Tình trạng huyết áp thay đổi thất thường là một vấn đề đáng lo ngại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Việc ổn định huyết áp là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hãy cùng Diag tìm hiểu các phương pháp giữ huyết áp ổn định một cách hiệu quả và an toàn tại nhà trong bài viết dưới đây.
Vì sao cần ổn định huyết áp?
Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, đảm bảo máu được lưu thông đến các cơ quan trong cơ thể để cung cấp oxy và chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, tình trạng huyết áp không ổn định, dù là tăng huyết áp hay giảm, đều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Cụ thể, huyết áp cao có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, bệnh tim mạch vành, suy thận mãn tính, và các bệnh lý về mắt do tổn thương mạch máu nhỏ. Ngược lại, huyết áp quá thấp có thể làm giảm khả năng lưu thông máu đến não, tim, và các cơ quan khác, gây chóng mặt, ngất xỉu, thậm chí nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, việc ổn định huyết áp là cần thiết để ngăn ngừa các rủi ro sức khỏe nghiêm trọng, bảo vệ hệ tim mạch, và đảm bảo cơ thể luôn hoạt động hiệu quả.
Xem thêm: Khám huyết áp ở đâu?
Chỉ số huyết áp ổn định là bao nhiêu?
Chỉ số huyết áp được đo bằng hai con số: Chỉ số huyết áp tâm thu là áp lực khi tim co bóp, đẩy máu vào động mạch, và chỉ số huyết áp tâm trương (HATTr) là áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp đập. Dưới đây là phân loại các mức huyết áp để bạn dễ nhận biết:
- Huyết áp thấp: Huyết áp tâm thu (HATT) < 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) < 60 mmHg.
- Huyết áp bình thường: HATT từ 90 – 129 mmHg, HATTr từ 60 – 84 mmHg.
- Tiền tăng huyết áp: HATT từ 130 – 139 mmHg hoặc HATTr từ 85 – 89 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 1: HATT từ 140 – 159 mmHg hoặc HATTr từ 90 – 99 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 2: HATT từ 160 – 179 mmHg hoặc HATTr từ 100 – 109 mmHg.
- Tăng huyết áp độ 3: HATT ≥ 180 mmHg hoặc HATTr ≥ 110 mmHg.
- Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: HATT ≥ 140 mmHg, HATTr < 90 mmHg.
Nếu huyết áp của bạn vượt qua các giới hạn này, tìm cách ổn định huyết áp là bước đầu tiên trong việc phòng ngừa các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe.

Dấu hiệu và nguyên nhân khiến huyết áp thay đổi
Huyết áp có thể thay đổi do nhiều yếu tố khác nhau, từ lối sống đến các vấn đề sức khỏe. Tìm hiểu về các dấu hiệu và nguyên nhân khiến huyết áp tăng hoặc giảm sẽ giúp bạn có biện pháp ngăn ngừa kịp thời:
Tình trạng hạ huyết áp
Hạ huyết áp xảy ra khi chỉ số huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường (dưới 90/60 mmHg). Dấu hiệu nhận biết gồm:
- Chóng mặt hoặc hoa mắt: Thường xuất hiện khi đứng dậy đột ngột hoặc thay đổi tư thế.
- Mệt mỏi, suy nhược: Cảm thấy uể oải, không có năng lượng ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Buồn nôn: Bệnh nhân bị hạ huyết áp có thể cảm thấy buồn nôn, lợm giọng, kèm theo cảm giác khó chịu ở bụng.
- Ngất xỉu: Đột ngột mất ý thức hoặc cảm giác như sắp ngã do lượng máu không đủ cung cấp cho não.
- Da tái nhợt: Da có thể trở nên nhợt nhạt, cảm thấy lạnh hoặc ẩm, đặc biệt là ở tay và chân, do máu không được cung cấp đủ tới các bộ phận ngoại vi.
Một số nguyên nhân phổ biến gây hạ huyết áp có thể kể đến như:
- Mất nước: Khi nôn mửa, tiêu chảy, hoặc không uống đủ nước, cơ thể có thể mất nhiều chất lỏng, khiến huyết áp giảm.
- Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, rối loạn nội tiết như suy giáp, hoặc bệnh tim mạch có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh huyết áp của cơ thể.
- Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc giãn mạch, hoặc thuốc chống trầm cảm có thể gây hạ huyết áp.
Tình trạng tăng huyết áp
Tăng huyết áp xảy ra khi chỉ số huyết áp vượt quá 140/90 mmHg và thường không có dấu hiệu rõ rệt. Tuy nhiên, các bệnh nhân cao huyết áp thường gặp phải các biểu hiện sau:
- Đau đầu: Cảm giác nhức đầu có thể kèm theo cảm giác buồn nôn hoặc chóng mặt, đặc biệt là vào buổi sáng.
- Khó thở, tim đập nhanh: Bệnh nhân có cảm giác khó thở khi làm việc nhẹ hoặc khi nằm xuống, kèm theo nhịp tim nhanh hoặc không đều.
- Các triệu chứng khác: Một số người có thể bị chảy máu mũi, xuất huyết kết mạc, đau tim…
Dưới đây là những nguyên nhân gây tăng huyết áp phổ biến nhất:
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Không có chế độ ăn lành mạnh, ăn thực phẩm chứa nhiều muối làm tăng lượng natri trong cơ thể, gây giữ nước, và tăng huyết áp. Việc ăn ít rau củ và các thực phẩm giàu kali, magie, và chất xơ cũng làm tăng nguy cơ huyết áp cao.
- Lối sống ít vận động: Ít luyện tập thể dục có thể khiến tim yếu đi và khó duy trì huyết áp bình thường.
- Căng thẳng: Stress kéo dài cũng làm tăng mức cortisol và ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp.
- Di truyền: Nếu có người thân trong gia đình bị tăng huyết áp, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu, tăng huyết áp, và làm tổn thương tim mạch.
- Uống nhiều rượu, bia, và caffeine: Lạm dụng rượu, bia, và caffeine có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho tim.
- Thừa cân: Ở người thừa cân, béo phì, trọng lượng cơ thể tạo áp lực lên hệ tim mạch, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến các cơ quan khác.
- Các bệnh khác: Một số bệnh lý nền như bệnh thận, tiểu đường, ngưng thở khi ngủ, và bệnh tuyến giáp có thể gây tăng huyết áp.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Cách ổn định huyết áp cao hiệu quả
Nếu đang gặp vấn đề với huyết áp cao, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau để ổn định huyết áp một cách hiệu quả và an toàn:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ như rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và giảm muối sẽ giúp ổn định huyết áp.
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải (như đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, và đạp xe) hoặc 75 phút mỗi tuần với cường độ mạnh, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và hạ huyết áp từ 5-8mmHg.
- Giảm cân: Thừa cân, béo phì là một yếu tố nguy cơ chính của tăng huyết áp. Việc giảm cân không chỉ giúp giảm huyết áp mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể. Theo đó, việc giảm cân 5-10% trọng lượng cơ thể cũng có thể giúp bạn hạ huyết áp một cách đáng kể.
- Hạn chế rượu bia: Uống rượu bia vừa phải, không quá 1 ly mỗi ngày đối với phụ nữ và 2 ly mỗi ngày đối với nam giới.
- Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc lá giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hạ huyết áp.
- Giảm căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu, nghe nhạc, và dành thời gian cho sở thích.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo giấc ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi.
Xem thêm: Cách làm huyết áp trở lại bình thường

Cách giữ huyết áp ổn định trở lại khi bị hạ huyết áp
Khi gặp tình trạng hạ huyết áp, bạn cần thực hiện những bước sau để ổn định huyết áp một cách nhanh chóng:
- Uống đủ nước: Thiếu nước có thể làm giảm huyết áp. Hãy uống đủ nước trong ngày để đảm bảo huyết áp luôn ở mức ổn định.
- Ăn nhiều bữa nhỏ: Những người bị hạ huyết áp nên ăn các bữa ăn nhỏ thường xuyên thay vì ăn một bữa lớn, để tránh tình trạng huyết áp giảm đột ngột.
- Tăng lượng muối trong chế độ ăn: Nếu bạn bị hạ huyết áp, tăng lượng muối trong khẩu phần ăn có thể giúp huyết áp tăng lên.
- Vận động nhẹ nhàng: Những bài tập nhẹ như đi bộ hay yoga có thể giúp ổn định huyết áp và cải thiện lưu thông máu.
- Thay đổi tư thế từ từ: Khi đứng dậy từ tư thế ngồi hoặc nằm, bạn cần lưu ý thực hiện một cách chậm rãi để tránh bị choáng váng, chóng mặt.
- Dành thời gian thư giãn: Bệnh nhân nên nằm nghỉ ngơi, kê cao chân để giúp máu lưu thông về tim và não tốt hơn.
Bạn cũng nên thường xuyên thăm khám và xét nghiệm định kỳ để phòng ngừa các bệnh lý liên quan đến huyết áp. Bạn có thể đến cơ sở y tế uy tín như Diag để theo dõi sức khỏe, kiểm tra huyết áp, và thực hiện các xét nghiệm tổng quát. Với quy trình xét nghiệm nhanh chóng, đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm, và dịch vụ tư vấn tận tình, Diag cam kết mang đến sự an tâm cho người bệnh trong việc chăm sóc sức khỏe.
Lời kết
Bài viết trên đã chia sẻ những cách hiệu quả giúp ổn định huyết áp và xử lý tình trạng tăng và hạ huyết áp đột ngột ngay tại nhà. Việc duy trì huyết áp ở mức bình thường không chỉ bảo vệ sức khỏe tim mạch mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống. Hãy chủ động thực hiện các biện pháp này và thăm khám bác sĩ định kỳ để kiểm soát huyết áp tốt hơn.