Tăng huyết áp thứ phát là gì?
Tăng huyết áp thứ phát là tình trạng y tế xảy ra khi huyết áp tăng cao do bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe cụ thể. Bệnh thường diễn ra đột ngột và nghiêm trọng hơn so với tăng huyết áp thông thường.
Khác với tăng huyết áp nguyên phát không rõ nguyên nhân, bệnh có thể xác định nguyên nhân và tập trung điều trị vấn đề đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân.

Tăng huyết áp thứ phát và nguyên phát khác nhau như thế nào?
Tăng huyết áp nguyên phát và tăng huyết áp thứ phát đều là các tình trạng huyết áp cao kéo dài. Tuy nhiên, đây là hai vấn đề có sự khác biệt về nguyên nhân, diễn tiến, và khả năng điều trị.
Tăng huyết áp nguyên phát | Tăng huyết áp thứ phát | |
Nguyên nhân |
| Do bệnh lý hoặc các vấn đề sức khỏe:
|
Triệu chứng |
|
|
Đối tượng nguy cơ |
| Có thể xảy ra ở mọi độ tuổi. |
Khả năng điều trị |
| Tập trung vào xử lý nguyên nhân gây bệnh. |
Triệu chứng của tăng huyết áp thứ phát
Các dấu hiệu của tăng huyết áp thứ phát thường khá giống với tăng huyết áp thông thường. Tuy nhiên, những triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và nặng hơn, có thể liên quan đến các bệnh nền.
Các dấu hiệu điển hình của cao huyết áp thứ phát:
- Đau đầu dữ dội, chóng mặt: Xảy ra do huyết áp cao làm giảm lưu thông máu lên não.
- Đổ mồ hôi nhiều bất thường: Thường xảy ra ở người có rối loạn nội tiết như u tủy thượng thận, khi cơ thể sản xuất nhiều hormone kích thích tim và mạch máu.
- Đánh trống ngực: Tim đập nhanh, không đều, đi kèm cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp.
- Tê cứng hoặc yếu cơ: Thường gặp ở bệnh nhân cao huyết áp thứ phát trên nền bệnh cường aldosterone.
- Tăng cân bất thường dù không thay đổi chế độ ăn uống hoặc sinh hoạt.
- Sưng, phù nề, thường thấy ở vùng chân, mắt cá, hoặc mặt.

Nguyên nhân tăng huyết áp thứ phát
Tăng huyết áp thứ phát xảy ra khi cơ thể xuất hiện các vấn đề rối loạn hoặc bệnh lý cụ thể, gây ảnh hưởng đến áp lực máu. Các nguyên nhân thường và hiếm gặp hơn gồm:
Do các bệnh lý thận
Thận sản xuất hormone Renin để điều hòa huyết áp. Khi thận bị tổn thương, cơ thể dễ gặp tình trạng cao huyết áp.
- Hẹp động mạch thận: Bệnh lý mạch máu thận, xảy ra khi động mạch dẫn máu đến thận bị hẹp làm lưu lượng máu giảm. Thận phản ứng bằng cách tiết nhiều Renin, dẫn đến cơ thể giữ nước và co mạch máu, làm tăng huyết áp.
- Viêm cầu thận: Cầu thận đảm nhận vai trò lọc máu. Khi cầu thận bị viêm, chức năng lọc suy giảm khiến cơ thể tích nhiều muối và nước, làm tăng áp lực máu.

Do các rối loạn nội tiết
Các rối loạn hormone trong cơ thể, đặc biệt ở bệnh tuyến thượng thận, có thể làm huyết áp tăng bất thường.
- Hội chứng Cushing: Cơ thể sản xuất quá nhiều hormone cortisol, khiến giữ muối và nước, làm tăng huyết áp.
- Cường Aldosteron: Tuyến thượng thận sản xuất quá nhiều aldosteron, làm cơ thể giữ natri và nước, dẫn đến tăng thể tích máu và áp lực máu cao.
Các bệnh lý về mạch máu
Những bất thường trong cấu trúc và chức năng của mạch máu cũng có thể gây cao huyết áp thứ phát. Trong đó, bệnh hẹp eo động mạch chủ là một trong số các vấn đề có thể dẫn đến tình trạng này. Bệnh xảy ra khi một đoạn động mạch chủ – mạch máu lớn nhất dẫn máu từ tim đi nuôi cơ thể – bị hẹp. Điều này gây cản trở dòng chảy của máu, khiến huyết áp ở phần trên như tay, đầu tăng cao. Trong khi đó, huyết áp ở phần dưới như chân lại thấp. Đây thường là vấn đề bẩm sinh và cần phẫu thuật để điều trị.

Nguyên nhân hiếm gặp hơn
Ngoài các nguyên nhân thường gặp, các vấn đề gây cao huyết áp thứ phát nhưng hiếm gặp hơn gồm:
- U tủy thượng thận: Khối u kích thích tuyến thượng thận sản xuất nhiều adrenaline, khiến tim đập nhanh, co mạch máu và tăng huyết áp đột ngột.
- Cường cận giáp: Tuyến cận giáp sản xuất quá nhiều hormone PTH, làm tăng canxi trong máu. Canxi dư thừa tích tụ trên thành mạch máu, gây xơ cứng, tổn thương thận và tăng huyết áp.
Tăng huyết áp thứ phát nguy hiểm thế nào?
Tăng huyết áp thứ phát thường xuất hiện đột ngột, khiến huyết áp tăng cao bất thường. Bệnh gây áp lực lớn lên các cơ quan quan trọng như tim, thận, não, và mắt. Có thể dẫn đến nhiều tổn thương cơ quan đích như suy tim, đột quỵ, và suy thận mạn nếu không điều trị kịp thời.
Gây tổn thương động mạch
Huyết áp cao kéo dài làm tăng áp lực lên thành động mạch, làm chúng bị tổn thương và mất đi độ đàn hồi. Thành động mạch dày lên và hình thành mảng xơ vữa, gây hẹp mạch máu. Điều này làm cản trở máu lưu thông, dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, hoặc đau thắt ngực.

Phình động mạch
Áp lực máu lớn làm yếu các đoạn thành mạch, dẫn đến tình trạng mạch máu phình to tạo thành túi phình. Túi phình này có thể xuất hiện ở các mạch máu lớn như động mạch chủ hoặc trong não.
Nếu túi phình vỡ, máu sẽ chảy ồ ạt vào các cơ quan xung quanh. Tình trạng này gây nguy hiểm tính mạng với các tình trạng như đột quỵ hoặc mất máu cấp.
Suy tim
Khi huyết áp cao kéo dài, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, khiến cơ tim dày lên và mất linh hoạt. Điều này làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy cơ quan tim. Người bệnh có thể gặp triệu chứng như khó thở, mệt mỏi do thiếu oxy, và sưng phù ở chân hoặc mắt cá chân do dịch ứ đọng.
Bệnh thận mạn
Thận có vai trò lọc máu và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Huyết áp cao làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, khiến lưu lượng máu đến thận giảm. Khi đó, thận không thể lọc máu hiệu quả, dẫn đến tích tụ chất thải trong cơ thể. Nếu không điều trị, bệnh có thể tiến triển thành suy thận mạn. Người bệnh có thể phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Hội chứng chuyển hóa
Đây là tình trạng cơ thể gặp nhiều vấn đề rối loạn sức khỏe cùng lúc, bao gồm:
- Mỡ tích tụ nhiều ở vùng bụng (vòng eo lớn).
- Nồng độ triglyceride (mỡ xấu) cao.
- Nồng độ cholesterol tốt (HDL) thấp.
- Cao huyết áp.
- Đường huyết cao.
Huyết áp cao làm cơ thể rối loạn quá trình chuyển hóa chất béo và đường, khiến mỡ và đường trong máu tăng cao. Người bệnh có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, và tiểu đường type 2.
Bệnh võng mạc do tăng huyết áp
Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc (phần giúp bạn nhìn rõ). Các mạch này có thể co thắt, dày lên hoặc rò rỉ, khiến máu và dịch tràn vào võng mạc. Điều này gây ra các triệu chứng như nhìn mờ, khó nhìn rõ vào ban đêm hoặc thấy các đốm đen. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến mất thị lực một phần hoặc hoàn toàn.
Suy giảm trí nhớ
Huyết áp cao kéo dài làm tổn thương các mạch máu trong não, khiến não không được cung cấp đủ oxy và dinh dưỡng. Điều này làm giảm khả năng tư duy, ghi nhớ, và tập trung. Người bệnh có thể gặp tình trạng hay quên, mất khả năng xử lý thông tin, và nguy cơ sa sút trí tuệ (như bệnh Alzheimer).
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Phương pháp chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp thứ phát
Các phương pháp chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp có thể được áp dụng như sau:
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán tăng huyết áp thứ phát, bác sĩ cần xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp giúp phát hiện những bất thường ở chức năng tim, thận, mạch máu, và nội tiết gồm:
- Xét nghiệm máu: Đo nồng độ creatinine (đánh giá chức năng thận), kali (vấn đề về điện giải), các hormone nội tiết như Aldosterone, Cortisol, Adrenaline, Noradrenaline, và Renin. Kết quả xét nghiệm giúp phát hiện các nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát như bệnh thận, hội chứng Cushing, cường Aldosterone, …
- Xét nghiệm nước tiểu: Phát hiện các dấu hiệu tổn thương thận như protein niệu hoặc rối loạn hormone như Cortisol, Aldosterone, Catecholamines… Kết quả xét nghiệm hỗ trợ đánh giá chức năng thận và xác định nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát liên quan đến nội tiết.
- Siêu âm thận và động mạch thận: Kiểm tra cấu trúc thận và dòng máu lưu thông trong động mạch thận. Từ đó phát hiện các bất thường như hẹp động mạch thận – một trong số các nguyên nhân gây tăng huyết áp thứ phát.
- Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện bất thường về nhịp tim và dày cơ tim, đồng thời đánh giá nguy cơ suy tim ở bệnh nhân cao huyết áp kéo dài.
- CT Scan có sử dụng thuốc cản quang: Để phát hiện các bất thường mạch máu hoặc hẹp động mạch lớn – một trong số nguyên nhân gây cao huyết áp thứ phát.
- Chụp đáy mắt: Kiểm tra mạch máu võng mạc để phát hiện các tổn thương như dày mạch máu, xuất huyết, hoặc rò rỉ dịch.

Phương pháp điều trị
Các phương pháp điều trị toàn diện đa phần tập trung vào việc chữa trị nguyên nhân gây bệnh, ngăn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Những hướng điều trị mà bác sĩ thường áp dụng ở bệnh nhân gồm:
Sử dụng thuốc theo chỉ định:
- Thuốc lợi tiểu: Giúp thận loại bỏ muối và nước thừa, giảm áp lực trong mạch máu.
- Thuốc chẹn beta: Làm giảm nhịp tim và áp lực bơm máu, giúp ổn định huyết áp.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE): Giúp mạch máu thư giãn, giảm áp lực máu, và tốt cho người bệnh thận.
Nâng cao chất lượng cuộc sống qua chế độ dinh dưỡng và vận động:
- Giảm muối: Hạn chế đồ ăn chứa nhiều muối để giảm giữ nước trong cơ thể.
- Vận động thể chất: Tập thể dục đều đặn để tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm huyết áp.
- Giảm căng thẳng và ngủ đủ giấc: Giữ tinh thần thoải mái và ngủ từ 7-8 giờ mỗi ngày để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Điều trị nguyên nhân gốc rễ:
- Phẫu thuật: Nong mạch hoặc đặt stent cho người bị hẹp động mạch thận.
- Cắt bỏ khối u: Loại bỏ khối u tuyến nội tiết nếu là nguyên nhân gây huyết áp cao.
Các biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp thứ phát
Để phòng ngừa cao huyết áp thứ phát, mọi người nên thực hiện các điều như:
- Có chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường chất xơ qua rau củ, trái cây. Hạn chế muối, đường trong khẩu phần ăn.
- Có chế độ sinh hoạt lành mạnh. Nên vận động ít nhất 30 phút/ ngày hoặc tùy theo thể trạng mỗi người.
- Giữ cân nặng ổn định. Tránh tăng cân quá mức.
- Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, stress.
- Ngủ đủ giấc.
- Kiểm soát bệnh nền hiệu quả qua điều trị hoặc theo dõi định kỳ.
- Thăm khám định kỳ để kịp thời phát hiện các vấn đề bất thường.

Khi nào thì thăm khám y tế?
Khi xuất hiện một trong các triệu chứng dưới đây, mọi người cần thăm khám y tế sớm nhất có thể:
- Đau đầu dữ dội.
- Nhìn mờ hoặc giảm thị lực.
- Đau ngực, khó thở, và chóng mặt.
Lời kết
Tăng huyết áp thứ phát có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời. Việc thăm khám sức khỏe định kỳ, thay đổi lối sống, và điều trị đúng nguyên nhân là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe.