Đo IBP huyết áp động mạch xâm lấn là một kỹ thuật quan trọng được ứng dụng phổ biến trong y học hiện đại. Cùng Diag tìm hiểu chi tiết về cơ chế hoạt động, quy trình đo, và những lưu ý quan trọng khi thực hiện phương pháp này trong bài viết sau.

Đo IBP huyết áp động mạch xâm lấn là gì?

Đo IBP (Invasive Blood Pressure – huyết áp động mạch xâm lấn) là phương pháp đo áp lực máu trực tiếp trong động mạch bằng ống thông, cho phép theo dõi huyết áp liên tục và chính xác. Phương pháp này thường áp dụng trong gây mê, hồi sức, và các tình huống y tế khẩn cấp, đặc biệt với bệnh nhân nguy kịch cần kiểm soát huyết động chặt chẽ.

Đo IBP có thể được chỉ định trong gây mê, hồi sức, hoặc các tình huống khẩn cấp
Đo IBP có thể được chỉ định trong gây mê, hồi sức, hoặc các tình huống khẩn cấp.

Khác với đo huyết áp không xâm lấn bằng vòng bít, IBP cung cấp dữ liệu theo thời gian thực, giúp bác sĩ đánh giá nhanh sự thay đổi huyết áp, và điều chỉnh phác đồ điều trị phù hợp, đặc biệt trong phẫu thuật hoặc hồi sức tích cực.

Cơ chế hoạt động của IBP

IBP hoạt động bằng cách đưa một ống thông nhỏ vào động mạch, kết nối với hệ thống đo áp suất để giám sát huyết áp liên tục. Hệ thống này bao gồm một đầu dò áp suất, một màng cảm biến thay thế một phần nhỏ thành động mạch và một bộ phận chuyển đổi tín hiệu. Dữ liệu thu được sẽ hiển thị dưới dạng sóng áp lực huyết áp và chỉ số huyết áp trên màn hình theo dõi.

Đo IBP thường được chỉ định trong các tình huống bệnh nhân cần giám sát huyết áp liên tục và chính xác

  • Phẫu thuật: Đặc biệt là các ca phẫu thuật lớn, phẫu thuật tim, hoặc phẫu thuật yêu cầu theo dõi liên tục và chính xác.
  • Sốc kéo dài: Khi bệnh nhân bị sốc (sốc tim, sốc nhiễm trùng, hay sốc giảm thể tích), đo IBP giúp theo dõi sát sao huyết áp để điều chỉnh liệu pháp điều trị.
  • Suy tim: Bệnh nhân suy tim cần kiểm soát huyết áp chính xác để điều chỉnh thuốc và dịch truyền.
  • Suy hô hấp cấp: Trong trường hợp suy hô hấp nặng hoặc phải thở máy, IBP được chỉ định để theo dõi liên tục.
  • Tình trạng bệnh lý phức tạp: Khi bệnh nhân mắc nhiều bệnh lý nặng hoặc không ổn định, cần theo dõi chính xác để đưa ra các quyết định điều trị kịp thời.
  • Khi phương pháp không xâm lấn không đủ chính xác: Đặc biệt là ở trẻ nhỏ, hoặc những bệnh nhân béo phì có kết quả đo không xâm lấn không đáng tin cậy.
  • Lấy mẫu xét nghiệm khí máu nhiều lần: Khi cần lấy mẫu khí máu liên tục để đánh giá tình trạng hô hấp và trao đổi khí.

Hướng dẫn cách đo IBP huyết áp động mạch xâm lấn

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về dụng cụ cần thiết và quy trình thực hiện đo IBP:

Dụng cụ cần chuẩn bị:

  • Monitor để hiển thị và ghi nhận kết quả.
  • Dung dịch truyền NaCl 0,9% pha Heparin (500ml) giúp ngăn ngừa đông máu.
  • Bơm tiêm 1ml, brassa, và thước thợ để hỗ trợ thao tác.
  • Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn gồm dây cáp và bộ cảm biến áp lực.

Các bước thực hiện

  • Bước 1: Bác sĩ gắn chai NaCl 0,9% pha Heparin vào brassa, sau đó bơm brassa với áp lực lớn hơn 200mmHg để đảm bảo dòng dịch ổn định.
  • Bước 2: Nhân viên y tế đưa dung dịch vào bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn, sau đó kết nối bộ đo với catheter đã đặt sẵn trong động mạch.
  • Bước 3: Bác sĩ đặt bộ cảm biến áp lực ngang mức tim của bệnh nhân để đảm bảo độ chính xác trong quá trình đo.
  • Bước 4: Nhân viên y tế nối bộ cảm biến với đường truyền, sau đó cắm dây cáp vào monitor để hiển thị kết quả đo huyết áp.
  • Bước 5: Bác sĩ khóa đường vào động mạch, sau đó mở nút điều chỉnh. Trên monitor, bác sĩ chọn MENU → PRESS → P1SCALE/ZERO CAL → ZERO CALIBRATION, sau đó xác nhận hiệu chỉnh bằng cách chọn “CAL??” rồi mở lại đường động mạch.
  • Bước 6: Nhân viên y tế quan sát sóng mạch và huyết áp hiển thị trên monitor, đồng thời kiểm tra vị trí đặt catheter để đảm bảo không có dấu hiệu chảy máu hoặc bất thường.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Những lưu ý khi đo huyết áp động mạch xâm lấn

Khi đo IBP, nhân viên y tế cũng cần lưu ý những điểm sau để đảm bảo quá trình đo diễn ra an toàn và hiệu quả:

  • Tuân thủ quy trình vô khuẩn: Nhân viên y tế phải thực hiện sát khuẩn tay, dụng cụ, và tuân thủ kỹ thuật đo để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
  • Lựa chọn vị trí đặt catheter phù hợp: Bác sĩ cần ưu tiên đặt catheter tại các vị trí an toàn như động mạch quay hoặc động mạch đùi để giảm nguy cơ biến chứng.
  • Giám sát bệnh nhân chặt chẽ: Nhân viên y tế phải theo dõi bệnh nhân trước, trong, và sau khi đặt catheter để kịp thời phát hiện dấu hiệu tắc mạch, nhiễm trùng, hoặc chảy máu.
  • Duy trì catheter đúng cách: Bác sĩ cần sử dụng dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% pha Heparin để giữ catheter thông suốt, tránh tình trạng đông máu.
  • Thay băng định kỳ: Điều dưỡng phải thực hiện thay băng mỗi 2 – 3 ngày nhằm giữ vệ sinh và hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hạn chế thời gian lưu catheter: Bác sĩ không nên duy trì catheter quá 7 ngày để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và vấn đề liên quan đến tuần hoàn máu.

Xem thêm: Đo huyết áp tay nào?

Cần tuân thủ các quy định khi đo huyết áp để đảm bảo kết quả chuẩn xác
Cần tuân thủ các quy định khi đo huyết áp để đảm bảo kết quả chuẩn xác.

Bên cạnh đó, bạn có thể lựa chọn các bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Trong đó, Trung tâm Y khoa Diag là một trong những đơn vị hàng đầu về xét nghiệm và kiểm tra tổng quát. Với quy trình nhanh gọn, đội ngũ chuyên môn tận tâm, bạn có thể dễ dàng đặt lịch và thực hiện xét nghiệm thuận tiện. Đặc biệt, Diag còn hỗ trợ tư vấn chi tiết, giúp bạn hiểu rõ kết quả và có hướng chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Lời kết

Đo IBP huyết áp là phương pháp theo dõi huyết áp đáng tin cậy, hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh nhân một cách hiệu quả. Mong rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về kỹ thuật này. Nếu còn vấn đề chưa rõ, bạn nên trao đổi với các chuyên gia y tế để được tư vấn cụ thể hơn.

 

Xem thêm: Đo huyết áp tại nhà