Phương pháp điều trị ung thư buồng trứng hiệu quả và tiên tiến
- Ung thư buồng trứng và vai trò của điều trị
- Cách điều trị ung thư buồng trứng phổ biến
- Phẫu thuật - phương pháp chữa ung thư buồng trứng quan trọng nhất
- Hóa trị liệu
- Xạ trị
- Liệu pháp miễn dịch
- Điều trị nhắm trúng đích
- Điều trị nội tiết
- Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý
- Tiên lượng và khả năng chữa khỏi của ung thư buồng trứng
- Ảnh hưởng của giai đoạn bệnh đến phương pháp điều trị
- Khả năng tái phát và biện pháp theo dõi sau điều trị
- Lời kết
Ung thư buồng trứng và vai trò của điều trị
Ung thư buồng trứng xảy ra khi các tế bào ung thư phát triển bất thường, lan rộng tại buồng trứng hoặc di căn sang các cơ quan lân cận. Việc phát hiện sớm rất khó khăn bởi các triệu chứng ở giai đoạn đầu thường rất mơ hồ như đau bụng, đầy hơi, hay rối loạn tiêu hóa. Điều này khiến ung thư buồng trứng trở thành “kẻ giết người thầm lặng” với tỷ lệ tử vong cao.
Vì vậy, điều trị ung thư buồng trứng có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng, kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Phương pháp điều trị được lựa chọn phụ thuộc nhiều vào giai đoạn bệnh, mức độ di căn và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Cách điều trị ung thư buồng trứng phổ biến
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị ung thư buồng trứng, trong đó phổ biến là:
Phẫu thuật – phương pháp chữa ung thư buồng trứng quan trọng nhất
Phẫu thuật được xem là phương pháp cơ bản và quan trọng nhất trong việc điều trị ung thư buồng trứng, đặc biệt hiệu quả ở các giai đoạn sớm đến trung bình của bệnh. Mục tiêu chính của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn hoặc tối đa các khối u cũng như những tổn thương trong buồng trứng và các mô lân cận có thể bị ảnh hưởng. Việc loại bỏ này thường bao gồm cắt bỏ tử cung, hai buồng trứng và ống dẫn trứng, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của tế bào ung thư. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân trẻ tuổi, giai đoạn rất sớm và mong muốn có con, bác sĩ có thể xem xét phẫu thuật bảo tồn khả năng sinh sản.
Nếu bệnh đã phát triển và lan rộng, phẫu thuật có thể được mở rộng để cắt bỏ các hạch bạch huyết và mô gần kề nhằm kiểm soát tốt hơn tế bào ung thư di căn. Sau khi kết thúc phẫu thuật, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư, từ đó quyết định về phác đồ điều trị tiếp theo như hóa trị hay xạ trị. Phẫu thuật không những giúp loại bỏ khối u mà còn cung cấp thông tin quan trọng cho các bước điều trị sau.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư buồng trứng

Hóa trị liệu
Hóa trị là một phương pháp điều trị bổ trợ phổ biến sau phẫu thuật, nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát bệnh. Các thuốc hóa trị thường được sử dụng bao gồm paclitaxel và carboplatin, được áp dụng theo các liệu trình thường kéo dài nhiều tháng, mỗi đợt cách nhau vài tuần. Tuy nhiên, hóa trị cũng gây ra một số tác dụng phụ phổ biến như mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, rụng tóc và giảm bạch cầu khiến hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, người bệnh cần được chăm sóc giảm nhẹ nhằm kiểm soát các tác dụng phụ này, giúp duy trì sức khỏe trong quá trình điều trị.

Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư tại các vùng mô nhất định. Xạ trị có vai trò rất hạn chế trong điều trị ung thư buồng trứng và không phải là phương pháp điều trị chính. Nó chỉ được sử dụng trong một số ít trường hợp, chủ yếu để kiểm soát các triệu chứng như đau hoặc chảy máu do khối u gây ra tại một vị trí cụ thể.

Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp điều trị miễn dịch là một hướng điều trị tiên tiến, giúp hệ miễn dịch của cơ thể nhận diện và tiêu diệt các tế bào ung thư. Tuy nhiên, liệu pháp miễn dịch chỉ cho thấy hiệu quả ở một nhóm rất nhỏ bệnh nhân ung thư buồng trứng có các dấu ấn sinh học đặc hiệu (như MSI-high). Hiện tại, nó không phải là lựa chọn điều trị tiêu chuẩn cho đa số bệnh nhân và vẫn đang được nghiên cứu thêm.

