Huyết áp thấp là một tình trạng phổ biến, có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe. Vậy huyết áp thấp là bao nhiêu? Khi nào nó trở thành nguy hiểm và làm thế nào để phòng ngừa? Tìm hiểu ngay qua bài viết của Diag!

Chỉ số huyết áp thấp là bao nhiêu?

Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure): Lực máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Lực máu tác động lên thành động mạch khi tim giãn nghỉ giữa các nhịp đập.

Một người được coi là bị huyết áp thấp khi chỉ số huyết áp 90/60 mmHg. Trong đó:

Tuy nhiên, không phải ai có huyết áp thấp cũng gặp vấn đề sức khỏe. Một số người có huyết áp thấp nhưng không có triệu chứng, trong khi những người khác có thể bị chóng mặt, mệt mỏi, hoặc ngất xỉu.

Một người được coi là bị huyết áp thấp khi chỉ số huyết áp 9060 mmHg
Một người được coi là bị huyết áp thấp khi chỉ số huyết áp là 90/60 mmHg.

Những triệu chứng của huyết áp thấp

Huyết áp thấp có thể gây ra nhiều triệu chứng, bao gồm:

  • Chóng mặt, hoa mắt: Đặc biệt khi đứng dậy nhanh.
  • Mệt mỏi, suy nhược: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng.
  • Buồn nôn: Một số người cảm thấy khó chịu ở dạ dày.
  • Da nhợt nhạt, lạnh, và ẩm: Do lưu thông máu kém.
  • Tập trung kém: Cảm giác mơ hồ, khó tập trung.
  • Ngất xỉu: Trường hợp nặng có thể bị ngất do máu không lên não đủ nhanh.

Nguyên nhân gây huyết áp thấp

Huyết áp thấp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, ảnh hưởng đến cách tim bơm máu, lượng máu trong cơ thể, và cách mạch máu phản ứng với các thay đổi. Dưới đây là những nguyên nhân huyết áp thấp chính:

Bệnh lý tim mạch

  • Nhịp tim chậm (Bradycardia): Tim đập dưới 60 nhịp/phút, bơm máu chậm, làm huyết áp giảm.
  • Nhịp tim nhanh bất thường (Tachycardia): Tim đập quá nhanh, không kịp bơm đầy máu, khiến huyết áp thấp.
  • Suy tim: Cơ tim yếu, không đủ sức bơm máu, làm giảm huyết áp.
  • Hẹp van tim: Van tim không mở đúng cách, cản trở dòng chảy của máu, gây tụt huyết áp.
Nhịp tim nhanh bất thường có thể là nguyên nhân gây huyết áp thấp
Nhịp tim nhanh bất thường có thể là nguyên nhân gây huyết áp thấp.

Thiếu hụt dinh dưỡng

  • Thiếu vitamin B12: Gây thiếu máu, làm giảm lượng oxy trong máu, khiến huyết áp tụt.
  • Thiếu sắt: Giảm sản xuất hemoglobin, khiến hồng cầu không mang đủ oxy, làm huyết áp thấp.
  • Thiếu folate (Vitamin B9): Ảnh hưởng đến quá trình tạo hồng cầu, dễ gây mệt mỏi, tụt huyết áp.
  • Không uống đủ nước: Mất nước làm giảm thể tích máu, gây tụt huyết áp.

Nguyên nhân khác

Ngoài bệnh tim và thiếu dinh dưỡng, còn nhiều yếu tố khác có thể làm giảm huyết áp.

Mất nước:

  • Giảm thể tích máu, làm huyết áp tụt.
  • Nguyên nhân: Tiêu chảy, nôn mửa, sốt cao, đổ mồ hôi nhiều, và uống ít nước.
  • Triệu chứng: Chóng mặt, mệt mỏi, và ngất xỉu.

Nhiễm trùng nặng (sốc nhiễm trùng nặng):

Một số bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể khiến vi khuẩn xâm nhập vào máu và giải phóng độc tố. Khi điều này xảy ra, các mạch máu có thể giãn nở quá mức, làm huyết áp tụt mạnh. Đây được gọi là sốc nhiễm trùng – một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

Tác dụng phụ của thuốc:

Một số loại thuốc có thể làm giảm huyết áp:

  • Thuốc điều trị cao huyết áp: Nếu dùng quá liều, huyết áp có thể giảm quá mức.
  • Thuốc lợi tiểu: Làm cơ thể mất quá nhiều nước và muối, gây tụt huyết áp.
  • Thuốc chống trầm cảm: Giãn mạch máu, làm huyết áp giảm.

Rối loạn nội tiết:

Hệ nội tiết kiểm soát nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm huyết áp. Khi có vấn đề ở tuyến nội tiết, huyết áp có thể bị ảnh hưởng.

  • Suy giáp: Giảm sản xuất hormone, làm chậm quá trình trao đổi chất, gây tụt huyết áp.
  • Suy tuyến thượng thận: Ảnh hưởng đến hormone kiểm soát huyết áp, khiến huyết áp giảm mạnh.

Huyết áp thấp bao nhiêu là nguy hiểm?

Một số người có chỉ số huyết áp thấp nhưng vẫn khỏe mạnh và không có triệu chứng. Tuy nhiên, nếu huyết áp giảm quá mức hoặc đi kèm các dấu hiệu bất thường, nó có thể trở nên nguy hiểm.

  • Huyết áp dưới 70/40 mmHg: Lượng máu đến não và các cơ quan quan trọng bị giảm, có thể gây chóng mặt, mất ý thức, hoặc tổn thương não.
  • Huyết áp dưới 60/30 mmHg: Mức rất nguy hiểm. Nếu huyết áp giảm xuống mức này, cơ thể có thể rơi vào trạng thái sốc do tụt huyết áp, dẫn đến suy nhiều cơ quan, và có thể tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời.

Xem thêm: Huyết áp thấp có nguy hiểm không?

Biến chứng của huyết áp thấp

Nếu huyết áp thấp không được kiểm soát tốt, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe như:

Thiếu máu lên não

Khi huyết áp quá thấp, não không nhận đủ máu và oxy để hoạt động bình thường. Điều này có thể gây ra:

  • Chóng mặt, hoa mắt, và mất thăng bằng: Dễ bị choáng váng, đặc biệt khi đứng dậy nhanh.
  • Mất tập trung, suy giảm trí nhớ tạm thời: Não không nhận đủ oxy, gây khó tập trung, lơ mơ, và dễ quên.
  • Nguy cơ đột quỵ (trong trường hợp nghiêm trọng): Nếu thiếu máu lên não kéo dài, nguy cơ đột quỵ tăng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.

Xem thêm: Huyết áp thấp ở người già

Huyết áp thấp có thể gây thiếu máu lên não, dẫn đến nguy cơ đột quỵ tăng
Huyết áp thấp có thể gây thiếu máu lên não, dẫn đến nguy cơ đột quỵ tăng.

Tổn thương các cơ quan nội tạng

Huyết áp có vai trò quan trọng trong việc đưa máu đến nuôi dưỡng các cơ quan như tim, thận, và gan. Nếu huyết áp quá thấp trong thời gian dài, các cơ quan này có thể bị ảnh hưởng:

  • Suy thận: Thận không nhận đủ máu, giảm khả năng lọc chất thải, nguy cơ suy thận cao.
  • Suy tim: Tim phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp huyết áp thấp, lâu dài có thể gây suy tim.
  • Tổn thương gan: Gan không nhận đủ máu, giảm chức năng xử lý độc tố, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Ngã hoặc chấn thương

Huyết áp thấp có thể khiến bạn chóng mặt, mất thăng bằng hoặc ngất xỉu đột ngột. Điều này đặc biệt nguy hiểm đối với:

  • Người cao tuổi: Dễ té ngã, có nguy cơ gãy xương, chấn thương đầu, hay trật khớp.
  • Người có bệnh nền (tim mạch, tiểu đường): Huyết áp giảm đột ngột có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim.
  • Phụ nữ mang thai: Ngất xỉu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Cách phòng ngừa huyết áp thấp

Dưới đây là những biện pháp hiệu quả để giữ huyết áp ở mức ổn định:

  • Bổ sung đủ muối để giữ nước và ổn định huyết áp.
  • Ăn thực phẩm giàu vitamin B12, sắt, và folate (thịt đỏ, cá, trứng, rau xanh) để ngăn ngừa thiếu máu.
  • Uống đủ nước (2 – 2.5 lít/ngày) để duy trì thể tích máu và tránh mất nước.
  • Hạn chế rượu bia vì có thể làm giãn mạch máu, gây tụt huyết áp.
  • Chia nhỏ bữa ăn để tránh tụt huyết áp sau ăn.
  • Tập luyện thể dục vừa sức.
  • Đứng lên từ từ sau khi ngồi hoặc nằm lâu để tránh chóng mặt.
  • Tránh đứng yên quá lâu, có thể cử động nhẹ hoặc co chân để máu lưu thông tốt hơn.
  • Sử dụng vớ y khoa nếu bị huyết áp thấp tư thế đứng để hạn chế máu dồn xuống chân.
  • Theo dõi huyết áp và kiểm tra sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử huyết áp thấp.

Xem thêm: Cải thiện huyết áp thấp

Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh nhằm giữ huyết áp ổn định và giảm nguy cơ biến chứng
Ăn thực phẩm giàu vitamin B12, sắt, và folate để ngăn thiếu máu, giữ huyết áp ở mức ổn định.

Lời kết

Huyết áp bao nhiêu là thấp? Nếu huyết áp của bạn dưới 90/60 mmHg và kèm theo triệu chứng chóng mặt, mệt mỏi, hay ngất xỉu, hãy theo dõi sức khỏe cẩn thận. Việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện hợp lý, và thay đổi thói quen sống có thể giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn.