Chỉ số xét nghiệm ung thư vú: Các xét nghiệm cần thực hiện
- Các xét nghiệm tầm soát và chẩn đoán ung thư vú
- Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (Nhũ ảnh, Siêu âm, MRI)
- Các dấu ấn ung thư trong máu (Tumor Markers) (CA 15-3, CEA)
- Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học (Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán)
- Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm ung thư vú
- Chỉ số CA 15-3
- Chỉ số CEA
- Các xét nghiệm hình ảnh học
- Sinh thiết mô
- Quy trình thực hiện xét nghiệm ung thư vú
- Vai trò của xét nghiệm dấu ấn ung thư (CA 15-3) trong theo dõi bệnh
- Lưu ý khi xét nghiệm ung thư vú
Các xét nghiệm tầm soát và chẩn đoán ung thư vú
Các phương pháp xét nghiệm tầm soát và chẩn đoán ung thư vú hiện nay gồm chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm dấu ấn ung thư trong máu, sinh thiết và xét nghiệm mô học.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (Nhũ ảnh, Siêu âm, MRI)
Các phương pháp hình ảnh cho phép phát hiện tổn thương cấu trúc của mô vú, xác định kích thước, vị trí, sự lây lan của khối u trong các giai đoạn ung thư. Đây là các xét nghiệm nền tảng trong chiến lược tầm soát ung thư vú, với nhũ ảnh đặc biệt hiệu quả ở nhóm nữ trên 40 tuổi.
Các dấu ấn ung thư trong máu (Tumor Markers) (CA 15-3, CEA)
Marker ung thư là các phân tử sinh ra bởi tế bào ung thư hoặc cơ thể đáp ứng với ung thư. Các dấu ấn ung thư như CA 15-3, CEA KHÔNG được sử dụng để tầm soát hay chẩn đoán sớm ung thư vú. Đây là các xét nghiệm chủ yếu được dùng để:
- Theo dõi đáp ứng với liệu pháp điều trị ở bệnh nhân ung thư vú giai đoạn muộn (di căn).
- Hỗ trợ phát hiện tái phát ở những bệnh nhân đã được chẩn đoán và điều trị trước đó.
Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học (Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán)
Mẫu mô này sau đó được gửi đến phòng giải phẫu bệnh để xác định chắc chắn có phải là ung thư hay không (tiêu chuẩn vàng chẩn đoán). Nếu là ung thư, sẽ thực hiện thêm các xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định các đặc điểm sinh học của khối u như:
- Thụ thể nội tiết: Estrogen (ER), Progesterone (PR).
- Thụ thể yếu tố tăng trưởng: HER2.
- Chỉ số tăng sinh tế bào: Ki-67.
Các kết quả này có vai trò quyết định trong việc lựa chọn phương pháp điều trị đích (liệu pháp nội tiết, liệu pháp nhắm trúng đích HER2) và tiên lượng bệnh.

Ý nghĩa các chỉ số xét nghiệm ung thư vú
Các chỉ số xét nghiệm ung thư vú chỉ thực sự có giá trị khi được sử dụng kết hợp cùng khám lâm sàng, tiền sử bệnh và các kết quả hình ảnh học. Vậy nên không thể dựa vào đơn lẻ một chỉ số để đưa ra quyết định điều trị hoặc tiên lượng bệnh.
Chỉ số CA 15-3
CA 15-3 (Carbohydrate Antigen 15-3) là một dấu ấn ung thư dạng glycoprotein. Đây là một protein được sản xuất bởi nhiều loại tế bào trong cơ thể, bao gồm cả tế bào biểu mô tuyến vú. Ở phụ nữ khỏe mạnh, giá trị bình thường của CA 15-3 ≤ 30U/mL. Chỉ số CA 15-3 tăng cao có thể liên quan đến sự hiện diện hoặc tiến triển của ung thư vú, đặc biệt là giai đoạn ung thư di căn hoặc khối u lớn. Tuy nhiên, chỉ số này cũng có thể tăng trong nhiều bệnh khác như viêm gan, xơ gan, thai kỳ hoặc ung thư các cơ quan khác (phổi, tụy, buồng trứng).
Ý nghĩa lâm sàng: Định lượng CA 15-3 mang ý nghĩa quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện tái phát ung thư vú. Nồng độ CA 15-3 thường tỷ lệ thuận với mức độ tiến triển ung thư, di căn và khối lượng khối u. Sau phẫu thuật hoặc hóa trị, nếu nồng độ CA 15-3 giảm về mức bình thường thì khả năng đáp ứng điều trị cao. Ngược lại, chỉ số CA 15-3 tăng trở lại hoặc luôn duy trì ở mức cao là dấu hiệu nguy cơ tái phát hoặc tiến triển bệnh.
Lưu ý quan trọng: CA 15-3 không được dùng để tầm soát ung thư vú:
Các hiệp hội ung thư uy tín trên toàn cầu không khuyến cáo sử dụng xét nghiệm CA 15-3 như một phương pháp để tầm soát (phát hiện sớm) ung thư vú trong cộng đồng. Lý do là vì chỉ số này không đủ nhạy để phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu và cũng không đủ đặc hiệu (có thể tăng do nhiều bệnh lý lành tính khác). Việc chỉ định xét nghiệm này khi chưa có chẩn đoán ung thư vú thường không mang lại giá trị và có thể gây hoang mang không cần thiết.
Xem thêm: Dấu hiệu ung thư vú giai đoạn đầu

Chỉ số CEA
CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một dấu ấn ung thư không đặc hiệu, có khả năng tăng trong nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư vú, đại trực tràng, phổi và tuyến tụy. Ở bệnh nhân ung thư vú, khoảng 36%-70% có tăng CEA, đặc biệt ở nhóm bệnh tiến triển hoặc di căn. Tuy nhiên, CEA cũng có thể tăng trong các bệnh lành tính.
- Ý nghĩa lâm sàng: Giá trị CEA đặc biệt hữu ích khi kết hợp với chỉ số CA 15-3 giúp tăng độ chính xác trong dự báo nguy cơ tiến triển ung thư vú, di căn, đánh giá hiệu quả điều trị hóa chất hoặc phát hiện sớm tái phát sau phẫu thuật. Theo một số nghiên cứu, cả nồng độ CA 15-3 và CEA tăng cao liên quan đến nguy cơ sống còn thấp hơn, đợt bệnh diễn tiến nhanh và tiên lượng xấu ở ung thư vú.
- Hạn chế: Độ đặc hiệu và độ nhạy không cao, không phải là phương pháp sàng lọc ung thư vú đơn lẻ.
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 2
Các xét nghiệm hình ảnh học
- Nhũ ảnh: Theo các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), nhũ ảnh có độ nhạy khoảng 87% trong việc phát hiện ung thư vú. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có thể cho kết quả dương tính giả, cần kết hợp thêm các xét nghiệm khác để xác định.
- Siêu âm: Hỗ trợ phát hiện và phân biệt các dạng tổn thương đặc hoặc nang, tốt cho người trẻ tuổi hoặc mô vú đặc.
- MRI: MRI có độ nhạy rất cao, thường trên 90%, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ có mô vú đặc hoặc có nguy cơ di truyền cao. MRI có độ nhạy rất cao, thường trên 90%, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ có mô vú đặc hoặc có nguy cơ di truyền cao.
Sinh thiết mô
Sinh thiết (sinh thiết kim, sinh thiết mở) không phải chỉ số nhưng là bước quan trọng sau khi có kết quả hình ảnh nghi ngờ. Sinh thiết mô giúp xác định chính xác bản chất tổn thương, từ đó định hướng phương pháp điều trị ung thư phù hợp nhất.
Xem thêm: Ung thư vú giai đoạn 3
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Quy trình thực hiện xét nghiệm ung thư vú
Quy trình chẩn đoán ung thư vú là một chuỗi các bước phối hợp chặt chẽ, bắt đầu từ khám lâm sàng và tiền sử bệnh. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như nhũ ảnh, siêu âm vú, hoặc MRI để đánh giá tổn thương.
Nếu kết quả hình ảnh cho thấy dấu hiệu nghi ngờ ác tính, bước cuối cùng và quan trọng nhất để có chẩn đoán xác định là sinh thiết mô. Kết quả sinh thiết sẽ khẳng định tổn thương là lành tính hay ác tính.

Vai trò của xét nghiệm dấu ấn ung thư (CA 15-3) trong theo dõi bệnh
Xét nghiệm máu như CA 15-3 không được sử dụng trong chẩn đoán ban đầu nhưng đóng vai trò quan trọng ở các bệnh nhân đã được chẩn đoán xác định ung thư vú. Cụ thể, chỉ số xét nghiệm ung thư vú này giúp bác sĩ theo dõi hiệu quả của các phương pháp điều trị (như hóa trị, xạ trị) và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát sau khi kết thúc điều trị.
Lưu ý khi xét nghiệm ung thư vú
Để nâng cao độ chính xác của kết quả xét nghiệm ung thư vú, một số lưu ý quan trọng mà người bệnh cần tuân thủ như sau:
- Không thoa kem, phấn, chất khử mùi vùng ngực và nách trước khi chụp nhũ ảnh: Vì các chất này có thể tạo hình ảnh giả hoặc che lấp những tổn thương trên phim, ảnh hưởng đến chất lượng và độ chính xác của kết quả.
- Thông báo đầy đủ tiền sử bệnh và tình trạng sức khỏe hiện tại cho bác sĩ: Điều này giúp bác sĩ đánh giá kết quả xét nghiệm đúng hơn, tránh nhầm lẫn do các bệnh lý hoặc trạng thái sinh lý khác như viêm nhiễm vú, mang thai, hoặc các bệnh gan có thể làm chỉ số xét nghiệm như CA 15-3 tăng cao không do ung thư.
- Không thực hiện xét nghiệm khi đang có viêm nhiễm vú hoặc các tình trạng cấp tính khác: Viêm nhiễm có thể làm thay đổi cấu trúc mô và gây kết quả dương tính giả, làm giảm tính đặc hiệu của xét nghiệm.
- Theo dõi và đánh giá kết quả xét nghiệm qua thời gian: Việc đánh giá các biến động của các chỉ số CA 15-3 qua các lần xét nghiệm giúp phát hiện tái phát hoặc tiến triển bệnh kịp thời hơn thay vì dựa vào một lần xét nghiệm duy nhất.
- Kết hợp các phương pháp xét nghiệm hình ảnh, sinh hóa và khám lâm sàng: Do mỗi phương pháp có hạn chế riêng, việc phối hợp nhiều phương pháp giúp giảm thiểu khả năng dương tính giả hoặc âm tính giả, nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và đánh giá bệnh.
Xem thêm

