Xuất huyết não là một trong những hệ lụy nguy hiểm của tăng huyết áp. Việc kiểm soát huyết áp trong xuất huyết não đóng vai trò then chốt đối với việc ngăn ngừa tái phát và bảo vệ sức khỏe. Bài viết này của Diag sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và những lưu ý quan trọng trong quá trình quản lý huyết áp.
Tổng quan về xuất huyết não
Xuất huyết não là tình trạng máu bị rò rỉ hoặc vỡ trong não, gây tổn thương nghiêm trọng đến các tế bào não, và có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Hai loại xuất huyết chính gồm:
- Xuất huyết nội sọ (ICH) là tình trạng máu chảy trực tiếp vào mô não.
- Xuất huyết dưới nhện (SAH) là tình trạng máu chảy vào không gian dưới nhện, giữa não, và các màng bao phủ.
Nguyên nhân chủ yếu của xuất huyết trong não là do vỡ mạch máu não, có thể do tăng huyết áp không được kiểm soát, các bệnh lý mạch máu, hoặc do chấn thương sọ não. Các triệu chứng bao gồm đau đầu dữ dội, chóng mặt, mất ý thức, hoặc liệt cơ thể.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, xuất huyết não có thể dẫn đến đột quỵ, tử vong, hoặc để lại di chứng vĩnh viễn. Theo đó, việc kiểm soát tăng huyết áp là yếu tố quan trọng trong quá trình phòng ngừa và điều trị xuất huyết não.
Tác động của tăng huyết áp đến xuất huyết não
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây xuất huyết não, làm suy yếu thành mạch, và dẫn đến vỡ mạch máu trong não. Khi mạch máu não bị tổn thương, dòng máu tràn vào nhu mô não tạo thành khối máu tụ, gây tăng áp lực nội sọ (ICP) và phù não, làm tổn thương mô não lân cận. Tình trạng này có thể làm suy giảm chức năng thần kinh nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến đột quỵ, tử vong.
Trong giai đoạn đầu sau khi xuất huyết, tăng huyết áp thường diễn ra đột ngột do phản ứng sinh lý của cơ thể. Tuy nhiên, tăng huyết áp quá mức có thể kéo dài tình trạng chảy máu, làm tăng thể tích khối máu tụ và nguy cơ phù não. Ngược lại, hạ huyết áp quá nhanh có thể làm giảm tưới máu não, dẫn đến thiếu máu não cục bộ vùng quanh khối máu tụ.
Do đó, việc quản lý huyết áp cần được thực hiện cẩn thận để vừa hạn chế chảy máu, vừa bảo vệ nhu mô não khỏi tình trạng thiếu máu thứ phát.

Cách kiểm soát huyết áp trong xuất huyết não
Việc hạ huyết áp có thể giúp giảm nguy cơ mở rộng khối máu tụ, nhưng không có bằng chứng rõ ràng cho thấy nó cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót hay chức năng thần kinh. Thậm chí, dùng thuốc hạ huyết áp quá mức có thể làm tăng nguy cơ suy thận mà không mang lại lợi ích đáng kể về mặt lâm sàng. Do đó, mục tiêu hợp lý nhất là duy trì huyết áp tâm thu trong khoảng 140 – 160 mmHg.
Xem thêm: Tại sao không đo được huyết áp?

Đối với bệnh nhân có huyết áp tâm thu 150 – 220 mmHg, hạ huyết áp tâm thu xuống 140 mmHg được xem là an toàn mà không làm giảm tưới máu não. Trong khi đó, bệnh nhân có huyết áp > 220 mmHg cần được kiểm soát tích cực bằng truyền tĩnh mạch liên tục và theo dõi chặt chẽ để tránh tổn thương não thêm.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Ngoài ra, bệnh nhân xuất huyết dưới nhện cũng cần theo dõi huyết áp cẩn thận để giảm nguy cơ tái xuất huyết. Việc đánh giá lâm sàng và kiểm soát cần được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Các yếu tố cần cân nhắc bao gồm: Loại xuất huyết, mức độ nghiêm trọng của xuất huyết, thời gian từ khi xuất huyết, các bệnh lý nền, và tuổi tác.
Xem thêm: Có nên đo huyết áp liên tục?

Các loại thuốc điều trị
Trong điều trị, việc lựa chọn thuốc phù hợp đóng vai trò quan trọng để hạ huyết áp an toàn mà không gây thiếu máu não. Dưới đây là các loại thuốc thường được sử dụng và hướng dẫn cụ thể:
- Các loại thuốc được ưu tiên hàng đầu:
- Labetalol: Thuốc labetalol khởi phát tác dụng dưới 5 phút, hiệu lực kéo dài 2 – 4 giờ. Liều bolus IV 20 mg, có thể tăng 20 – 80 mg mỗi 10 phút (tối đa 300 mg). Liều truyền 0.5 – 2 mg/phút. Tránh dùng cho bệnh nhân hen suyễn, COPD, suy tim, và block nhĩ thất.
- Nicardipine: Thuốc nicardipin khởi phát tác dụng trong 1 – 2 phút, thời gian bán hủy khoảng 40 phút. Liều truyền 0.5 – 1 mcg/kg/phút, tối đa 3 mcg/kg/phút.
- Clevidipine: Khởi phát tác dụng trong 1 – 4 phút, hiệu lực kéo dài 5 – 15 phút. Liều truyền 1 mg/giờ, có thể tăng dần 2.5 mg/giờ mỗi 5 – 10 phút (tối đa 21 mg/giờ). Tránh dùng cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng, rối loạn chuyển hóa lipid, hoặc dị ứng với trứng, đậu nành.
- Các loại thuốc khác (ít được ưu tiên, thường dùng thuốc kê đơn không theo hướng dẫn trên nhãn): Esmolol, Fenoldopam, Hydralazine, và Enalaprilat được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khi các thuốc ưu tiên không phù hợp.
Xem thêm: Huyết áp đo 2 lần khác nhau

Lưu ý trong quá trình kiểm soát huyết áp
Khi kiểm soát huyết áp, bệnh nhân cần lưu ý một số điều quan trọng:
- Không giảm huyết áp quá nhanh: Việc giảm huyết áp quá nhanh có thể gây tổn thương thêm cho não. Bác sĩ sẽ điều chỉnh mức độ giảm huyết áp dần dần để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên: Để đảm bảo huyết áp duy trì ở mức an toàn, bệnh nhân cần được theo dõi huyết áp liên tục. Sử dụng các thiết bị đo huyết áp tự động hoặc Holter huyết áp là phương pháp hiệu quả.
- Điều trị các bệnh lý kèm theo: Các bệnh lý như tiểu đường, rối loạn mỡ máu, và bệnh tim mạch có thể ảnh hưởng đến huyết áp và làm tăng nguy cơ xuất huyết não.Tùy vào bệnh lý, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc hoặc phẫu thuật.
Để phòng ngừa xuất huyết não, việc kiểm soát huyết áp là rất quan trọng. Bạn nên thăm khám sinh lý bệnh và theo dõi tăng huyết áp định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, giảm nguy cơ biến chứng. Hiện nay, bạn có thể kiểm tra sức khỏe tổng quát tại các cơ sở y tế uy tín như Trung tâm y khoa Diag, nơi cung cấp dịch vụ xét nghiệm nhanh chóng, tư vấn tận tình, và hỗ trợ giải thích kết quả chi tiết, giúp bạn an tâm chăm sóc sức khỏe.

Lời kết
Kiểm soát huyết áp trong xuất huyết não giúp phòng ngừa biến chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Việc kiểm soát tăng huyết áp cũng góp phần bảo vệ não, hạn chế nguy đột quỵ, tử vong và giảm khả năng tái phát. Để bảo vệ sức khỏe của mình, hãy chủ động kiểm tra huyết áp định kỳ và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ.