Nguyên nhân gây tăng huyết áp không chỉ đến từ bệnh lý mà còn từ thói quen sống hàng ngày. Dinh dưỡng không lành mạnh, lười vận động hay căng thẳng đều có thể khiến huyết áp tăng cao. Tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết bên dưới của Diag!

Huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch khi máu được tim bơm đi khắp cơ thể. Trong cơ thể, huyết áp đóng vai trò quan trọng để:

  • Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô và cơ quan trong cơ thể thông qua dòng máu.
  • Hỗ trợ loại bỏ chất thải và carbon dioxide khỏi cơ thể.
  • Duy trì sự ổn định của các chức năng cơ bản như tuần hoàn máu, hoạt động của cơ quan nội tạng.

Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số chính:

  • Huyết áp tâm thu: Là áp lực máu trong động mạch khi tim co bóp, bơm máu ra khỏi tim.
  • Huyết áp tâm trương: Là áp lực máu khi tim ở trạng thái nghỉ ngơi giữa các lần co bóp.
huyet ap la gi
Huyết áp là áp lực của máu lên thành động mạch khi máu được tim bơm đi khắp cơ thể

Tình trạng tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp (hay cao huyết áp) là một tình trạng y tế phổ biến khi áp lực máu trong động mạch tăng cao vượt ngưỡng bình thường. Điều này xảy ra khi mạch máu phải chịu áp lực liên tục từ máu. Trường hợp này buộc tim và các động mạch phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể.

Theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp được chẩn đoán khi:

  • Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg. Huyết áp tâm thu là áp lực máu khi tim co bóp.
  • Huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg (áp lực máu khi tim nghỉ giữa các lần co bóp).

Mức huyết áp này phải được đo trong nhiều lần ở những thời điểm khác nhau. Lý do vì huyết áp có thể dao động do các yếu tố như căng thẳng, vận động hay chế độ dinh dưỡng.

cao huyet ap la gi
Tăng huyết áp (hay cao huyết áp) là tình trạng áp lực máu trong động mạch tăng cao vượt ngưỡng bình thường

Cao huyết áp nguy hiểm thế nào?

Tăng huyết áp hầu như không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát, cao huyết áp có thể dẫn đến nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

Tăng nguy cơ bệnh tim mạch

Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các bệnh lý tim mạch:

  • Xơ vữa động mạch: Huyết áp cao làm tổn thương thành mạch, hình thành mảng xơ vữa, gây hẹp động mạch.
  • Suy tim: Tim phải làm việc quá mức, dẫn đến phì đại thất trái và suy giảm khả năng bơm máu.
  • Nhồi máu cơ tim: Xơ vữa động mạch hoặc cục máu đông gây tắc nghẽn động mạch vành, làm thiếu máu cục bộ ở tim.

Tổn thương thận

Hệ thống vi mạch trong thận rất nhạy cảm với áp lực máu cao. Khi huyết áp không được kiểm soát:

  • Hư hại cầu thận: Huyết áp cao làm tổn thương cầu thận, giảm khả năng lọc máu.
  • Suy thận mạn tính: Tổn thương kéo dài gây suy giảm chức năng thận, có thể dẫn đến lọc máu hoặc ghép thận.

Đột quỵ

Đột quỵ là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của cao huyết áp, với hai dạng phổ biến:

  • Xuất huyết não: Mạch máu não vỡ do áp lực quá lớn.
  • Nhồi máu não: Cục máu đông tắc nghẽn mạch máu não, làm thiếu máu cung cấp.

Tổn thương mắt

Cao huyết áp có thể ảnh hưởng đến mắt, gây ra:

  • Bệnh lý võng mạc: Huyết áp cao làm tổn thương mạch máu nhỏ trong võng mạc, gây giảm hoặc mất thị lực.
  • Phù gai thị: Sưng đĩa thần kinh thị giác do áp lực trong mạch máu tăng.

Các biến chứng khác

Ngoài các nguy cơ trên, tăng huyết áp còn liên quan đến:

  • Mất trí nhớ và suy giảm nhận thức: Huyết áp cao tổn thương mạch máu não, ảnh hưởng đến tư duy và trí nhớ.
  • Phình động mạch: Huyết áp kéo dài làm giãn và yếu thành mạch, tăng nguy cơ vỡ mạch đột ngột.

Tại sao huyết áp cao?

Tăng huyết áp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, được phân thành hai nhóm chính: tăng huyết áp nguyên phát (vô căn) và tăng huyết áp thứ phát. Ngoài ra, các yếu tố liên quan đến chế độ dinh dưỡng và lối sống cũng đóng vai trò quan trọng.

