Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối: Dấu hiệu và cách xử trí
- Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối là gì?
- Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
- Ra máu âm đạo bất thường kéo dài
- Đau vùng chậu và đau lưng
- Tiểu ra máu và khó tiểu
- Tểu hoặc đại tiện lẫn khí
- Táo bón và đau khi đi đại tiện
- Khó thở và ho kéo dài
- Sụt cân và mệt mỏi nghiêm trọng
- Các dấu hiệu di căn đến xương
- Tiên lượng sống và các yếu tố ảnh hưởng ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
- Làm gì khi phát hiện dấu hiệu bệnh giai đoạn cuối?
- Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
- Điều trị giai đoạn IVA
- Điều trị giai đoạn IVB
- Khi nào nên ngưng điều trị tích cực và lựa chọn chăm sóc cuối đời?
- Lời kết
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối là gì?
Theo phân loại FIGO 2018, ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối thường đề cập đến giai đoạn IV, khi khối u đã lan ra ngoài vùng chậu hoặc di căn đến các cơ quan xa. Cụ thể:
- Giai đoạn IVA: Khối u xâm lấn niêm mạc bàng quang hoặc trực tràng, được xác nhận bằng nội soi hoặc sinh thiết.
- Giai đoạn IVB: Ung thư di căn xa đến các cơ quan ngoài vùng chậu, chẳng hạn như phổi, gan, xương hoặc hạch xa.
Đây là giai đoạn tiến triển nặng, tiên lượng sống giảm, và điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Ở giai đoạn cuối, ung thư cổ tử cung thường khởi phát với các triệu chứng rầm rộ và kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Cụ thể:
Ra máu âm đạo bất thường kéo dài
Thường xuất hiện khi bệnh đã tiến triển nặng. Máu chảy nhiều hơn bình thường, không theo chu kỳ kinh nguyệt và đôi khi lẫn dịch tiết âm đạo có mùi hôi khó chịu. Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối này kéo dài liên tục, ít đáp ứng với các biện pháp cầm máu thông thường và thường nặng hơn sau quan hệ tình dục hay vận động mạnh. Ra máu bất thường dễ dẫn đến thiếu máu mạn tính, gây suy nhược cơ thể và là một trong những dấu hiệu đặc trưng cảnh báo ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối.
Đau vùng chậu và đau lưng
Xuất hiện khi khối u lan rộng, chèn ép vào mô và dây thần kinh xung quanh. Cơn đau thường âm ỉ, đôi khi dữ dội, có xu hướng lan xuống vùng hông hoặc chân. Người bệnh có thể cảm thấy đau liên tục, nặng hơn về ban đêm hoặc khi di chuyển, khiến việc vận động và sinh hoạt hằng ngày bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Tiểu ra máu và khó tiểu
Đây là hậu quả khi ung thư xâm lấn hoặc chèn ép bàng quang và niệu đạo. Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc đi tiểu, cảm giác tiểu buốt, tiểu rát, đôi khi có lẫn máu trong nước tiểu. Tình trạng này thường đi kèm với nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, gây khó chịu và làm giảm chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Tểu hoặc đại tiện lẫn khí
Ở giai đoạn cuối, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như tiểu hoặc đại tiện lẫn khí, dịch tiết âm đạo có mùi hôi kéo dài, vô niệu hoặc thiểu niệu do tắc nghẽn đường tiết niệu, phù chân do tắc bạch mạch, và chảy máu nhiều ở vùng chậu.
Táo bón và đau khi đi đại tiện
Triệu chứng ung thư tử cung giai đoạn 4 này xuất hiện khi ung thư lan đến trực tràng. Người bệnh gặp khó khăn trong việc đi tiêu, phân khô, kèm theo cảm giác đau rát hoặc tức nặng vùng hậu môn. Cơn đau thường kéo dài, tăng khi rặn và có thể dẫn đến nứt hậu môn hoặc xuất huyết, gây mệt mỏi thêm cho bệnh nhân.
Khó thở và ho kéo dài
Thường là biểu hiện khi ung thư đã di căn đến phổi. Người bệnh thấy khó khăn trong việc hít thở, kèm theo những cơn ho dai dẳng không thuyên giảm, đôi khi có đờm lẫn máu. Tình trạng này làm suy giảm nghiêm trọng chức năng hô hấp và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng gắng sức cũng như chất lượng cuộc sống.

Sụt cân và mệt mỏi nghiêm trọng
Triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối này là hậu quả toàn thân khi cơ thể suy kiệt. Người bệnh thường chán ăn, mất cảm giác ngon miệng, ăn ít và dễ buồn nôn. Sự kết hợp giữa khối u tiến triển, tác dụng phụ của điều trị và tình trạng thiếu máu khiến cơ thể suy nhược, giảm cân nhanh chóng và kiệt sức.
