Dấu hiệu ung thư buồng trứng giai đoạn cuối: Triệu chứng rõ ràng, cần chú ý
- Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối là gì?
- Dấu hiệu ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
- Chướng bụng rõ rệt và cổ trướng
- Khó thở và tràn dịch màng phổi
- Đau bụng dữ dội hoặc dai dẳng
- Tắc ruột
- Sụt cân nghiêm trọng và suy kiệt
- Mệt mỏi kéo dài và suy giảm thể trạng chung
- Đau xương hoặc di căn xương
- Huyết khối (tắc mạch)
- Tiên lượng và thời gian sống ung thư buồng trứng giai đoạn 4
- Mục tiêu và phương pháp điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn 4
- Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ người bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
- Lời kết
Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối là gì?
Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối (giai đoạn IV) là khi các tế bào ung thư đã lan rộng xa khỏi buồng trứng, thường di căn đến các cơ quan nằm ngoài khoang bụng như gan, phổi, xương hoặc các hạch bạch huyết vùng xa. Ung thư buồng trứng giai đoạn 4 được phân loại:
- Giai đoạn IVA: Tế bào ung thư xuất hiện trong dịch màng phổi (dịch bao quanh phổi).
- Giai đoạn IVB: Khối u đã lan tới gan, phổi, não, các hạch bạch huyết vùng xa hoặc các cơ quan khác ngoài ổ bụng.

Các yếu tố liên quan đến di truyền, nội tiết và lối sống có thể khiến ung thư buồng trứng tiến triển nhanh đến giai đoạn 4 gồm:
- Đột biến gen và di truyền: Các đột biến gen BRCA1, BRCA2 là nguyên nhân di truyền quan trọng làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng và thúc đẩy tiến triển nhanh của bệnh. Hội chứng Lynch cũng làm tăng nguy cơ và tốc độ phát triển ung thư.
- Tuổi cao: Người phụ nữ lớn tuổi (trên 50-60 tuổi) có nguy cơ cao phát triển ung thư buồng trứng và bệnh có xu hướng tiến triển nặng, nhanh do cơ thể yếu dần và khả năng miễn dịch suy giảm.
- Béo phì: éo phì làm thay đổi cân bằng hormon, tăng viêm và ảnh hưởng tiêu cực đến miễn dịch, dẫn đến tiến triển nhanh của ung thư buồng trứng.
- Tiền sử bệnh ung thư khác: Phụ nữ có tiền sử mắc ung thư vú, ung thư đại tràng có tỷ lệ mắc ung thư buồng trứng và tiến triển bệnh nhanh hơn bình thường do rối loạn tế bào và yếu tố di truyền liên quan.
- Thời gian rụng trứng nhiều: Phụ nữ có chu kỳ rụng trứng nhiều (không sinh con, sinh con muộn, mãn kinh muộn) làm tăng mức độ tổn thương biểu mô buồng trứng, thúc đẩy quá trình phát triển ung thư nhanh hơn.
- Lối sống và môi trường: Hút thuốc lá, tiêu thụ nhiều rượu bia, chế độ ăn ít rau củ quả và nhiều chất béo cũng được cho là góp phần làm tăng nguy cơ và thúc đẩy tiến triển ung thư nhanh hơn.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư buồng trứng

Dấu hiệu ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
Ở giai đoạn này, người bệnh thường có nhiều triệu chứng biểu hiện rõ rệt do khối u và tế bào ác tính đã lan rộng:
Chướng bụng rõ rệt và cổ trướng
Cổ trướng là dấu hiệu ung thư buồng trứng giai đoạn cuối thường gặp. Thường khởi phát từ từ nhưng ngày càng nặng dần khi dịch tích tụ nhiều trong ổ bụng. Người bệnh cảm thấy bụng căng cứng, đau âm ỉ hoặc nặng nề liên tục ở vùng bụng dưới, kèm theo khó chịu khi vận động hoặc nằm. Tình trạng này khu trú ở bụng nhưng lan tỏa ra khắp ổ bụng, làm ảnh hưởng đến việc ăn uống và hô hấp, đồng thời gia tăng mức độ đau.

