Tăng huyết áp là bệnh lý tim mạch phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Việc nhận biết tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp giúp phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng. Bài viết này của Diag sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Định nghĩa về huyết áp và tăng huyết áp

Huyết áp là gì?

Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Đây là yếu tố quan trọng giúp vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan để duy trì sự sống.

Chỉ số huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg và bao gồm hai giá trị:

  • Huyết áp tâm thu: Áp lực cao nhất trong mạch máu khi tim co bóp để đẩy máu đi.
  • Huyết áp tâm trương: Áp lực thấp nhất khi tim nghỉ giữa hai nhịp đập.

Xem thêm: Điều trị tăng huyết áp

huyet ap la gi
Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể.

Tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp (hay còn gọi là cao huyết áp) là tình trạng khi áp lực của máu lên thành mạch máu luôn cao hơn mức bình thường. Điều này khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi nuôi cơ thể. Nếu huyết áp liên tục cao trong thời gian dài, nó có thể gây tổn thương mạch máu, đồng thời làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, và suy thận.

Các loại tăng huyết áp

Có hai loại tăng huyết áp chính:

Tăng huyết áp nguyên phát (không rõ nguyên nhân):

  • Chiếm phần lớn các trường hợp.
  • Không có nguyên nhân cụ thể, nhưng thường liên quan đến yếu tố di truyền, tuổi tác, và lối sống.
  • Các thói quen không lành mạnh như ăn quá nhiều muối, ít vận động, và căng thẳng kéo dài có thể làm huyết áp tăng dần theo thời gian.
tang huyet ap vo can
Tăng huyết áp vô căn không có nguyên nhân cụ thể, thường liên quan đến yếu tố di truyền, tuổi tác, và lối sống.

Tăng huyết áp thứ phát (do bệnh lý khác gây ra):

  • Thường xuất hiện do bệnh thận, rối loạn nội tiết, hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.
  • Khi điều trị được nguyên nhân gốc rễ, huyết áp có thể trở về mức bình thường.

Việc xác định loại tăng huyết áp rất quan trọng. Điều này giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.

tang huyet ap thu phat
Bệnh nhân bệnh thận thường dễ bị tăng huyết áp thứ phát

Triệu chứng điển hình của tăng huyết áp

Hầu hết những người bị tăng huyết áp không có triệu chứng rõ ràng, nên nhiều người không biết mình mắc bệnh. Đây là lý do tại sao tăng huyết áp được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.

Tuy nhiên, khi huyết áp tăng quá cao hoặc kéo dài trong thời gian dài, nó có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Nhức đầu, đặc biệt vào buổi sáng: Do áp lực máu lên não tăng, làm căng các mạch máu trong não.
  • Hoa mắt, chóng mặt: Khi huyết áp thay đổi đột ngột, não có thể không nhận đủ máu, gây mất thăng bằng.
  • Khó thở, tức ngực: Tăng huyết áp gây áp lực lên tim, làm tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến cảm giác nặng ngực và khó thở.
  • Mệt mỏi, giảm khả năng tập trung: Máu lưu thông kém có thể khiến não và cơ thể không nhận đủ oxy, gây cảm giác uể oải, mất tập trung.

Biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp

Nếu không được kiểm soát tốt, tăng huyết áp có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến tim, não, thận, và các mạch máu trong cơ thể. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến và lý do tại sao huyết áp cao có thể gây ra những vấn đề này:

Đột quỵ:

  • Khi huyết áp quá cao, các mạch máu trong não có thể bị tổn thương, hẹp lại hoặc thậm chí bị vỡ, gây ra đột quỵ.
  • Nếu một mạch máu trong não bị tắc nghẽn, não không nhận đủ oxy và dưỡng chất, dẫn đến đột quỵ nhồi máu não. Nếu mạch máu bị vỡ, có thể gây đột quỵ xuất huyết não.
  • Cả hai loại đột quỵ này đều có thể dẫn đến liệt nửa người, mất trí nhớ, thậm chí tử vong.

Nhồi máu cơ tim:

  • Huyết áp cao làm mạch máu bị xơ cứng, hẹp lại do tích tụ mảng bám (xơ vữa động mạch).
  • Khi máu không thể lưu thông tốt đến tim, tim bị thiếu oxy, gây ra cơn đau thắt ngực.
  • Nếu một cục máu đông làm tắc nghẽn hoàn toàn động mạch vành, nhồi máu cơ tim sẽ xảy ra. Có thể dẫn đến suy tim hoặc tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.

Xem thêm: Xử trí tăng huyết áp

tang huyet ap co the dan toi nhoi mau co tim
Người bệnh tăng huyết áp có thể biến chứng nhồi máu cơ tim nếu không can thiệp y tế kịp thời

Suy thận:

  • Thận có chức năng lọc máu, nhưng nếu huyết áp quá cao, các mạch máu nhỏ trong thận có thể bị tổn thương, khiến thận hoạt động kém hiệu quả.
  • Theo thời gian, thận không thể lọc bỏ độc tố và chất thải ra ngoài cơ thể, dẫn đến suy thận mạn tính. Trong giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể cần chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.

Phình động mạch:

  • Khi huyết áp cao kéo dài, áp lực trong lòng mạch tăng lên, khiến thành mạch yếu dần và giãn ra, hình thành phình động mạch.
  • Nếu phình động mạch bị vỡ, nó có thể gây chảy máu ồ ạt và đột tử, đặc biệt là nếu xảy ra ở những vị trí quan trọng như động mạch chủ, não, hoặc động mạch chủ bụng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp

Tăng huyết áp không chỉ do một nguyên nhân duy nhất mà thường là kết quả của nhiều yếu tố kết hợp lại. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và các yếu tố nguy cơ:

Nguyên nhân gây tăng huyết áp

  • Di truyền: Nếu cha mẹ hoặc người thân bị cao huyết áp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Tuổi tác: Mạch máu kém đàn hồi theo thời gian, dễ dẫn đến tăng huyết áp, đặc biệt sau 40 tuổi.
  • Bệnh thận: Thận tổn thương làm cơ thể giữ nước, muối, và tăng áp lực mạch máu.
  • Tiểu đường: Đường huyết cao gây tổn thương mạch máu, kháng insulin làm co mạch, tăng huyết áp.
  • Hội chứng Cushing: Cơ thể dư cortisol, giữ muối và nước, làm tăng áp lực mạch máu.
  • Cường giáp: Hormone tuyến giáp tăng cao làm tim đập nhanh, tăng áp lực máu.
  • U tủy thượng thận: Khối u làm tăng adrenaline, gây co mạch, tim đập nhanh, và huyết áp tăng đột ngột.
tieu duong co the dan toi cao huyet ap
Mức đường huyết cao gây tổn thương mạch máu, kháng insulin làm co mạch, dẫn đến tăng huyết áp

Các yếu tố nguy cơ

  • Ăn quá nhiều muối: Cơ thể giữ nước nhiều hơn, làm tăng áp lực mạch máu.
  • Ăn ít rau xanh, thiếu chất xơ: Dinh dưỡng kém làm tăng nguy cơ béo phì, bệnh tim mạch.
  • Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn: Chứa nhiều muối, chất béo xấu, dễ gây tăng huyết áp.
  • Ít vận động: Tim phải làm việc nhiều hơn, làm tăng áp lực lên mạch máu.
  • Thừa cân, béo phì: Tim phải bơm máu nhiều hơn, làm tăng huyết áp.
  • Hút thuốc lá: Nicotine co mạch, tăng nhịp tim, làm tổn thương mạch máu.
  • Uống rượu bia: Làm tim đập nhanh, tăng áp lực mạch máu.
  • Căng thẳng kéo dài: Giải phóng hormone gây co mạch, làm tăng huyết áp mạn tính.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Xem thêm: Cận lâm sàng tăng huyết áp

Hướng dẫn đo huyết áp đúng cách

Đo huyết áp đúng cách giúp có kết quả chính xác, hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh hiệu quả. Dưới đây là quy trình đo huyết áp:

Chuẩn bị trước khi đo:

  • Nghỉ ngơi ít nhất 5 phút để cơ thể ổn định.
  • Không uống cà phê, hút thuốc, hay vận động mạnh trước 30 phút để tránh làm huyết áp tăng tạm thời.

Tư thế đo đúng:

  • Ngồi thẳng lưng, chân đặt trên sàn, không bắt chéo chân.
  • Tay đặt ngang mức tim, thư giãn, không căng cứng.

Cách đo chính xác:

  • Đo 2 lần liên tiếp, cách nhau 1-2 phút.
  • Nếu kết quả chênh lệch nhiều, đo thêm để lấy giá trị trung bình.

