Tăng huyết áp ác tính xảy ra khi huyết áp tăng quá mức, có thể gây tổn thương cho tim, não, thận, và mắt. Tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân gây bệnh, dấu hiệu, hướng điều trị, và phòng ngừa qua bài viết bên dưới của Diag!
Tăng huyết áp ác tính là gì?
Tăng huyết áp ác tính là tình trạng sức khỏe nguy hiểm, xảy ra khi mức huyết áp đột ngột tăng lên rất cao. Mức huyết áp ác tính thường trên 180/120mmHg. Đây là dạng tăng huyết áp tiềm ẩn rủi ro gây tổn thương cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, não, mắt, và thận. Người bệnh cần can thiệp y tế nhanh nhất có thể để giảm rủi ro tử vong hoặc gây nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Cơ chế gây tổn thương của cơn tăng huyết áp cấp tính:
- Tổn thương thành mạch máu: Huyết áp quá cao tạo áp lực lớn lên thành mạch, gây viêm, rách mạch, hoặc hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn dòng máu.
- Tác động lên thận: Huyết áp cao làm tổn thương mạch máu nhỏ trong thận, giảm khả năng lọc máu, dẫn đến suy thận cấp. Nếu kéo dài, có thể tiến triển thành bệnh thận mạn.
- Áp lực lên tim: Tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu trong điều kiện huyết áp cao, gây nguy cơ suy tim hoặc nhồi máu cơ tim.
- Ảnh hưởng đến não: Huyết áp cao có thể gây phù não, xuất huyết não, và trong trường hợp nặng, có thể dẫn đến đột quỵ.
- Tổn thương mắt: Huyết áp tăng đột ngột làm tổn thương mạch máu võng mạc, dẫn đến mờ mắt, xuất huyết mắt, hoặc mù lòa.
Xem thêm: Tăng huyết áp cấp cứu

Nguyên nhân gây cơn tăng huyết áp ác tính
Tăng huyết áp ác tính là một tình trạng rất nguy hiểm, thường xảy ra khi huyết áp tăng đột ngột và không được kiểm soát đúng cách. Tình trạng này có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Các nguyên nhân bao gồm:
Tăng huyết áp không kiểm soát
Đây là nguyên nhân chính của cơn tăng huyết áp ác tính. Chủ yếu xảy ra ở người bệnh cao huyết áp nhưng không kiểm soát và duy trì các chỉ số ổn định. Các lý do gây cao huyết áp không kiểm soát gồm:
- Quên uống thuốc hạ huyết áp, không tuân thủ liệu trình của bác sĩ.
- Ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt là thuốc chẹn beta.
- Không tái khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ để kiểm tra và điều chỉnh phác đồ (khi cần).
Do các bệnh lý liên quan đến thận
Thận là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Các vấn đề liên quan đến rối loạn chức năng thận do tổn thương có thể khiến huyết áp tăng cao đột ngột. Các bệnh lý về thận có thể gây cao huyết áp gồm:
- Hẹp động mạch thận: Tình trạng động mạch cung cấp máu cho thận bị thu hẹp. Bệnh khiến thận phản ứng bằng cách làm tăng huyết áp để duy trì lưu lượng máu.
- Viêm cầu thận: Tình trạng tổn thương các bộ phận nhỏ trong thận (cầu thận). Đây là nguyên nhân gây rối loạn chức năng lọc máu, dẫn đến tăng huyết áp.
Các vấn đề về rối loạn nội tiết
Các rối loạn hormone trong cơ thể cũng có thể gây cơn tăng huyết áp ác tính:
- U tủy thượng thận (pheochromocytoma): Khối u hiếm gặp ở tuyến thượng thận. Khối u này kích thích tăng sản xuất hormone adrenaline và noradrenaline, khiến huyết áp tăng đột ngột.
- Cường aldosterone nguyên phát: Cơ thể sản xuất quá nhiều aldosterone khiến thận giữ lại muối và nước, làm tăng huyết áp.
- Hội chứng Cushing: Tình trạng cơ thể sản xuất quá nhiều cortisol, gây tăng huyết áp kéo dài.
Tăng huyết áp thai kỳ
Phụ nữ mang thai, đặc biệt ở những tháng cuối, có nguy cơ bị tăng huyết áp do:
- Tiền sản giật: Tăng huyết áp kèm theo các dấu hiệu như phù nề và tổn thương gan, thận.
- Sản giật: Biến chứng nặng hơn của tiền sản giật, gây co giật, đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi.
Sử dụng ma túy và tác dụng phụ của một số loại thuốc
Một số chất kích thích có thể làm huyết áp tăng nhanh và nguy hiểm:
- Ma túy như cocaine hoặc amphetamine: Những chất này gây tăng nhịp tim và huyết áp nhanh chóng, có thể dẫn đến tăng huyết áp ác tính.
- Thuốc tránh thai: Thuốc chứa estrogen và progestin có thể gây giữ nước và muối, làm tăng thể tích máu. Nguy cơ tăng huyết áp cao hơn ở phụ nữ trên 35 tuổi, người hút thuốc, hoặc có tiền sử bệnh lý.
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs như ibuprofen và naproxen có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây giữ nước và tăng huyết áp. Người cao tuổi hoặc bệnh nhân có vấn đề về thận dễ bị ảnh hưởng hơn.
- Thuốc co mạch hoặc chống nghẹt mũi: Chứa pseudoephedrine, loại thuốc này có thể gây co mạch máu, làm tăng áp lực máu. Sử dụng liều cao hoặc kéo dài làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Steroid: Các loại steroid như prednisone gây giữ muối và nước trong cơ thể, làm tăng huyết áp mạn tính nếu dùng lâu dài.
Xem thêm: Tăng huyết áp ở người cao tuổi
Yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp ác tính
Các yếu tố làm tăng nguy cơ bị cao huyết áp ác tính gồm:
- Gia đình có tiền sử tăng huyết áp: Yếu tố di truyền ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát huyết áp, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hút thuốc lá: Nicotine làm co mạch máu, khiến tim phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến tăng huyết áp.
- Uống rượu, bia: Sử dụng quá nhiều rượu gây tăng huyết áp, đặc biệt khi uống thường xuyên.
- Chế độ ăn nhiều muối: Làm cơ thể tích nước, tăng thể tích máu, và gây cao huyết áp.
- Chế độ ăn ít chất xơ và kali: Thiếu rau, trái cây làm mất cân bằng natri, dẫn đến nguy cơ tăng huyết áp.
- Lười vận động: Giảm khả năng kiểm soát huyết áp, làm tăng nguy cơ bệnh.
- Thừa cân, béo phì: Tăng trọng lượng cơ thể khiến tim hoạt động nhiều hơn, gây áp lực lên mạch máu.
- Đái tháo đường: Tổn thương mạch máu làm tăng nguy cơ huyết áp cao.
- Bệnh thận mạn: Thận tổn thương mất khả năng điều hòa huyết áp, dẫn đến cao huyết áp.
Các triệu chứng khi tăng huyết áp ác tính
Tăng huyết áp ác tính là tình trạng khẩn cấp, thường xuất hiện các triệu chứng rõ rệt và đột ngột. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Các dấu hiệu khi tăng huyết áp ác tính gồm:
- Đau đầu dữ dội. Cơn đau kéo dài, không khỏi dù đã uống thuốc hoặc nghỉ ngơi.
- Nhìn mờ hoặc mất thị lực tạm thời. Nhìn thấy điểm đen hoặc ánh sáng lạ.
- Buồn nôn và nôn mửa. Những cơn buồn nôn không do ăn uống.
- Đau tức ngực, khó thở, và hụt hơi.
- Lú lẫn, giảm khả năng tập trung, và nói lắp.
- Co giật, tê cứng, và hôn mê.

Cơn tăng huyết áp ác tính có gây biến chứng không?
Tăng huyết áp ác tính có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng đối với nhiều cơ quan trong cơ thể. Nếu không điều trị kịp thời, các biến chứng này có thể để lại hậu quả lâu dài hoặc gây tử vong. Các biến chứng thường gặp ở người bệnh cao huyết áp ác tính:
- Tổn thương cầu thận: Các mao mạch trong cầu thận bị phá hủy do áp lực máu cao.
- Suy thận cấp: Thận mất khả năng lọc máu, dẫn đến tích tụ chất độc trong cơ thể.
- Suy thận mạn: Nếu kéo dài, tổn thương thận có thể không hồi phục, gây suy thận mạn, và phụ thuộc vào lọc máu.
- Đột quỵ: Huyết áp cao làm tăng nguy cơ xuất huyết não, dẫn đến đột quỵ hoặc tổn thương não vĩnh viễn.
- Phù não: Tăng áp lực trong hộp sọ gây đau đầu, lú lẫn, thậm chí hôn mê.
- Suy tim cấp: Tim phải làm việc quá sức để bơm máu, dẫn đến suy tim.
- Nhồi máu cơ tim: Huyết áp cao gây tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho tim, dẫn đến tổn thương cơ tim.
- Xuất huyết võng mạc: Các mạch máu nhỏ trong mắt có thể bị vỡ, gây xuất huyết và giảm thị lực.
- Phù gai thị: Áp lực trong mắt tăng cao có thể dẫn đến sưng gai thị và mất thị lực nếu không được điều trị.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Cách chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp ác tính
Các phương pháp chẩn đoán gồm:
- Đo huyết áp: Huyết áp cao bất thường, thường >180/120 mmHg.
- Xét nghiệm creatine và ure: Đánh giá chức năng thận.
- Xét nghiệm nước tiểu: Chẩn đoán tình trạng protein niệu.
- Kiểm tra mắt: Phát hiện phù gai thị hoặc xuất huyết võng mạc.
- Siêu âm tim: Kiểm tra chức năng tim.
- CT/MRI não: Đánh giá tổn thương thần kinh hoặc đột quỵ.
Các phương pháp điều trị:
- Hạ huyết áp khẩn cấp: Sử dụng thuốc đường tĩnh mạch như nitroprusside, labetalol, và nicardipine. Giảm huyết áp từ từ để tránh tổn thương thêm cho cơ quan đích.
- Điều trị hẹp động mạch thận: Can thiệp mạch máu.
- Điều trị u tủy thượng thận: Phẫu thuật cắt bỏ khối u.
- Kiểm tra: Chức năng tim, thận, và não để đánh giá hiệu quả điều trị.
Phòng ngừa tăng huyết áp ác tính
Để phòng ngừa cơn tăng huyết áp ác tính, mọi người nên:
- Uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ.
- Theo dõi huyết áp định kỳ.
- Ăn nhạt (hạn chế muối), bổ sung nhiều rau xanh và trái cây trong chế độ ăn uống.
- Thực hiện lối sống lành mạnh như duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục thường xuyên.
- Ngừng hút thuốc lá và giảm tiêu thụ rượu bia.
- Quản lý tốt đái tháo đường và bệnh thận mạn nếu có.

Lời kết
Tăng huyết áp ác tính là một tình trạng nguy hiểm cần được phát hiện và xử lý nhanh chóng. Việc nhận biết các triệu chứng sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa giúp bảo vệ sức khỏe, tránh các biến chứng nghiêm trọng.