Huyết áp cao là bao nhiêu và cách ổn định mức huyết áp
- Huyết áp chuẩn
- Chỉ số huyết áp người bình thường theo độ tuổi
- Nhận biết tình trạng tiền cao huyết áp
- Dấu hiệu nhận biết huyết áp cao
- Huyết áp cao và những ảnh hưởng sức khỏe
- Cách ổn định mức huyết áp hiệu quả
- Giải đáp thắc mắc
- Huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm?
- Huyết áp bao nhiêu thì phải uống thuốc?
- Huyết áp trung bình là bao nhiêu?
- Tổng kết
Huyết áp chuẩn
Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành mạch trong suốt quá trình tim bơm máu đi khắp cơ thể. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:
Huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa): áp lực trong động mạch khi tim co bóp
Huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu): áp lực khi tim nghỉ giữa hai nhịp
Một huyết áp chuẩn được coi là 120/80 mmHg, trong đó 120 là huyết áp tâm thu và 80 là huyết áp tâm trương. Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp, bao gồm:
- Tuổi tác: Người cao tuổi có nguy cơ cao mắc bệnh tăng huyết áp do sự thay đổi sinh lý trong cơ thể.
- Chế độ dinh dưỡng: Tiêu thụ quá nhiều muối, chất béo và thiếu kali có thể làm huyết áp tăng cao, trong khi chế độ ăn thiếu hụt vitamin B12 và axit folic có thể gây huyết áp thấp.
- Hoạt động thể chất: Thiếu vận động thể chất có thể làm gia tăng chỉ số huyết áp, trong khi việc duy trì thói quen tập luyện đều đặn có thể giúp ổn định huyết áp.
- Yếu tố sinh lý và di truyền: Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến nguy cơ huyết áp tăng cao hoặc thấp, khiến bạn dễ mắc phải những vấn đề về huyết áp.
- Bệnh lý: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, bệnh tim, suy tim, và béo phì có thể làm tăng nguy cơ huyết áp cao. Đồng thời, các bệnh như sốc, bệnh Parkinson, hoặc các bệnh liên quan đến tuyến giáp cũng có thể gây huyết áp thấp.
- Thuốc: Một số loại thuốc, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị bệnh tim, có thể làm huyết áp thấp hoặc cao tùy vào loại thuốc và liều lượng sử dụng.
- Chuyển động đột ngột: Đứng lên quá nhanh từ trạng thái ngồi hoặc nằm có thể khiến huyết áp giảm tạm thời, gây chóng mặt hoặc ngất.
Chỉ số huyết áp người bình thường theo độ tuổi
Độ tuổi | Huyết áp bình thường (mmHg) |
---|---|
Dưới 20 | 100 – 120 / 60 – 80 |
20 – 39 | 110 – 120 / 70 – 80 |
40 – 59 | 120 – 130 / 80 – 85 |
Trên 60 | 130 – 140 / 80 – 90 |
Lưu ý: Các chỉ số huyết áp có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cá nhân, lối sống và các yếu tố khác.
Nhận biết tình trạng tiền cao huyết áp
Đây là tình trạng huyết áp chưa đủ mức để được chẩn đoán là cao huyết áp, nhưng vẫn ở mức cao hơn bình thường. Đây là giai đoạn cảnh báo mà bạn cần chú ý, vì nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể phát triển thành huyết áp cao.
- Chỉ số huyết áp: Tình trạng này được định nghĩa khi huyết áp tâm thu nằm trong khoảng 120-139 mmHg và huyết áp tâm trương từ 80-89 mmHg. Đây là dấu hiệu của áp lực máu cao hơn mức bình thường nhưng chưa đủ để chẩn đoán là tăng huyết áp.
- Triệu chứng ít rõ ràng. Tuy nhiên, những người có trong giai đoạn này có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc có các dấu hiệu tương tự như huyết áp tăng cao như đau đầu, chóng mặt, hoặc khó thở.

Dấu hiệu nhận biết huyết áp cao
Cao huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng, điều này khiến cho nhiều người không nhận ra mình đang mắc phải tình trạng này cho đến khi xuất hiện các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tuy nhiên, khi huyết áp đạt mức cao, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:
- Đau đầu: Một trong những triệu chứng phổ biến là đau đầu thường xuyên và nặng nề, đặc biệt ở vùng thái dương hoặc sau gáy.
- Chóng mặt: Khi huyết áp tăng cao, nó có thể làm giảm lưu lượng máu lên não, gây ra cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Mệt mỏi: Huyết áp cao có thể khiến cơ thể cảm thấy mệt mỏi, uể oải vì tim và mạch máu phải làm việc nhiều hơn bình thường.
- Đau ngực hoặc cảm giác khó thở: Huyết áp tăng cao làm tim phải làm việc quá sức, có thể dẫn đến đau ngực, khó thở hoặc thở gấp.
Tổng đài tư vấn sức khỏe huyết áp MIỄN PHÍ
- Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
- Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
- Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Lấy mẫu tại nhà miễn phí.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Xem thêm: Huyết áp cao nhất trong ngày lúc nào?
Huyết áp cao và những ảnh hưởng sức khỏe
Nếu không được kiểm soát, tình trạng huyết áp tăng cao có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Đây là một vấn đề lớn, bởi vì tình trạng này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể.
- Cơn khủng hoảng tăng huyết áp
Huyết áp tăng đột ngột trên mức 180/120 mmHg có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, hoặc tổn thương các cơ quan quan trọng. Nếu không xử lý kịp thời, mạch máu có thể vỡ, gây xuất huyết não hoặc tổn thương cơ tim.
- Tổn thương mạch máu
Huyết áp cao kéo dài gây áp lực lên mạch máu, làm tổn thương và xơ cứng các mạch máu. Điều này dẫn đến xơ vữa động mạch, giảm khả năng lưu thông máu, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tai biến mạch máu não và suy tim.
- Đột quỵ (tai biến mạch máu não) và nhồi máu cơ tim (Tắc nghẽn động mạch vành)
Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ chính của tai biến mạch máu não và tắc nghẽn động mạch vành. Đột quỵ xảy ra khi máu không thể đến não, còn tắc nghẽn động mạch vànhxảy ra khi mạch máu cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn, gây thiếu oxy và tổn thương cơ tim.
- Suy tim và suy thận
Huyết áp tăng cao kéo dài làm tăng gánh nặng cho tim và thận. Tim phải làm việc quá sức, có thể dẫn đến suy tim, trong khi thận cũng dễ bị tổn thương, gây suy thận nếu không kiểm soát được huyết áp.

Cách ổn định mức huyết áp hiệu quả
Kiểm soát huyết áp là một phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
1. Lối sống lành mạnh
Chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát huyết áp.
- Chế độ ăn uống cân bằng: Hạn chế tiêu thụ muối, vì muối làm tăng huyết áp. Nên ăn nhiều rau quả, thực phẩm giàu kali và chất xơ, và giảm chất béo bão hòa, đặc biệt là từ các thực phẩm chế biến sẵn.
- Giảm cân (nếu cần) có thể giúp giảm huyết áp đáng kể, vì cơ thể cần ít năng lượng hơn để duy trì hoạt động của tim.
Xem thêm: Huyết áp cao nên ăn uống gì?
2. Vận động thể dục, thể thao
- Tập thể dục đều đặn là một phương pháp cực kỳ hiệu quả để giảm huyết áp. Khi luyện tập thể thao, tim và mạch máu sẽ làm việc hiệu quả hơn, giảm gánh nặng lên hệ thống tuần hoàn. Thêm vào đó, thể dục còn giúp giảm căng thẳng, một yếu tố có thể làm tăng huyết áp.
- Các hoạt động như đi bộ, bơi lội, chạy bộ, hay đạp xe giúp cải thiện tuần hoàn máu và chức năng tim mạch.
- Nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
3. Theo dõi huyết áp định kỳ
- Việc theo dõi huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm các thay đổi trong chỉ số huyết áp, từ đó có biện pháp điều chỉnh kịp thời. Đo huyết áp có thể thực hiện tại nhà bằng máy đo huyết áp tự động, hoặc đến cơ sở y tế để kiểm tra định kỳ.
- Đối với người có tiền sử huyết áp cao hoặc có nguy cơ cao, hãy đo huyết áp ít nhất một lần mỗi tháng.
4. Dùng thuốc khi cần thiết
Khi huyết áp vượt quá mức và không thể kiểm soát bằng thay đổi lối sống, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để điều trị. Các loại thuốc điều trị huyết áp bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, và thuốc giãn mạch.
- Mặc dù thay đổi lối sống có thể giúp giảm huyết áp, nhưng trong một số trường hợp, thuốc là cần thiết để duy trì huyết áp ở mức an toàn, đặc biệt khi các biện pháp tự chăm sóc không đủ hiệu quả.
- Việc sử dụng thuốc cần có sự hướng dẫn của bác sĩ, vì mỗi loại thuốc sẽ có tác dụng và tác dụng phụ khác nhau đối với từng người.

Giải đáp thắc mắc
Huyết áp bao nhiêu là nguy hiểm?
Huyết áp được coi là nguy hiểm khi vượt quá 180/120 mmHg. Đây là mức huyết áp có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não hoặc nhồi máu cơ tim.
Xem thêm: Huyết áp cao có nguy hiểm không?
Huyết áp bao nhiêu thì phải uống thuốc?
Khi chỉ số huyết áp đạt mức từ 140/90 mmHg trở lên và không thể kiểm soát bằng lối sống, bác sĩ có thể chỉ định thuốc để ổn định huyết áp.
Huyết áp trung bình là bao nhiêu?
Huyết áp trung bình ở người trưởng thành thường dao động trong khoảng 120/80 mmHg. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy vào từng cá nhân và các yếu tố sức khỏe.
Tổng kết
Có thể thấy huyết áp cao là vấn đề sức khỏe quan trọng cần được kiểm soát để giảm nguy cơ các bệnh lý tim mạch và các biến chứng nguy hiểm khác. Bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa cũng cần thăm khám sức khỏe định kỳ để nắm rõ tình hình cơ thể giúp thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe đúng cách.
https://www.heart.org
https://my.clevelandclinic.org
https://www.mayoclinic.org
https://www.nhlbi.nih.gov/