Xem thêm: JNC 7 tăng huyết áp

Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp theo WHO

Đo huyết áp nhiều lần và đối chiếu với mức tiêu chuẩn

Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành đo huyết áp ít nhất 2 – 3 lần trong mỗi buổi khám. Mỗi lần cách nhau vài phút. Nếu chỉ số huyết áp cao, người bệnh có thể được yêu cầu đo lại vào buổi sau. Điều này nhằm tránh trường hợp bệnh nhân bị tăng huyết áp tạm thời do căng thẳng.

Sau khi đo huyết áp, bác sĩ sẽ đối chiếu kết quả với các mức tiêu chuẩn mà Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đưa ra. Theo đó, việc chẩn đoán cần được thực hiện qua nhiều lần đo huyết áp trong các điều kiện chuẩn.

Để đảm bảo kết quả chính xác, các chỉ số này cần được xác nhận qua nhiều lần đo vào các thời điểm khác nhau.

do huyet ap de kiem tra va phat hien bat thuong
Khi thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành đo huyết áp ít nhất 2 – 3 lần trong mỗi buổi khám

Kiểm tra nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Khi nghi ngờ tăng huyết áp thứ phát (do bệnh lý khác gây ra), bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm. Mục đích để tìm nguyên nhân và đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh. Các xét nghiệm gồm:

Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu toàn phần: Đánh giá tổng quát tình trạng sức khỏe và phát hiện các rối loạn máu có thể liên quan đến tăng huyết áp.
  • Đường huyết lúc đói: Xác định mức đường trong máu để phát hiện bệnh tiểu đường, một yếu tố nguy cơ của tăng huyết áp.
  • Chức năng thận (creatinine, ure): Đánh giá hiệu quả lọc của thận; chỉ số creatinine tăng có thể cho thấy suy giảm chức năng thận.
  • Điện giải đồ (Na+, K+, Cl-): Phát hiện mất cân bằng điện giải, đặc biệt là kali, có thể gợi ý các bệnh lý nội tiết liên quan đến tăng huyết áp.
  • Mỡ máu (cholesterol toàn phần, LDL, HDL, và triglyceride): Đánh giá nguy cơ xơ vữa động mạch, một yếu tố góp phần vào tăng huyết áp.
  • Axit uric: Mức axit uric cao có thể liên quan đến bệnh gout và tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
xet nghiem axit uric mau
Xét nghiệm acid uric máu là một trong những phương pháp chẩn đoán bác sĩ có thể chỉ định

Xét nghiệm nước tiểu:

  • Tổng phân tích nước tiểu: Phát hiện protein niệu, đường niệu, hoặc các bất thường khác, giúp đánh giá chức năng thận và phát hiện bệnh lý đi kèm.
  • Tỷ lệ albumin/creatinine niệu: Phát hiện sớm tổn thương thận do tăng huyết áp.

Điện tâm đồ:

  • Ghi lại hoạt động điện của tim.
  • Mục đích để phát hiện các bất thường như phì đại tâm thất, rối loạn nhịp tim, hoặc thiếu máu cơ tim.

Siêu âm tim:

  • Đánh giá cấu trúc và chức năng của tim.
  • Phát hiện phì đại cơ tim, hở van tim, hoặc các bất thường khác.

Siêu âm bụng:

  • Kiểm tra kích thước và cấu trúc của thận, tuyến thượng thận, và các cơ quan khác.
  • Phát hiện các bất thường có thể gây tăng huyết áp.

Xét nghiệm hormone:

  • Hormone tuyến giáp (TSH, FT4): Đánh giá chức năng tuyến giáp; cường giáp có thể gây tăng huyết áp.
  • Aldosterone và renin: Đánh giá chức năng tuyến thượng thận; mức bất thường có thể gợi ý hội chứng Conn hoặc các rối loạn khác.
  • Cortisol: Xác định hội chứng Cushing nếu nghi ngờ.

Chẩn đoán hình ảnh khác: Chụp CT hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI), đánh giá chi tiết cấu trúc của thận, tuyến thượng thận, hoặc mạch máu để phát hiện các bất thường như hẹp động mạch thận hoặc u tuyến thượng thận.

Việc thực hiện các xét nghiệm trên giúp bác sĩ xác định nguyên nhân và mức độ ảnh hưởng của tăng huyết áp. Từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

Xem thêm: Tư vấn bệnh nhân tăng huyết áp

Theo dõi huyết áp tại nhà (nếu cần)

Một số trường hợp, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh tự đo huyết áp tại nhà hoặc đeo máy theo dõi huyết áp 24 giờ để đánh giá chính xác hơn.

Xem thêm: Cách trị tăng huyết áp tại nhà

Phương pháp điều trị bệnh tăng huyết áp

Để điều trị và kiểm soát huyết áp, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc (khi cần) hoặc thay đổi lối sống. Cụ thể:

Thay đổi chế độ ăn uống:

  • Giảm muối: Không tiêu thụ quá 5g muối/ngày (1 thìa cà phê). Dùng chanh, tiêu, tỏi, và rau thơm thay thế muối.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn: Tránh đồ ăn nhanh, snack, và nước sốt đóng hộp (chứa nhiều muối ẩn).
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây: Cung cấp chất xơ, kali, và magie giúp cân bằng muối, hỗ trợ giảm huyết áp. Gợi ý: Chuối, cam, bơ, cà chua, rau bina, và cà rốt.
  • Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt: Như gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám, và hạt quinoa để kiểm soát cân nặng, ổn định huyết áp.
  • Hạn chế tinh bột tinh chế: Tránh bánh mì trắng, bánh ngọt, và cơm trắng.
  • Tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ: Hạn chế chiên rán, đồ ăn nhanh.
  • Chọn chất béo lành mạnh: Dùng dầu ô liu, dầu hạt cải, cá béo (cá hồi, cá thu), hạt óc chó, và hạnh nhân.
  • Giảm đường: Tránh nước ngọt, bánh kẹo nhiều đường, vì có thể gây béo phì và tăng huyết áp gián tiếp.
nguoi benh tang huyet ap nen duy tri che do dinh duong lanh manh
Người bệnh tăng huyết áp nên duy trì chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Tăng cường hoạt động thể lực:

  • Tập luyện ít nhất 150 phút/tuần. Ưu tiên đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, và yoga để tăng cường tuần hoàn máu và giảm căng thẳng.
  • Vận động hàng ngày: Đi cầu thang thay vì thang máy, đi bộ nhiều hơn thay vì ngồi lâu. Đứng dậy vận động sau mỗi 30-60 phút nếu làm việc văn phòng.

Duy trì thói quen lành mạnh:

  • Quản lý căng thẳng bằng thiền, yoga giúp cơ thể thư giãn, điều hòa nhịp thở. Từ đó hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
  • Ngủ đủ giấc từ 7 – 8 tiếng/đêm để hỗ trợ tim mạch hoạt động ổn định, giảm nguy cơ tăng huyết áp.

Sử dụng thuốc theo chỉ định bác sĩ:

Trong trường hợp huyết áp không thể kiểm soát dù thay đổi lối sống, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc như:

  • Thuốc lợi tiểu: Hỗ trợ thận đào thải muối và nước dư, làm giảm áp lực lên mạch máu. Các loại thuốc thường dùng là Thiazide diuretics, Loop diuretics, và Potassium-sparing diuretics.
  • Thuốc giãn mạch: Hỗ trợ mở rộng mạch máu để máu lưu thông dễ dàng hơn, giảm áp lực lên tim. Các loại thuốc thường dùng: Hydralazine, Minoxidil…
  • Thuốc chẹn beta: Giúp tim đập chậm lại, giảm áp lực bơm máu, và hạ huyết áp. Các loại thuốc thường dùng là Atenolol, Metoprolol, Propranolol…

Lưu ý:

  • Chỉ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Không tự ý ngưng thuốc mà không có hướng dẫn từ bác sĩ.

Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp

Cao huyết áp là bệnh lý có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Do đó, việc chủ động phòng ngừa giúp mọi người hạn chế nguy cơ tăng huyết áp. Các biện pháp nên thực hiện để phòng ngừa cao huyết áp gồm:

  • Thường xuyên kiểm tra huyết áp theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Duy trì cân nặng hợp lý. Giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì.
  • Hạn chế căng thẳng. Có thể thực hiện các biện pháp thư giãn như thiền, yoga, tập hít thở sâu…
  • Ngủ đủ giấc từ 7 – 8 tiếng/đêm.
  • Bỏ thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Thăm khám định kỳ nếu thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao hoặc đang điều trị cao huyết áp.

Xem thêm: 4 cấp độ dự phòng tăng huyết áp

Lời kết

Tăng huyết áp là một bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện sớm. Việc hiểu rõ tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp giúp bạn chủ động kiểm tra và ngăn ngừa các biến chứng. Hãy theo dõi huyết áp định kỳ, áp dụng lối sống lành mạnh, và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần.