Huyết áp tâm trương đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe và chức năng tim mạch. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ về chỉ số này và tầm quan trọng của việc duy trì mức huyết áp trong ngưỡng an toàn. Diag sẽ cung cấp thông tin chi tiết về huyết áp tâm trương, cách tính toán và những nguy cơ tiềm ẩn khi chỉ số vượt quá giới hạn qua bài viết.

Huyết áp tâm trương là gì?

Huyết áp tâm trương (HATTr) (diastolic blood pressure) hay huyết áp tối thiểu là áp lực máu tác động lên thành động mạch máu khi tim đang ở trạng thái nghỉ ngơi giữa các nhịp đập. Đây là chỉ số quan trọng, phản ánh mức áp lực thấp nhất trong hệ thống động mạch và giúp đánh giá tình trạng tim mạch tổng thể.

huyết áp tâm trương
Huyết áp tâm trương là áp lực máu tác động lên thành động mạch máu khi tim đang ở trạng thái nghỉ ngơi

Huyết áp tâm trương không được tính bằng công thức mà được đo thông qua một thiết bị đo huyết áp, gọi là máy đo huyết áp. Thông thường, huyết áp tối thiểu được đo cùng với huyết áp tâm thu để cung cấp một bức tranh toàn diện về tim mạch.

Ví dụ kết quả đo huyết áp là 120/80 mmHg, trong đó:

  • Huyết áp tâm thu (huyết áp khi tim co bóp): 120 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương (huyết áp khi tim giãn ra): 80 mmHg.

Huyết áp tâm trương bao nhiêu là tốt?

Chỉ số huyết áp tâm trương lý tưởng ở người trưởng thành khỏe mạnh thường dao động trong khoảng từ 60 đến 80 mmHg. Mức huyết áp tối thiểu này cho thấy hệ tim mạch đang hoạt động bình thường và động mạch máu có độ đàn hồi tốt.

Dưới đây là các mức phân loại huyết áp tâm trương:

  • HATTr dưới 60 mmHg: Đây là mức huyết áp tâm trương thấp, có thể liên quan đến các vấn đề như suy tim, mất nước hoặc rối loạn về nội tiết. Huyết áp thấp có thể khiến máu không đủ để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ quan trong cơ thể, dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu và mệt mỏi.
  • HATTr từ 60 đến 80 mmHg: Đây là khoảng huyết áp tối thiểu lý tưởng, thể hiện tình trạng tim mạch tốt và nguy cơ biến chứng về tim mạch thấp.
  • HATTr từ 80 đến 89 mmHg: Mức huyết áp này được coi là tiền tăng huyết áp, yếu tố nguy cơ phát triển thành bệnh lý huyết áp tăng nếu không có các biện pháp can thiệp phù hợp như thay đổi lối sống.
  • HATTr từ 90 mmHg trở lên: Đây là dấu hiệu của tăng huyết áp, cho thấy nguy cơ cao mắc các bệnh lý về tim mạch, cần có sự can thiệp y tế kịp thời để điều chỉnh và quản lý.

Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương bình thường như:

  • Tuổi tác
  • Tiền sử gia đình.
  • Bệnh lý tim mạch như suy tim, bệnh van tim.
  • Tăng huyết áp mạn tính.
  • Tình trạng thừa cân, béo phì.
  • Căng thẳng và stress.
  • Chế độ dinh dưỡng thiếu cân bằng, ăn uống nhiều muối, ít kali hoặc các chất dinh dưỡng thiết yếu.
  • Không có lối sống lành mạnh, Ít tập luyện thể dục thể thao.
  • Hút thuốc lá, uống rượu bia.
huyết áp tâm trương
Thói quen hút thuốc có thể ảnh hưởng đến huyết áp tâm trương

Huyết áp tâm trương cao bao nhiêu thì nguy hiểm?

Khi HATTr cao rất nguy hiểm, có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như:

  • Tăng nguy cơ biến chứng tim mạch: Huyết áp tâm trương cao cho thấy động mạch luôn chịu áp lực, ngay cả khi tim nghỉ. Điều này có thể làm tổn thương thành động mạch, dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ đau tim,…
  • Tăng nguy cơ đột quỵ: Huyết áp tối thiểu tăng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ, khi máu không thể đến não do các cục máu đông hoặc động mạch bị thu hẹp, tăng khả năng bị đột quỵ.
  • Tổn thương thận: Khi HATTr quá cao, các mạch máu nhỏ trong thận có thể bị hư hại, ảnh hưởng đến chức năng thận theo thời gian. Đây là nguyên nhân gây ra bệnh về thận do tăng huyết áp, có thể dẫn đến bệnh thận mạn tính hoặc thậm chí là suy thận.
  • Hình thành phình mạch (Aneurysm): Tăng huyết áp, đặc biệt là huyết áp tối thiểu, làm yếu thành mạch, khiến chúng dễ bị phình ra, có thể gây xuất huyết nghiêm trọng.
  • Tổn thương mắt: Tăng HATTr có thể ảnh hưởng đến các mạch máu nhỏ trong mắt, gây ra bệnh võng mạc do tăng huyết áp, có thể dẫn đến các vấn đề về thị lực, mù vĩnh viễn.
  • Phì đại tâm thất trái: Huyết áp tối thiểu cao làm cho tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Theo thời gian, việc này có thể khiến tâm thất trái (buồng tim chính) dày lên và hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến phì đại tâm thất trái, tăng nguy cơ suy tim và rối loạn nhịp tim.
huyết áp tâm trương
Huyết áp tối thiểu cao có thể dẫn đến các vấn đề về tim mạch

Chênh lệch huyết áp tâm thu và tâm trương phản ánh gì?

Chênh lệch huyết áp tâm trương và tâm thu, hay còn gọi là hiệu áp, đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán các nguy cơ sức khỏe. Ví dụ, nếu huyết áp tâm thu là 120 mmHg và huyết áp tối thiểu là 80 mmHg, hiệu áp sẽ là 40 mmHg. Hiệu áp bình thường dao động từ 40 – 60 mmHg, và có xu hướng tăng theo độ tuổi. Nếu hiệu áp quá thấp hoặc quá cao có thể là dấu hiệu của một số vấn đề bệnh lý, cụ thể:

  • Hiệu áp hẹp (huyết áp kẹp): Thường liên quan đến tình trạng giảm chỉ số huyết áp tâm thu hoặc tăng huyết áp tâm trương. Hiệu áp hẹp có thể dự đoán nguy cơ tử vong do bệnh lý tim mạch, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim.
  • Hiệu áp rộng: Thường xảy ra khi huyết áp tâm thu cao và huyết áp tối thiểu thấp. Hiệu áp rộng là một dấu hiệu có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như rung nhĩ, suy tim, và tăng nguy cơ tử vong ở bệnh nhân mắc bệnh thận nặng.
huyết áp tâm trương
Hiệu áp bất thường có thể là biểu hiện của các bệnh lý nghiêm trọng

Các phương pháp chẩn đoán huyết áp tâm trương

Dưới đây là các phương pháp phổ biến để chẩn đoán huyết áp tối thiểu:

  • Đo huyết áp thủ công: Bác sĩ sẽ quấn vòng bít quanh cánh tay và bơm không khí vào để ngừng lưu thông máu. Sau đó, bác sĩ dùng ống nghe để nghe âm thanh mạch máu khi vòng bít xả không khí, ghi nhận âm thanh đầu tiên và âm thanh cuối.
  • Đo huyết áp tự động: Máy đo huyết áp điện tử là lựa chọn tiện lợi để đo huyết áp tại nhà. Bạn chỉ cần quấn vòng bít quanh cánh tay hoặc cổ tay, máy tự động bơm không khí và đo huyết áp mà không cần bác sĩ can thiệp. Sau vài giây, kết quả huyết áp tâm thu và tâm trương sẽ hiển thị trên màn hình, dễ dàng đọc và ghi lại.
  • Đo huyết áp 24 giờ (Holter huyết áp): Thiết bị di động được gắn vào cơ thể bệnh nhân và tự động đo huyết áp trong 24 giờ, giúp phát hiện sự biến động huyết áp, đặc biệt là đối với người có huyết áp thay đổi theo hoạt động.
  • Đo huyết áp khi vận động: Phương pháp đo huyết áp khi người bệnh thực hiện các hoạt động thể chất nhằm đánh giá phản ứng huyết áp khi cơ thể vận động. Người bệnh sẽ đi bộ trên máy chạy hoặc thực hiện bài tập nhẹ trong khi huyết áp được theo dõi.
  • Chẩn đoán huyết áp qua siêu âm tim: Siêu âm tim (echocardiogram) giúp bác sĩ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp tối thiểu, như hoạt động của van tim và tình trạng cơ tim.
Có nhiều phương pháp để đo lường huyết áp tâm trương

Những câu hỏi liên quan đến huyết áp tâm trương

1. Huyết áp tâm trương 100 có sao không?

Huyết áp tối thiểu cao trên 100 mmHg là dấu hiệu của tình trạng tăng huyết áp nghiêm trọng, cần được điều trị ngay lập tức. Nếu không kiểm soát, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

2. Huyết áp tâm trương cao nhất là bao nhiêu?

Huyết áp tâm trương có thể vượt quá 120 mmHg trong các trường hợp huyết áp cao cấp cứu. Khi chỉ số huyết áp này vượt quá giới hạn, cơ thể có nguy cơ cao gặp phải những biến chứng nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc suy thận cấp.

Lời kết

Huyết áp tâm trương là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch, và duy trì nó trong ngưỡng an toàn là yếu tố cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề tim mạch. Việc kiểm tra huyết áp thường xuyên và điều chỉnh lối sống một cách hợp lý sẽ giúp bạn duy trì huyết áp ổn định, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tim mạch.