Tăng huyết áp vô căn nguyên phát

Tăng huyết áp vô căn nguyên phát chiếm khoảng 90-95% các trường hợp. Đây là dạng tăng huyết áp không xác định được nguyên nhân cụ thể, nhưng thường liên quan đến các yếu tố sau:

Di truyền

  • Tiền sử gia đình bị cao huyết áp làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột bị tăng huyết áp, nguy cơ của bạn cũng cao hơn.
  • Các nghiên cứu cho thấy một số gen liên quan đến điều hòa huyết áp có thể được di truyền.

Tuổi tác

  • Huyết áp thường tăng dần theo tuổi do thành động mạch mất độ đàn hồi và trở nên cứng hơn.
  • Người cao tuổi có nguy cơ mắc tăng huyết áp cao hơn nhiều so với người trẻ.

Lối sống không lành mạnh

  • Ăn mặn: Lượng muối cao trong chế độ ăn làm tăng giữ nước trong cơ thể, tăng áp lực lên mạch máu.
  • Ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất làm giảm sự linh hoạt của mạch máu và tăng cân, dẫn đến nguy cơ cao hơn.
  • Thừa cân, béo phì: Khi trọng lượng cơ thể tăng, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, gây tăng áp lực máu.
nguyen nhan gay tang huyet ap vo can
Tăng huyết áp vô căn nguyên phát là dạng tăng huyết áp không xác định được nguyên nhân cụ thể

Tăng huyết áp thứ phát

Tăng huyết áp thứ phát chiếm 5-10% các trường hợp và thường có nguyên nhân cụ thể từ các bệnh lý hoặc yếu tố sau:

Bệnh thận

  • Hẹp động mạch thận: Giảm lưu lượng máu đến thận, kích thích cơ chế giữ muối và nước, làm tăng huyết áp.
  • Suy thận mạn tính hoặc viêm cầu thận ảnh hưởng đến khả năng điều hòa huyết áp của thận.

Bệnh lý tuyến thượng thận

  • Bệnh lý như hội chứng Cushing, u tủy thượng thận (pheochromocytoma), và hội chứng Conn gây rối loạn hormone (cortisol, hormone aldosterone, adrenaline).
  • Tác động lên huyết áp: Hormone dư thừa làm tăng giữ muối, nước hoặc gây co mạch, dẫn đến tăng áp lực máu.

Rối loạn nội tiết

  • Cường giáp: Tăng hoạt động của tuyến giáp làm tăng nhịp tim và áp lực máu.
  • Hội chứng Cushing: Mức cortisol cao kéo dài gây giữ muối và nước trong cơ thể.
  • U tủy thượng thận (pheochromocytoma): Gây tiết quá mức adrenaline, làm co mạch và tăng huyết áp.

Tác dụng phụ của thuốc

  • Một số loại thuốc như corticoid, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), thuốc tránh thai có thể làm tăng huyết áp.
tac dung phu cua mot so loai thuoc la nguyen nhan gay tang huyet ap
Một số loại thuốc như corticoid, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể gây tăng huyết áp

Hội chứng ngưng thở khi ngủ

  • Đây là tình trạng gây thiếu oxy lặp lại vào ban đêm, kích thích hệ thần kinh giao cảm. Điều này dẫn đến co mạch và tăng huyết áp.

Phụ nữ trong thai kỳ

  • Cao huyết áp thai kỳ xảy ra vì tăng thể tích máu, trọng lượng cơ thể, các vấn đề về thay đổi nội tiết và rối loạn mạch máu nhau thai.

Chế độ ăn uống không hợp lý

  • Ăn nhiều muối (natri): Tăng tích nước và muối trong cơ thể, làm tăng thể tích máu và áp lực lên thành động mạch. Dẫn đến cao huyết áp.
  • Thiếu kali: Gây mất cân bằng với natri, tích tụ muối trong cơ thể, khiến mạch máu căng thẳng hơn, gây tăng huyết áp.
  • Ăn nhiều chất béo bão hòa: Có trong đồ chiên rán, thức ăn nhanh, làm hẹp mạch máu và tăng nguy cơ béo phì, dẫn đến cao huyết áp.
  • Thiếu chất xơ: Làm tích tụ cholesterol xấu, gây hẹp và cứng mạch máu, tăng nguy cơ cao huyết áp.
  • Ăn uống không cân đối: Lạm dụng thực phẩm chế biến sẵn, nghèo chất xơ, gây mất cân bằng dinh dưỡng, ảnh hưởng xấu đến tim mạch.

Các yếu tố về tâm lý và lối sống

  • Căng thẳng kéo dài: Kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và co mạch, gây cao huyết áp.
  • Lười vận động: Giảm linh hoạt của mạch máu và khả năng bơm máu của tim, tăng nguy cơ béo phì và cao huyết áp.
  • Uống rượu, bia kéo dài: Gây tổn thương mạch máu, làm tăng nguy cơ cao huyết áp.
  • Hút thuốc lá: Nicotine co mạch máu, tăng huyết áp tạm thời, lâu dài gây xơ vữa động mạch và biến chứng tim mạch.
  • Tiêu thụ caffeine: Dùng nhiều cà phê, trà, nước tăng lực làm tăng huyết áp tạm thời, đặc biệt ở người nhạy cảm.
cang thang keo dai co the dan den tang huyet ap
Căng thẳng kéo dài có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến tăng nhịp tim và co mạch, gây cao huyết áp

Triệu chứng thường gặp khi bị cao huyết áp

Phần lớn người mắc cao huyết áp không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, khiến bệnh dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, khi huyết áp tăng cao, cơ thể có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Nhức đầu: Xuất hiện ở vùng gáy hoặc thái dương, thường vào buổi sáng.
  • Chóng mặt, hoa mắt: Do ảnh hưởng tuần hoàn não, gây mất thăng bằng hoặc nhìn mờ.
  • Tim đập nhanh hoặc không đều: Khi tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
  • Khó thở, đau ngực: Tim và phổi hoạt động kém hiệu quả do áp lực máu cao.
  • Mờ mắt, giảm thị lực: Tổn thương mạch máu trong mắt làm suy giảm thị lực.

Lưu ý: Các triệu chứng này không đặc hiệu và có thể dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh khác. Kiểm tra huyết áp định kỳ là cách duy nhất để phát hiện bệnh sớm và ngăn ngừa biến chứng.

Phương pháp chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp

Để chẩn đoán cao huyết áp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các kiểm tra, xét nghiệm như:

  • Đo huyết áp: Sử dụng máy đo huyết áp để đo ở hai thời điểm khác nhau trong ngày. Ít nhất hai lần mỗi lần đo.
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Kiểm tra chức năng thận, mức độ cholesterol, và điện giải.
  • Siêu âm thận: Tìm các vấn đề như hẹp động mạch thận hoặc suy thận.
  • Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim: Đánh giá tình trạng tim mạch, phát hiện suy tim hoặc phì đại thất trái.
do dien tam do la mot trong cac phuong phap chan doan cao huyet ap
Điện tâm đồ là một trong các phương pháp chẩn đoán cao huyết áp

Các phương pháp kiểm soát huyết áp gồm:

  • Giảm muối: Hạn chế tiêu thụ dưới 5g/ngày.
  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Tập thể dục: Vận động ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá: Ngăn nguy cơ tăng huyết áp và biến chứng.

Trong trường hợp thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả như mong đợi, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc:

  • Thuốc lợi tiểu: Loại bỏ nước và muối thừa, giảm áp lực máu.
    Thuốc ức chế men chuyển (ACE): Ngăn cơ thể sản xuất chất gây co mạch.
    Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và sức co bóp của tim.
    Thuốc chẹn kênh canxi: Giãn mạch máu, giảm sức cản động mạch.

Lưu ý: Luôn tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ khi sử dụng thuốc, không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng.

Cách phòng ngừa tăng huyết áp

Phòng ngừa tăng huyết áp là cách hiệu quả nhất để tránh các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy thận.

Chế độ ăn uống lành mạnh:

  • Hạn chế muối.
  • Bổ sung thực phẩm giàu kali: Chuối, cam, khoai tây, rau xanh giúp cân bằng natri trong cơ thể.
  • Tránh thực phẩm chế biến sẵn: Đồ ăn nhanh, đồ hộp chứa nhiều muối và chất béo không tốt cho sức khỏe.
dieu chinh che do an uong de kiem soat huyet ap
Điều chỉnh chế độ ăn uống là điều cần thiết để kiểm soát huyết áp

Hoạt động thể chất:

  • Tập luyện đều đặn: Ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần với các hoạt động như đi bộ nhanh, bơi lội, hoặc yoga.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể thừa có thể giảm đáng kể nguy cơ tăng huyết áp.

Kiểm soát căng thẳng:

  • Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu, hoặc yoga.
  • Dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn để giảm bớt áp lực trong công việc và cuộc sống.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ:

  • Đo huyết áp thường xuyên, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, béo phì, hoặc tuổi tác cao.
  • Thăm khám bác sĩ ngay khi có triệu chứng bất thường để được chẩn đoán và điều trị sớm.

Tăng huyết áp không phải lúc nào cũng có triệu chứng rõ ràng. Việc hiểu và loại bỏ các nguyên nhân tăng huyết áp giúp duy trì huyết áp ổn định, bảo vệ sức khỏe tim mạch. Từ đó tránh các biến chứng ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống.