Huyết áp 170 là dấu hiệu của tình trạng tăng huyết áp nghiêm trọng. Bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và tổn thương cơ quan. Nếu không được kiểm soát kịp thời, huyết áp cao có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài. Tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới của Diag!

Mức huyết áp 170 là gì?

Huyết áp là lực đẩy của máu lên thành động mạch khi tim bơm máu. Chỉ số huyết áp gồm hai thành phần:

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), các mức huyết áp được phân loại như sau:

  • Bình thường: Dưới 120/80 mmHg.
  • Tiền tăng huyết áp: Từ 120-129 mmHg (tâm thu) và dưới 80 mmHg (tâm trương).
  • Tăng huyết áp giai đoạn 1: Từ 130-139/80-89 mmHg.
  • Tăng huyết áp giai đoạn 2: Từ 140/90 mmHg trở lên.
  • Cơn tăng huyết áp nguy kịch: Trên 180/120 mmHg kèm triệu chứng nguy hiểm (đau ngực, khó thở, mờ mắt, và đau đầu nặng).

Xem thêm: Cách đọc chỉ số huyết áp

huyet ap 170 la gi
Mức huyết áp 170 thuộc tăng huyết áp độ 2, cần can thiệp và theo dõi y tế để phòng ngừa biến chứng.

Chỉ số huyết áp 170 thuộc trường hợp tăng huyết áp độ 2. Đây là tình trạng cần theo dõi và can thiệp y tế kịp thời. Mục đích để ngăn ngừa nguy cơ biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phình động mạch…

Đây là chỉ số cao hơn so với các ngưỡng khác. Khi một người đạt chỉ số này, nghĩa là tim và mạch máu đang phải chịu áp lực máu lớn. Đây là yếu tố làm tăng nguy cơ tổn thương các cơ quan quan trọng trong cơ thể như tim, não, mắt…

Xem thêm: Huyết áp 16

Biến chứng của huyết áp cao trên 170

Huyết áp trên 170 thuộc trường hợp nguy hiểm. Đây là chỉ số của bệnh cao huyết áp giai đoạn 2. Lúc này, bệnh nhân có nguy cơ gặp nhiều vấn đề sức khỏe nếu không can thiệp. Bệnh tiềm ẩn rủi ro nguy hiểm do khi huyết áp tăng sẽ gây áp lực lớn lên tim và mạch máu.

Huyết áp 170 100 có cao không? Ở bệnh nhân cao huyết áp 170/100, nghĩa là cả hai chỉ số huyết áp tâm thu và tâm trương đều cao vượt ngưỡng bình thường. Trong trường hợp này, tim buộc phải làm việc quá sức. Nếu kéo dài có thể gây tổn thương mạch máu, dẫn đến các vấn đề như:

  • Đột quỵ: Do mạch máu trong não bị tắc nghẽn hoặc vỡ.
  • Nhồi máu cơ tim: Huyết áp cao gây hẹp động mạch vành, giảm lượng máu cung cấp cho tim.
  • Suy tim: Tim làm việc quá sức để bơm máu, dẫn đến dày cơ tim và giảm chức năng tim.
  • Suy thận: Áp lực cao làm tổn thương mạch máu nhỏ trong thận, gây suy giảm chức năng thận.
  • Phình động mạch: Mạch máu yếu dần do huyết áp cao kéo dài, dẫn đến nguy cơ vỡ mạch.
  • Bệnh động mạch ngoại biên: Gây hẹp và tắc mạch máu ở chân, có thể dẫn đến đau, loét, hoặc hoại tử.
  • Tổn thương mắt: Cao huyết áp gây tổn thương mạch máu võng mạc, dẫn đến mờ mắt hoặc mù lòa.
  • Rối loạn trí nhớ và sa sút trí tuệ: Giảm lưu lượng máu đến não do huyết áp cao kéo dài.
  • Rối loạn cương dương ở nam giới: Mạch máu tổn thương do huyết áp cao dẫn đến giảm khả năng cương cứng.

Xem thêm: Huyết áp 200 có nguy hiểm không?

Các triệu chứng của cao huyết áp

Cao huyết áp thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì nó thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi chỉ số huyết áp trên 180/120 mmHg, một số triệu chứng có thể xuất hiện, bao gồm:

  • Đau đầu nghiêm trọng: Cảm giác đau nhức mạnh ở vùng đầu.
  • Chóng mặt: Cảm giác quay cuồng, mất thăng bằng.
  • Mờ mắt hoặc thay đổi thị lực: Nhìn không rõ, có thể thấy mờ hoặc nhìn đôi.
  • Đau ngực: Cảm giác đau hoặc tức ngực.
  • Khó thở: Cảm thấy hụt hơi, không thể thở sâu.
  • Chảy máu cam: Xuất hiện tình trạng chảy máu mũi.
  • Mệt mỏi hoặc lú lẫn: Cảm thấy kiệt sức hoặc khó tập trung.

Xem thêm: Huyết áp 180 có nguy hiểm không?

dau dau la mot trong so cac dau hieu thuong gap o nguoi cao huyet ap 170
Người bị cao huyết áp 170 có thể cảm thấy đau đầu dữ dội.

Cách quản lý và điều trị huyết áp cao

Quản lý và điều trị huyết áp cao bao gồm việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc khi cần thiết. Dưới đây là các biện pháp cụ thể để hạ và duy trì mức huyết áp bình thường:

Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt để duy trì mức huyết áp bình thường:

  • Giảm lượng muối: Hạn chế tiêu thụ dưới 5g muối mỗi ngày (tương đương 1 thìa cà phê).
  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Ăn ít nhất 400g rau quả tươi mỗi ngày để cung cấp kali và dưỡng chất.
  • Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol: Tránh thực phẩm như thịt đỏ, mỡ động vật, đồ ăn nhanh và chế biến sẵn.
  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì để hỗ trợ giảm huyết áp.

Sử dụng thuốc hạ huyết áp theo chỉ định:

Dùng thuốc đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn điều trị của bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc.

Duy trì thói quen sống lành mạnh:

  • Hạn chế uống rượu: Giới hạn lượng rượu tiêu thụ ở mức tối đa theo khuyến nghị.
  • Bỏ thuốc lá: Ngừng hút thuốc để cải thiện sức khỏe tim mạch.
  • Giảm căng thẳng: Thực hành thư giãn như thiền, yoga, hoặc hít thở sâu để giúp kiểm soát huyết áp.
bo sung nhieu chat xo vao khau phan an la cach ho tro duy tri huyet ap on dinh
Tăng cường rau xanh và trái cây để bổ sung chất xơ và những khoáng chất có lợi cho sức khỏe.

Khi nào cần thăm khám y tế?

Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào dưới đây, mọi người nên thăm khám y tế để can thiệp kịp thời:

  • Huyết áp cao trên 140/90 mmHg kéo dài hoặc trên 180/120 mmHg kèm triệu chứng nặng.
  • Đau đầu dữ dội, chóng mặt, và mờ mắt.
  • Đau ngực, khó thở, mệt mỏi, hoặc lú lẫn.
  • Tê hoặc yếu một bên cơ thể.
  • Buồn nôn kéo dài hoặc chảy máu cam.

Ngoài ra, người bệnh cao huyết áp cần thăm khám và theo dõi huyết áp định kỳ theo chỉ định bác sĩ. Theo dõi huyết áp là điều cần thiết để kịp thời phát hiện bất thường.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Xem thêm: Huyết áp 160/90 có cao không?

Lời kết

Huyết áp 170 là một tình trạng nghiêm trọng cần được chú ý và xử lý kịp thời để tránh những biến chứng nguy hiểm. Bằng cách thay đổi lối sống, tuân thủ điều trị, và theo dõi sức khỏe định kỳ, mọi người có thể kiểm soát huyết áp.