Tăng huyết áp khẩn cấp là gì? Nguyên nhân và dấu hiệu
- Tăng huyết áp khẩn cấp là gì?
- Phân biệt giữa tăng huyết áp khẩn cấp và tăng huyết áp cấp cứu
- Nguyên nhân gây tăng huyết áp khẩn cấp
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao
- Triệu chứng của tăng huyết áp khẩn cấp
- Tăng huyết áp khẩn cấp có nguy hiểm không?
- Chẩn đoán tăng huyết áp khẩn cấp
- Phương pháp điều trị tăng huyết áp khẩn cấp
- Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp khẩn cấp
- Lời kết
Tăng huyết áp khẩn cấp là gì?
Tăng huyết áp khẩn cấp là tình trạng huyết áp tăng rất cao, thường ≥ 180/120 mmHg. Dù huyết áp cao hơn mức bình thường, người bệnh thường không có triệu chứng nguy hiểm ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tăng huyết áp cấp cứu, gây tổn thương nội tạng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Việc điều trị tăng huyết áp khẩn cấp không cần nhập viện ngay, nhưng người bệnh cần được theo dõi và điều chỉnh huyết áp trong vòng 24-48 giờ để tránh biến chứng.
Phân biệt giữa tăng huyết áp khẩn cấp và tăng huyết áp cấp cứu
Tăng huyết áp khẩn cấp và tăng huyết áp cấp cứu đều liên quan đến tình trạng huyết áp tăng cao đột ngột. Tuy nhiên, giữa hai tình trạng tăng huyết áp này sẽ có sự khác biệt quan trọng:
- Tăng huyết áp khẩn cấp: Huyết áp rất cao nhưng chưa gây tổn thương nghiêm trọng đến các cơ quan. Người bệnh không có triệu chứng nguy hiểm ngay lập tức, nhưng vẫn cần điều trị sớm để tránh tiến triển nặng hơn.
- Tăng huyết áp cấp cứu: Tăng huyết áp cao kèm theo tổn thương cơ quan đích như đột quỵ, suy tim cấp, suy thận cấp, hoặc phù phổi cấp. Đây là tình trạng cấp cứu y tế, cần hạ huyết áp ngay lập tức tại bệnh viện để tránh nguy hiểm tính mạng.
Nguyên nhân gây tăng huyết áp khẩn cấp
Tăng huyết áp khẩn cấp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm:
- Không tuân thủ điều trị: Ngừng thuốc huyết áp đột ngột hoặc dùng không đúng liều có thể gây tăng huyết áp khẩn cấp.
- Căng thẳng, lo âu kéo dài: Kích thích thần kinh giao cảm, gây co mạch và tăng huyết áp.
- Ăn quá nhiều muối: Gây tích nước, làm tăng áp lực lên thành mạch.
- Uống rượu, bia, và caffeine: Kích thích tim, co mạch máu, và làm huyết áp tăng cao.
- Dùng chất kích thích: Cocaine, amphetamine có thể làm huyết áp tăng đột ngột.
- Bệnh lý nền: Tiểu đường, bệnh thận mạn, và rối loạn nội tiết làm tăng nguy cơ huyết áp cao.
- Mang thai: Tiền sản giật, tăng huyết áp thai kỳ có thể dẫn đến huyết áp khẩn cấp.
Xem thêm: Nguyên nhân tăng huyết áp đột ngột
Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Một số nhóm người có nguy cơ cao bị tăng huyết áp khẩn cấp, bao gồm:
- Người bị tăng huyết áp mạn tính: Những người bị cao huyết áp lâu năm và không kiểm soát tốt có nguy cơ cao cao hơn.
- Người có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ: Những người từng mắc bệnh tim, suy tim, và đột quỵ có nguy cơ cao gặp tình trạng tăng huyết áp đột ngột.
- Người béo phì, ít vận động: Lối sống ít vận động, thừa cân có thể làm tăng áp lực lên hệ tim mạch.
- Người cao tuổi: Hệ thống mạch máu của người lớn tuổi dễ bị xơ cứng, làm tăng nguy cơ tăng huyết áp đột ngột.
- Người hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên: Những thói quen này gây tổn thương mạch máu, làm tăng huyết áp.
- Phụ nữ mang thai: Những thai phụ có tiền sản giật hoặc cao huyết áp thai kỳ có nguy cơ bị tăng huyết áp khẩn cấp cao hơn.
Triệu chứng của tăng huyết áp khẩn cấp
Tăng huyết áp khẩn cấp thường không có triệu chứng thể lâm sàng rõ ràng, nhưng một số người có thể gặp:
- Đau đầu, căng tức đầu nhẹ.
- Chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng.
- Tê bì tay chân.
- Hồi hộp, tim đập nhanh, cảm giác bồn chồn, lo lắng, và hốt hoảng. Nặng hơn có thể đau ngực.
- Mất ngủ, khó tập trung.
- Buồn nôn nhẹ, cảm giác mệt mỏi kéo dài.
Nếu huyết áp tiếp tục tăng có thể tiến triển thành tăng huyết áp cấp cứu, gây ra các triệu chứng nguy hiểm hơn như đau ngực dữ dội, khó thở nghiêm trọng, yếu liệt tay chân, hoặc suy giảm ý thức.
