Huyết áp thấp nhịp tim nhanh là bệnh gì? Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch. Khi huyết áp thấp nhưng nhịp tim lại nhanh, cơ thể có thể đang gặp phải một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Tìm hiểu rõ hơn cùng Diag!
Huyết áp thấp là gì?
Huyết áp là lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Chỉ số huyết áp được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân), gồm hai giá trị:
- Huyết áp tâm thu (chỉ số trên): Áp lực của máu lên thành động mạch khi tim co bóp để bơm máu ra ngoài.
- Huyết áp tâm trương (chỉ số dưới): Áp lực của máu khi tim đang giãn ra giữa các nhịp đập, chuẩn bị cho lần co bóp tiếp theo.
Một người được coi là huyết áp thấp (hypotension) khi chỉ số huyết áp dưới 90/60 mmHg. Huyết áp thấp không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu gây chóng mặt, ngất xỉu, suy giảm tuần hoàn đến não và các cơ quan khác, thì cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

Nhịp tim là gì?
Nhịp tim là số lần tim đập trong một phút (beats per minute – bpm), phản ánh hoạt động bơm máu của tim. Nhịp tim thay đổi tùy theo độ tuổi, tình trạng sức khỏe, mức độ vận động, và trạng thái cảm xúc.
- Ở người trưởng thành khi nghỉ ngơi, nhịp tim bình thường dao động từ 60 – 100 bpm.
- Người tập thể dục thường xuyên hoặc vận động viên có thể có nhịp tim 50 – 60 bpm, vì tim của họ hoạt động hiệu quả hơn.
- Nhịp tim có thể tăng khi vận động, căng thẳng, sốt, mất nước, hoặc gặp các vấn đề về tim mạch.
Khi nhịp tim cao quá 100 bpm, tình trạng này là nhịp tim nhanh (tachycardia). Nhịp tim nhanh không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu đi kèm với huyết áp thấp, chóng mặt, hồi hộp, hoặc đau ngực, thì có thể xảy ra rủi ro liên quan đến vấn đề tim mạch hoặc mất cân bằng trong cơ thể.

Mối liên hệ giữa huyết áp thấp và nhịp tim nhanh
Huyết áp thấp và nhịp tim nhanh có mối liên hệ mật thiết. Khi huyết áp giảm, tim có xu hướng đập nhanh hơn để bù đắp lượng máu không đủ đến các cơ quan. Cơ chế này giúp duy trì sự ổn định của cơ thể. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc nghiêm trọng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Cơ chế sinh lý
Hệ thần kinh tự chủ có vai trò điều chỉnh huyết áp và nhịp tim để đảm bảo lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng (não, tim, và thận):
- Hệ thần kinh giao cảm: Kích hoạt khi cơ thể cần tăng nhịp tim, co mạch máu, và huy động năng lượng.
- Hệ thần kinh phó giao cảm: Giúp làm chậm nhịp tim, giãn mạch máu khi cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi.
Cơ chế bù trừ khi huyết áp giảm (< 90/60 mmHg). Vai trò để cơ thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, khắc phục tình trạng thiếu máu đến não và các cơ quan:
- Tăng nhịp tim (tachycardia): Tim đập nhanh hơn để bơm nhiều máu hơn.
- Co mạch máu: Các mạch máu thu hẹp lại để ngăn huyết áp giảm thêm.
- Tăng tiết adrenaline: Hormone này giúp tim đập nhanh và mạnh hơn.
- Giữ nước và muối: Thận giảm bài tiết nước và muối để tăng thể tích máu.
- Nguy cơ nếu cơ thể không bù trừ hiệu quả: Huyết áp thấp kéo dài có thể gây thiếu máu lên não, chóng mặt, và ngất xỉu.
Triệu chứng đi kèm
Các triệu chứng thường gặp:
- Chóng mặt, choáng váng.
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
- Hồi hộp, đánh trống ngực.
- Đổ mồ hôi lạnh.
- Da tái nhợt, xanh xao.
- Khó thở, cảm giác ngộp thở.

