Các loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam bao gồm ung thư vú, ung thư gan, ung thư phổi, ung thư dạ dày và ung thư đại – trực tràng (Theo thống kê GLOBOCAN 2022). Hiểu rõ đặc điểm từng bệnh, số liệu dịch tễ và các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ sức khỏe. Hãy tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Các loại ung thư phổ biến ở Việt Nam theo dữ liệu GLOBOCAN

Dưới đây là 10 loại ung thư phổ biến nhất ở Việt Nam, cùng đặc điểm bệnh học và số liệu dịch tễ trong nước và toàn cầu. Thông tin được viết theo thống kê GLOBOCAN 2022 của Cơ quan Nghiên cứu Quốc tế về Ung thư (IARC) thuộc Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

10. Ung thư thân tử cung

Ung thư thân tử cung, chủ yếu là ung thư nội mạc tử cung, khởi phát từ lớp niêm mạc lót bên trong buồng tử cung. Bệnh thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt ở người thừa cân, béo phì, có rối loạn nội tiết hoặc dùng estrogen kéo dài. Ngoài ra, người mang hội chứng Lynch cũng có nguy cơ cao hơn.

Dấu hiệu điển hình: Huyết âm đạo bất thường sau mãn kinh hoặc ra huyết giữa kỳ kinh ở phụ nữ còn kinh nguyệt.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 4.953 ca mới (chiếm tỷ lệ mắc 2,3% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 420.368 ca mới (chiếm 2,1% tổng số ca mắc mới toàn cầu).

Xem thêm: Nguyên nhân gây ung thư

Các loại ung thư thường gặp ở Việt Nam có ung thư tử cung
Các loại ung thư thường gặp ở Việt Nam có ung thư tử cung

9. Ung thư vòm hầu

Ung thư vòm hầu là ung thư ác tính khởi phát từ biểu mô vùng vòm họng, nằm phía sau khoang mũi.
Bệnh có liên quan đến virus Epstein–Barr (EBV), yếu tố di truyền và thói quen ăn thực phẩm lên men chứa nitrosamine (như cá muối, dưa muối, mắm tôm, thịt hun khói). Bệnh thường gặp ở nam giới trung niên, đặc biệt tại các nước châu Á.

Triệu chứng ban đầu thường mờ nhạt và dễ nhầm với viêm mũi xoang, gồm ngạt mũi, chảy máu mũi, ù tai hoặc nổi hạch cổ.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 5.613 ca mới (chiếm tỷ lệ mắc 2,6% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 120.434 ca mới (chiếm 0,6% tổng số ca mắc mới toàn cầu).

8. Ung thư bạch cầu

Ung thư bạch cầuung thư máu khởi phát từ tủy xương, nơi sản xuất tế bào máu. Khi mắc bệnh, tủy tạo ra quá nhiều bạch cầu bất thường, làm cản trở quá trình sinh máu bình thường và làm suy yếu hệ miễn dịch. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng thể cấp tính thường xuất hiện ở trẻ em, còn thể mạn tính phổ biến hơn ở người lớn tuổi.

Triệu chứng thường gặp gồm mệt mỏi, da xanh, chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng, sốt kéo dài và nhiễm trùng tái diễn.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 5.789 ca mới (chiếm 2,7% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 487.294 ca mới (chiếm 2,4% tổng số ca mắc mới toàn cầu.
Ung thư bạch cầu đứng top 9 các loại ung thư phổ biến ở Việt Nam năm 2022
Ung thư bạch cầu đứng top 9 các loại ung thư phổ biến ở Việt Nam năm 2022

7. Ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là ung thư khởi phát từ tế bào sản xuất hormone của tuyến giáp, thường tiến triển chậm và có tiên lượng tốt. Phổ biến nhất là thể nhú (loại ung thư phát triển chậm, ít di căn, chiếm đa số trường hợp). Nguy cơ mắc bệnh tăng ở người có tiền sử chiếu xạ vùng cổ, rối loạn tuyến giáp mạn tính hoặc yếu tố di truyền.

Bệnh thường được phát hiện tình cờ qua siêu âm hoặc khám sức khỏe, với dấu hiệu như khối u nhỏ vùng cổ, khàn tiếng nhẹ hoặc nuốt vướng.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 6.122 ca mới (chiếm 2,9% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 821.214 ca mới (chiếm 4,1% tổng số ca mắc mới toàn cầu)

Xem thêm: Biểu hiện ung thư giai đoạn đầu

diag
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
  • Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
  • Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

6. Ung thư tuyến tiền liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là ung thư xuất phát từ tuyến tiền liệt – cơ quan nhỏ nằm dưới bàng quang và bao quanh niệu đạo ở nam giới. Bệnh tiến triển chậm và hiếm khi có triệu chứng ở giai đoạn sớm. Khi lan rộng, có thể gây tiểu khó, tiểu nhiều lần về đêm, tiểu không hết hoặc đau vùng chậu.

Nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi, đặc biệt ở nam trên 50 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc bệnh, di truyền, hoặc chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa (thịt đỏ, đồ chiên rán, sữa nguyên kem).

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 5.875 ca mới (chiếm 2,7% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 1.467.854 ca mới (chiếm 7,3% tổng số ca mắc mới toàn cầu)
Ung thư tuyến tiền liệt phổ biến ở nam giới, tầm soát sớm để tăng hiệu quả điều trị
Ung thư tuyến tiền liệt phổ biến ở nam giới, tầm soát sớm để tăng hiệu quả điều trị

6. Ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là ung thư khởi phát từ tế bào tuyến giáp, thường thuộc dạng biệt hóa (phát triển chậm, ít di căn và tiên lượng tốt). Bệnh gặp nhiều ở nữ giới trung niên, đặc biệt ở người từng phơi nhiễm bức xạ vùng đầu – cổ, mắc bệnh tuyến giáp mạn tính hoặc có yếu tố di truyền trong gia đình.

Nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, chỉ được phát hiện khi sờ thấy khối vùng cổ hoặc qua siêu âm, chụp hình ảnh tình cờ.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 6.122 ca mới (chiếm 2,9% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam).
  • Toàn cầu (2022): 821.214 ca mới (chiếm 4,1% tổng số ca mắc mới toàn cầu).

Xem thêm: Các giai đoạn ung thư

5. Ung thư dạ dày

Ung thư dạ dày là ung thư phát sinh từ lớp niêm mạc dạ dày, thường liên quan đến nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori kéo dài, chế độ ăn nhiều muối, đồ muối chua, hút thuốc lá và viêm dạ dày mạn tính. Bệnh phổ biến ở nam giới trung niên – lớn tuổi, đặc biệt ở người có tiền sử loét hoặc viêm dạ dày kéo dài.

Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng đặc hiệu, chỉ biểu hiện đầy bụng, ợ chua, đau âm ỉ vùng thượng vị, chán ăn. Khi tiến triển, có thể sụt cân, nuốt nghẹn hoặc nôn ra máu.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 16.277 ca mới (chiếm 7,6% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam).
  • Toàn cầu: 968.784 ca mới (chiếm 4,9% tổng số ca mắc mới toàn cầu).
Ung thư dạ dày chiếm 7,6% tổng số ca mắc mới ở Việt Nam năm 2022
Ung thư dạ dày chiếm 7,6% tổng số ca mắc mới ở Việt Nam năm 2022

4. Ung thư đại-trực tràng

Ung thư đại – trực tràng khởi phát từ niêm mạc ruột già hoặc trực tràng, thường bắt đầu bằng polyp lành tính rồi chuyển thành ác tính theo thời gian. Bệnh thường gặp ở người trên 50 tuổi, đặc biệt ở người ăn nhiều thịt đỏ, ít rau, béo phì, ít vận động, hoặc có tiền sử viêm ruột mạn và người thân mắc ung thư đại tràng.

Triệu chứng giai đoạn đầu thường âm thầm, về sau có thể xuất hiện rối loạn tiêu hóa, đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện, phân có máu hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 16.835 ca mới (chiếm 7,8% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam).
  • Toàn cầu: 1.926.425 ca mới (chiếm 9,6% tổng số ca mắc mới toàn cầu).

Xem thêm: Hình ảnh nốt ruồi ung thư

3. Ung thư phổi

Ung thư phổi là sự phát triển ác tính của tế bào trong nhu mô hoặc biểu mô phế quản, gồm hai nhóm chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ (tiến triển chậm hơn và chiếm đa số) và ung thư phổi tế bào nhỏ (phát triển nhanh, dễ di căn).

Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu, ngoài ra còn có một số yếu tô nguy cơ gây bệnh khác như ô nhiễm không khí, phơi nhiễm radon, amiăng và yếu tố di truyền.

Giai đoạn sớm thường không đặc hiệu hoặc không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện ho kéo dài, ho ra máu, đau ngực, khó thở, khàn tiếng, sụt cân hoặc mệt mỏi kéo dài.

Số ca bệnh ung thư phổi mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 24.426 ca mới (chiếm 11,3% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 2.480.675 ca mới (chiếm 12,4% tổng số ca mắc mới toàn cầu)
Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi, phổ biến ở Việt Nam và trên toàn cầu
Hút thuốc lá là nguyên nhân chính gây ung thư phổi, phổ biến ở Việt Nam và trên toàn cầu

2. Ung thư gan

Ung thư gan là sự tăng sinh ác tính của tế bào gan, thường phát triển trên nền xơ gan do viêm gan B, viêm gan C, uống rượu kéo dài hoặc nhiễm độc aflatoxin (chất độc sinh ra từ nấm mốc trong thực phẩm bảo quản kém).

Nguyên nhân – yếu tố nguy cơ bao gồm hiễm virus viêm gan mạn, lạm dụng rượu, béo phì, gan nhiễm mỡ, và tiếp xúc hóa chất độc hại làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Triệu chứng ở giai đoạn đầu thường âm thầm, không đặc hiệu. Khi tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện đau tức vùng hạ sườn phải, vàng da, chán ăn, sụt cân, bụng to do cổ trướng, hoặc mệt mỏi kéo dài.

Số ca bệnh mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 24.502 ca mới (chiếm 11,4% tổng số ca mắc mới tại Việt Nam)
  • Toàn cầu: 866.136 ca mới (chiếm 4,3% tổng số ca mắc mới toàn cầu)

1. Ung thư vú

Ung thư vú là sự phát triển ác tính của các tế bào tuyến vú, có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn đến cơ quan khác. Đây là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, nhưng hoàn toàn có thể phát hiện sớm nếu tầm soát định kỳ.

Yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền (đột biến gen BRCA1/2), rối loạn nội tiết, dậy thì sớm, mãn kinh muộn, không sinh con hoặc sinh muộn, béo phì và lối sống ít vận động.

Triệu chứng ở iai đoạn đầu thường không đau, có thể xuất hiện khối cứng ở vú, thay đổi hình dạng hoặc kích thước vú, tụt núm vú, tiết dịch bất thường ở núm vú hoặc da vú dày, sần vỏ cam. Khi bệnh tiến triển, có thể đau, loét da, hoặc sờ thấy hạch nách.

Số ca bệnh ung thư vú mới (Của cả nam và nữ năm 2022, theo thống kê của GLOBOCAN):

  • Ở Việt Nam: 24.563 ca, (chiếm 13,6% tổng số ca ung thư mới)
  • Trên toàn cầu: 2.296.840 ca ung thư vú (chiếm 11,5% tổng số ca mắc mới toàn cầu)

Xem thêm: Cách điều trị bệnh ung thư

Ung thư vú chiếm tỷ lệ mắc bệnh cao nhất tại Việt Nam năm 2022
Ung thư vú chiếm tỷ lệ mắc bệnh cao nhất tại Việt Nam năm 2022

Lưu ý để phòng ngừa mắc bệnh ung thư

Dù không thể phòng tránh hoàn toàn, chúng ta vẫn có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh bằng cách thay đổi thói quen sinh hoạt và chủ động theo dõi sức khỏe. Một số khuyến nghị quan trọng từ các tổ chức y tế hàng đầu như WHO và CDC bao gồm:

  • Duy trì thói quen sống lành mạnh: Ăn nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, hạn chế thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, rượu bia và không hút thuốc lá. Vận động thể chất ít nhất 150 phút mỗi tuần giúp kiểm soát cân nặng và tăng cường miễn dịch.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Vắc xin ngừa viêm gan B và HPV giúp giảm nguy cơ ung thư gan và ung thư cổ tử cung – các bệnh ung thư thường gặp ở Việt Nam.
  • Tầm soát định kỳ: Khám sức khỏe tổng quát và thực hiện các xét nghiệm sàng lọc theo độ tuổi và yếu tố nguy cơ là cách hiệu quả để phát hiện và từ đó chẩn đoán ung thư từ giai đoạn sớm – khi khả năng điều trị cao nhất. Đồng thời, để ý các dấu hiệu bất thường của cơ thể như khó thở, đau bụng, mệt mỏi, đau xương, khối u bất thường,… nhằm đi khám và điều trị sớm.
  • Hạn chế tiếp xúc với yếu tố nguy cơ: Tránh môi trường ô nhiễm, hóa chất độc hại, tia cực tím quá mức và các tác nhân gây ung thư đã được xác định khác.
  • Theo dõi và điều trị bệnh nền: Kiểm soát tốt viêm gan mạn tính, nhiễm trùng HPV hay các rối loạn nội tiết giúp giảm nguy cơ phát triển thành ung thư.

Xem thêm: