Huyết áp tâm thu là một chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch. Đo lường chỉ số này giúp phát hiện sớm các nguy cơ bệnh lý như huyết áp cao, đột quỵ, và bệnh tim. Vậy huyết áp tâm thu là gì? Chỉ số bao nhiêu là bình thường? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết của Diag.

Huyết áp tâm thu là gì?

Huyết áp tâm thu (systolic blood pressure) hay huyết áp tối đa, là trị số được chọn lúc tim co lại, đẩy máu vào các mạch máu. Đơn vị đo huyết áp tâm thu là mmHg (milimet thủy ngân).

huyết áp tâm thu
Huyết áp tâm thu là chỉ số cho thấy áp lực của máu lên động mạch khi tim co bóp

Chỉ số huyết áp bao gồm hai phần: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Trong khi huyết áp tâm thu đo được khi tim co lại thì huyết áp tâm trương đo được khi tim nghỉ ngơi. Ví dụ, nếu huyết áp của bạn là 120/80 mmHg, 120 là huyết áp tâm thu, 80 là huyết áp tâm trương.

Huyết áp tâm thu phản ánh áp lực máu trong các động mạch khi tim co bóp, đây là lúc các vách mạch máu bị ép mạnh nhất. Chỉ số này cũng cho thấy sức co bóp, khả năng bơm máu của tim và tình trạng sức khỏe của mạch máu.

Theo dõi huyết áp tâm thu giúp phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp. Huyết áp tâm thu quá cao có thể làm tăng nguy cơ tổn thương các mạch máu và cơ quan quan trọng như tim, thận, và não. Theo thời gian, tăng huyết áp có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng, gây ra các biến chứng không thể phục hồi.

Hiệu số huyết áp là gì?

Hiệu số huyết áp là hiệu số giữa huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương cũng là một trị số quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng của mạch máu và sức khỏe tim mạch, cụ thể:

  • Hiệu số huyết áp ổn định: Thường nằm trong khoảng 30 – 40 mmHg.
  • Hiệu số huyết áp thấp dưới 30 mmHg: Có thể chỉ ra sự thiếu máu hoặc các vấn đề tim mạch.
  • Hiệu số huyết áp trên 60 mmHg: Có thể cảnh báo về bệnh động mạch, xơ vữa động mạch hoặc những thay đổi trong hệ thống mạch máu.

Huyết áp tâm thu bao nhiêu là bình thường?

Dưới đây là phân loại cấp độ huyết áp theo huyết áp tối đa giúp bạn đánh giá tình trạng sức khỏe của mình:

Mức độ

Huyết áp tâm thu (mmHg)

Nguy cơ bệnh lý

Huyết áp mức bình thườngDưới 120Rủi ro thấp, sức khỏe tim mạch tốt
Tiền cao huyết áp120 – 129Tăng nguy cơ phát triển thành cao huyết áp, cần theo dõi
Tăng huyết áp giai đoạn 1130 – 139Nguy cơ cao về các vấn đề tim mạch, đột quỵ, suy tim
Tăng huyết áp giai đoạn 2140 trở lênNguy cơ rất cao về đột quỵ, bệnh tim, suy thận
Cơn tăng huyết áp nguy hiểm180 trở lênNguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tổn thương nội tạng nghiêm trọng

Nguyên nhân huyết áp tâm thu cao

Huyết áp tâm thu cao hay tăng huyết áp là tình trạng huyết áp tam thu đạt trên 120 mmHg, đặc biệt nếu huyết áp tâm trương đồng thời trên 80 mmHg. Đây là một trong những yếu tố nguy cơ chính đối với bệnh tim và đột quỵ.

Một số yếu tố sinh lý và bệnh lý có thể là nguyên nhân dẫn đến tăng huyết áp tâm thu nói riêng và huyết áp nói chung, cụ thể:

  • Tuổi tác: Huyết áp có xu hướng tăng khi tuổi càng cao.
  • Giới tính: Nam giới dễ bị tăng huyết áp trước 55 tuổi, nhưng phụ nữ sau 55 tuổi lại có nguy cơ cao hơn do giảm hormone estrogen trong thời kỳ mãn kinh.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị cao huyết áp, nguy cơ mắc bệnh này sẽ tăng cao.
  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa khiến lượng máu phải lưu thông nhiều hơn, làm tăng áp lực lên thành mạch.
  • Thói quen sinh hoạt: Thiếu hoạt động thể chất, hút thuốc, uống nhiều rượu, ăn nhiều muối và ít kali, căng thẳng đều có thể góp phần tăng huyết áp.
  • Bệnh lý mạn tính: Bệnh thận, tiểu đường, và ngưng thở khi ngủ là những yếu tố nguy cơ cao gây ra huyết áp tâm thu cao.
  • Mang thai: Trong một số trường hợp, phụ nữ mang thai có thể phát triển tăng huyết áp.
huyết áp tâm thu
Mang thai cũng có thể khiến chỉ số huyết áp tăng

Huyết áp tâm thu cao có sao không?

Huyết áp tâm thu cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tim mạch và các cơ quan khác trong cơ thể. Một số tác động nguy hiểm của huyết áp tâm thu cao bao gồm:

  • Đột quỵ: Khi huyết áp lên cao, các mạch máu trong não có thể trở nên yếu và dễ bị nứt hoặc vỡ, gây ra đột quỵ do xuất huyết não. Ngoài ra, huyết áp cao cũng làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ do tắc nghẽn mạch máu não.
  • Bệnh tim mạch: Tăng huyết áp có thể làm tăng gánh nặng cho tim, khiến cơ tim phải co bóp mạnh hơn để bơm máu. Điều này có thể dẫn đến các bệnh lý như suy tim, nhồi máu cơ tim, và bệnh mạch vành. Theo thời gian, tình trạng này có thể làm tổn thương các động mạch vành, làm cản trở lưu lượng máu đến tim.
  • Bệnh thận: Huyết áp ở mức cao có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ trong thận, ảnh hưởng đến chức năng lọc máu của thận. Tình trạng này có thể dẫn đến suy thận hoặc bệnh thận mạn tính, đòi hỏi điều trị thay thế thận như chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
  • Mất thị lực: Huyết áp cao có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong võng mạc của mắt, gây giảm thị lực hoặc thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Tình trạng này gọi là bệnh võng mạc do tăng huyết áp.
huyết áp tâm thu
Huyết áp tâm thu cao có thể dẫn đến các bệnh lý ở thận

Biện pháp duy trì huyết áp tâm thu bình thường

Việc kiểm soát huyết áp trong mức bình thường rất quan trọng để ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác. Dưới đây là một số biện pháp giúp kiểm soát huyết áp tâm thu ổn định:

  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ dinh dưỡng giàu trái cây, rau củ, protein nạc và ngũ cốc nguyên hạt sẽ hỗ trợ duy trì huyết áp bình thường. Nên hạn chế thực phẩm chứa nhiều đường, natri (muối) và chất béo bão hòa, vì chúng có thể làm tăng huyết áp.
  • Giảm tiêu thụ rượu: Bạn cần tránh việc uống rượu quá độ, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim không đều và nhanh, cũng như các vấn đề về huyết áp.
  • Giảm cân nếu cần thiết: Duy trì cân nặng khỏe mạnh giúp giảm áp lực lên tim và cải thiện huyết áp. Nếu bạn thừa cân, việc giảm cân có thể giúp hạ huyết áp đáng kể.
  • Hoạt động thể chất đều đặn: Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần giúp cải thiện tuần hoàn máu và duy trì huyết áp ổn định.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc có thể làm tổn hại đến mạch máu và gây tăng huyết áp. Bỏ thuốc lá không chỉ giúp giảm huyết áp mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.
  • Ngủ đủ giấc: Lối sống lành mạnh, đảm bảo ngủ từ 7 đến 9 tiếng mỗi đêm. Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp điều hòa huyết áp và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Quản lý cholesterol: Duy trì mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong giới hạn cho phép để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, giúp huyết áp duy trì ở mức bình thường.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn có mức đường huyết cao, hãy thăm khám sức khỏe định kỳ và làm việc với bác sĩ để có biện pháp đưa đường huyết về mức ổn định. Đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương tim và các cơ quan khác.

Nếu huyết áp tâm thu của bạn liên tục trên 120 mmHg, đột ngột tăng cao trên 180 mmHg, hoặc xuất hiện các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, đau ngực, khó thở, bạn nên đến gặp bác sĩ để chẩn đoán huyết áp và điều trị kịp thời.

Lời kết

Huyết áp tâm thu là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Việc theo dõi huyết áp tâm thu và duy trì ở mức bình thường (dưới 120 mmHg) là cách tốt nhất để giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như đột quỵ, bệnh tim mạch và bệnh thận.