Huyết áp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm đơn vị đo huyết áp, cách đọc, và phân loại chỉ số, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp. Từ đó giúp bạn chủ động theo dõi và bảo vệ sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Đơn vị đo huyết áp là gì?
Đơn vị huyết áp tiêu chuẩn trên toàn thế giới là milimet thủy ngân, được viết tắt là mmHg. Đơn vị đo huyết áp bắt nguồn từ việc sử dụng cột thủy ngân trong các máy đo huyết áp cơ học truyền thống. Độ cao của cột thủy ngân phản ánh trực tiếp áp lực của máu trong động mạch. Mặc dù ngày nay máy đo huyết áp điện tử phổ biến hơn, nhưng milimet thủy ngân vẫn là đơn vị đo lường chính thức.
Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành động mạch khi được tim bơm đi khắp cơ thể. Chỉ số huyết áp bao gồm hai thành phần: huyết áp tâm thu (áp lực khi tim co bóp) và huyết áp tâm trương (áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp đập).
Ví dụ, kết quả đo huyết áp 120/80 mmHg có nghĩa là huyết áp tâm thu là 120 mmHg và huyết áp tâm trương là 80 mmHg.
Việc đo huyết áp định kỳ giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ, như bệnh tăng huyết áp hoặc hạ huyết áp, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh tim mạch khác.
Xem thêm: Cách đọc chỉ số huyết áp

Huyết áp viết tắt là gì? Ý nghĩa các ký hiệu SYS/DIA
Trong các kết quả đo huyết áp, bạn sẽ thường thấy hai con số được phân tách bởi dấu gạch chéo (/), cùng các chỉ số viết tắt là SYS và DIA với ý nghĩa như sau:
- SYS (Systolic Pressure): Huyết áp tâm thu là áp lực máu lên thành động mạch khi tim co bóp và đẩy máu đi, được biểu thị bằng số phía trên trong đơn vị đo huyết áp.
- DIA (Diastolic Pressure): Huyết áp tâm trương là áp lực máu lên thành động mạch khi tim giãn ra giữa các nhịp đập, được biểu thị bằng số phía dưới trong kết quả đo.
Xem thêm: Huyết áp hiệu số là gì?

Phân biệt các đơn vị đo huyết áp thông dụng
Ngoài đơn vị huyết áp mmHg, bạn có thể gặp các đơn vị đo huyết áp khác trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành. Dưới đây là một số đơn vị phổ biến và cách chuyển đổi sang mmHg:
- Atmosphere (atm): 1 atm tương đương với 760 mmHg. Đơn vị này thường được sử dụng trong vật lý và hóa học.
- Torr (Torr): 1 Torr tương đương với 1 mmHg. Thực tế, Torr và mmHg có giá trị bằng nhau.
- Kilopascal (kPa): 1 kPa tương đương với khoảng 7,5 mmHg. Đơn vị này được sử dụng trong hệ đo lường quốc tế SI.

Cách đọc và phân loại huyết áp
Kết quả đo huyết áp được biểu diễn bằng hai con số, với số đầu tiên là huyết áp tâm thu, số thứ hai là huyết áp tâm trương. Dựa trên các chỉ số này, huyết áp được phân loại theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) như sau:
- Huyết áp lý tưởng: Dưới mức 120/80 mmHg.
- Huyết áp bình thường: Giới hạn bình thường tong khoảng 120/80 đến 129/84 mmHg.
- Huyết áp thấp: Dưới mức 85/60 mmHg.
- Tiền tăng huyết áp: Trong khoảng 130/85 đến 139/89 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: Từ 140/90 đến 159/99 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: Từ 160/100 đến 179/109 mmHg.
- Tăng huyết áp tâm thu đơn độc: Từ 140/90 mmHg trở lên, với chỉ số tâm thu cao và tâm trương bình thường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp
Chỉ số đo huyết áp có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
- Tuổi tác: Huyết áp có xu hướng tăng theo tuổi do sự lão hóa của hệ thống tim mạch.
- Giới tính: Nam giới có xu hướng có huyết áp cao hơn nữ giới, đặc biệt ở độ tuổi trung niên.
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Lối sống: Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa), ít vận động, hút thuốc, uống nhiều rượu bia… có thể làm tăng huyết áp.
- Bệnh lý: Các bệnh về thận, tim mạch, và nội tiết (ví dụ: tiểu đường) có thể ảnh hưởng đến huyết áp.
- Thuốc: Một số loại thuốc, như thuốc cảm cúm, thuốc giảm đau, và thuốc tránh thai, có thể làm tăng huyết áp.
Xem thêm: Huyết áp trung bình công thức

Cách kiểm soát và duy trì huyết áp ổn định
Để kiểm soát và duy trì chỉ số huyết áp ổn định, việc thực hiện một chế độ sống lành mạnh là rất quan trọng. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa huyết áp bất thường:
- Ăn uống lành mạnh: Giảm lượng muối trong chế độ ăn, tăng cường rau quả tươi, các loại hạt, và thực phẩm giàu kali, magiê và canxi. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn và thức ăn nhanh.
- Tập luyện thể thao thường xuyên: Các bài tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội, hoặc yoga giúp tăng cường sức khỏe của tim mạch và kiểm soát huyết áp hiệu quả.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Việc giảm cân giúp giảm áp lực lên tim và mạch máu, từ đó giúp huyết áp ổn định hơn.
- Tránh căng thẳng: Thực hiện các bài tập thư giãn, như thiền, hít thở sâu, hoặc các hoạt động giúp giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
- Tránh uống rượu và bỏ thuốc lá: Hạn chế rượu và không hút thuốc lá, vì đây là những yếu tố làm tăng huyết áp.
Bên cạnh các biện pháp trên, việc đo huyết áp thường xuyên đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát hiện và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch. Đặc biệt, khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau ngực, khó thở, thay đổi thị lực… bạn cần kiểm tra càng sớm càng tốt.
Bạn có thể đến Trung tâm y khoa Diag, nơi cung cấp dịch vụ xét nghiệm và kiểm tra sức khỏe toàn diện. Diag không chỉ hỗ trợ đo huyết áp chính xác, mà còn tư vấn kỹ lưỡng về các giải pháp kiểm soát bệnh lý tim mạch. Với quy trình nhanh chóng, chuyên nghiệp, và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, Diag là sự lựa chọn lý tưởng để bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Xem thêm: Huyết áp bằng cung lượng tim
Lời kết
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về đơn vị đo huyết áp. Việc hiểu rõ về các đơn vị đo huyết áp thông dụng, cách đọc chỉ số huyết áp, và các yếu tố ảnh hưởng là sẽ giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch. Hãy theo dõi huyết áp thường xuyên, duy trì lối sống lành mạnh, và thăm khám định kỳ để ngăn ngừa các bệnh lý tiềm ẩn.
Xem thêm: Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim