Mục đích của chẩn đoán ung thư và các phương pháp phổ biến
- Chẩn đoán ung thư là gì?
- Tầm quan trọng của các biện pháp chẩn đoán ung thư
- Các phương pháp chẩn đoán ung thư lâm sàng
- Tìm hiểu tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng
- Khám sàng lọc ung thư
- Các phương pháp chẩn đoán ung thư cận lâm sàng
- Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư
- Chẩn đoán hình ảnh
- Sinh thiết
- Xét nghiệm tế bào học và chất dịch cơ thể
- Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử
- Nội soi
- Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác khi chẩn đoán ung thư
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Mục đích của việc chủ động tầm soát ung thư
- DIAG - Địa chỉ tầm soát 10 bệnh ung thư chất lượng, độ chính xác cao
Chẩn đoán ung thư là gì?
Chẩn đoán ung thư là quá trình xác định trong cơ thể có tế bào ung thư, cũng như đánh giá loại bệnh cũng như vị trí, kích thước khối u và mức độ xâm lấn, lan rộng của bệnh. Đây là bước quan trọng đầu tiên giúp bác sĩ hiểu rõ tình trạng bệnh để lên kế hoạch điều trị hiệu quả.

Quá trình chẩn đoán ung thư không chỉ dựa vào dấu hiệu bên ngoài mà cần kết hợp các xét nghiệm đánh giá tế bào, mô và các yếu tố sinh học đặc hiệu. Việc chẩn đoán chính xác và kịp thời giúp nâng cao hiệu quả điều trị và khả năng sống còn của bệnh nhân.
Thông thường, bệnh nhân sẽ trải qua các bước từ khai thác triệu chứng và tiền sử bệnh, khám sàng lọc, thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng. Trong nhiều trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sâu hơn như sinh thiết để xác định chính xác loại ung thư và giai đoạn của bệnh.
Tầm quan trọng của các biện pháp chẩn đoán ung thư
Các biện pháp chẩn đoán ung thư đóng vai trò quyết định trong phát hiện bệnh từ giai đoạn sớm. Đây là điều cần thiết để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị, từ đó tăng hiệu quả và ngăn ngừa tế bào ung thư di căn hoặc tiến triển nặng.
Chỉ khi được chẩn đoán đúng và đầy đủ, bác sĩ mới có thể xác định rõ giai đoạn bệnh, lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị. Ngoài ra, chẩn đoán còn giúp nhận biết tái phát hoặc di căn, giúp can thiệp kịp thời để duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất.
Các phương pháp chẩn đoán ung thư lâm sàng
Những phương pháp chẩn đoán lâm sàng thường được bác sĩ chỉ định bao gồm:
Tìm hiểu tiền sử bệnh và thăm khám lâm sàng
Khám lâm sàng là bước sàng lọc để bác sĩ phát hiện các dấu hiệu nguy cơ cũng như những triệu chứng ban đầu của ung thư. Qua quá trình khai thác triệu chứng bất thường, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chyên sâu.