Xem thêm: Triệu chứng tăng huyết áp đột ngột
Tăng huyết áp khẩn cấp có nguy hiểm không?
Bệnh có thể gây tổn thương cơ quan đích như:
- Tim mạch: Tăng huyết áp làm tim hoạt động quá mức. Có thể gây tổn thương mạch vành, dẫn đến suy tim, đau thắt ngực, và nhồi máu cơ tim do thiếu máu cục bộ.
- Não: Nguy cơ thiếu máu não thoáng qua, suy giảm trí nhớ, và mất tập trung. Nếu không kiểm soát, có thể dẫn đến đột quỵ do vỡ mạch máu não gây xuất huyết nội sọ hoặc nhồi máu não. Những tình trạng như nhồi máu não có thể gây liệt hoặc tử vong.
- Thận: Tăng huyết áp gây tổn thương mạch máu thận, làm giảm chức năng lọc máu, dẫn đến suy thận cấp, nếu kéo dài có thể tiến triển thành suy thận mạn cần chạy thận nhân tạo.
- Mắt: Tổn thương võng mạc, xuất huyết mắt, và phù gai thị. Nếu huyết áp không được kiểm soát, có thể gây mù lòa vĩnh viễn.
Chẩn đoán tăng huyết áp khẩn cấp
Để chẩn đoán tăng huyết áp khẩn cấp, bác sĩ có thể chỉ định:
- Đo huyết áp: Chỉ số ≥ 180/120 mmHg nhưng chưa gây tổn thương cơ quan đích.
- Hỏi tiền sử bệnh: Xác định tiền sử tim mạch, huyết áp, thói quen sinh hoạt, và thuốc đang dùng.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra chức năng tim, thận, gan, đo chỉ số điện giải và creatinine.
- Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá nhịp tim, phát hiện rối loạn nhịp, phì đại tâm thất.
- Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra chức năng thận, phát hiện dấu hiệu suy thận.
- Chụp X-quang phổi, siêu âm tim: Đánh giá ảnh hưởng của huyết áp lên tim và phổi.
Phương pháp điều trị tăng huyết áp khẩn cấp
Mục đích:
- Hạ huyết áp từ từ: Không hạ huyết áp quá nhanh để tránh thiếu máu não, thường điều chỉnh trong 24-48 giờ.
- Kiểm soát nguyên nhân: Điều chỉnh nguyên nhân như căng thẳng, thuốc kích thích, hoặc tăng huyết áp mạn tính.
- Theo dõi sát: Người bệnh có thể cần nhập viện để giám sát huyết áp và ngăn ngừa biến chứng.
Tùy vào tình trạng bệnh, bác sĩ có thể kê:
- Nifedipine (chẹn kênh canxi): Giãn mạch, hạ huyết áp từ từ.
- Labetalol (chẹn beta): Ổn định huyết áp, không làm tăng nhịp tim.
- Captopril (ức chế men chuyển ACE): Dùng khi tăng huyết áp liên quan đến bệnh thận.
- Clonidine: Giảm hoạt động thần kinh giao cảm, hạ huyết áp nhanh.
- Thuốc lợi tiểu: Giảm tình trạng giữ nước, hỗ trợ hạ huyết áp.
Theo dõi sau khi dùng thuốc: Huyết áp được đo 15-30 phút/lần để đảm bảo không tụt quá nhanh. Nếu ổn định sau 24-48 giờ, bệnh nhân có thể tiếp tục điều trị ngoại trú.
Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp khẩn cấp
- Uống thuốc đúng chỉ định: Không tự ý ngừng thuốc hoặc thay đổi liều khi chưa có hướng dẫn từ bác sĩ.
- Hạn chế muối: Giảm tiêu thụ muối dưới 5g/ngày, tránh thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, dưa muối.
- Kiểm soát cân nặng: Giữ cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên tim, hạn chế nguy cơ tăng huyết áp.
- Tập thể dục đều đặn: Đi bộ nhanh, tập yoga, hoặc bơi lội ít nhất 30 phút/ngày để ổn định huyết áp.
- Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn bằng thiền, yoga, hoặc nghe nhạc để hạn chế tình trạng huyết áp tăng đột ngột.
- Theo dõi huyết áp tại nhà: Đo huyết áp thường xuyên, nếu ≥ 140/90 mmHg, cần đi khám bác sĩ sớm.
- Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, tim mạch 6 tháng/lần để phát hiện và kiểm soát bệnh kịp thời.
Lời kết
Tăng huyết áp khẩn cấp là gì? Đây là tình trạng huyết áp tăng cao đột ngột (≥ 180/120 mmHg) nhưng chưa gây tổn thương cơ quan đích. Nếu không kiểm soát kịp thời, nó có thể tiến triển thành tăng huyết áp cấp cứu, gây nguy hiểm đến tính mạng. Việc theo dõi huyết áp thường xuyên, tuân thủ điều trị, và duy trì lối sống lành mạnh là cách tốt nhất để phòng ngừa và kiểm soát tình trạng này.
Xem thêm: Cơn tăng huyết áp là gì?