Nhịp tim và huyết áp của trẻ em là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình trạng tim mạch của trẻ. Bài viết dưới đây của Diag sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhịp tim và huyết áp bình thường ở trẻ em theo từng độ tuổi, cũng như cách xử lý khi trẻ gặp vấn đề sức khỏe liên quan để hạn chế các biến chứng nguy hiểm.

Nhịp tim và huyết áp của trẻ em và người lớn

Nhịp tim và huyết áp của trẻ em có sự khác biệt đáng kể so với người lớn do hệ tim mạch chưa phát triển hoàn thiện. Nhịp tim của trẻ em thường nhanh hơn, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh với mức trung bình kết quả đo nhịp tim từ 100 – 190 nhịp/phút, trong khi nhịp tim của người lớn dao động từ 60 – 100 nhịp/phút. Khi trẻ lớn dần, nhịp tim sẽ giảm xuống gần mức của người trưởng thành. Ngoài ra, nhiều trẻ có hiện tượng rối loạn nhịp xoang – nhịp tim thay đổi theo nhịp thở, nhưng đây là tình trạng bình thường và không đáng lo ngại.

Khi nói đến nhịp tim ở trẻ, nhịp tim nghỉ ngơi và nhịp tim mục tiêu là hai khái niệm thường được nhắc đến. Nhịp tim nghỉ ngơi là nhịp tim khi cơ thể ở trạng thái bình thường, không vận động, như khi xem phim hoặc đọc sách. Nhịp tim mục tiêu là mức nhịp tim lý tưởng khi tập thể dục, giúp đảm bảo trẻ tập luyện hiệu quả. Nhịp tim mục tiêu cho trẻ cần được bác sĩ xác định, vì công thức cho người lớn không phù hợp.

Trái ngược với nhịp tim, huyết áp của trẻ em thường thấp hơn người lớn và tăng dần theo độ tuổi. Huyết áp bình thường của người trưởng thành là dưới 120/80 mmHg, trong khi trẻ nhỏ thường thấp hơn khoảng 10 – 20 mmHg. Ở trẻ sơ sinh, áp lực máu tối đa thường dưới 100 mmHg, và khi đến tuổi thanh thiếu niên, chỉ số này có thể đạt dưới 110 mmHg.

Nhịp tim của trẻ thường cao hơn người lớn và ngược lại đối với huyết áp
Nhịp tim của trẻ thường cao hơn người lớn và ngược lại đối với huyết áp.

Bảng chỉ số huyết áp và nhịp tim bình thường của trẻ em theo độ tuổi

Dưới đây là bảng thống kê huyết áp và nhịp tim bình thường theo từng độ tuổi của trẻ mà bạn có thể tham khảo:

Độ tuổiHuyết áp bình thường (mmHg)Nhịp tim bình thường

(nhịp/phút)

Nhịp thở bình thường

(nhịp/phút)

Huyết áp tâm thuHuyết áp tâm trương
0 đến 3 tháng65 – 8545 – 55110 – 16030 – 60
3 đến 6 tháng70 – 9050 – 65100 – 15030 – 45
6 đến 12 tháng80 – 10055 – 6590 – 13025 – 40
1 đến 3 tuổi90 – 10555 – 7080 – 12520 – 30
3 đến 6 tuổi95 – 11060 – 7570 – 11520 – 25
6 đến 12 tuổi100 – 12060 – 7560 – 10014 – 22
12 đến 18 tuổi100 – 12070 – 8060 – 10012 – 18

Nguồn: Cleveland Clinic

Lưu ý:

  • Chỉ số tham chiếu có thể thay đổi tùy theo phòng xét nghiệm và chỉ có giá trị tham khảo.
  • Phạm vi tham chiếu trên kết quả xét nghiệm tại Diag thay đổi dựa trên dữ liệu khoa học mới nhất và có thể không khớp hoàn toàn với bài viết này trong một số ít trường hợp website chưa kịp cập nhật.
Bảng chỉ số huyết áp và nhịp tim giúp phụ huynh theo dõi tình trạng của trẻ
Bảng chỉ số huyết áp và nhịp tim giúp phụ huynh theo dõi tình trạng của trẻ.

Những yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim và huyết áp của trẻ em

Huyết áp và nhịp tim bình thường trẻ em chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, cả về môi trường, sinh lý, và bệnh. Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về các yếu tố này và tác động cụ thể đến rối loạn nhịp tim và huyết áp bất thường.

Yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim bình thường ở trẻ

  • Hoạt động thể chất: Khi trẻ vận động, cơ thể cần nhiều oxy hơn để cung cấp cho các cơ hoạt động. Để đáp ứng nhu cầu này, tim phải đập nhanh hơn, làm nhịp tim nhanh. Điều này là bình thường và nhịp tim sẽ giảm trở lại khi trẻ nghỉ ngơi.
  • Cảm xúc: Cảm xúc lo lắng hoặc phấn khích sẽ kích thích hệ thần kinh giao cảm, khiến nhịp tim tăng lên. Trạng thái tâm lý cũng có thể gây ra những thay đổi nhất thời trong nhịp tim.
  • Nhiệt độ cơ thể: Khi trẻ bị sốt (nhất là trẻ sơ sinh), nhịp tim thường tăng cao hơn bình thường. Điều này xảy ra vì cơ thể đang cố gắng điều chỉnh nhiệt độ, và cần bơm máu nhiều hơn để giải phóng nhiệt qua da.
  • Mất nước: Khi trẻ mất nước (ví dụ do tiêu chảy, nôn mửa), lượng máu lưu thông giảm, khiến nhịp tim nhanh hơn để duy trì áp lực máu và đảm bảo các cơ quan trong cơ thể được cung cấp đủ máu.
  • Bệnh nền: Một số bệnh như nhiễm trùng, viêm phổi, thiếu máu, hoặc sốc, có thể làm tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho việc thiếu oxy hoặc máu, dẫn đến nhịp tim tăng lên.
  • Chứng rối loạn nhịp tim: Các rối loạn nhịp tim, như nhịp tim nhanh trên thất (supraventricular tachycardia – SVT), có thể khiến tim đập nhanh hơn hoặc không đều. Loạn nhịp tim là tình trạng bệnh và cần đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được kiểm tra và điều trị phù hợp.
Hoạt động thể chất có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ
Hoạt động thể chất có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ.

Yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp bình thường của trẻ

  • Tuổi, chiều cao, và cân nặng: Huyết áp của trẻ thường tăng theo độ tuổi và sự phát triển thể chất. Trẻ lớn hơn có huyết áp cao hơn vì tim cần phải bơm máu tới một cơ thể lớn hơn và có nhu cầu cao hơn.
  • Tình trạng căng thẳng: Khi trẻ cảm thấy lo lắng, stress, áp lực máu có thể tăng tạm thời do sự kích thích của hệ thần kinh giao cảm, gây co thắt mạch máu, và làm tăng huyết áp.
  • Vận động: Khi trẻ hoạt động thể chất, áp lực máu có thể tăng tạm thời vì cơ thể cần bơm máu nhiều hơn đến các cơ hoạt động. Tuy nhiên, sau khi kết thúc hoạt động, huyết áp sẽ giảm về mức bình thường.
  • Thói quen ăn uống: Một chế độ ăn uống nhiều muối có thể làm tăng huyết áp vì natri làm cơ thể giữ nước, dẫn đến tăng áp lực trong mạch máu. Ngoài ra, chế độ ăn thiếu lành mạnh có thể dẫn đến béo phì, là một yếu tố nguy cơ gây cao huyết áp.
  • Yếu tố di truyền: Huyết áp cao có thể di truyền. Nếu bố mẹ của trẻ mắc cao huyết áp, khả năng cao trẻ cũng có nguy cơ phát triển tình trạng này.
  • Một số loại bệnh:
    • Bệnh thận: Thận đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp lực máu. Các bệnh về thận như viêm thận, suy thận có thể làm tăng huyết áp.
    • Bệnh tim: Một số dị tật tim bẩm sinh hoặc các rối loạn chức năng tim có thể làm tăng huyết áp.
    • Rối loạn nội tiết: Các rối loạn liên quan đến tuyến thượng thận, tuyến giáp, hoặc hệ thống nội tiết có thể ảnh hưởng đến áp lực máu.
Tuổi tác và giới tính có thể ảnh hưởng đến huyết áp bình thường của trẻ
Tuổi tác và giới tính có thể ảnh hưởng đến huyết áp bình thường của trẻ.

Các bệnh lý huyết áp và nhịp tim thường gặp ở trẻ

Các bệnh về nhịp tim và huyết áp ở trẻ em có thể ẩn chứa nhiều nguy cơ tiềm tàng, nhưng không phải lúc nào cũng dễ nhận biết. Hãy cùng khám phá những nguyên nhân và triệu chứng phổ biến để chủ động thăm khám và điều trị từ sớm.

Nhịp nhanh trên thất

Đây là một rối loạn nhịp tim nhanh thường gặp ở trẻ. Nhịp tim nhanh trên thất xảy ra khi có tín hiệu điện bất thường trong tim làm cho tim đập quá nhanh. Trẻ có thể cảm thấy nhịp tim nhanh, chóng mặt, mệt mỏi, và khó thở. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể gây ngất xỉu.

Tùy vào tình trạng của trẻ bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị bao gồm thuốc chống loạn nhịp, kỹ thuật Valsalva (hít thở sâu và thở ra mạnh), hoặc can thiệp bằng phương pháp cắt đốt (ablation) để lấy lại trạng thái nhịp tim bình thường.

Nhịp nhanh trên thất là tình trạng tim đập nhanh hơn bình thường
Nhịp nhanh trên thất là tình trạng tim đập nhanh hơn bình thường.

Nhịp tim chậm

Nhịp tim chậm hơn nhịp tim bình thường có thể xảy ra do các vấn đề về hệ thống điện của tim, hoặc có thể là hậu quả của các bệnh lý như viêm cơ tim, tổn thương tim do phẫu thuật, hoặc các vấn đề di truyền. Trẻ có thể cảm thấy mệt, chóng mặt, hoặc ngất xỉu. Nhịp tim quá chậm có thể không cung cấp đủ máu cho cơ thể.

Để điều trị, bác sĩ có thể chỉ định trẻ cần được đo nhịp tim thường xuyên, sử dụng thuốc, hoặc đặt máy tạo nhịp tim để điều chỉnh về nhịp tim bình thường nếu cần.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Tăng huyết áp trẻ em

Tăng huyết áp ở trẻ có thể do nhiều yếu tố như béo phì, bệnh thận, các bệnh lý nội tiết, yếu tố di truyền, đặc biệt ở trẻ sơ sinh hoặc do lối sống không lành mạnh (chế độ ăn uống nhiều muối, ít vận động).

Nhiều trường hợp tăng huyết áp ở trẻ không có triệu chứng rõ ràng, nhưng khi bệnh tiến triển, trẻ có thể cảm thấy đau đầu, chóng mặt, mờ mắt, hoặc buồn nôn. Quản lý tăng huyết áp bao gồm điều chỉnh lối sống như giảm cân, ăn ít muối, tăng cường vận động, và đôi khi cần sử dụng thuốc hạ huyết áp nếu cần.

Tăng huyết áp ở trẻ có thể dẫn đến các hệ lụy nghiêm trọng
Tăng huyết áp ở trẻ có thể dẫn đến các hệ lụy nghiêm trọng.

Cách duy trì huyết áp và nhịp tim bình thường ở trẻ

Để duy trì áp lực máu và nhịp tim bình thường ở trẻ em, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Cho trẻ ăn đủ chất dinh dưỡng, cân đối giữa các nhóm thực phẩm, ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và thực phẩm giàu protein.
    • Hạn chế thực phẩm nhiều đường, muối, và chất béo không lành mạnh, giúp ngăn ngừa béo phì.
  • Hoạt động thể chất đều đặn: Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể dục như chạy nhảy, đạp xe, hoặc bơi lội ít nhất 60 phút mỗi ngày, giúp tim mạch và tuần hoàn máu hoạt động hiệu quả.
  • Kiểm soát cảm xúc: Hướng dẫn trẻ cách thư giãn và quản lý cảm xúc, tránh áp lực học tập hoặc căng thẳng từ môi trường xung quanh. Từ đó giúp ngăn ngừa tình trạng tăng nhịp tim hoặc áp lực máu do stress.
  • Giấc ngủ đủ và đều đặn: Đảm bảo trẻ có giấc ngủ đủ từ 8-10 giờ mỗi đêm, giúp cơ thể phục hồi và duy trì nhịp tim, áp lực máu ổn định.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Đưa trẻ đi đo nhịp tim và huyết áp thường xuyên để được bác sĩ thăm khám và phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến rối loạn nhịp tim hoặc huyết áp và xử lý kịp thời.
Nên đưa trẻ thăm khám sức khỏe định kỳ
Nên đưa trẻ thăm khám sức khỏe định kỳ.

Lời kết

Việc theo dõi và duy trì nhịp tim và huyết áp của trẻ em là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe tim mạch của trẻ và chủ động phòng ngừa rối loạn nhịp tim, bệnh về huyết áp, và các vấn đề tim mạch. Khi đo nhịp tim và huyết áp, nếu phát hiện dấu hiệu bất thường, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.