Carcinoma là ung thư gì? Phân loại, triệu chứng và cách điều trị
Carcinoma là ung thư gì?
Carcinoma (ung thư biểu mô) là nhóm ung thư phát sinh từ tế bào biểu mô – lớp tế bào bao phủ bề mặt da, niêm mạc các cơ quan và tuyến trong cơ thể. Đây là dạng ung thư phổ biến nhất ở người trưởng thành, bao gồm nhiều bệnh quen thuộc như ung thư phổi, vú, đại trực tràng, dạ dày, tuyến tiền liệt…
Tiên lượng của carcinoma thay đổi tùy theo loại tế bào nguồn và giai đoạn phát hiện. Chẳng hạn, ung thư biểu mô tế bào đáy ở da thường tiến triển chậm và có tiên lượng tốt, trong khi ung thư biểu mô tuyến tụy lại diễn tiến nhanh và khó điều trị hơn.

Nguyên nhân gây bệnh Carcinoma
Ung thư biểu mô Carcinoma xuất phát từ sự biến đổi gen trong tế bào biểu mô, làm tế bào tăng sinh không kiểm soát. Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Một số đột biến gen di truyền làm tăng nguy cơ hình thành carcinoma. Ví dụ, BRCA1 và BRCA2 làm tăng nguy cơ ung thư vú và buồng trứng.
- Yếu tố môi trường: Tiếp xúc lâu dài với khói thuốc lá, hóa chất độc hại, hoặc bức xạ UV từ ánh nắng mặt trời có thể làm tế bào biểu mô biến đổi ác tính.
- Tuổi tác và giới tính: Nguy cơ carcinoma tăng theo tuổi, do tích tụ các đột biến DNA. Một số loại ung thư biểu mô phổ biến hơn ở nam hoặc nữ tùy cơ quan.
- Thói quen sinh hoạt: Chế độ ăn thiếu lành mạnh, ít vận động, tiêu thụ rượu bia hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc carcinoma.
- Các bệnh lý nền và nhiễm tác nhân: Viêm mạn tính hoặc nhiễm virus có thể làm tăng nguy cơ một số carcinoma: HPV liên quan mạnh đến ung thư cổ tử cung (và vùng sinh dục–hậu môn, hầu họng); HBV/HCV liên quan ung thư gan. Đối với bàng quang, yếu tố chính là hút thuốc, phơi nhiễm nghề nghiệp.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến kém biệt hóa
Triệu chứng nhận biết ung thư Carcinoma phổ biến
Các triệu chứng sớm của ung thư biểu mô phụ thuộc vào vị trí và loại ung thư, nhưng có một số dấu hiệu phổ biến giúp nhận biết sớm:
- Khối u hoặc nốt sưng bất thường: Có thể xuất hiện trên da, vú, cổ hoặc các mô mềm khác, có thể cứng hoặc mềm, đau hoặc không đau; nếu xuất hiện mới hoặc lớn nhanh, cần đi khám.
- Thay đổi trên da hoặc niêm mạc: Bao gồm loét, sùi, đỏ, thay đổi màu sắc, chảy máu hoặc khó lành.
- Triệu chứng toàn thân: Sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài, sốt nhẹ, giảm sức khỏe tổng thể.
- Triệu chứng cơ quan đặc hiệu: Ví dụ ho kéo dài hoặc khó thở (ung thư phổi), tiểu khó hoặc máu trong nước tiểu (ung thư bàng quang), thay đổi kích thước tuyến vú.

Các loại Carcinoma thường gặp
Ung thư biểu mô được phân loại dựa trên loại tế bào biểu mô mà chúng bắt nguồn. Mỗi loại có đặc điểm mô học và vị trí thường gặp khác nhau:
- Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Phát sinh từ tế bào biểu mô tuyến – loại tế bào có chức năng tiết dịch nhầy hoặc enzyme. Thường gặp ở vú, đại tràng, phổi, dạ dày, tuyến tiền liệt.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma): Xuất phát từ tế bào vảy dẹt, là lớp tế bào phủ bề mặt da và niêm mạc. Phổ biến ở da, phổi, thực quản, cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tế bào đáy (Basal Cell Carcinoma): Hình thành từ tế bào đáy – lớp tế bào nằm sâu nhất của biểu bì. Đây là loại ung thư da phổ biến nhất, tiến triển chậm và hiếm khi di căn.
- Ung thư biểu mô niệu mô (Urothelial Carcinoma): Xuất phát từ tế bào biểu mô lót đường tiết niệu (niệu mô), thường gặp ở bàng quang, niệu quản, bể thận.
Ngoài ra, Ung thư biểu mô tại chỗ (Carcinoma in situ – CIS) là giai đoạn 0 của Carcinoma, khi các tế bào bất thường mới giới hạn trong lớp biểu mô và chưa xâm lấn qua màng đáy.
Bảng phân biệt một số carcinoma thường gặp:
|
Loại carcinoma |
Vị trí thường gặp |
Đặc điểm |
|
Ung thư biểu mô tuyến |
Phổi, dạ dày, ruột kết, tuyến tụy, vú |
Xuất phát từ tế bào tuyến, tiết dịch, thường tiến triển âm thầm |
|
Ung thư biểu mô tế bào vảy |
Da, cổ tử cung, phổi, đầu cổ |
Xuất phát từ tế bào vảy, có thể loét hoặc sùi |
|
Ung thư biểu mô tế bào đáy |
Da (mặt, cổ) |
Xuất phát từ tế bào đáy biểu bì, phát triển chậm, hiếm khi di căn |
|
Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS) |
Vú |
Ung thư vú không xâm lấn (giai đoạn 0); tế bào bất thường nằm trong ống tuyến, chưa xuyên ra mô xung quanh |
|
Ung thư biểu mô niệu mô |
Bàng quang, niệu quản, thận |
xuất phát từ lớp niệu mô lót đường tiết niệu |
Xem thêm: Ung thư biểu mô tuyến biệt hóa vừa
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Cách chẩn đoán carcinoma
Quy trình chẩn đoán carcinoma được tiến hành theo từng bước nhằm xác định chính xác loại ung thư, vị trí và mức độ lan rộng:
- Thăm khám lâm sàng và khai thác tiền sử: Bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu bất thường như khối sưng, loét, thay đổi da hoặc rối loạn chức năng cơ quan; đồng thời đánh giá yếu tố nguy cơ như tuổi, tiền sử gia đình, thói quen sinh hoạt.
- Chẩn đoán hình ảnh ban đầu: Tùy vị trí nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm, X-quang, chụp CT, MRI hoặc nhũ ảnh để xác định tổn thương.
- Chẩn đoán xác định bằng sinh thiết: Sinh thiết là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán. Mẫu mô được phân tích bởi bác sĩ giải phẫu bệnh nhằm xác định loại carcinoma, độ ác tính, và xét nghiệm dấu ấn sinh học phân tử để lựa chọn liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch phù hợp.
- Đánh giá giai đoạn bệnh: Sau khi có kết quả sinh thiết, các xét nghiệm bổ sung như PET/CT, MRI toàn thân hoặc xét nghiệm máu, gen sẽ giúp xác định mức độ lan rộng (di căn) và hướng điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị carcinoma
Điều trị carcinoma phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn, phân nhóm (sub-type) và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Mục tiêu là loại bỏ hoặc kiểm soát khối u, ngăn ngừa di căn và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp chính bao gồm:
- Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và một phần mô lành xung quanh. Đây là phương pháp ưu tiên cho các carcinoma phát hiện sớm, chưa di căn.
- Xạ trị (Radiation therapy): Sử dụng tia năng lượng cao tiêu diệt tế bào ung thư, thường kết hợp sau phẫu thuật hoặc khi khối u không thể mổ được.
- Hóa trị (Chemotherapy): Dùng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư toàn thân, đặc biệt khi bệnh đã lan rộng hoặc nguy cơ di căn cao.
- Liệu pháp nhắm trúng đích (Targeted therapy): Sử dụng thuốc nhắm vào đột biến gen hoặc protein đặc hiệu trên tế bào carcinoma, ví dụ EGFR ở một số ung thư phổi không tế bào nhỏ.
- Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy): Kích thích hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư, áp dụng cho một số sub-type nhất định.
Kết hợp các phương pháp điều trị theo phác đồ chuẩn quốc tế giúp tối ưu hóa hiệu quả, giảm tác dụng phụ và nâng cao khả năng kiểm soát bệnh.

Cách phòng ngừa carcinoma hiệu quả
- Ngừng hút thuốc và hạn chế tiếp xúc khói thuốc: Thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây carcinoma phổi, miệng và cổ họng. Việc từ bỏ thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các loại ung thư biểu mô liên quan đường hô hấp.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Phơi nắng quá mức làm tăng nguy cơ ung thư biểu mô tế bào đáy và ung thư biểu mô tế bào vảy ở da. Hãy dùng kem chống nắng phổ rộng, đội mũ, mặc áo quần che chắn kỹ khi tiếp xúc với ánh mặt trời.
- Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh: Ăn nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và chất béo bão hòa. Duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục đều đặn và hạn chế rượu bia giúp giảm nguy cơ carcinoma ở nhiều cơ quan.
- Tiêm phòng và phòng ngừa virus liên quan: Tiêm vắc-xin phòng vi rút u nhú ở người để phòng ung thư cổ tử cung và một số ung thư vùng sinh dục–hậu môn, hầu họng; tiêm vắc-xin viêm gan B để phòng ung thư gan. Hiện chưa có vắc-xin viêm gan C — cần phòng lây qua đường máu, quan hệ an toàn và khám–điều trị khi nhiễm.
- Tầm soát định kỳ: Chụp cắt lớp vi tính liều thấp tầm soát phổi chỉ áp dụng cho người nguy cơ cao; da không khuyến cáo tầm soát định kỳ ở người nguy cơ trung bình không triệu chứng, nên đi khám khi có tổn thương nghi ngờ; cổ tử cung và vú tầm soát theo chương trình quốc gia phù hợp độ tuổi.
Xem thêm: Ung thư biểu mô tại chỗ là gì?
https://www.webmd.com/cancer/what-is-carcinoma
https://www.cancercenter.com/carcinoma
https://www.medicalnewstoday.com/articles/types-of-carcinoma

