Huyết áp bình thường là gì?
Huyết áp bình thường là lực máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu và nghỉ giữa các nhịp đập. Mức huyết áp được đo bằng hai chỉ số: huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương.
- Huyết áp tâm thu: Áp lực trong động mạch khi tim co bóp và đẩy máu đi.
- Huyết áp tâm trương: Áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.
Theo Hiệp hội Tim mạch Mỹ (AHA), huyết áp bình thường thường được xem là dưới 120/80 mmHg. Khoảng này được coi là ít nguy cơ mắc bệnh tim, đột quỵ và các biến chứng sức khỏe khác.

Cách tính huyết áp trung bình
Mức huyết áp trung bình (Mean Arterial Pressure – MAP) là một giá trị quan trọng dùng để đánh giá áp lực máu trung bình trong suốt chu kỳ tim co bóp và giãn nở. Công thức tính huyết áp trung bình:
Huyết áp trung bình (HATB) = Huyết áp tâm trương + 1/3 * (Huyết áp tâm thu – Huyết áp tâm trương)
Ví dụ: Nếu huyết áp của bạn là 120/80 mmHg, công thức tính mức huyết áp trung bình sẽ là:
HATB = Huyết áp tâm trương + 1/3 * (Huyết áp tâm thu – Huyết áp tâm trương) = 80 + 1/3 * (120 – 80) = 93,3mmHg
Huyết áp trung bình giúp xác định mức độ tưới máu đến các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là não và tim. Việc tính toán huyết áp trung bình có thể cung cấp thông tin về sức khỏe của hệ tuần hoàn và khả năng hoạt động của tim, cụ thể:
- Đánh giá sức khỏe của tim mạch: Chỉ số huyết áp trung bình giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả của quá trình tuần hoàn và mức độ tưới máu đến các cơ quan.
- Phát hiện sớm vấn đề tim mạch: Những biến đổi bất thường của mức huyết áp trung bình có thể chỉ ra các vấn đề tiềm ẩn như suy tim, xơ vữa động mạch, hay giảm khả năng bơm máu của tim.
- Hỗ trợ điều trị bệnh nhân trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) hoặc phẫu thuật: Đối với bệnh nhân trong ICU hoặc trong quá trình phẫu thuật, việc duy trì mức huyết áp trung bình ổn định là rất quan trọng để đảm bảo tưới máu đủ cho các cơ quan quan trọng như não, thận và gan.
- Xác định mức độ nguy cơ biến chứng: Huyết áp trung bình quá thấp có thể dẫn đến thiếu máu và oxy cho các cơ quan, trong khi huyết áp trung bình quá cao có thể gây tổn thương động mạch và tim, dẫn đến các biến chứng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Bảng chỉ số huyết áp theo độ tuổi tại nhà
Bảng chỉ số huyết áp chuẩn theo độ tuổi là một công cụ tham khảo giúp mọi người theo dõi sức khỏe của tim mạch tại nhà. Việc biết và hiểu chỉ số này theo từng độ tuổi có thể giúp bạn xác định liệu mức huyết áp của mình có nằm trong khoảng bình thường hay không, từ đó điều chỉnh lối sống hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết.
Chỉ số huyết áp chuẩn ở trẻ em
Bảng bảng chỉ số huyết áp bình thường được áp dụng ở trẻ em:
Độ tuổi | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Trẻ dưới 1 tháng tuổi | 60 – 90 | 20 – 60 |
Trẻ từ 1 đến 12 tháng tuổi | 87 – 105 | 53 – 66 |
Trẻ từ 1 đến 3 tuổi | 95 – 105 | 53 – 66 |
Trẻ từ 3 đến 5 tuổi | 95 – 110 | 56 – 70 |
Trẻ từ 6 đến 12 tuổi | 97 – 112 | 68 – 80 |
Thiếu niên từ 13 đến 18 tuổi | 112 – 128 | 66 – 80 |
Bảng phân loại huyết áp ở người trưởng thành
Huyết áp được phân loại thành các mức độ khác nhau để giúp xác định các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn và hướng dẫn quản lý điều trị phù hợp.
Mức độ | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) |
Huyết áp bình thường | Dưới 120 | Dưới 80 |
Tiền cao huyết áp | 120 – 129 | Dưới 80 |
Tăng huyết áp giai đoạn 1 | 130 – 139 | 80 – 89 |
Tăng huyết áp giai đoạn 2 | 140 trở lên | 90 trở lên |
Cơn huyết áp cao nguy hiểm | 180 trở lên | 120 trở lên |
Bảng chỉ số huyết áp trung bình ở người lớn
Bảng đo huyết áp bình thường ở người trưởng thành theo độ tuổi và giới tính:
Độ tuổi | Phụ nữ (Huyết áp tâm thu/Huyết áp tâm trương) | Nam giới (Huyết áp tâm thu/Huyết áp tâm trương) |
18 – 39 tuổi | 110/68 mmHg | 119/70 mmHg |
40 – 59 tuổi | 122/74 mmHg | 124/77 mmHg |
Từ 60 tuổi | 139/68 mmHg | 133/69 mmHg |
Bạn cũng cần lưu ý một số yếu tố sinh lý và yếu tố bệnh lý có thể ảnh hưởng đến huyết áp bao gồm:
- Độ tuổi: Huyết áp thường tăng theo tuổi do động mạch cứng lại, làm tăng sức cản mạch máu, đặc biệt là sau 40 tuổi.
- Giới tính: Nam giới thường có chỉ số huyết áp cao hơn nữ giới cho đến khi nữ giới bước vào giai đoạn mãn kinh, lúc này huyết áp của nữ có thể tăng cao hơn.
- Cân nặng và béo phì: Người thừa cân hoặc béo phì có nguy cơ cao bị tăng huyết áp do lượng máu cần bơm đi lớn hơn, làm tăng áp lực lên thành động mạch.
- Chế độ dinh dưỡng:
- Nhiều natri: Tiêu thụ nhiều muối có thể gây giữ nước và làm tăng huyết áp.
- Kali: Thiếu kali có thể làm tăng huyết áp do mất cân bằng muối và nước trong cơ thể.
- Chất béo và cholesterol: Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa và cholesterol có thể gây xơ vữa động mạch, dẫn đến huyết áp cao.
- Hoạt động thể chất: Thiếu vận động làm tăng nguy cơ béo phì và tăng huyết áp. Ngược lại, tập thể dục thường xuyên giúp duy trì huyết áp ổn định.
- Stress: Căng thẳng kéo dài có thể kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm tăng nhịp tim và huyết áp. Những người stress thường có xu hướng ăn uống không lành mạnh hoặc hút thuốc, làm chỉ số huyết áp tăng thêm.
- Sử dụng rượu và cafein: Uống nhiều rượu làm tăng chỉ số huyết áp và cafein (trong cà phê, trà, nước ngọt) cũng có thể tạm thời làm tăng huyết áp.
- Thói quen hút thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co thắt mạch máu, làm tăng áp lực lên thành mạch và dẫn đến tăng huyết áp.
- Di truyền: Gia đình có tiền sử tăng huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Bệnh lý đi kèm: Một số bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận mãn tính, hoặc các rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc giảm đau, thuốc thông mũi và corticosteroid, có thể làm tăng huyết áp.
Triệu chứng huyết áp bất thường
- Triệu chứng huyết áp cao: Ở người cao huyết áp có thể xuất hiện một số biểu hiện như:
- Đau đầu, đặc biệt là ở vùng sau đầu.
- Khó thở.
- Chảy máu mũi.
- Dấu hiệu huyết áp thấp: Ở người hạ huyết áp, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng bất thường như:
- Mờ mắt hoặc nhìn mờ.
- Cảm giác choáng váng hoặc nhẹ đầu.
- Ngất xỉu.
- Mệt mỏi.
- Khó tập trung.
- Rối loạn tiêu hóa: Huyết áp thấp có thể gây cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày.
- Nhầm lẫn, đặc biệt ở người già.
- Da lạnh, ẩm.
- Da tái nhợt.
- Thở nhanh, nông.
- Mạch yếu.

Tình trạng huyết áp bất thường thường không có biểu hiện rõ rệt trong giai đoạn đầu. Điều này khiến cho quá trình phát hiện và điều trị bệnh gặp nhiều khó khăn. Do đó, thăm khám sức khỏe và kiểm tra chỉ số huyết áp thường xuyên là giải pháp hàng đầu giúp bạn chủ động kiểm soát tình trạng sức khỏe của mình.
Biện pháp duy trì huyết áp bình thường
Duy trì huyết áp bình thường rất quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh đau tim, bảo vệ chức năng thận và các biến chứng khác. Dưới đây là các chiến lược chính để quản lý và duy trì huyết áp bình thường:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Bạn nên chọn lựa các thực phẩm tốt cho tim mạch như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Bên cạnh đó, bạn nên hạn chế natri bằng cách chọn các thực phẩm ít muối hoặc không thêm muối, đặc biệt là thực phẩm đóng hộp. Thực phẩm giàu kali như chuối, khoai tây và rau bina có thể giúp cân bằng tác động của natri lên huyết áp.
- Chế độ tập luyện khoa học: Tập luyện 30 phút mỗi ngày có thể giúp hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe của tim mạch. Bạn có thể chọn các hoạt động phù hợp như đi bộ, đạp xe, bơi lội và tập tạ đều hiệu quả.
- Quản lý cân nặng: Bạn nên duy trì cân nặng hợp lý, vì thừa cân làm tăng áp lực lên tim và tăng huyết áp.
- Hạn chế rượu và caffeine: Uống rượu ở mức độ vừa phải và giảm tiêu thụ caffeine nếu bạn nhạy cảm với tác động của nó lên huyết áp.
- Bỏ thuốc lá: Các thành phần trong thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và gây hại cho thành động mạch.
- Ngủ đủ giấc và quản lý stress: Bạn nên đảm bảo ngủ đủ giấc (7 – 9 giờ mỗi đêm) và thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu hoặc yoga để giảm mức độ stress, một yếu tố góp phần gây tăng huyết áp.
- Theo dõi huyết áp: Thường xuyên kiểm tra chỉ số huyết áp, có thể tại nhà bằng máy đo huyết áp hoặc tại phòng khám để theo dõi tiến triển và phát hiện bất kỳ thay đổi nào.

Những câu hỏi liên quan đến chỉ số huyết áp bình thường
1. Huyết áp người trên 50 tuổi bao nhiêu là vừa?
Huyết áp ở người trên 50 tuổi được xem là bình thường nếu ở mức 122/74 mmHg đổi với nữ giới và 124/77 mmHg đối với nam giới. Nếu huyết áp cao hoặc thấp hơn mức này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để kiểm tra thêm.
2. Huyết áp 132/80 có cao không?
Huyết áp 132/80 mmHg thuộc ngưỡng *tiền tăng huyết áp. Mặc dù chưa phải là mức huyết áp nguy hiểm nhưng đây là dấu hiệu cảnh báo sớm về nguy cơ phát triển tăng huyết áp trong tương lai. Để phòng ngừa các biến chứng liên quan, người bệnh cần theo dõi huyết áp và áp dụng các biện pháp can thiệp kịp thời như điều chỉnh lối sống, chế độ dinh dưỡng và luyện tập thể thao.
3. Bao lâu nên kiểm tra huyết áp một lần?
Nên kiểm tra huyết áp ít nhất 1 lần mỗi năm đối với người lớn khỏe mạnh. Nếu có yếu tố nguy cơ hoặc đã có tiền sử huyết áp cao, nên kiểm tra thường xuyên hơn, khoảng 6 tháng 1 lần.
Lời kết
Việc duy trì huyết áp bình thường là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch và phòng tránh các bệnh lý nguy hiểm. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về huyết áp bình thường là bao nhiêu, cách tính và biện pháp duy trì huyết áp ổn định tại nhà. Hãy theo dõi huyết áp thường xuyên và thay đổi lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe của bạn.