Nguyên nhân huyết áp thấp là gì? Tình trạng này có thể do bệnh tim, rối loạn nội tiết, mất nước, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Tìm hiểu rõ hơn qua bài viết bên dưới của Diag!
Huyết áp thấp là gì?
Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Nó giúp đưa oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan, đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường.
Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu (số trên): Áp lực của máu khi tim co bóp để đẩy máu đi.
- Huyết áp tâm trương (số dưới): Áp lực của máu khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.
Chỉ số huyết áp bình thường ở người trưởng thành dao động quanh mức 120/80 mmHg. Khi chỉ số huyết áp giảm xuống dưới 90/60 mmHg, người đó được coi là bị huyết áp thấp.
Huyết áp thấp có thể không nguy hiểm đối với một số người, đặc biệt là người khỏe mạnh hoặc vận động viên. Tuy nhiên, nếu kèm theo các triệu chứng thì có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm: Huyết áp thấp là bao nhiêu?

Nguyên nhân huyết áp thấp
Huyết áp thấp có thể do nhiều yếu tố gây ra, từ các bệnh lý nghiêm trọng đến thói quen sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là những nguyên nhân dẫn đến huyết áp thấp phổ biến:
Rối loạn nội tiết tố và huyết áp thấp
Nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp. Khi rối loạn hệ thống nội tiết, huyết áp có thể giảm. Một số nguyên nhân thường gặp gồm:
- Suy giáp: Tuyến giáp sản xuất quá ít hormone làm nhịp tim chậm lại, mạch máu giãn ra, khiến huyết áp giảm. Người bị suy giáp có thể cảm thấy suy nhược, da khô, tóc rụng, và lạnh tay chân.
- Bệnh Addison: Tuyến thượng thận không sản xuất đủ cortisol và aldosterone, gây mất nước và giảm huyết áp. Biểu hiện thường gặp là mệt mỏi kéo dài, sụt cân, da sạm, và huyết áp thấp thường xuyên.
- Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ: Phụ nữ mang thai có thể bị huyết áp thấp do hệ tuần hoàn mở rộng để cung cấp máu cho thai nhi. Tuy nhiên, nếu huyết áp quá thấp, mẹ bầu có thể gặp chóng mặt, thiếu năng lượng, và ngất xỉu.
Mắc các bệnh lý về tim mạch
Tim là cơ quan chịu trách nhiệm bơm máu đi khắp cơ thể. Khi tim hoạt động không hiệu quả, lượng máu được bơm ra giảm, khiến huyết áp hạ xuống. Một số bệnh tim có thể gây ra tình trạng này, bao gồm:
- Suy tim: Tim bị suy yếu và không thể bơm đủ lượng máu cần thiết, dẫn đến huyết áp thấp kéo dài. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, khó thở, và sưng phù chân tay.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim có thể quá chậm (dưới 60 nhịp/phút) hoặc quá nhanh (trên 100 nhịp/phút), làm ảnh hưởng đến việc cung cấp máu cho cơ thể. Điều này có thể dẫn đến choáng váng, tim đập không đều, hoặc ngất xỉu.
- Hẹp van tim: Khi van tim bị hẹp, máu không thể chảy qua dễ dàng, làm giảm huyết áp. Nếu bệnh trở nặng, có thể gây đau tức ngực, khó thở, hoa mắt, và ngất xỉu.
Xem thêm: Huyết áp thấp ở người già

Chế độ ăn uống và thiếu hụt chất dinh dưỡng
Dinh dưỡng ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp. Nếu chế độ ăn uống không hợp lý, cơ thể có thể bị thiếu hụt một số chất quan trọng, dẫn đến huyết áp thấp.
- Thiếu vitamin B12 và axit folic: Đây là hai chất cần thiết để sản xuất hồng cầu. Khi thiếu, cơ thể dễ bị thiếu máu, làm giảm lưu lượng oxy đến các cơ quan, gây ra suy nhược, chóng mặt, và tụt huyết áp.
