Các giai đoạn ung thư theo hệ thống TNM và lưu ý cần biết
Các giai đoạn ung thư theo hệ thống TNM
Hệ thống TNM là phương pháp phân loại giai đoạn ung thư phổ biến toàn cầu, do Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Liên minh Quốc tế chống Ung thư (UICC) xây dựng. Hệ thống này mô tả chi tiết tình trạng khối u dựa trên ba yếu tố chính:
- T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u tại cơ quan xuất phát.
- N (Node): Số lượng và vị trí hạch bạch huyết có chứa tế bào ung thư.
- M (Metastasis): Sự xuất hiện của di căn xa.
Hệ thống phân loại đang được sử dụng rộng rãi và là tiêu chuẩn hiện hành là phiên bản thứ 8 (TNM 8th Edition). Phiên bản thứ 9 đang được AJCC cập nhật dần theo từng loại bệnh cụ thể, nhưng phiên bản 8 vẫn là nền tảng chính trong thực hành lâm sàng toàn cầu.
Ung thư giai đoạn 0 (Ung thư tại chỗ)
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư chỉ nằm ở lớp bề mặt nơi khối u hình thành, chưa xâm lấn mô xung quanh, chưa lan đến hạch hay cơ quan khác (Tis, N0, M0). Đây được gọi là ung thư tại chỗ (stage 0) – đã là ung thư thật sự, nhưng còn khu trú hoàn toàn.
Khác với tổn thương tiền ung thư như loạn sản nặng (chỉ là tế bào có nguy cơ hóa ung thư), ung thư giai đoạn 0 đã xuất hiện tế bào ác tính nhưng chưa lan rộng, tiên lượng điều trị rất tốt nếu can thiệp sớm.
Ung thư giai đoạn I
Ở ung thư giai đoạn đầu, ung thư đã bắt đầu xâm lấn vào mô tại chỗ nhưng vẫn khu trú trong cơ quan xuất phát. Khối u thường nhỏ, chưa lan đến hạch bạch huyết (N0) và cũng chưa di căn sang cơ quan khác (M0). Đây là giai đoạn sớm, khi khả năng điều trị hiệu quả và tiên lượng sống của người bệnh thường rất tốt.
Ví dụ: Với ung thư dạ dày, khối u chỉ xâm lấn lớp niêm mạc hoặc lớp dưới niêm mạc của thành dạ dày, chưa lan đến hạch bạch huyết hay cơ quan lân cận.

Ung thư giai đoạn II
Ở giai đoạn này, khối u đã phát triển lớn hơn hoặc xâm lấn sâu hơn vào mô của cơ quan nơi nó bắt đầu, nhưng vẫn còn trong phạm vi giới hạn. Thông thường, ung thư giai đoạn II chưa lan đến hạch bạch huyết (N0) và chưa di căn sang cơ quan khác (M0). Tuy nhiên, với một số loại ung thư, tiêu chí của giai đoạn II có thể khác biệt đôi chút.
Ví dụ: Với ung thư vú, đây có thể là khối u từ 2–5 cm, chưa lan đến hạch nách.
So với giai đoạn I, ung thư giai đoạn II có nguy cơ tái phát hoặc lan rộng cao hơn. Dù vậy, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách bằng phẫu thuật kết hợp hóa trị hoặc xạ trị, nhiều trường hợp vẫn có thể đạt kết quả điều trị tốt.

Xem thêm: Hình ảnh nốt ruồi ung thư
Tầm soát ung thư ctDNA (SPOT-MAS)
- Phát hiện 10 loại ung thư phổ biến: Vú, phổi, dạ dày, gan – đường mật, đại – trực tràng, đầu – cổ, nội mạc tử cung, buồng trứng, tuyến tụy, thực quản
- Khả năng phát hiện gấp 10 lần so với dấu ấn sinh hoá máu truyền thống
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Ung thư giai đoạn III
Ở giai đoạn này, ung thư đã tiến triển đáng kể, khối u thường lớn, xâm lấn sâu vào các mô hoặc cơ quan lân cận, và đã lan đến nhiều hạch bạch huyết vùng. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng di căn xa (M0).
Ví dụ: Với ung thư phổi, u có thể xâm lấn thành ngực, cơ hoành hoặc nhiều hạch bạch huyết trung thất, song vẫn khu trú trong lồng ngực, chưa lan sang cơ quan khác.
Đây là giai đoạn ung thư tiến triển tại chỗ – vùng, tiên lượng sống giảm rõ so với giai đoạn I–II. Việc điều trị thường cần phối hợp nhiều phương pháp như phẫu thuật (nếu còn khả năng cắt bỏ), hóa trị, xạ trị và có thể kết hợp liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch để kiểm soát bệnh tốt hơn.

Ung thư giai đoạn IV
Ung thư giai đoạn 4 còn gọi là ung thư giai đoạn cuối. Đây là giai đoạn ung thư đã di căn xa, nghĩa là các tế bào ung thư đã rời khỏi vị trí ban đầu và lan đến cơ quan khác trong cơ thể, thường gặp ở gan, phổi, xương hoặc não.
Ví dụ:
- Với ung thư vú, tế bào ung thư có thể lan đến xương, phổi hoặc gan.
- Với ung thư phổi, tế bào ác tính có thể di căn sang não hoặc tuyến thượng thận.
Ung thư giai đoạn 4 được xem là giai đoạn lan tràn toàn thân, tiên lượng sống thấp hơn rõ rệt so với các giai đoạn trước. Mục tiêu điều trị thường là kiểm soát tiến triển bệnh, giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống.
Tuy nhiên, với sự phát triển của y học, nhiều loại ung thư di căn hiện nay vẫn có thể kiểm soát lâu dài nhờ các liệu pháp mới như điều trị trúng đích, liệu pháp miễn dịch hoặc điều trị cá thể hóa theo đặc điểm gen khối u.
Các chẩn đoán các giai đoạn ung thư
Để xác định đúng giai đoạn ung thư, bác sĩ sẽ tiến hành nhiều bước chẩn đoán kết hợp. Quá trình này giúp đánh giá toàn diện vị trí khối u, mức độ lan sang hạch bạch huyết và sự xuất hiện di căn xa.
Một số phương pháp chẩn đoán chính gồm:
- Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử: Bác sĩ tìm hiểu triệu chứng, yếu tố nguy cơ và khám tổng quát để định hướng vị trí khối u.
- Hình ảnh học: Gồm chụp X-quang, chụp CT scan, chụp MRI, PET-CT giúp xác định kích thước u, xâm lấn mô và tình trạng hạch.
- Sinh thiết: Lấy mẫu mô khối u để xác định bản chất ác tính và loại mô bệnh học, là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán.
- Xét nghiệm máu và marker ung thư: Các xét nghiệm này không dùng để chẩn đoán hay sàng lọc ung thư ban đầu. Vai trò chính của chúng là để hỗ trợ theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ở bệnh nhân đã được chẩn đoán.
- Nội soi: Được sử dụng cho các ung thư đường tiêu hóa, hô hấp để quan sát trực tiếp và lấy mẫu mô.
Kết quả từ các phương pháp trên sẽ được tổng hợp để xác định T, N, M và phân giai đoạn chính xác, làm cơ sở xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân.

Lưu ý khi điều trị ung thư theo giai đoạn
Điều trị bệnh ung thư luôn phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Một số lưu ý quan trọng:
- Giai đoạn 0–I: Thường ưu tiên phẫu thuật cắt bỏ khối u. Nếu không mổ được, có thể cân nhắc xạ trị định vị thân (SBRT) cho một số bệnh phù hợp, ví dụ ung thư phổi giai đoạn sớm. Với một số bệnh, có thể kết hợp xạ trị hoặc hóa trị bổ trợ để giảm nguy cơ tái phát.
- Giai đoạn II: Điều trị phức hợp hơn, thường gồm phẫu thuật kết hợp hóa trị và/hoặc xạ trị. Có thể áp dụng tân hỗ trợ/bổ trợ; thuốc nhắm trúng đích hoặc miễn dịch chỉ dùng khi có xét nghiệm sinh học phù hợp và tùy từng loại ung thư.
- Giai đoạn III: Giai đoạn III thường đòi hỏi điều trị đa mô thức, kết hợp phẫu thuật (nếu khả thi), hóa trị, và xạ trị. Trong một số trường hợp, liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng sau khi hoàn tất hóa-xạ trị để giảm nguy cơ tái phát.
- Giai đoạn IV: Tập trung điều trị toàn thân như hóa trị, miễn dịch, nhắm trúng đích. Chủ yếu nhằm kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng sống. Tuy vậy, trong một số trường hợp chọn lọc (ví dụ đại–trực tràng di căn gan giới hạn) vẫn có thể hướng tới điều trị triệt căn bằng phối hợp phẫu thuật/điều trị tại chỗ và toàn thân.
Bệnh nhân và gia đình nên lưu ý rằng mỗi phác đồ có thể thay đổi tùy loại ung thư (phổi, gan, vú, đại–trực tràng…), thể trạng người bệnh và khuyến nghị hiện hành của các hội chuyên môn. Việc tuân thủ điều trị, tái khám định kỳ và hỗ trợ tinh thần cũng đóng vai trò quan trọng trong kết quả cuối cùng.
Xem thêm:
https://gicr.iarc.who.int/static/public/docs/Essential%20TNM%20Users%20Guide_Version%203_8%20sites%201%20Apr%202022_ENG.pdf
https://www.asco.org/practice-patients/guidelines
https://www.nccn.org/guidelines/recently-published-guidelines
https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cancer
https://seer.cancer.gov/tools/staging/index.html
https://www.cdc.gov/united-states-cancer-statistics/technical-notes/stage-at-diagnosis.html