Các dấu hiệu di căn đến xương
Thể hiện qua tình trạng đau nhức xương kéo dài, có thể khu trú hoặc lan rộng ra các chi. Người bệnh cũng có thể cảm thấy yếu cơ, giảm khả năng vận động, thậm chí có nguy cơ gãy xương bệnh lý. Đây là biểu hiện cho thấy ung thư đã ở giai đoạn di căn xa.
Xem thêm: Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Tiên lượng sống và các yếu tố ảnh hưởng ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối thường kém hơn nhiều so với các giai đoạn sớm của bệnh. Theo phân loại FIGO 2018, ở giai đoạn IVA, khi khối u xâm lấn niêm mạc bàng quang hoặc trực tràng nhưng chưa di căn xa, tỷ lệ sống sau 5 năm theo dữ liệu SEER khoảng 40 – 45%. Trong khi đó, giai đoạn IVB – khi ung thư đã di căn đến các cơ quan ngoài vùng chậu như phổi, gan hoặc xương – có tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 15 – 18%. Tuy nhiên, con số này không phải là cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng sau:
- Mức độ di căn và vị trí lan rộng của ung thư: Mức độ di căn càng nhiều và vị trí ung thư lan rộng càng xa thì tiên lượng sống càng xấu. Ví dụ, ung thư di căn đến nhiều cơ quan hoặc các cơ quan quan trọng như gan, phổi sẽ tạo ra nhiều biến chứng hơn và khó kiểm soát hơn.
- Tình trạng sức khỏe tổng thể và độ tuổi bệnh nhân: Bệnh nhân có sức khỏe tốt, không có nhiều bệnh nền sẽ có lợi thế trong việc chống chọi với ung thư và các tác dụng phụ của điều trị. Đồng thời, người trẻ tuổi thường có khả năng phục hồi và chịu đựng các liệu pháp điều trị tốt hơn so với người cao tuổi.
- Phản ứng với phương pháp điều trị: Các phương pháp như hóa trị, xạ trị, và liệu pháp miễn dịch có thể giúp thu nhỏ khối u, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa sự lan rộng. Người bệnh phản ứng tốt với điều trị sẽ có cơ hội kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ tâm lý: Chăm sóc giảm nhẹ nhằm mục tiêu giảm đau, kiểm soát các triệu chứng khó chịu và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh trong giai đoạn cuối cũng góp phần quan trọng đến tiên lượng. Hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân duy trì tinh thần lạc quan, giảm áp lực tâm lý cũng có tác động tích cực đến toàn bộ quá trình điều trị và hồi phục sức khỏe.
Xem thêm: Ung thư cổ tử cung giai đoạn 3

Làm gì khi phát hiện dấu hiệu bệnh giai đoạn cuối?
Khi nhận thấy các dấu hiệu nghi ngờ ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối, người bệnh và người thân cần lưu ý một số điểm quan trọng để đối mặt với bệnh một cách hiệu quả và an toàn:
- Tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết: Việc đầu tiên và quan trọng nhất là đến các bệnh viện hoặc phòng khám chuyên về ung bướu, sản phụ khoa để được đánh giá chính xác tình trạng bệnh. Tại đây, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại như CT, MRI hoặc PET/CT để đánh giá chính xác mức độ lan rộng của khối u và tình trạng di căn, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp nhất.
- Không nên tự ý điều trị hoặc sử dụng thuốc khi chưa có chỉ định: Người bệnh tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc, phương pháp điều trị hay các bài thuốc dân gian chưa được kiểm chứng. Việc tự dùng thuốc hoặc trì hoãn điều trị theo phác đồ của bác sĩ có thể làm bệnh tiến triển nặng hơn hoặc gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và tiên lượng.
- Chuẩn bị trạng thái tinh thần, tìm hiểu kỹ về bệnh và phương pháp điều trị: Bệnh ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối gây nhiều áp lực cả về thể chất lẫn tinh thần. Việc chuẩn bị tâm lý vững vàng và hiểu biết rõ về tình trạng bệnh cũng như các phương pháp điều trị giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình chữa trị, đồng thời giảm bớt lo lắng, sợ hãi. Người bệnh và gia đình nên trao đổi kỹ với bác sĩ để được giải đáp thắc mắc, từ đó có quyết định phù hợp và hỗ trợ tốt hơn cho người thân.

Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối
Việc lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể, mức độ lan rộng của ung thư và mong muốn điều trị của bệnh nhân.
Điều trị giai đoạn IVA
Ở giai đoạn này, phẫu thuật thường không phải là lựa chọn ưu tiên do bệnh đã xâm lấn rộng, thay vào đó các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Hóa trị kết hợp xạ trị: Điều trị thường là xạ trị kết hợp hóa chất đồng thời – xạ ngoài (EBRT) kèm xạ áp sát để tăng hiệu quả.
- Xạ trị: Ngoài xạ trị ngoài, xạ trị áp sát được áp dụng để tăng liều bức xạ tập trung vào vùng khối u, giảm thiểu tổn thương đến các mô lành lân cận.
- Phẫu thuật triệt để: Phẫu thuật triệt để có thể được xem xét sau hội chẩn chuyên khoa.
Điều trị giai đoạn IVB
Ở giai đoạn này, ung thư thường không thể chữa khỏi hoàn toàn, do đó mục tiêu điều trị chuyển sang kiểm soát triệu chứng, kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Hóa trị toàn thân: Hóa trị là phương pháp chính để kiểm soát ung thư di căn. Hóa trị giúp giảm kích thước khối u, làm chậm tiến triển bệnh và giảm triệu chứng.
- Liệu pháp nhắm mục tiêu: Một số loại thuốc thường được kết hợp với hóa trị để ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi khối u, từ đó hạn chế lan rộng.
- Liệu pháp miễn dịch: Các thuốc miễn dịch có thể được sử dụng ở những bệnh nhân có tình trạng phù hợp, nhằm kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư, giúp cải thiện đáp ứng điều trị.
- Xạ trị giảm nhẹ: Xạ trị được dùng để giảm đau, kiểm soát chảy máu hoặc các triệu chứng do khối u di căn gây ra, không nhằm chữa khỏi bệnh.
- Chăm sóc giảm nhẹ: Giúp người bệnh bớt đau đớn, giảm khó chịu và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể. Các biện pháp có thể bao gồm dùng thuốc giảm đau, kiểm soát buồn nôn, chăm sóc vết loét, hỗ trợ dinh dưỡng và tâm lý. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể áp dụng xạ trị liều thấp hoặc thủ thuật can thiệp để giảm chảy máu, giảm đau vùng chậu hoặc cải thiện tiểu tiện. Mục tiêu của chăm sóc giảm nhẹ không phải là chữa khỏi bệnh, mà là giúp người bệnh sống thoải mái, nhẹ nhõm và được hỗ trợ toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
Khi nào nên ngưng điều trị tích cực và lựa chọn chăm sóc cuối đời?
Khi ung thư cổ tử cung đã tiến triển đến giai đoạn cuối và không còn đáp ứng hiệu quả với các phương pháp điều trị tích cực như hóa trị, xạ trị hay phẫu thuật, việc cân nhắc ngưng điều trị tích cực và chuyển sang chăm sóc cuối đời trở thành một bước quan trọng. Chăm sóc cuối đời tập trung vào việc giảm đau đớn, kiểm soát các triệu chứng khó chịu và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh trong những ngày cuối cùng.
Các dấu hiệu cho thấy nên xem xét ngưng điều trị tích cực bao gồm: bệnh tiến triển nặng không kiểm soát được dù đã dùng nhiều liệu pháp, tình trạng sức khỏe suy giảm nghiêm trọng, xuất hiện các biến chứng nặng nề, hoặc bệnh nhân có mong muốn ưu tiên sự thoải mái và giảm đau thay vì điều trị kéo dài sự sống bằng mọi giá.
Chăm sóc cuối đời không chỉ bao gồm các biện pháp y tế như kiểm soát đau, hỗ trợ hô hấp, dinh dưỡng, mà còn đề cao hỗ trợ tâm lý, xã hội và tinh thần cho người bệnh và gia đình. Việc chuẩn bị và lập kế hoạch chăm sóc cuối đời giúp người bệnh có được sự an lành, giữ được phẩm giá trong những ngày cuối cùng, đồng thời giảm gánh nặng cho gia đình.
Lời kết
Ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối là giai đoạn khó khăn, nhưng với việc nhận diện sớm các dấu hiệu, phối hợp điều trị kịp thời và chăm sóc giảm nhẹ toàn diện, người bệnh có thể cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống. Việc hiểu rõ về dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối cũng giúp gia đình và người thân đồng hành hiệu quả hơn trên hành trình này.
Xem thêm
2. https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/cervical-cancer/living-with/resources-books
3. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/about/what-is-cervical-cancer.html
4. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer
5. https://www.cancer.gov/types/cervical/hp/cervical-treatment-pdq