- Thiếu nước và điện giải: Cơ thể mất nước do không uống đủ nước, tiêu chảy, nôn mửa, hoặc đổ mồ hôi quá nhiều có thể khiến huyết áp giảm mạnh. Người bị mất nước thường có khô miệng, khát nước liên tục, yếu đuối, và hoa mắt.
Huyết áp thấp do tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc tây có thể ảnh hưởng đến huyết áp bằng cách làm giãn mạch máu hoặc giảm lượng máu lưu thông. Các loại thuốc phổ biến gây huyết áp thấp gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Được sử dụng để điều trị cao huyết áp, giúp loại bỏ nước và muối qua đường tiểu. Tuy nhiên, nếu mất quá nhiều nước, thể tích máu giảm, gây tụt huyết áp.
- Thuốc chẹn beta: Giúp giảm nhịp tim và áp lực lên tim, nhưng có thể khiến huyết áp hạ xuống quá thấp.
- Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây giãn mạch máu, và làm giảm huyết áp.

Các nguyên nhân khác dẫn đến huyết áp thấp
Ngoài các nguyên nhân chính trên, một số yếu tố khác cũng có thể gây huyết áp thấp, bao gồm:
- Căng thẳng, lo âu: Hệ thần kinh có thể phản ứng quá mức, gây giãn mạch máu và tụt huyết áp đột ngột.
- Nhiễm trùng nặng (sốc nhiễm trùng): Một số bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng có thể làm giãn mạch máu, khiến huyết áp giảm nhanh, và gây nguy hiểm đến tính mạng.
- Thay đổi tư thế đột ngột: Khi đứng lên quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, máu không kịp lưu thông lên não, gây choáng váng hoặc ngất xỉu.
Triệu chứng của huyết áp thấp
Huyết áp thấp có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mức độ giảm huyết áp và nguyên nhân gây ra tình trạng này:
- Chóng mặt, hoa mắt: Máu không đủ lưu thông đến não, gây cảm giác choáng váng hoặc mất thăng bằng. Thường xảy ra khi đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm.
- Suy nhược, và đau đầu: Người bệnh có thể cảm thấy yếu cơ, buồn ngủ, và làm việc kém hiệu quả.
- Ngất xỉu, mất ý thức: Khi huyết áp giảm quá thấp, não không nhận đủ oxy, có thể gây ngất xỉu đột ngột. Nếu xảy ra khi lái xe hoặc ở nơi nguy hiểm, có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.
- Mờ mắt, khó tập trung: Thiếu máu đến mắt có thể gây mờ mắt, nhìn không rõ, chớp nháy liên tục. Huyết áp thấp cũng làm suy giảm khả năng tập trung, gây cảm giác lơ mơ và mất tỉnh táo.
- Da lạnh, nhợt nhạt: Tuần hoàn máu kém khiến tay chân lạnh, da xanh xao, hoặc nhợt nhạt. Một số trường hợp có thể đổ mồ hôi nhiều dù thời tiết không nóng.
Xem thêm: Huyết áp thấp có nguy hiểm không?
Cách chẩn đoán huyết áp thấp
- Đo huyết áp thường xuyên: Bác sĩ đo huyết áp nhiều lần trong ngày, đặc biệt khi đổi tư thế để xác định tình trạng huyết áp thấp tư thế.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra mức đường huyết, nồng độ sắt, và vitamin B12 để phát hiện thiếu máu, mất nước, hoặc rối loạn nội tiết gây huyết áp thấp.
- Xét nghiệm nước tiểu: Giúp kiểm tra tình trạng mất nước, nhiễm trùng, hoặc bệnh thận có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
- Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá nhịp tim bất thường, bệnh mạch vành, hoặc suy tim – những nguyên nhân có thể gây tụt huyết áp.