Điều trị nhắm trúng đích
Điều trị nhắm trúng đích sử dụng các loại thuốc tác động chính xác vào các phân tử hay gen liên quan đến sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, giúp làm chậm hoặc ức chế sự phát triển của khối u. Ví dụ, các thuốc ức chế PARP như Olaparib, hoặc kháng thể đơn dòng như Bevacizumab, đã được sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng. Việc lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích phù hợp phụ thuộc vào các đặc điểm sinh học phân tử của khối u. Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm gen như tìm đột biến BRCA1/BRCA2 để quyết định xem bệnh nhân có phù hợp với các liệu pháp tiên tiến như thuốc ức chế PARP hay không.
Xem thêm: Ung thư buồng trứng giai đoạn 1
Điều trị nội tiết
Đây là phương pháp được áp dụng cho một số trường hợp ung thư buồng trứng nhạy cảm với hormone, đặc biệt là những loại ung thư buồng trứng có sự phát triển phụ thuộc vào các hormone như estrogen và progesterone. Các tế bào ung thư trong nhsững trường hợp này có thể phát triển hoặc lan rộng dưới sự kích thích của hormone, nên việc giảm hoặc ngăn chặn tác động của các hormone này sẽ giúp làm chậm tiến trình phát triển của khối u.
Hormone liệu pháp trong điều trị ung thư buồng trứng thường bao gồm nhóm các thuốc ức chế sản xuất hoặc tác động của estrogen như thuốc ức chế aromatase giúp làm giảm lượng estrogen trong cơ thể, từ đó làm giảm kích thích cho tế bào ung thư. Ngoài ra, các thuốc modulator receptor estrogen có tác dụng ngăn chặn estrogen gắn vào receptor trên tế bào ung thư, ngăn không cho tế bào phát triển và phân chia. Một số trường hợp có thể dùng các thuốc ức chế hormone tuyến yên để giảm sản xuất hormone kích thích buồng trứng.
Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý
Điều trị ung thư không chỉ dừng lại ở y tế mà còn bao gồm chăm sóc toàn diện để cải thiện chất lượng cuộc sống. Chăm sóc giảm nhẹ giúp kiểm soát cơn đau, triệu chứng khó chịu như buồn nôn, chán ăn, mệt mỏi. Hỗ trợ tâm lý giúp người bệnh và gia đình đối mặt với căng thẳng, lo lắng trong quá trình điều trị. Dinh dưỡng hợp lý, tập luyện nhẹ nhàng cũng góp phần quan trọng vào phục hồi sức khỏe.
Xem thêm: Ung thư buồng trứng giai đoạn 2
Tiên lượng và khả năng chữa khỏi của ung thư buồng trứng
Tiên lượng và khả năng chữa khỏi của ung thư buồng trứng phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn bệnh khi được phát hiện cũng như phương pháp điều trị được áp dụng. Theo dữ liệu từ SEER, ở giai đoạn đầu, cụ thể là giai đoạn 1, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể khoảng 93%, tức là khoảng 9 đến 10 người trong số 10 người được chẩn đoán ở giai đoạn này vẫn sống sau 5 năm đầu tiên. Đây là giai đoạn ung thư còn giới hạn ở buồng trứng và chưa lan rộng, nên phẫu thuật kết hợp các phương pháp điều trị khác mang lại cơ hội chữa khỏi rất cao.
Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 2, khi ung thư đã lan ra các cơ quan lân cận trong vùng chậu, tỷ lệ sống sau 5 năm vẫn giữ ở mức khá cao, vào khoảng 75%. Ở giai đoạn này, phẫu thuật và hóa trị vẫn là các phương pháp điều trị chủ yếu, giúp kiểm soát bệnh tốt và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Tuy nhiên, khi ung thư buồng trứng đã ở giai đoạn 3 hoặc 4, khi bệnh đã di căn rộng ra ngoài vùng chậu hoặc tới các cơ quan xa như gan, phổi, khả năng chữa khỏi giảm mạnh. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm lúc này giảm xuống chỉ khoảng 31 – 41%, tùy theo mức độ di căn và đáp ứng điều trị. Dù vậy, các phương pháp điều trị hiện đại, bao gồm phẫu thuật tối ưu, hóa trị liệu cải tiến, điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch, vẫn có thể giúp kéo dài thời gian sống, giảm triệu chứng, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống và tinh thần của bệnh nhân.
Ảnh hưởng của giai đoạn bệnh đến phương pháp điều trị
Mỗi giai đoạn phản ánh mức độ phát triển và lan rộng của tế bào ung thư, từ đó quyết định cách tiếp cận và lựa chọn điều trị phù hợp nhất. Ở giai đoạn sớm như giai đoạn 1, ung thư thường chỉ giới hạn trong buồng trứng, do đó phẫu thuật thường là phương pháp chính để loại bỏ hoàn toàn khối u và các mô liên quan. Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định hóa trị bổ trợ để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát. Ở giai đoạn này, cơ hội chữa khỏi thường cao và phác đồ điều trị cũng ít phức tạp hơn.
Khi ung thư tiến triển đến giai đoạn 2, tức là đã lan ra các mô lân cận trong vùng chậu, phẫu thuật vẫn giữ vai trò lớn, nhưng cần phẫu thuật triệt để hơn để loại bỏ các mô bị ảnh hưởng. Hóa trị cũng thường được áp dụng sau đó nhằm kiểm soát sự lan rộng của tế bào ung thư.
Ở giai đoạn muộn hơn như ung thư buồng trứng giai đoạn 3 hoặc 4, khi bệnh đã di căn ra ngoài vùng chậu đến các cơ quan xa, điều trị trở nên phức tạp hơn. Phẫu thuật có thể chỉ thực hiện để giảm bớt khối u, kết hợp với các liệu pháp hóa trị, xạ trị, điều trị đích hoặc liệu pháp miễn dịch nhằm kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng, kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các phương pháp điều trị này thường được sử dụng đồng thời và được điều chỉnh dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.

Khả năng tái phát và biện pháp theo dõi sau điều trị
Khả năng tái phát của ung thư buồng trứng là một vấn đề đáng lo ngại, vì dù đã được điều trị hiệu quả, tế bào ung thư có thể quay trở lại. Tỷ lệ tái phát phụ thuộc vào giai đoạn bệnh lúc phát hiện, loại tế bào ung thư và mức độ đáp ứng với điều trị ban đầu. Vì vậy, việc theo dõi sát sao người bệnh sau điều trị là cực kỳ quan trọng để phát hiện sớm tái phát và can thiệp kịp thời.
Việc theo dõi sau điều trị bao gồm khám lâm sàng định kỳ để phát hiện các triệu chứng tái phát. Xét nghiệm máu như CA-125 có thể được sử dụng để hỗ trợ theo dõi, tuy nhiên, việc chỉ dựa vào chỉ số này để quyết định điều trị khi chưa có triệu chứng vẫn còn gây tranh cãi và cần được bác sĩ cân nhắc kỹ. Ngoài ra, các phương pháp xét nghiệm hình ảnh như siêu âm, CT scan hoặc MRI cũng được sử dụng để phát hiện những biến đổi bất thường trong cơ thể.
Người bệnh cũng cần được hướng dẫn chú ý đến các dấu hiệu triệu chứng cảnh báo như đau bụng, cảm giác khó chịu, thay đổi thói quen tiểu tiện hoặc tiêu hóa để báo cáo với bác sĩ kịp thời. Đồng thời, chế độ chăm sóc người bệnh, bao gồm dinh dưỡng lành mạnh, kiểm soát tác dụng phụ của điều trị, duy trì sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình theo dõi và kiểm soát bệnh lâu dài.
Trung Tâm Y Khoa DIAG là địa chỉ uy tín trong lĩnh vực thăm khám, tầm soát, theo dõi sau điều trị và tái khám các bệnh ung thư. Tại DIAG, khách hàng được tư vấn kỹ lưỡng sau khi nhận kết quả xét nghiệm, giúp hiểu rõ tình trạng sức khỏe, tầm soát nguy cơ và sớm phát hiện những dấu hiệu bất thường. Ngoài ra, Trung Tâm còn hỗ trợ theo dõi sức khỏe định kỳ cho người đã từng điều trị ung thư buồng trứng, góp phần phát hiện kịp thời tái phát hoặc biến chứng, nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh lâu dài.
DIAG cam kết bảo mật tuyệt đối dữ liệu khách hàng và cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, thân thiện, phù hợp với mọi đối tượng. Nếu bạn hoặc người thân đang quan tâm đến sức khỏe phụ khoa và ung thư buồng trứng, đừng ngần ngại đặt lịch tầm soát và thăm khám tại Trung Tâm Y Khoa DIAG để được chăm sóc toàn diện, tư vấn chuyên sâu và có kế hoạch phòng ngừa, điều trị hiệu quả.
Đăng ký tầm soát ung thư ngay qua:
- Website: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Lời kết
Hiểu rõ các phương pháp điều trị ung thư buồng trứng và những yếu tố ảnh hưởng giúp người bệnh có hành trang tốt nhất để đối mặt với bệnh tật. Hãy luôn phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa, tuân thủ phác đồ điều trị và chăm sóc toàn diện để nâng cao cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống. Mỗi người bệnh là một câu chuyện riêng biệt, và hy vọng luôn hiện hữu trong từng bước điều trị.
2. https://www.dovepress.com/ovarian-cancer-in-the-world-epidemiology-and-risk-factors-peer-reviewed-fulltext-article-IJWH
3. https://www.cancer.org/cancer/types/ovarian-cancer/causes-risks-prevention.html
4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10477765/
5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37674925/