Khám lâm sàng bao gồm việc sờ nắn trực tiếp các vùng nghi ngờ có khối u, kiểm tra hạch bạch huyết ở cổ, nách, bẹn, và quan sát các biểu hiện ngoài da. Điều này giúp định hướng vị trí và tính chất của khối u, phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ ung thư.
Khám sàng lọc ung thư
Khám sàng lọc là việc thực hiện các xét nghiệm hoặc kỹ thuật định kỳ nhằm phát hiện ung thư ở giai đoạn rất sớm hoặc những tổn thương tiền ung thư chưa gây ra triệu chứng. Các phương pháp thường dùng trong sàng lọc ung thư gồm:
- Chụp nhũ ảnh. Thường dùng trong sàng lọc để phát hiện ung thư vú, đặc biệt ở phụ nữ trên 40 tuổi.
- Soi cổ tử cung lấy mẫu tế bào (Pap Smear) để phát hiện ung thư hoặc các tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm máu để phát hiện các dấu ấn ung thư theo từng loại cụ thể, ví dụ như ung thư vú, ung thư phổi.
- Nội soi đại tràng để phát hiện polyp cũng như dấu hiệu nghi ngờ ung thư đại trực tràng, ung thư trực tràng từ sớm.
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Các phương pháp chẩn đoán ung thư cận lâm sàng
Các phương pháp chẩn đoán ung thư cận lâm sàng bác sĩ có thể chỉ định bao gồm:
Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư
Xét nghiệm chất chỉ điểm u là phương pháp đo nồng độ các chất do tế bào ung thư sản xuất hoặc hệ miễn dịch phản ứng khi xuất hiện tế bào ung thư có trong máu. Những chất này thường là protein, enzyme hoặc hormone và hiện diện trong máu, nước tiểu hoặc các dịch cơ thể khác. Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm khả năng tái phát ung thư.
Một số marker ung thư dạ dày thường được chỉ định bao gồm:
- PSA (Prostate Specific Antigen): Đây là protein do tuyến tiền liệt tiết ra. Nồng độ PSA thường tăng cao khi một người mắc ung thư tuyến tiền liệt hoặc các bệnh lành tính khác liên quan đến cơ quan này. Thế nên, xét nghiệm marker PSA thường được kết hợp cùng nhiều phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác.
- CA-125: Đây là chất có nồng độ thường tăng cao ở bệnh ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, nồng độ CA-125 cũng có thể “tăng giả” khi bệnh nhân mắc tình trạng viêm nhiễm vùng chậu.
- AFP (Alpha-fetoprotein): Đây là protein do tế bào ung thư gan sản xuất, có nồng độ AFP tăng cao ở bệnh nhân ung thư gan hoặc u tinh hoàn. Tuy nhiên, nồng độ AFP cũng có thể tăng khi bệnh nhân bị viêm gan mạn tính hoặc phụ nữ trong thai kỳ. Thế nên, bác sĩ thường chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác bệnh.
- CEA (Carcinoembryonic antigen): Nồng độ CEA có xu hướng tăng ở bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa như ung thư đại trực tràng, dạ dày, tụy. Tuy nhiên, nồng độ này cũng có thể tăng khi bệnh nhân bị viêm nhiễm hoặc hút thuốc lá.

Tuy xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư rất hữu ích trong hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và đánh giá tiến triển bệnh, kết quả xét nghiệm không thể dùng để khẳng định ung thư một cách chắc chắn. Lý do vì các chỉ số này có thể tăng trong nhiều bệnh lý không phải ung thư. Do đó, bác sĩ luôn kết hợp kết quả xét nghiệm với các phương pháp chẩn đoán khác như nội soi, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Xem thêm: Xét nghiệm máu có phát hiện ung thư không?
Chẩn đoán hình ảnh
Đây là phương pháp dùng các kỹ thuật y học hiện đại để tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể, giúp phát hiện và định vị khối u ung thư. Qua đó, bác sĩ có thể đánh giá kích thước, vị trí, mức độ lan rộng, thậm chí phát hiện di căn của bệnh.
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh phổ biến bao gồm:
- Chụp X-quang: Đây là phương pháp dùng tia X để phát hiện các bất thường ở phổi, xương hoặc những vùng khác. chụp X-quang là phương pháp thực hiện đơn giản, thường được chỉ định trong chẩn đoán sàng lọc ban đầu.
- Siêu âm: Đây là phương pháp sử dụng sóng âm để cung cấp hình ảnh của các cơ quan như gan, thận và buồng trứng. Dựa trên kết quả siêu âm, bác sĩ có thể phát hiện khối u cũng như các tổn thương dạng nang.
- Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT-Scan): Đây là kỹ thuật cung cấp hình ảnh có độ phân giải cao để bác sĩ quan sát rõ khối u. Dựa trên kết quả chụp CT-Scan, bác sĩ cũng có thể phát hiện tình trạng tế bào ung thư di căn đến các cơ quan khác như hạch bạch huyết, gan, phổi hoặc các cơ quan khác.
- Chụp cộng hưởng từ (chụp MRI): Đây là phương pháp dùng sóng từ và sóng radio để cung cấp hình ảnh chi tiết của các mô mềm như não, tủy sống, tuyến vú hoặc gan. Phương pháp chụp MRI đặc biệt hữu ích trong việc xác định kích thước, tính chất khối u và phát hiện các tổn thương nhỏ khó quan sát.
- Chụp PET/ CT: Đây là phương pháp chẩn đoán để phát hiện hoạt động chuyển hóa của tế bào ung thư. Phương pháp này có giá trị trong đánh giá giai đoạn ung thư cũng như hiệu quả điều trị.

Tùy vào vị trí khối u và triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn kỹ thuật phù hợp nhằm đạt kết quả chẩn đoán chính xác, hỗ trợ tối đa cho quá trình điều trị. Điều quan trọng là kết quả hình ảnh luôn được phối hợp cùng các xét nghiệm khác như sinh thiết, xét nghiệm máu để đưa ra chẩn đoán và phương án điều trị toàn diện nhất.
Sinh thiết
Sinh thiết là phương pháp “vàng” để xác định chính xác loại ung thư. Để thực hiện, bác sĩ có thể lấy một mẫu nhỏ từ khối u hoặc vùng nghi ngờ để mang đi phân tiết. Qua quan sát, bác sĩ có thể xác định đó có phải tế bào ung thư không, loại bệnh và mức độ phát triển của bệnh. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đánh giá tính chất và độ ác tính của khối u để đưa ra phương án điều trị phù hợp.
Có nhiều phương pháp được dùng trong sinh thiết, ví dụ như chọc kim nhỏ (FNA), chọc bằng kim lớn, nội soi lấy mẫu hoặc phẫu thuật. Tùy theo vị trí, tình trạng khối u mà bác sĩ có thể đưa ra hướng lấy mẫu phù hợp.
Ngoài ra, trong quá trình phân tích, bác sĩ có thể ứng dụng các kỹ thuật nhuộm đặc biệt giúp định danh loại tế bào ung thư và các xét nghiệm phân tử nhằm tìm các dấu ấn di truyền quan trọng. Điều này giúp bác sĩ chọn lựa thuốc và phương pháp điều trị tốt nhất cho từng người bệnh.
Xem thêm: Ung thư tuyến nước bọt

Xét nghiệm tế bào học và chất dịch cơ thể
Xét nghiệm tế bào học và chất dịch cơ thể là phương pháp kiểm tra các tế bào lấy từ dịch hoặc mô trong cơ thể để phát hiện dấu hiệu ung thư hoặc các bất thường. Đây là xét nghiệm đơn giản, ít đau và thường dùng khi không thể làm sinh thiết mô hoặc cần bổ sung thông tin.

Bác sĩ sẽ lấy mẫu tế bào từ dịch màng phổi, ổ bụng, dịch não tủy, nước tiểu, hoặc từ chọc hút tế bào khối u. Mẫu này được phết lên lam kính, nhuộm màu và quan sát dưới kính hiển vi để phân tích hình dáng, kích thước và số lượng tế bào.
Phương pháp này có ưu điểm là dễ thực hiện, chi phí thấp, không gây đau hay biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, kết quả xét nghiệm tế bào học thường cần kết hợp với các xét nghiệm khác như sinh thiết mô hay chẩn đoán hình ảnh để xác định chính xác và đầy đủ nhất. Người bệnh nên trao đổi kỹ với bác sĩ để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.
Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử
Xét nghiệm di truyền và sinh học phân tử là phương pháp phân tích mẫu máu hoặc mô. Phương pháp này dùng để phát hiện những thay đổi đặc biệt trong gen, có thể làm tăng nguy cơ hoặc ảnh hưởng đến cách phát triển của ung thư. Đây là xét nghiệm rất quan trọng với những người có tiền sử gia đình mắc ung thư, hoặc khi bác sĩ cần hiểu rõ hơn về bản chất của ung thư để lên kế hoạch điều trị cá nhân hóa.

Xét nghiệm này giúp phát hiện các đột biến gen di truyền mà người bệnh có thể mang từ gia đình, ví dụ như đột biến gen BRCA1, BRCA2 liên quan đến ung thư vú và buồng trứng. Qua đó, bác sĩ có thể đánh giá nguy cơ bạn sẽ mắc những loại ung thư này, cũng như đề xuất các biện pháp phòng ngừa hoặc theo dõi sức khỏe phù hợp.
Ngoài ra, xét nghiệm sinh học phân tử còn giúp xác định đặc điểm riêng của tế bào ung thư. Từ đó giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị, như các loại thuốc nhắm mục tiêu hoặc liệu pháp miễn dịch.
Nội soi
Nội soi là phương pháp dùng một ống nhỏ mềm có gắn đèn và camera đưa vào bên trong cơ thể qua miệng, mũi hoặc hậu môn. Bác sĩ sử dụng nội soi để quan sát trực tiếp bên trong các cơ quan như dạ dày, thực quản, đại tràng, phế quản hay cổ tử cung.

