Huyết áp tối ưu là trạng thái lý tưởng của huyết áp, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Trong bài viết này, Diag sẽ giải đáp huyết áp tối ưu là gì, chỉ số huyết áp tối ưu là bao nhiêu, các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp, và các thông tin quan trọng khác. Từ đó giúp bạn có thể chủ động theo dõi tình trạng sức khỏe của mình.

Ý nghĩa của các chỉ số huyết áp

Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu vào cơ thể và thường được biểu diễn bằng hai chỉ số là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương , cụ thể:

  • Huyết áp tâm thu: Chỉ số đo được khi tim co lại và bơm máu ra khỏi tim vào động mạch. Đây là chỉ số cao hơn và thường được gọi là huyết áp “trên”, phản ánh sức mạnh của dòng máu khi tim đang hoạt động.
  • Huyết áp tâm trương: Chỉ số đo khi tim ở trạng thái nghỉ giữa các lần co thắt, tức là khi tim đang thư giãn và chờ đợi để bơm máu lần tiếp theo. Chỉ số này thấp hơn và thường được gọi là huyết áp “dưới”.

Ví dụ: Chỉ số huyết áp 120/59 mmHg có nghĩa là huyết áp tâm thu là 120 mmHg và huyết áp tâm trương là 59 mmHg.

Xem thêm: Cách đọc chỉ số huyết áp

Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu vào cơ thể.
Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu vào cơ thể.

Huyết áp tối ưu là gì?

“Huyết áp tối ưu là gì?” là một trong những câu hỏi được nhiều người quan tâm. Theo nhiều tổ chức y tế, huyết áp dưới 120/80 mmHg được xem là mức tối ưu. Đây là chỉ số huyết áp lý tưởng cho thấy cơ thể bạn đang hoạt động hiệu quả và không có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hay huyết áp cao.

Vậy huyết áp tối ưu là tốt hay xấu? TỐT. Việc duy trì huyết áp trong phạm vi tối ưu giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ, đau tim, và các biến chứng sức khỏe khác.

Xem thêm: Đơn vị đo huyết áp

Số đo huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Bên cạnh việc tìm hiểu huyết áp tối ưu là gì, việc biết số đo huyết áp bình thường cũng rất quan trọng. Huyết áp bình thường được quy định ở mức:

  • Huyết áp tâm thu: 120 – 129 mmHg.
  • Huyết áp tâm thất: <80 mmHg.

Nếu huyết áp của bạn vượt quá ngưỡng này, bạn có thể đang ở trong tình trạng tiền tăng huyết áp hoặc tăng huyết áp.

Xem thêm: Huyết áp hiệu số là gì?

Huyết áp cao là bao nhiêu?

Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp liên tục ở mức cao hơn so với bình thường và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Dưới đây là phân loại tăng huyết áp chi tiết:

Phân loại huyết ápHuyết áp tâm thu (mmHg)Huyết áp tâm trương (mmHg)
Huyết áp lý tưởngDưới 120Dưới 80
Huyết áp bình thường120 – 129Dưới 80
Tiền cao huyết áp120 – 12980 – 89
Tăng huyết áp độ 1130 – 13980 – 89
Tăng huyết áp độ 2140 hoặc cao hơn90 hoặc cao hơn
Cơn huyết áp cao nguy hiểmCao hơn 180Cao hơn 120

Xem thêm: Huyết áp trung bình công thức

Tiêu chuẩn đo huyết áp theo Bộ Y tế

Ngoài việc tìm hiểu về chỉ số huyết áp tối ưu là gì, bạn cũng cần các tiêu chuẩn khi đo huyết áp để có được kết quả chính xác nhất. Dưới đây là quy trình đo huyết áp theo hướng dẫn của Bộ Y tế mà bạn có thể tham khảo:

  • Nghỉ ngơi ít nhất 5 – 10 phút trong phòng yên tĩnh trước khi đo.
  • Không sử dụng chất kích thích (cà phê, thuốc lá, và rượu bia) trong vòng 2 giờ trước khi đo.
  • Ngồi thẳng lưng, cánh tay duỗi thẳng trên bàn, nếp khuỷu tay ngang mức tim. Bạn cũng có thể đo huyết áp ở tư thế nằm hoặc đứng (đặc biệt cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân đái tháo đường).
  • Sử dụng máy đo huyết áp đã được kiểm định. Chiều dài của bao đo trong băng quấn phải chiếm ít nhất 80% chu vi cánh tay, trong khi bề rộng của nó ít nhất phải bằng 40% chu vi cánh tay.
  • Băng quấn vừa vặn với bắp tay, cách nếp khuỷu tay khoảng 2 – 3 cm, máy đo đặt ngang mức tim.
  • Nếu dùng máy đo cơ, bạn cần đặt ống nghe vào động mạch cánh tay, sau đó bơm hơi đến khi không còn nghe thấy mạch đập. Tiếp tục bơm thêm 30 mmHg và xả hơi từ từ với tốc độ 2 – 3 mmHg/nhịp đập.
  • Huyết áp tâm thu được đo tại pha I (tiếng đập đầu tiên), huyết áp tâm trương tại pha V (khi mất hẳn tiếng đập).
  • Trong quá trình đo, bệnh nhân không nên nói chuyện để tránh ảnh hưởng đến kết quả đo.
  • Lần đo đầu tiên cần đo ở cả hai tay để xác định tay có trị số huyết áp cao hơn, theo dõi huyết áp tay đó sau này.
  • Đo huyết áp tối thiểu 2 lần, mỗi lần cách nhau ít nhất 1 – 2 phút. Nếu chênh lệch trên 10mmHg, đo lại sau 5 phút nghỉ ngơi.
  • Có thể theo dõi bằng máy đo tại nhà hoặc Holter huyết áp (đo 24 giờ) nếu cần.

Xem thêm: Huyết áp bằng cung lượng tim

Nghỉ ngơi ít nhất 5 - 10 phút trong phòng yên tĩnh trước khi đo.
Nghỉ ngơi ít nhất 5 – 10 phút trong phòng yên tĩnh trước khi đo.

Khi nào bạn cần kiểm tra huyết áp?

Việc kiểm tra chỉ số huyết áp định kỳ là rất cần thiết để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch. Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình bị tăng huyết áp, thừa cân, ăn uống không lành mạnh, hoặc lối sống ít vận động, bạn nên thường xuyên kiểm tra chỉ số huyết áp.

Ngoài ra, nếu bạn gặp phải các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, hoặc khó thở, bạn nên đi kiểm tra huyết áp ngay lập tức để có biện pháp can thiệp y tế kịp thời.

Với những người từ 40 tuổi trở lên, bạn nên thăm khám định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm dấu hiệu của huyết áp bất thường và các bệnh lý liên quan để tránh biến chứng nguy hiểm.

Để hiểu rõ hơn về chỉ số huyết áp bình thường của mình và kiểm tra huyết áp thấp hay cao, bạn có thể đến bệnh viện hoặc các cơ sở y tế uy tín. Trung tâm y khoa Diag là một trong những đơn vị hàng đầu trong việc kiểm tra các bệnh lý huyết áp. Với quy trình xét nghiệm nhanh chóng, đội ngũ điều dưỡng tư vấn tận tình, Diag cho phép bạn có thể chọn thời gian để bác sĩ giải thích kết quả và tư vấn các phương pháp chăm sóc sức khỏe cần thiết nhằm kiểm soát huyết áp.

Xem thêm: Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim

Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình bị tăng huyết áp, thừa cân... nên kiểm tra huyết áp định kỳ.
Nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình bị tăng huyết áp, thừa cân… nên kiểm tra huyết áp định kỳ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp tối ưu là gì?

Trên thực tế, huyết áp của bạn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý và yếu tố bệnh lý, bao gồm:

  • Tuổi tác: Khi già đi, các cơ quan trong cơ thể, bao gồm tim và mạch máu, có thể thay đổi, dẫn đến sự tăng trưởng của huyết áp.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát mức huyết áp của cơ thể, khiến một số người dễ bị cao huyết áp hơn những người khác.
  • Lối sống: Thói quen ăn uống không lành mạnh, thiếu luyện tập thể dục, uống rượu bia, và hút thuốc đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh huyết áp cao.
  • Căng thẳng: Tình trạng căng thẳng kéo dài có thể làm tăng huyết áp tạm thời và lâu dài, ảnh hưởng đến tim mạch.
  • Chế độ ăn uống: Lượng muối, chất béo bão hòa và các thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng mức huyết áp. Mặt khác, chế độ ăn giàu trái cây, rau củ, và chất xơ có thể giúp giảm mức huyết áp.
  • Tình trạng bệnh lý: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, và bệnh tim mạch có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến huyết áp và cần được theo dõi chặt chẽ.
  • Chất lượng giấc ngủ: Thiếu ngủ hoặc ngủ không đủ giấc làm gián đoạn quá trình phục hồi và điều chỉnh huyết áp tự nhiên, dẫn đến huyết áp cao.
Tuổi tác ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp bình thường
Tuổi tác ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp bình thường.

Lời kết

Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc “huyết áp tối ưu là gì?”, và cung cấp những thông tin cần thiết để bạn hiểu rõ hơn về cách duy trì huyết áp ổn định. Hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích để bảo vệ sức khỏe của mình. Hãy luôn theo dõi huyết áp định kỳ và thực hiện những thay đổi lối sống tích cực để duy trì sức khỏe tim mạch tối ưu.