- Siêu âm tim: Sử dụng sóng siêu âm để kiểm tra cấu trúc và chức năng tim, giúp phát hiện suy tim hoặc hẹp van tim.
- Nghiệm pháp bàn nghiêng: Người bệnh nằm trên bàn có thể thay đổi góc nghiêng để kiểm tra phản ứng của huyết áp khi thay đổi tư thế.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Phương pháp điều trị huyết áp thấp
- Uống đủ nước: Giúp duy trì thể tích máu ổn định, ngăn ngừa tụt huyết áp, đặc biệt khi trời nóng hoặc sau khi vận động.
- Tăng lượng muối hợp lý: Muối giúp giữ nước trong cơ thể và tăng huyết áp, nhưng cần dùng theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tránh đổi tư thế đột ngột: Đứng lên từ từ sau khi nằm hoặc ngồi lâu để tránh chóng mặt và ngã.
- Không uống rượu bia: Rượu làm giãn mạch, khiến huyết áp giảm mạnh, dễ gây choáng váng hoặc ngất xỉu.
- Bổ sung thực phẩm giàu sắt và vitamin B12: Giúp ngăn ngừa thiếu máu, duy trì lượng oxy và huyết áp ổn định.
- Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày giúp ngăn ngừa tụt huyết áp sau khi ăn.
- Tập thể dục nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga, hoặc bơi lội giúp cải thiện lưu thông máu và ngăn ngừa tụt huyết áp đột ngột.
- Dùng thuốc theo chỉ định: Một số thuốc như Fludrocortisone và Midodrine có thể giúp tăng huyết áp nếu cần thiết.
Xem thêm: Cải thiện huyết áp thấp

Phòng ngừa huyết áp thấp
Dưới đây là những biện pháp giúp kiểm soát huyết áp ổn định:
- Ăn uống đầy đủ và uống nhiều nước: Đảm bảo cơ thể nhận đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin B12, sắt, và axit folic để ngăn ngừa thiếu máu. Uống đủ nước giúp duy trì thể tích máu, giảm nguy cơ tụt huyết áp.
- Hạn chế rượu bia và đồ uống có cồn: Rượu có thể làm giãn mạch và gây tụt huyết áp.
- Tập thể dục đều đặn nhưng không quá sức: Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, hoặc bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn máu. Tránh tập luyện quá cường độ cao vì có thể khiến huyết áp giảm đột ngột.
- Tránh thay đổi tư thế đột ngột: Khi đứng lên từ tư thế ngồi hoặc nằm, hãy làm từ từ để ngăn ngừa choáng váng hoặc ngã.
- Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn bằng thiền, yoga, hoặc hít thở sâu giúp giữ huyết áp ổn định.
- Ngủ đủ giấc: Duy trì giấc ngủ từ 7-8 giờ mỗi đêm.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Nếu có tiền sử huyết áp thấp hoặc bệnh lý nền, hãy đo huyết áp định kỳ để kịp thời phát hiện bất thường.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Dưới đây là những triệu chứng cảnh báo mọi người nên thăm khám y tế:
- Ngất xỉu thường xuyên: Nếu bị ngất hoặc choáng váng nhiều lần, cần kiểm tra xem có vấn đề về tim mạch hoặc rối loạn thần kinh không.
- Khó thở, đau ngực: Có thể là dấu hiệu của bệnh tim hoặc phổi, cần được kiểm tra ngay.
- Kiệt sức kéo dài không rõ nguyên nhân: Nếu luôn cảm thấy không khỏe dù đã nghỉ ngơi đủ, có thể do huyết áp thấp kéo dài ảnh hưởng đến tuần hoàn máu và cung cấp oxy.
Lời kết
Nguyên nhân huyết áp thấp có thể do bệnh lý tim mạch, rối loạn nội tiết, thiếu dinh dưỡng, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc nhận biết sớm và điều chỉnh lối sống phù hợp sẽ giúp bạn kiểm soát huyết áp hiệu quả.