Phương pháp nội soi giúp phát hiện sớm những tổn thương bất thường hoặc khối u rất nhỏ mà các phương pháp khác khó quan sát được. Nếu phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ có thể lấy mẫu mô nhỏ (sinh thiết) ngay trong quá trình nội soi để làm xét nghiệm chính xác. nội soi đóng vai trò rất quan trọng trong chẩn đoán và phát hiện sớm ung thư, giúp tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện sức khỏe bệnh nhân.
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác khi chẩn đoán ung thư
Độ chính xác của kết quả chẩn đoán phụ thuộc vào:
- Tay nghề và kinh nghiệm bác sĩ đọc kết quả và thực hiện kỹ thuật.
- Chất lượng trang thiết bị và công nghệ sử dụng.
- Tính đặc hiệu và độ nhạy của các phương pháp xét nghiệm.
- Chất lượng và số lượng mẫu bệnh phẩm, quy trình bảo quản.
- Đặc tính riêng của từng loại ung thư, vị trí và giai đoạn ung thư.
Để tăng độ chính xác, bác sĩ thường sử dụng hội chẩn đa chuyên khoa và phối hợp nhiều phương pháp chẩn đoán hiên đại khác nhau nhằm đánh giá toàn diện bệnh lý.
Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người cần chủ động thăm khám y tế nếu:
- Xuất hiện khối u hoặc bướu sờ thấy ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể.
- Xuất huyết bất thường (vừa hoặc dai dẳng) không do chấn thương.
- Đau kéo dài không giảm dù đã dùng thuốc thông thường.
- Giảm cân nhanh chóng hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
- Thay đổi về chức năng của ruột, bàng quang hoặc giọng nói.
- Tiền sử gia đình có người bị ung thư hoặc bản thân nằm trong nhóm nguy cơ (hút thuốc lá, tiếp xúc hóa chất, béo phì).

Mục đích của việc chủ động tầm soát ung thư
Chủ động tầm soát ung thư giúp phát hiện bệnh từ giai đoạn rất sớm, khi các tế bào ung thư mới bắt đầu xuất hiện hoặc chưa gây ra triệu chứng rõ ràng. Việc này giúp tăng cơ hội điều trị thành công và nâng cao tỷ lệ sống cho người bệnh.
Tầm soát ung thư còn giúp phát hiện những tổn thương tiền ung thư, từ đó ngăn ngừa ung thư phát triển hoặc lây lan. Nhờ phát hiện sớm, chi phí điều trị cũng giảm và chất lượng cuộc sống của người bệnh được cải thiện rõ rệt.
Các chuyên gia khuyến nghị nên thực hiện tầm soát định kỳ, đặc biệt với người trên 40 tuổi hoặc những người có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc ung thư, hút thuốc lá, hoặc các bệnh lý mãn tính. Tầm soát có thể bao gồm nhiều phương pháp như xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh và nội soi, giúp phát hiện dấu hiệu bất thường. Dựa trên đó, bác sĩ có thể quyết định các bước chẩn đoán và điều trị tiếp theo.
DIAG – Địa chỉ tầm soát 10 bệnh ung thư chất lượng, độ chính xác cao
Hiện nay, DIAG là trung tâm y khoa chuyên cung cấp dịch vụ xét nghiệm SPOT-MAS có thể hỗ trợ phát hiện các tín hiệu ung thư trong máu bằng công nghệ phân tích ADN tiên tiến nhất, chẩn đoán hình ảnh chất lượng cao. Các kết quả tại DIAG có giá trị cao trong việc điều trị, cải thiện sức khỏe cho người bệnh.
Khách hàng có thể liên hệ với DIAG qua:
- Trang chủ Diag: https://diag.vn/
- Hotline: 1900 1717
Chẩn đoán ung thư giúp phát hiện chính xác bệnh để bác sĩ xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp. Các phương pháp như xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh, sinh thiết và nội soi hỗ trợ phát hiện ung thư sớm và đánh giá giai đoạn bệnh. Chủ động tầm soát ung thư rất quan trọng vì giúp phát hiện sớm, tăng tỷ lệ chữa khỏi và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Đây là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: Tầm soát ung thư ở đâu tốt nhất TPHCM?
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/cancer/diagnosis-treatment/drc-20370594
https://stanfordhealthcare.org/medical-conditions/cancer/cancer/cancer-diagnosis.html
https://www.cancercouncil.com.au/news/10-common-tests-and-scans-used-to-diagnose-cancer/