Khó thở và tràn dịch màng phổi
Các dấu hiệu ung thư buồng trứng giai đoạn cuối như khó thở và tràn dịch màng phổi xuất hiện khi tế bào ung thư lan tới màng phổi, dẫn đến tích tụ dịch quanh phổi. Người bệnh thường cảm thấy khó thở tăng dần, đặc biệt khi gắng sức hoặc nằm xuống. Cảm giác ngột ngạt, tức ngực và mệt mỏi kéo dài khiến sinh hoạt hàng ngày bị hạn chế đáng kể, đồng thời làm tăng nguy cơ nhiễm trùng hô hấp.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Đau bụng dữ dội hoặc dai dẳng
Là biểu hiện thường gặp do khối u buồng trứng phát triển lớn hoặc xâm lấn các cơ quan lân cận. Cơn đau thường khu trú ở vùng bụng dưới nhưng có thể lan ra thắt lưng hoặc hai bên hông, có tính chất âm ỉ kéo dài hoặc quặn dữ dội. Cơn đau khiến bệnh nhân khó ngủ, suy nhược và phải phụ thuộc nhiều vào thuốc giảm đau.
Xem thêm: Ung thư buồng trứng giai đoạn 3
Tắc ruột
Là biến chứng nghiêm trọng, xảy ra khi khối u hoặc di căn chèn ép ruột. Người bệnh xuất hiện táo bón kéo dài, đau quặn bụng, chướng hơi và nôn mửa. Triệu chứng này thường khởi phát đột ngột hoặc tiến triển nhanh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu hóa và có thể gây nguy hiểm tính mạng nếu không xử trí kịp thời.

Sụt cân nghiêm trọng và suy kiệt
Xuất phát từ tình trạng ăn uống kém, hấp thu dinh dưỡng giảm sút do bệnh tiến triển và tác dụng phụ của điều trị. Người bệnh ung thư buồng trứng bị giảm cân nhanh trong thời gian ngắn, kèm theo yếu cơ, mệt mỏi và mất sức. Hậu quả là cơ thể rơi vào tình trạng suy mòn ung thư, làm giảm khả năng đáp ứng điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.
Mệt mỏi kéo dài và suy giảm thể trạng chung
Là biểu hiện toàn thân, thường khởi phát âm ỉ nhưng ngày càng trầm trọng. Người bệnh luôn cảm thấy kiệt sức, khó tập trung và giảm khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày. Tình trạng này ảnh hưởng lớn đến tinh thần, làm giảm chất lượng cuộc sống và là yếu tố dự báo tiên lượng xấu.
Đau xương hoặc di căn xương
Xuất hiện khi tế bào ung thư buồng trứng lan tới hệ xương. Người bệnh thường đau nhức liên tục ở vùng lưng, hông hoặc chi, đôi khi đau tăng về đêm. Cơn đau kéo dài làm hạn chế vận động và tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý, gây thêm gánh nặng trong quá trình điều trị.
Huyết khối (tắc mạch)
Là biến chứng toàn thân do tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch. Bệnh nhân có thể thấy sưng đau chân, khó thở đột ngột nếu có thuyên tắc phổi. Đây là tình trạng cấp cứu, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí ngay.
Tiên lượng và thời gian sống ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn IV phụ thuộc nhiều yếu tố như mức độ lan rộng của tế bào ung thư, thể trạng, loại tế bào, khả năng đáp ứng điều trị và các yếu tố cá nhân khác.
Theo các dữ liệu thống kê như Chương trình Giám sát, Dịch tễ học và Kết quả Cuối cùng (SEER), một chương trình của Viện Ung thư Quốc gia Mỹ, tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm cho giai đoạn này chỉ khoảng 15 – 31%. Thời gian sống trung bình tùy từng trường hợp, dao động từ vài tháng đến vài năm dựa vào phác đồ điều trị và đáp ứng của bệnh nhân ung thư buồng trứng.
Tuy nhiên, tỷ lệ này là con số thống kê chung và không thể áp dụng chính xác cho từng cá nhân. Với phương pháp điều trị hiện đại, kết hợp chăm sóc giảm nhẹ, nhiều người bệnh vẫn có thể kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn.
Mục tiêu và phương pháp điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn 4
Mục tiêu chính của quá trình điều trị là kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư buồng trứng và giảm nhẹ các triệu chứng để nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Tùy vào tình trạng sức khỏe người bệnh, các phương pháp điều trị được lựa chọn bao gồm phẫu thuật, hóa trị và liệu pháp nhắm đích và miễn dịch:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật ở giai đoạn cuối nhằm mục tiêu giảm tối đa khối u, làm giảm gánh nặng bệnh lý cho cơ thể. Có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ tử cung, buồng trứng, vòi tử cung và các tổ chức bị di căn trong ổ bụng.
- Hóa trị: Hóa trị là phương pháp chính trong điều trị ung thư buồng trứng giai đoạn 4, giúp tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc không làm phẫu thuật được.
- Liệu pháp nhắm đích và miễn dịch: Các thuốc như bevacizumab giúp ức chế mạch máu nuôi khối u, làm chậm sự phát triển của ung thư. Liệu pháp miễn dịch cũng được áp dụng ở một số trường hợp để hỗ trợ cơ thể chống lại ung thư.
Xem thêm: Điều trị ung thư buồng trứng
Chăm sóc giảm nhẹ và hỗ trợ người bệnh ung thư buồng trứng giai đoạn cuối
Chăm sóc giảm nhẹ là phần quan trọng giúp bệnh nhân ung thư buồng trứng kiểm soát cơn đau, giảm khó chịu và nâng cao chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối. Các biện pháp gồm:
- Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau phù hợp theo chỉ định của bác sĩ, kết hợp các phương pháp vật lý như thay đổi tư thế nằm, massage nhẹ nhàng hay chườm ấm để giảm đau. Đồng thời, giúp bệnh nhân tập trung vào các hoạt động giải trí như nghe nhạc, đọc sách hoặc thiền để giảm cảm giác đau.
- Điều trị giảm nhẹ triệu chứng:
- Khó thở có thể được cải thiện bằng cách tăng cường thông khí, sử dụng máy tạo oxy hoặc thuốc giãn phế quản.
- Buồn nôn và nôn được kiểm soát bằng thuốc chống nôn và điều chỉnh chế độ ăn uống nhẹ nhàng, chia nhỏ bữa ăn.
- Mệt mỏi được giảm bằng cách khuyến khích bệnh nhân nghỉ ngơi hợp lý, vận động nhẹ nhàng và giữ tinh thần lạc quan.
- Suy dinh dưỡng được khắc phục bằng chế độ ăn giàu năng lượng, cân bằng dinh dưỡng với vitamin và khoáng chất.
- Hỗ trợ tâm lý: Tạo môi trường giao tiếp gần gũi, lắng nghe và chia sẻ giúp giảm căng thẳng, lo âu. Bệnh nhân nên được khuyến khích tham gia nhóm hỗ trợ hoặc nhận tư vấn tâm lý chuyên nghiệp, trong khi người thân cần dành thời gian động viên và chăm sóc tinh thần tích cực.
- Hỗ trợ dinh dưỡng: Lựa chọn thực phẩm hỗ trợ giàu năng lượng, dễ tiêu hóa như cháo, súp, rau củ mềm và trái cây tươi; tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc quá mặn. Uống đủ nước và có thể bổ sung sản phẩm dinh dưỡng chuyên biệt theo hướng dẫn bác sĩ.
- Tạo môi trường chăm sóc tích cực: Gia đình nên đồng hành chăm sóc trong sinh hoạt hàng ngày và theo dõi kỹ sức khỏe bệnh nhân. Hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế để xử lý kịp thời các biến chứng hoặc tác dụng phụ. Tạo không gian yên tĩnh, sạch sẽ để bệnh nhân nghỉ ngơi, thư giãn.
- Quản lý các biến chứng đặc hiệu: Điều trị cổ trướng bằng rút dịch ổ bụng giảm đau và khó thở; xử lý tắc ruột và hẹp niệu quản bằng phẫu thuật hoặc đặt ống thông khi cần thiết; dùng thuốc chống đông nhằm phòng tránh huyết khối.
- Điều trị hỗ trợ: Liệu pháp giảm nhẹ phối hợp với điều trị chính, có thể bao gồm liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm đích, giúp cải thiện hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Lời kết
Ung thư buồng trứng giai đoạn cuối là thời điểm khó khăn với những thay đổi lớn về sức khỏe và tâm lý của người bệnh cũng như người thân. Hiểu rõ các triệu chứng, tiên lượng sống và cách chăm sóc thích hợp giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và giữ được sự an lành cho người bệnh trong những ngày tháng cuối. Để nhận hỗ trợ đầy đủ, người bệnh và gia đình nên tìm đến các trung tâm y tế chuyên sâu, có đội ngũ bác sĩ và chuyên gia tâm lý giàu kinh nghiệm nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện.
Xem thêm:
2. https://www.dovepress.com/ovarian-cancer-in-the-world-epidemiology-and-risk-factors-peer-reviewed-fulltext-article-IJWH
3. https://www.cancer.org/cancer/types/ovarian-cancer/causes-risks-prevention.html
4. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10477765/
5. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/37674925/

