Cao huyết áp là gì? Các rủi ro sức khỏe ở người tăng huyết áp
Cao huyết áp (hay tăng huyết áp) là tình trạng áp lực máu lên thành động mạch cao hơn mức bình thường. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tăng huyết áp Châu Âu (ESH), một người được xem là bị cao huyết áp khi:
- Huyết áp tâm thu (số đầu): ≥140 mmHg.
- Huyết áp tâm trương (số sau): ≥90 mmHg.

Các rủi ro sức khỏe khi bị cao huyết áp
Biến chứng tim mạch:
- Tăng nguy cơ đau tim và suy tim.
- Gây xơ cứng động mạch, làm giảm lưu thông máu đến tim.
Đột quỵ:
- Huyết áp cao làm tăng nguy cơ vỡ mạch máu não hoặc cục máu đông, dẫn đến đột quỵ.
Bệnh thận:
- Tăng huyết áp gây áp lực lớn lên thận, có thể dẫn đến suy thận.
Tổn thương mắt:
- Huyết áp cao kéo dài có thể làm tổn thương các mạch máu trong mắt, gây mù lòa.
Sa sút trí tuệ:
- Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ dẫn đến suy giảm nhận thức và Alzheimer.
Huyết áp 160 90 có cao không?
Huyết áp được chia thành các mức như sau:
- Huyết áp bình thường: <120/80 mmHg
- Tiền tăng huyết áp (huyết áp cao nhẹ): 120–129/<80 mmHg
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: 130–139/80–89 mmHg
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: ≥140/90 mmHg
- Tăng huyết áp nghiêm trọng: ≥180/120 mmHg (cấp cứu y tế)
Với chỉ số 160/90 mmHg, bạn đã vượt qua ngưỡng huyết áp giai đoạn 1 và đang ở mức giai đoạn 2. Đây là mức cần được giám sát và điều trị ngay để tránh các biến chứng nguy hiểm.
Các dấu hiệu cảnh báo khi huyết áp trên 160
Huyết áp cao, đặc biệt ở mức tăng huyết áp giai đoạn 2 (≥160/90 mmHg), có thể không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi huyết áp tăng quá mức, cơ thể có thể xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Điều này cho thấy các biến chứng nghiêm trọng đang xảy ra.
- Đau ngực: Cho thấy tim đang phải làm việc quá sức để bơm máu, hoặc có thể là biểu hiện của một cơn đau thắt ngực (angina). Cơn đau xảy ra đột ngột, dữ dội, đi kèm cảm giác khó thở.
- Khó thở: Có thể là dấu hiệu của suy tim hoặc phù phổi cấp do huyết áp tăng đột ngột. Áp lực máu cao làm cho tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến ứ đọng máu ở phổi, gây khó thở.
- Chóng mặt hoặc ngất: Có thể xảy ra khi huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến thiếu oxy. Đây cũng có thể là dấu hiệu của một cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), tình trạng báo hiệu nguy cơ đột quỵ.
- Đau đầu dữ dội, mờ mắt: Đau đầu nghiêm trọng và kéo dài. Đặc biệt khi kèm theo mờ mắt hoặc mất thị lực, là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm của tăng huyết áp cấp cứu (hypertensive crisis).
Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào dưới đây, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức hoặc gọi cấp cứu:
- Đau ngực dữ dội, khó thở đột ngột.
- Chóng mặt, ngất, hoặc mất ý thức.
- Đau đầu dữ dội không giảm, kèm mờ mắt hoặc buồn nôn.
- Xuất hiện các dấu hiệu yếu liệt tay chân, khó nói (cảnh báo đột quỵ).

Huyết áp 160 có nguy hiểm không?
Huyết áp 160/90 mmHg là dấu hiệu cho thấy động mạch và các cơ quan quan trọng như tim, thận, não đang chịu áp lực lớn. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng:
- Tăng nguy cơ đột quỵ: Huyết áp cao làm tổn thương mạch máu não. Có thể dẫn đến vỡ mạch máu hoặc hình thành cục máu đông.
- Bệnh tim mạch: Huyết áp cao khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến dày thành cơ tim. Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, suy tim hoặc nhồi máu cơ tim.
- Tổn thương thận: Huyết áp cao kéo dài gây áp lực lên mạch máu trong thận, dẫn đến suy giảm chức năng lọc máu và có thể gây suy thận.
- Biến chứng về mắt: Có thể làm tổn thương các mạch máu nhỏ trong mắt, gây bệnh lý võng mạc hoặc thậm chí mất thị lực.
- Tiền sản giật: Tăng nguy cơ ở mẹ bầu và thai nhi, tiềm ẩn rủi ro sức khỏe nguy hiểm.
Nên làm gì khi huyết áp 160/90 mmHg?
Huyết áp 160/90 mmHg thuộc mức tăng huyết áp giai đoạn 2, một tình trạng cần được kiểm soát ngay để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Thăm khám y tế và điều trị
Để kiểm soát huyết áp 160/90, việc gặp bác sĩ là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể:
- Đo và theo dõi huyết áp nhiều lần: Xác nhận mức huyết áp không phải do yếu tố tạm thời như căng thẳng hoặc hoạt động thể chất.
- Xét nghiệm tìm nguyên nhân: Kiểm tra các bệnh lý liên quan như bệnh thận mãn tính, đái tháo đường, hoặc rối loạn lipid máu.
- Kê đơn thuốc điều trị: Tùy vào tình trạng sức khỏe và nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta, v.v.
Người bệnh cần:
- Uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không bỏ thuốc hoặc tự ý thay đổi liều lượng, ngay cả khi huyết áp đã giảm.
- Tái khám theo chỉ định để điều chỉnh liều thuốc phù hợp và kiểm tra hiệu quả điều trị.

Điều chỉnh lối sống theo hướng dẫn bác sĩ
Thay đổi lối sống là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Những điều người bệnh nên thực hiện:
- Giảm lượng muối tiêu thụ dưới 5g/ngày (tương đương 1 muỗng cà phê). Ăn nhiều muối làm tăng lượng nước trong máu, gây áp lực lớn lên động mạch.
- Có chế độ ăn uống sử dụng thực phẩm giàu kali như chuối, cam, rau bina, vì kali giúp cân bằng natri trong cơ thể và giảm huyết áp và giảm cân.
- Tránh thực phẩm chiên rán, đồ ăn nhanh, bánh kẹo ngọt vì chúng làm tăng nguy cơ mỡ máu cao và bệnh tim.
- Dành thời gian ít nhất 30 phút/ ngày để tập thể dục. Có thể lựa chọn các bộ môn nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, yoga hoặc đạp xe.
- Tập trung vào hơi thở trong 10–15 phút mỗi ngày giúp giảm căng thẳng.
- Đảm bảo ngủ đủ giấc từ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể phục hồi tốt hơn.
- Không hút thuốc vì Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu và tăng huyết áp ngay lập tức.
- Hạn chế rượu bia hoặc tốt nhất là ngừng hoàn toàn.
- Tránh caffeine quá mức vì có thể làm tăng huyết áp tạm thời.
- Sử dụng máy đo huyết áp điện tử và đo 2 lần mỗi ngày (sáng và tối) để theo dõi mức huyết áp.
FAQ
1. Người bị huyết áp 160/90 nên đo huyết áp bao nhiêu lần một ngày?
Người bị huyết áp cao, đặc biệt ở mức 160/90, nên đo huyết áp 2–3 lần mỗi ngày để theo dõi tình trạng và đánh giá hiệu quả điều trị. Thời điểm lý tưởng để đo huyết áp bao gồm:
- Buổi sáng: Ngay sau khi thức dậy, trước khi ăn sáng và trước khi dùng thuốc.
- Buổi chiều: Sau khi nghỉ ngơi hoặc trước các hoạt động thể chất.
- Buổi tối: Trước khi đi ngủ.
Lưu ý:
- Đo huyết áp ở tư thế ngồi thoải mái, nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trước khi đo.
- Ghi chép lại các chỉ số để cung cấp thông tin chính xác cho bác sĩ trong các buổi tái khám.
2. Người bị huyết áp 160/90 tập thể dục được không?
Có, tập thể dục là một phần quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Tuy nhiên, cần thực hiện đúng cách để đảm bảo an toàn:
- Bắt đầu với các bài tập nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga, đạp xe chậm, hoặc bơi lội. Đây là các bài tập giúp cải thiện lưu thông máu mà không gây áp lực lớn lên tim.
- Thời lượng: Dành ít nhất 30 phút tập luyện mỗi ngày, 5 lần mỗi tuần.
- Tránh các bài tập cường độ cao: Chạy nhanh, nâng tạ nặng, hoặc bất kỳ hoạt động nào khiến huyết áp tăng đột ngột.
Trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Đặc biệt nếu bạn đã có các biến chứng tim mạch hoặc sức khỏe yếu.

3. Người bị huyết áp 160/90 có phải uống thuốc suốt đời không?
Điều này phụ thuộc vào nguyên nhân gây huyết áp cao và hiệu quả của việc điều chỉnh lối sống.
- Trường hợp cần dùng thuốc hạ huyết áp lâu dài: Nếu nguyên nhân gây huyết áp cao là bệnh lý mãn tính (như bệnh thận, tiểu đường). Mục đích để duy trì huyết áp ở mức an toàn.
- Khả năng giảm hoặc ngừng thuốc: Với sự cải thiện đáng kể trong lối sống, nhiều người có thể giảm liều thuốc hoặc thậm chí ngừng thuốc (theo chỉ định bác sĩ).
Điều quan trọng là không tự ý ngừng thuốc khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ, ngay cả khi huyết áp đã ổn định.
Huyết áp 160 90 có cao không? Câu trả lời chắc chắn là có. Đây là dấu hiệu của tăng huyết áp giai đoạn 2, cần được điều trị và theo dõi sát sao. Thay đổi lối sống lành mạnh, kết hợp cùng các biện pháp y tế sẽ giúp bạn kiểm soát tình trạng này hiệu quả.