Huyết áp thấp là một tình trạng sức khỏe phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ mức độ nghiêm trọng của nó. Ở nhiều trường hợp khác, nó có thể dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không kiểm soát. Tìm hiểu rõ hơn qua bài viết này của Diag!

Huyết áp thấp là gì?

Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể.

Chỉ số huyết áp được đo bằng hai giá trị:

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure): Áp lực máu lên thành động mạch khi tim co bóp.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Áp lực máu lên thành động mạch khi tim giãn nghỉ giữa các nhịp đập.

Huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimet thủy ngân) và thường được thể hiện dưới dạng huyết áp tâm thu/huyết áp tâm trương (ví dụ: 120/80 mmHg).

Vậy bệnh huyết áp thấp là gì? Huyết áp thấp (hay còn gọi là hạ huyết áp) là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường, dẫn đến não, tim, và các cơ quan khác không nhận đủ lượng máu cần thiết để hoạt động.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), một người được coi là bị huyết áp thấp khi chỉ số huyết áp:

  • Huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương dưới 60 mmHg.

Xem thêm: Các loại huyết áp

Huyết áp thấp là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường, ảnh hưởng đến tim, não, và các cơ quan khác
Huyết áp thấp là tình trạng huyết áp giảm xuống dưới mức bình thường, ảnh hưởng đến tim, não…

Ngoài hạ huyết áp có nguyên nhân, huyết áp thấp bẩm sinh là tình trạng huyết áp luôn thấp hơn mức bình thường từ khi sinh ra hoặc từ nhỏ. Bệnh xảy ra do di truyền hoặc cấu tạo cơ thể. Người bị huyết áp thấp bẩm sinh thường không có triệu chứng khó chịu và không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi, hoặc ngất xỉu thường xuyên, nên đi khám bác sĩ để kiểm tra.

Triệu chứng của huyết áp thấp

Triệu chứng của huyết áp thấp có thể khác nhau ở mỗi người, tùy vào mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Một số người có huyết áp thấp nhưng không cảm thấy khó chịu, trong khi những người khác có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Cảm giác hoa mắt, mờ mắt: Xảy ra khi đứng lên quá nhanh, thay đổi tư thế đột ngột, hoặc đứng lâu ở nơi khí hậu nóng.
  • Ngất xỉu: Thường xảy ra khi đứng quá lâu hoặc thay đổi tư thế quá nhanh.
  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể: Cảm giác mệt mỏi, thiếu năng lượng, buồn ngủ, và khó tập trung.
  • Buồn nôn, khó chịu ở dạ dày. Có trường hợp cảm thấy chán ăn, khó tiêu.
  • Da lạnh, nhợt nhạt, và toát mồ hôi.
  • Khó thở, thở nhanh, và nhịp tim nhanh.
Một số dấu hiệu huyết áp thấp là suy nhược, khó tập trung, toát mồ hôi...
Một số dấu hiệu huyết áp thấp là suy nhược, khó tập trung, toát mồ hôi, mờ mắt…

Nguyên nhân gây ra huyết áp thấp

Huyết áp thấp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

Nguyên nhân sinh lý

Đây là những nguyên nhân liên quan đến các bệnh lý hoặc vấn đề sức khỏe bên trong cơ thể, bao gồm:

Bệnh tim:

  • Nhịp tim chậm: Máu không được bơm đủ mạnh, làm giảm huyết áp.
  • Suy tim: Tim không bơm máu hiệu quả, lượng máu lưu thông giảm.
  • Hở van tim: Máu rò rỉ ngược lại, không đủ để đẩy ra động mạch, gây tụt huyết áp.

Rối loạn nội tiết:

  • Suy giáp: Tuyến giáp sản xuất ít hormone, làm chậm nhịp tim và hạ huyết áp.
  • Suy tuyến thượng thận (bệnh Addison): Cơ thể thiếu hormone điều chỉnh huyết áp.
  • Tiểu đường: Làm tổn thương dây thần kinh kiểm soát huyết áp, gây chóng mặt khi đứng lên.

Mất nước:

  • Tiêu chảy hoặc nôn mửa nhiều lần: Mất nước làm giảm thể tích máu.
  • Đổ mồ hôi quá nhiều khi vận động hoặc ở nơi nóng bức.
  • Không uống đủ nước hàng ngày.

Mất máu nghiêm trọng:

  • Tai nạn hoặc chấn thương: Mất máu nhiều làm giảm lượng máu lưu thông.
  • Xuất huyết nội: Loét dạ dày, chảy máu đường ruột, và xuất huyết não làm tụt huyết áp.

Xem thêm: Huyết áp thấp có hiến máu được không?

Chấn thương và xuất huyết não có thể làm tụt huyết áp
Chấn thương và xuất huyết não có thể làm tụt huyết áp.

Nhiễm trùng nặng (Sốc nhiễm trùng):

  • Vi khuẩn xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng, tạo ra độc tố làm giãn mạch máu, gây tụt huyết áp.
  • Tình trạng nguy hiểm cần cấp cứu ngay để tránh đe dọa tính mạng.

Xem thêm: Nguyên nhân huyết áp thấp

Nguyên nhân do lối sống

Chế độ dinh dưỡng kém:

  • Thiếu chất dinh dưỡng (sắt, vitamin B12, và axit folic) gây thiếu máu, làm giảm huyết áp.
  • Ăn quá ít muối: Cơ thể không giữ đủ nước, gây tụt huyết áp.

Không vận động:

  • Lười vận động khiến hệ tuần hoàn kém hiệu quả, làm huyết áp giảm.
  • Cơ thể khó điều chỉnh huyết áp khi thay đổi tư thế, dễ bị chóng mặt.

Căng thẳng và lo âu quá mức:

  • Căng thẳng kéo dài ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tiết, làm rối loạn điều hòa huyết áp.
  • Khi căng thẳng, cơ thể phản ứng bằng cách giãn mạch máu, khiến huyết áp giảm xuống.

Mất nước do thói quen sinh hoạt:

  • Uống không đủ nước làm giảm thể tích máu, gây huyết áp thấp.
  • Uống quá nhiều caffeine hoặc rượu làm cơ thể mất nước, gây tụt huyết áp.

Nguyên nhân do thuốc

Một số loại thuốc có tác dụng phụ làm giảm huyết áp, đặc biệt khi dùng không đúng cách hoặc dùng quá liều. Các loại thuốc này bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu: Giảm thể tích máu nếu dùng quá liều.
  • Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim, nếu quá liều gây tụt huyết áp.
  • Thuốc giãn mạch: Giãn nở mạch máu quá mức, làm tụt huyết áp.
  • Thuốc chống trầm cảm và thuốc an thần: Ảnh hưởng đến hệ thần kinh, làm giãn mạch, và giảm huyết áp.
  • Thuốc điều trị Parkinson: Giãn mạch máu quá mức, gây chóng mặt khi đứng lên quá nhanh.
  • Thuốc giảm đau mạnh và thuốc gây mê: Làm giãn mạch máu, gây tụt huyết áp nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ mắc huyết áp thấp

  • Phụ nữ có thai: Thay đổi nội tiết tố và mạch máu giãn nở trong thai kỳ.
  • Người cao tuổi: Khả năng điều chỉnh huyết áp kém, dễ chóng mặt khi đứng lên.
  • Người mắc bệnh mãn tính: Bệnh tim, tiểu đường, hay rối loạn thần kinh làm giảm huyết áp.

Xem thêm: Huyết áp thấp ở người già

Phụ nữ có thai sẽ có thay đổi nội tiết tố và mạch máu giãn nở trong thai kỳ, dẫn đến hạ huyết áp
Phụ nữ có thai sẽ có thay đổi nội tiết tố và mạch máu giãn nở trong thai kỳ, dẫn đến hạ huyết áp.

Hạ huyết áp nguy hiểm không?

Hạ huyết áp (huyết áp thấp) nếu không được kiểm soát tốt có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Chóng mặt và ngất xỉu: Hạ huyết áp làm não không nhận đủ máu, gây chóng mặt hoặc ngất xỉu đột ngột, giảm tập trung, dễ dẫn đến té ngã và chấn thương.
  • Sốc do thiếu máu (Sốc tuần hoàn): Huyết áp quá thấp khiến các cơ quan quan trọng như tim, não, và thận không nhận đủ oxy, dẫn đến suy giảm chức năng và có thể nguy hiểm đến tính mạng.
  • Tổn thương não: Khi não không nhận đủ oxy trong thời gian dài, có thể gây tổn thương não, mất trí nhớ, hoặc khó tập trung.
  • Suy tim: Tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, lâu dần dễ dẫn đến suy tim.
  • Suy thận: Thiếu máu cung cấp cho thận làm suy giảm chức năng lọc máu và thải độc của thận.

Xem thêm: Huyết áp thấp có nguy hiểm không?

Chẩn đoán huyết áp thấp

  • Đo huyết áp: Sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra chỉ số huyết áp nhiều lần, ở các tư thế khác nhau (nằm, ngồi, và đứng).
  • Khám lâm sàng: Hỏi về triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, ngất xỉu, và tiền sử bệnh lý.
  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra thiếu máu, mất nước, hoặc rối loạn nội tiết.
  • Điện tâm đồ (ECG): Kiểm tra nhịp tim và hoạt động của tim để phát hiện bệnh tim.
  • Nghiệm pháp đứng bàn nghiêng (Tilt table test): Kiểm tra phản ứng của huyết áp khi thay đổi tư thế từ nằm sang đứng.

Xem thêm: Huyết áp thấp là bao nhiêu?

Sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra chỉ số huyết áp nhiều lần, ở các tư thế khác nhau
Sử dụng máy đo huyết áp để kiểm tra chỉ số huyết áp nhiều lần, ở các tư thế khác nhau.

Phương pháp điều trị hạ huyết áp

Điều trị nguyên nhân gốc:

  • Nếu hạ huyết áp do thuốc, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng.
  • Nếu do bệnh lý như suy giáp, tiểu đường, hoặc bệnh tim, cần điều trị bệnh gốc trước.

Sử dụng thuốc điều trị theo chỉ định:

  • Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc giúp nâng cao huyết áp.
  • Thuốc thường dùng bao gồm thuốc tăng thể tích máu hoặc thuốc co mạch máu.

Thay đổi lối sống:

  • Uống đủ nước mỗi ngày để duy trì thể tích máu ổn định.
  • Ăn mặn hơn một chút (theo chỉ định của bác sĩ) để giữ nước trong cơ thể.
  • Chia nhỏ bữa ăn để tránh tụt huyết áp sau khi ăn no.
  • Không đứng dậy quá nhanh khi đang ngồi hoặc nằm để tránh chóng mặt.
  • Tập thể dục đều đặn để cải thiện tuần hoàn máu.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Xem thêm: Huyết áp không ổn định

Phương pháp phòng ngừa hạ huyết áp

Để phòng ngừa hạ huyết áp và giảm nguy cơ xuất hiện triệu chứng, mọi người nên sinh hoạt điều độ:

  • Uống đủ nước mỗi ngày để tránh mất nước.
  • Ăn uống cân bằng, đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là sắt, vitamin B12, và axit folic.
  • Tránh đứng lâu hoặc thay đổi tư thế đột ngột để không bị chóng mặt.
  • Không uống quá nhiều rượu và caffeine vì chúng có thể làm cơ thể mất nước.
  • Tập thể dục thường xuyên để cải thiện lưu thông máu và sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến huyết áp.

Xem thêm: Cải thiện huyết áp thấp

Lời kết

Huyết áp thấp có thể không nguy hiểm đối với một số người. Nếu có triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi, hay ngất xỉu thường xuyên, bạn nên đi khám bác sĩ để kiểm tra nguyên nhân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn kiểm soát huyết áp thấp hiệu quả hơn.

 

Xem thêm: Người huyết áp thấp có uống được sâm không?