Nguyên nhân gây ra huyết áp thấp và nhịp tim nhanh
Tình trạng huyết áp thấp kèm nhịp tim nhanh có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố sinh lý (tạm thời, không nguy hiểm) và bệnh lý (cần điều trị). Xác định nguyên nhân giúp bác sĩ có hướng xử lý phù hợp để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
Yếu tố tâm lý
- Căng thẳng, lo âu kéo dài: Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, làm tim đập nhanh hơn và mạch máu giãn ra, dẫn đến huyết áp giảm.
- Cơn hoảng loạn (panic attack): Gây tăng nhịp tim đột ngột, kèm theo chóng mặt, đổ mồ hôi, và hạ huyết áp thoáng qua.
- Tiết hormone adrenaline và cortisol: Cơ thể sản sinh hai hormone này để phản ứng với stress, nhưng có thể làm mất cân bằng huyết áp.
- Hạ huyết áp tư thế do lo lắng: Khi thay đổi tư thế đột ngột trong lúc căng thẳng, huyết áp có thể giảm nhanh, gây chóng mặt.

Tình trạng sức khỏe và tác dụng phụ của thuốc
- Mất nước nghiêm trọng: Do tiêu chảy, nôn ói kéo dài, đổ mồ hôi nhiều, hoặc không uống đủ nước, làm giảm thể tích máu, khiến huyết áp giảm và tim đập nhanh hơn để bù đắp.
- Suy tim: Tim bơm máu kém hiệu quả, huyết áp giảm, và tim phải đập nhanh hơn để duy trì lưu lượng máu đến các cơ quan.
- Thiếu máu: Giảm hồng cầu dẫn đến thiếu oxy, khiến tim đập nhanh để bù đắp, trong khi huyết áp có thể giảm do lưu lượng máu kém.
- Cường giáp: Hormone tuyến giáp dư thừa làm tim đập nhanh liên tục, đồng thời khiến huyết áp tâm trương giảm.
- Rối loạn thần kinh thực vật: Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh huyết áp và nhịp tim không ổn định, gây huyết áp thấp kèm tim đập nhanh không rõ nguyên nhân.
Các tác dụng phụ của thuốc:
- Thuốc huyết áp (chẹn beta, giãn mạch): Có thể làm giảm huyết áp quá mức, dẫn đến tim đập nhanh để bù trừ.
- Thuốc lợi tiểu: Tăng đào thải nước và muối, làm giảm thể tích máu, dẫn đến hạ huyết áp.
- Thuốc chống trầm cảm (SSRIs, tricyclics): Có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, gây tụt huyết áp và tăng nhịp tim.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Điều trị huyết áp thấp và nhịp tim nhanh
Điều trị huyết áp thấp kèm nhịp tim nhanh cần dựa vào nguyên nhân cụ thể. Dưới đây là những phương pháp giúp kiểm soát huyết áp thấp và nhịp tim nhanh một cách hiệu quả.
Thay đổi lối sống
- Uống đủ nước: Người lớn nên uống 2-3 lít nước/ngày, nhất là khi vận động nhiều.
- Bổ sung muối hợp lý: Tuy nhiên, người có bệnh tim hoặc thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tăng lượng muối.
- Tránh đứng lên quá nhanh: Khi thay đổi tư thế, nên đứng lên từ từ, giữ thăng bằng trước khi bước đi.
- Vận động nhẹ nhàng: Các bài tập như đi bộ, yoga, hay bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn và ổn định huyết áp, nhưng cần tránh tập luyện quá sức.
- Kiểm soát căng thẳng: Thư giãn bằng thiền, hít thở sâu, và nghe nhạc giúp điều hòa nhịp tim.
Sử dụng thuốc
- Fludrocortisone: Giúp giữ nước và muối, làm tăng thể tích máu, từ đó giúp ổn định huyết áp. Thường dùng trong điều trị huyết áp thấp mạn tính.
- Midodrine: Co mạch máu, giúp tăng huyết áp mà không ảnh hưởng đến nhịp tim. Được kê đơn cho những trường hợp huyết áp thấp gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Thuốc điều chỉnh nhịp tim: Dành cho người có nhịp tim nhanh bất thường do rối loạn nhịp tim. Bác sĩ có thể kê thuốc chẹn beta (Metoprolol, Propranolol) hoặc chẹn kênh canxi (Diltiazem, Verapamil).
Lưu ý: Không tự ý dùng thuốc. Các loại thuốc trên chỉ nên dùng khi có chỉ định của bác sĩ, tránh tác dụng phụ làm huyết áp giảm quá mức hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng.
Lời kết
Huyết áp thấp nhịp tim nhanh là bệnh gì? Có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe, từ căng thẳng tạm thời đến bệnh lý tiềm ẩn. Hiểu rõ nguyên nhân và triệu chứng giúp bạn có biện pháp kiểm soát hiệu quả, từ thay đổi lối sống đến điều trị y khoa khi cần thiết.