Huyết áp cao có nguy hiểm không? Đây là một bệnh lý tim mạch phổ biến nhưng thường không có triệu chứng rõ ràng. Nếu không được kiểm soát kịp thời, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Cùng Diag tim hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng sức khỏe và cách kiểm soát, phòng ngừa bệnh.

Nguyên nhân gây tăng huyết áp

Tăng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau. Những tác nhân này làm thay đổi cơ chế điều hòa huyết áp, khiến áp lực trong mạch máu gia tăng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:

  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc cao huyết áp, thì khả năng mắc bệnh cũng sẽ cao hơn do ảnh hưởng từ yếu tố gen và môi trường sống chung.
  • Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, thành mạch máu mất dần độ đàn hồi, khiến máu lưu thông khó khăn hơn, làm theo thời gian.
  • Giới tính: Nam giới thường có xu hướng bị cao huyết áp sớm hơn phụ nữ. Tuy nhiên, sau giai đoạn mãn kinh, khả năng mắc bệnh ở nữ giới cũng tăng đáng kể do sự suy giảm hormone estrogen, làm ảnh hưởng đến mạch máu.
  • Béo phì: Khi trọng lượng cơ thể dư thừa, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến các cơ quan. Điều này làm tăng áp lực lên thành động mạch, gây tăng huyết áp.
  • Chế độ ăn uống thiếu khoa học: Tiêu thụ quá nhiều muối, bão hòa, thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng giữ nước trong cơ thể, gây áp lực lên mạch máu và làm tăng .
  • Ít vận động: Lối sinh hoạt thiếu vận động khiến tuần hoàn máu kém hiệu quả, làm giảm khả năng giãn mạch và tăng khả năng tích tụ mỡ nội tạng, ảnh hưởng đến huyết áp.
  • Căng thẳng kéo dài: Khi căng thẳng, cơ thể tiết ra hormone stress (cortisol, adrenaline), làm co mạch và tăng nhịp tim, từ đó dẫn đến tăng huyết áp đột ngột hoặc kéo dài.
  • Sử dụng rượu, thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co mạch, tăng nhịp tim, trong khi rượu có thể làm rối loạn cơ chế điều hòa huyết áp, dẫn đến tăng huyết áp tâm thu và .

Việc nhận diện sớm các yếu tố nguyên nhân có thể giúp bạn chủ động hơn trong việc kiểm soát chỉ số huyết áp

Xem thêm: Huyết áp cao nhất trong ngày lúc nào?

Đối tượng có nguy cơ bị cao huyết áp

Một số nhóm người có khả năng mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.

  • Người trên 40 tuổi: Khi tuổi càng cao, thành mạch máu mất dần độ đàn hồi, khiến áp lực máu trong động mạch tăng lên theo thời gian.
  • Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Nếu cha mẹ hoặc người thân bị cao huyết áp, bệnh lý tim mạch, khả năng mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn do yếu tố di truyền kết hợp với thói quen sinh hoạt chung.
  • Người thừa cân: Trọng lượng dư thừa làm tăng áp lực lên hệ tim mạch, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu, từ đó gây tăng huyết áp.
  • Người ít vận động: Thiếu hoạt động thể chất khiến tuần hoàn máu kém hiệu quả, làm giảm khả năng giãn mạch và dễ dẫn đến tích tụ mỡ nội tạng, ảnh hưởng tiêu cực đến huyết áp.
  • Người có chế độ ăn uống không khoa học: Ăn quá nhiều muối, thực phẩm chế biến sẵn, làm tăng tích nước trong cơ thể, tạo áp lực lên mạch máu, gây tăng huyết áp.
  • Người thường xuyên bị căng thẳng, lo âu kéo dài: Stress mãn tính kích thích cơ thể tiết ra hormone căng thẳng (cortisol, adrenaline), khiến mạch máu co lại, nhịp tim tăng nhanh và làm huyết áp tăng cao.
  • Người hút thuốc lá, uống rượu thường xuyên: Nicotine trong thuốc lá gây co thắt mạch máu, làm tăng huyết áp tâm thu, trong khi rượu có thể làm mất cân bằng cơ chế điều hòa huyết áp, gây rối loạn nhịp tim và tăng huyết áp đột ngột.
Người béo phì có khả năng cao bị cao huyết áp hơn người khỏe mạnh bình thường
Người béo phì có khả năng cao bị cao huyết áp hơn người khỏe mạnh bình thường

Bệnh cao huyết áp có nguy hiểm không?

Tăng huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng”, bởi bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng nhưng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nếu không được kiểm soát tốt, tăng huyết áp có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, não, thận và mắt, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng.

Nhiều người bị cao huyết áp không có biểu hiện rõ rệt, chỉ phát hiện bệnh khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc khi đã xảy ra biến chứng. Tuy nhiên, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt: Do huyết áp tăng cao làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu lên não.
  • Tim đập nhanh, hồi hộp, khó thở: Tim phải làm việc quá mức để bơm máu, gây ra cảm giác tim đập mạnh, hụt hơi.
  • Mờ mắt, suy giảm thị lực: Tăng huyết áp có thể làm tổn thương võng mạc, ảnh hưởng đến khả năng nhìn.
  • Đau tức ngực, dễ mệt mỏi: Cơ tim chịu áp lực lớn, khiến người bệnh cảm thấy đau ngực, hụt hơi, mất sức.
  • Chảy máu cam không rõ nguyên nhân: Huyết áp tăng quá mức có thể làm vỡ các mao mạch nhỏ trong mũi, gây chảy máu cam đột ngột.
Đau tức ngực, mệt mỏi có thể là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp
Đau tức ngực, mệt mỏi có thể là dấu hiệu của bệnh cao huyết áp

Nếu không kiểm soát tốt, tăng huyết áp có thể gây ra nhiều di chứng, biến chứng nghiêm trọng:

  • Tai biến mạch máu não: Huyết áp cao làm tổn thương mạch máu não, làm tăng khả năng bị đột quỵ, xuất huyết não, có thể gây liệt, mất khả năng nói hoặc thậm chí tử vong.
  • Nhồi máu cơ tim: Tim phải hoạt động liên tục với cường độ cao, lâu dài có thể dẫn đến , nhồi máu cơ tim cấp, đe dọa tính mạng.
  • Suy thận: Tăng huyết áp làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, khiến chức năng lọc máu suy giảm, làm tăng khả năng mạn tính.
  • Tổn thương mắt: Tăng huyết áp có thể gây xuất huyết võng mạc, phù nề mắt, ảnh hưởng đến thị lực và có thể dẫn đến mù lòa nếu không điều trị kịp thời.
  • Suy giảm nhận thức: Huyết áp cao kéo dài làm ảnh hưởng đến tuần hoàn não, làm tăng khả năng bị suy giảm trí nhớ, mất tập trung và có thể dẫn đến bệnh Alzheimer.
Cao huyết áp có nguy hiểm không? Nếu không điều trị nó có thể gây ra xuất huyết võng mạc
Cao huyết áp có nguy hiểm không? Nếu không điều trị nó có thể gây ra xuất huyết võng mạc

Cách phòng ngừa và kiểm soát huyết áp

Việc duy trì mức ổn định không chỉ giúp ngăn ngừa các khả năng mắc , mà còn giảm thiểu biến chứng nguy hiểm do cao huyết áp gây ra.

Giữ cân nặng ở mức hợp lý: Thừa cân, làm tăng áp lực lên hệ tim mạch, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu. Duy trì cân nặng phù hợp giúp giảm gánh nặng lên mạch máu và .

Điều chỉnh chế độ ăn uống:

  • Giảm lượng muối: Hạn chế dưới 2,3g/ngày để giảm áp lực lên tim.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn: Giảm tiêu thụ đồ ăn nhanh, thực phẩm nhiều dầu mỡ, tránh làm tăng và khả năng bị xơ vữa động mạch.
  • Tăng cường thực phẩm giàu kali, magie do các khoáng chất này giúp giãn mạch, điều hòa huyết áp, có nhiều trong chuối, rau xanh, hạnh nhân, sữa ít béo.
  • Ưu tiên rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt để bổ sung chất xơ, giúp kiểm soát và huyết áp.

Duy trì hoạt động thể chất:

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu.
  • Các bài tập phù hợp bao gồm đi bộ nhanh, bơi lội, yoga, đạp xe, giúp giảm căng thẳng và hỗ trợ kiểm soát chỉ số huyết áp hiệu quả.

Kiểm soát căng thẳng, ngủ đủ giấc:

  • Tránh stress kéo dài, vì hormone căng thẳng có thể làm co mạch, tăng huyết áp đột ngột.
  • Thực hành thiền, yoga, hít thở sâu hoặc nghe nhạc thư giãn để giúp hệ thần kinh ổn định.
  • Ngủ đủ từ 7-9 giờ mỗi đêm để cơ thể có thời gian phục hồi và điều hòa huyết áp tự nhiên.

Hạn chế rượu, thuốc lá:

  • Nicotine trong thuốc lá gây co mạch, làm huyết áp tăng cao. Bỏ thuốc giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm khả năng mắc bệnh tim mạch.
  • Uống rượu quá mức có thể rối loạn cơ chế điều hòa huyết áp, làm tim hoạt động quá tải. Hạn chế tiêu thụ rượu giúp duy trì huyết áp ổn định hơn.

Khám định kỳ, theo dõi huyết áp thường xuyên:

  • Kiểm tra huyết áp định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có hướng điều chỉnh kịp thời.
  • Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (tiền sử gia đình có bệnh tim mạch, béo phì, ít vận động), hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để có kế hoạch kiểm soát chỉ số huyết áp phù hợp.
Phòng ngừa và điều trị cao huyết áp cần phải phồi hợp nhiều phương pháp
Phòng ngừa và điều trị cao huyết áp cần phải phồi hợp nhiều phương pháp

Giải đáp thắc mắc

1. Huyết áp bao nhiêu thì là cao?

Huyết áp được phân loại theo mức độ:

  • : <120/80 mmHg (Mức lý tưởng, tim mạch khỏe mạnh).
  • Huyết áp bình thường: 120-129/<80 mmHg (Chưa nguy hiểm nhưng cần duy trì lối sống lành mạnh).
  • Tiền tăng huyết áp: 130-139/80-89 mmHg (Nguy cơ tăng cao nếu không kiểm soát tốt).
  • Tăng huyết áp giai đoạn 1: 140-159/90-99 mmHg (Cần theo dõi, điều chỉnh lối sinh hoạt, có thể phải dùng thuốc).
  • Tăng huyết áp giai đoạn 2: ≥160/100 mmHg (Mức nguy hiểm, cần điều trị bằng thuốc).

Tổng đài tư vấn sức khỏe huyết áp MIỄN PHÍ

  • Hơn 40 chi nhánh tại TPHCM.
  • Đối tác của hơn 6500+ bác sĩ và hơn 500+ bệnh viện.
  • Xét nghiệm sức khỏe tiện lợi, không chờ đợi.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Lấy mẫu tại nhà miễn phí.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Xem thêm: Huyết áp cao là bao nhiêu?

2. Huyết áp bao nhiêu mới dùng thuốc?

  • Nếu huyết áp ≥140/90 mmHg, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc điều trị kết hợp thay đổi lối sống.
  • Nếu huyết áp ≥160/100 mmHg, hầu hết trường hợp cần điều trị bằng thuốc lâu dài.
Tuân thủ phác đồ điều trị sử dụng thuốc và không tự ý ngưng thuốc
Tuân thủ phác đồ điều trị sử dụng thuốc và không tự ý ngưng thuốc

3. Huyết áp cao bao nhiêu phải nhập viện?

  • ≥180/120 mmHg: Tình trạng huyết áp cao cần cấp cứu, nguy cơ đột quỵ, suy tim, và suy thận cao.
  • Nếu có dấu hiệu đau đầu dữ dội, đau ngực, khó thở, lú lẫn, mất thị lực tạm thời, cần đi cấp cứu ngay.

Tổng kết

Với những thông tin trên chúng ta đã có câu trả lời cho câu hỏi “tăng huyết áp có nguy hiểm không“. Cao huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên bệnh có thể được kiểm soát và phòng ngừa. Chủ động duy trì lối sống lành mạnh, theo dõi huyết áp thường xuyên, ăn uống khoa học và hạn chế căng thẳng. Nếu huyết áp cao kéo dài hoặc có dấu hiệu bất thường, hãy khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

 

Xem thêm: Huyết áp cao nên ăn uống gì?