Huyết áp tĩnh mạch là yếu tố quyết định lượng máu trở về tim và ảnh hưởng lớn đến sức khỏe. Khi chỉ số này bất thường, cơ thể có thể gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về huyết áp tĩnh mạch trong bài viết dưới đây của Diag.

Huyết áp tĩnh mạch là gì?

Huyết áp tĩnh mạch, hay còn gọi là áp lực tĩnh mạch trung tâm (Central venous pressure – CVP), là áp lực bên trong tĩnh mạch chủ hoặc nhĩ phải của tim. Đây là chỉ số phản ánh lượng máu trở về tim và khả năng bơm máu của tim. Chỉ số CVP được đo bằng milimét thủy ngân (mm Hg) hoặc centimét nước (cm H₂O), trong đó 1,36 cm nước bằng 1 mm Hg.

Huyết áp tĩnh mạch là áp lực do máu tác động lên thành tĩnh mạch. Khác với huyết áp động mạch, huyết áp tĩnh mạch thấp hơn nhiều và giảm dần trên đường máu chảy từ các mao mạch về tim. Nó được duy trì nhờ sức đẩy còn lại từ tim, hoạt động của van tĩnh mạch, sự co bóp của cơ xương xung quanh (bơm cơ), và áp lực âm trong lồng ngực khi hít vào (bơm hô hấp).

Một chỉ số quan trọng liên quan đến huyết áp tĩnh mạch là Áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP). Đây là áp lực máu đo được tại các tĩnh mạch lớn trung tâm gần tim (tĩnh mạch chủ trên và dưới) hoặc trong tâm nhĩ phải. CVP phản ánh áp lực đổ đầy của tâm thất phải và tình trạng thể tích dịch trong lòng mạch. Giá trị CVP bình thường thường nằm trong khoảng 2-8 mmHg (hoặc 3-10 cmH₂O), tuy nhiên giá trị này cần được diễn giải trong bối cảnh lâm sàng cụ thể.

Huyết áp tĩnh mạch thường tăng trong các bệnh lý làm tăng áp lực tâm trương ở phía bên phải của tim, chẳng hạn như bệnh tim trái, bệnh phổi, tăng huyết áp động mạch phổi nguyên phát hoặc hẹp van phổi. Những tình trạng này làm giảm hiệu quả bơm máu hoặc gây tắc nghẽn cản trở lưu thông máu, dẫn đến tích tụ máu, hình thành cục máu đông và tăng áp lực trong tĩnh mạch.

Xem thêm: Các loại huyết áp

Triệu chứng tăng huyết áp tĩnh mạch trung tâm (CVP)

Khi áp lực tĩnh mạch trung tâm tăng, các biểu hiện tăng huyết áp tĩnh mạch có thể bao gồm:

  • Sưng tĩnh mạch cổ: Tĩnh mạch cổ nổi rõ và căng do áp lực tăng cao trong tĩnh mạch.
  • Phù nề: Tích tụ dịch ở chân, bụng, hoặc phổi, gây sưng và khó thở.
  • Khó thở: Do lượng máu và dịch dư thừa gây áp lực lên phổi, tim, và cơ quan khác.
  • Mệt mỏi: Tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu, gây ra cảm giác kiệt sức và yếu ớt.
  • Đau ngực: Cảm giác đau hoặc khó chịu ở ngực có thể xảy ra do tăng áp lực lên tim và hệ mạch.
Tăng huyết áp tĩnh mạch có thể biểu hiện như phù nề, khó thở
Tăng huyết áp tĩnh mạch có thể biểu hiện như phù nề, khó thở.

Cách điều trị huyết áp tĩnh mạch cao

Điều trị huyết áp tĩnh mạch cao tập trung vào việc kiểm soát nguyên nhân và hạn chế biến chứng bao gồm điều trị tăng áp lực tĩnh mạch ngoại biên (do suy tĩnh mạch) và điều trị tăng CVP.

Điều trị tăng áp lực tĩnh mạch ngoại biên

Đối với tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới do suy tĩnh mạch mạn tính, các biện pháp điều trị chính bao gồm: mang vớ áp lực (compression stockings), kê cao chân khi nghỉ ngơi, tập thể dục (đặc biệt các bài tập cho cơ bắp chân), chăm sóc da để phòng ngừa loét, và các thủ thuật can thiệp (đốt laser nội mạch, tiêm xơ, phẫu thuật…) trong trường hợp nặng hoặc có biến chứng.

Điều trị tăng CVP

Việc điều trị tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc rễ gây tăng CVP. Ví dụ: điều trị suy tim bằng thuốc lợi tiểu (giảm thể tích dịch), thuốc giãn mạch (giảm tiền gánh, hậu gánh), thuốc tăng co bóp cơ tim, thuốc chẹn beta, UCMC/ARB; điều trị tăng áp động mạch phổi; giải quyết tình trạng ép tim… Đồng thời, theo dõi chặt chẽ CVP (nếu có chỉ định đo xâm lấn) và các dấu hiệu lâm sàng của ứ huyết.

diag
Khám phá chương trình điều trị cao huyết áp
  • Kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, đột quỵ và suy thận
  • Điều trị và theo dõi liên tục trong 48 tuần (12 tháng)
  • Phù hợp cho người cao tuổi có nguy cơ mắc biến chứng tim mạch và đột quỵ
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Lời kết

Huyết áp tĩnh mạch là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Việc hiểu rõ về huyết áp tĩnh mạch sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe bản thân và hạn chế biến chứng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để nhận được tư vấn và điều trị phù hợp.