Điều trị tăng huyết áp thế nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn? Bên cạnh việc sử dụng thuốc, lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. Tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết bên dưới của Diag!
Tổng quan về tăng huyết áp
Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Nó giống như áp suất nước trong đường ống, giúp máu lưu thông nuôi dưỡng các cơ quan. Chỉ số được đo bằng:
- Huyết áp tâm thu: Áp lực máu khi tim co bóp để đẩy máu vào động mạch. Chỉ số bình thường là dưới 120 mmHg.
- Huyết áp tâm trương: Áp lực máu khi tim nghỉ ngơi giữa hai nhịp đập. Chỉ số bình thường là dưới 80 mmHg.
Tăng huyết áp (hay cao huyết áp) là tình trạng áp lực máu luôn ở mức cao hơn bình thường. Điều này có nghĩa là chỉ số huyết áp tâm thu vượt quá 130 mmHg hoặc huyết áp tâm trương vượt 80 mmHg.
Tăng huyết áp là tình trạng nguy hiểm vì nó có thể diễn ra âm thầm, không có triệu chứng. Tuy nhiên, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim, hoặc bệnh thận nếu không được kiểm soát.
Xem thêm: Cơ chế tăng huyết áp

Các mức độ tăng huyết áp:
Mức độ | Huyết áp tâm thu | Huyết áp tâm trương |
Bình thường | Dưới 120 mmHg | Dưới 80 mmHg |
Tiền tăng huyết áp | 120 – 129 mmHg | Dưới 80 mmHg |
Tăng huyết áp giai đoạn 1 | 130 – 139 mmHg | 80 – 89 mmHg |
Tăng huyết áp giai đoạn 2 | Từ 140 mmHg trở lên | Từ 90 mmHg trở lên |
Tăng huyết áp nguy kịch | Từ 180 mmHg trở lên | Từ 120 mmHg trở lên |
Nguyên nhân và nhóm đối tượng nguy cơ
Tăng huyết áp có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Có hai nhóm nguyên nhân chính, gồm: tăng huyết áp nguyên phát và thứ phát.
- Tăng huyết áp nguyên phát: Dạng phổ biến, chiếm khoảng 90 – 95% trường hợp. Phát triển từ từ, không có nguyên nhân cụ thể. Nhóm yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị bệnh gồm di truyền, ăn nhiều muối, stress, ít vận động, và tuổi tác.
- Tăng huyết áp thứ phát: Chiếm khoảng 5 – 10%. Nguyên nhân do các bệnh thận, rối loạn nội tiết (cường giáp, hội chứng Cushing). Tác dụng phụ của một số thuốc ngừa thai, kháng viêm, hay corticosteroid cũng làm tăng nguy cơ.
Nhóm đối tượng nguy cơ:
- Người lớn tuổi: Tuổi cao làm giảm khả năng đàn hồi của mạch máu, dễ gây tăng huyết áp.
- Di truyền: Người có người thân bị bệnh có nguy cơ cao hơn.
- Thừa cân, béo phì: Trọng lượng lớn tạo áp lực lên mạch máu, dẫn đến cao huyết áp.
- Ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều muối, thiếu kali làm cơ thể tích nước và tăng áp lực máu.
- Ít vận động: Lối sống ít vận động làm mạch máu kém linh hoạt, gây tăng huyết áp.
- Căng thẳng kéo dài: Stress làm tăng hormone gây co mạch và tăng huyết áp.
- Sử dụng chất kích thích: Rượu, bia, và thuốc lá làm co mạch, tăng áp lực máu.
Xem thêm: Nguyên nhân gây tăng huyết áp

Triệu chứng của cao huyết áp
Bệnh thường được gọi là “kẻ giết người thầm lặng” vì hầu hết không có triệu chứng tăng huyết áp rõ ràng, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi huyết áp quá cao, một số người có thể gặp các triệu chứng như:
- Đau đầu dữ dội.
- Chóng mặt, mệt mỏi.
- Khó thở, đau tức ngực.
- Tim đập nhanh hoặc không đều.
- Nhìn mờ, mất thị lực tạm thời.
Biến chứng của tăng huyết áp
Nếu không can thiệp kịp thời, có thể gây ra nhiều biến chứng tăng huyết áp như:
- Đột quỵ: Huyết áp cao làm ảnh hưởng đến các mạch máu não, gây tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, dẫn đến đột quỵ, liệt, hoặc tử vong.
- Nhồi máu cơ tim: Huyết áp cao khiến động mạch bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu tới tim, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
- Suy tim: Tim hoạt động quá mức để bơm máu qua động mạch hẹp, lâu ngày gây suy tim và giảm khả năng bơm máu.
- Bệnh thận mãn tính: Huyết áp cao gây tổn thương mạch máu nhỏ trong thận, làm suy giảm chức năng lọc máu, dẫn đến suy thận.
- Tổn thương mắt: Áp lực máu cao gây tổn thương mạch máu trong mắt, dẫn đến xuất huyết, mờ mắt, hoặc mù lòa.
- Phình động mạch: Thành động mạch yếu do huyết áp cao kéo dài, dễ hình thành túi phình. Khi túi phình vỡ, gây xuất huyết nội nguy hiểm.
Xem thêm: Cận lâm sàng tăng huyết áp

Mục đích của việc điều trị tăng huyết áp
Điều trị tăng huyết áp giúp kiểm soát chỉ số ở mức an toàn, bảo vệ sức khỏe, và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Các mục đích chính bao gồm:
- Giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim: Huyết áp cao có thể làm tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, gây đột quỵ và đau tim. Điều trị giúp giữ mạch máu thông thoáng, hạn chế nguy cơ này.
- Ngăn ngừa suy tim: Huyết áp ổn định giúp tim không phải làm việc quá sức. Từ đó giảm nguy cơ tim bị suy yếu và tổn thương.
- Bảo vệ chức năng thận: Huyết áp cao có thể làm hỏng các mạch máu nhỏ trong thận. Điều trị giúp thận hoạt động tốt hơn và ngăn ngừa suy thận.
- Phòng ngừa tổn thương mắt: Điều trị giữ áp lực máu ổn định, giảm nguy cơ xuất huyết hoặc mờ mắt dẫn đến mất thị lực.
- Cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ: Huyết áp được kiểm soát tốt giúp hạn chế các bệnh mãn tính. Từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và sống khỏe mạnh hơn.
Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k
- Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
- Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
- Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.
Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút
Xem thêm: Yếu tố nguy cơ tăng huyết áp
Nguyên tắc khi điều trị cao huyết áp
Để điều trị tăng huyết áp hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Duy trì huyết áp ở mức an toàn: Mục tiêu là giữ huyết áp dưới 140/90 mmHg. Đối với bệnh nhân tiểu đường hoặc tim mạch, chỉ số lý tưởng dưới 130/80 mmHg.
- Điều trị kiểm soát biến chứng: Ngoài việc kiểm soát huyết áp, điều trị còn nhắm đến việc phòng ngừa biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và suy thận.
- Kết hợp thuốc và thay đổi lối sống: Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và thay đổi lối sống. Bao gồm giảm muối, tập thể dục đều đặn, và giữ cân nặng ổn định.
- Vạch ra phác đồ điều trị phù hợp với từng người: Mỗi người có tình trạng sức khỏe khác nhau. Vì vậy, bác sĩ sẽ điều chỉnh phác đồ điều trị riêng cho từng bệnh nhân.
- Điều trị liên tục: Tăng huyết áp là bệnh mãn tính, cần điều trị lâu dài ngay cả khi huyết áp đã ổn định. Ngừng điều trị có thể khiến huyết áp tăng trở lại.
- Theo dõi và tái khám định kỳ: Đo huyết áp thường xuyên tại nhà và tái khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra và đổi thuốc khi cần thiết.
Xem thêm: Cách trị tăng huyết áp tại nhà
Các phương pháp điều trị tăng huyết áp và phác đồ
Bệnh có thể được điều trị bằng cách thay đổi lối sống và dùng thuốc. Mục tiêu là duy trì các chỉ số ổn định, bảo vệ sức khỏe, và ngăn ngừa biến chứng.
Sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp
Các loại thuốc điều trị tăng huyết áp giúp hạ huyết áp, ngăn ngừa biến chứng, và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Dưới đây là một số loại thuốc phổ biến:
- Thuốc lợi tiểu (Diuretics): Giúp cơ thể loại bỏ nước và muối dư thừa, làm giảm thể tích máu và hạ huyết áp. Ví dụ: Hydrochlorothiazide, Chlorthalidone.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giúp giãn mạch máu và giảm sức cản trong mạch máu, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: Enalapril, Lisinopril.
- Thuốc ức chế thụ thể (angiotensin II): Giảm huyết áp bằng cách ngăn cản một chất trong cơ thể làm co mạch máu. Khi mạch máu giãn ra, huyết áp sẽ giảm và tim bơm máu dễ dàng hơn. Ví dụ: Eprosartan, Azilsartan.
- Thuốc chẹn beta (Beta blockers): Giúp giảm nhịp tim và làm giảm sức co bóp của tim, từ đó làm giảm huyết áp. Ví dụ: Atenolol, Metoprolol.
- Thuốc chẹn canxi (Calcium channel blockers): Giúp thư giãn mạch máu và giảm huyết áp. Ví dụ: Amlodipine, Diltiazem.
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs): Giúp làm giãn mạch và giảm huyết áp tương tự như thuốc ACE, nhưng ít gây tác dụng phụ hơn. Ví dụ: Losartan, Valsartan.
Xem thêm: Xử trí tăng huyết áp

Cách chữa cao huyết áp không dùng thuốc
Ngoài thuốc, bạn có thể giảm huyết áp bằng các thay đổi lối sống như:
- Giảm muối: Hạn chế muối dưới 5g/ngày giúp giảm giữ nước và hạ huyết áp. (Nguồn: WHO)
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Rau và trái cây giàu kali giúp cân bằng natri và làm giãn mạch máu. WHO khuyến nghị 5 khẩu phần/ngày.
- Chế độ ăn DASH: Ăn nhiều rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, sữa ít béo, cá, và các loại hạt.
- Tập thể dục: 150 phút mỗi tuần (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần) giúp cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp. (Nguồn: WHO)
- Giảm cân: Giảm cân giúp giảm áp lực lên mạch máu và làm hạ huyết áp.
- Quản lý căng thẳng: Thực hiện thiền, yoga, hoặc hít thở sâu giúp giảm căng thẳng và hạ huyết áp.
- Không hút thuốc hoặc uống rượu bia: Cả hai đều gây co mạch máu và tăng huyết áp.
Hướng dẫn điều trị tăng huyết áp của Bộ Y Tế
Bộ Y tế đưa ra các hướng dẫn chi tiết giúp người bệnh kiểm soát huyết áp hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng. Cụ thể:
Chẩn đoán và phân loại mức độ tăng huyết áp
Huyết áp được phân loại thành các mức độ sau:
- Huyết áp bình thường: Dưới 120/80 mmHg.
- Tiền tăng huyết áp: 120-129/80 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 1: 130-139/80-89 mmHg.
- Tăng huyết áp giai đoạn 2: ≥140/90 mmHg.
Dựa trên mức độ huyết áp, bác sĩ sẽ xác định phương pháp điều trị phù hợp.
Xem thêm: Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp
Điều trị cao huyết áp không dùng thuốc (thay đổi lối sống)
Bệnh nhân cần thay đổi lối sống để giúp kiểm soát huyết áp, bao gồm:
- Thay đổi chế độ ăn uống: Giảm muối, ăn nhiều rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu kali giúp hạ huyết áp.
- Tập thể dục đều đặn: Tập ít nhất 30 phút mỗi ngày (đi bộ, bơi lội, và yoga) để giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm huyết áp.
- Giảm cân: Duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý giúp giảm áp lực lên mạch máu.
- Kiểm soát căng thẳng: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu để giảm căng thẳng và huyết áp.
- Giảm rượu bia và thuốc lá: Hạn chế hoặc ngừng uống rượu bia và thuốc lá để giúp huyết áp ổn định.
Xem thêm: Tăng huyết áp uống nước chanh được không?
Điều trị bằng thuốc
Khi thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát huyết áp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu (Diuretics): Giúp loại bỏ nước và muối dư thừa khỏi cơ thể.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Giúp giảm sức cản trong mạch máu, làm giảm huyết áp.
- Thuốc chẹn beta (Beta blockers): Giúp giảm nhịp tim và huyết áp.
- Thuốc chẹn canxi (Calcium channel blockers): Giúp thư giãn mạch máu và giảm huyết áp.
- Thuốc ARBs (Angiotensin II Receptor Blockers): Giúp giãn mạch, hiệu quả tương tự thuốc ACE.
Theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị
- Theo dõi huyết áp: Người bệnh cần đo huyết áp thường xuyên để theo dõi tình trạng.
- Điều chỉnh thuốc: Bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc nếu cần thiết để đảm bảo huyết áp ổn định.
- Tái khám định kỳ: Bệnh nhân nên tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá và điều chỉnh phương pháp điều trị.
Xem thêm: Tư vấn bệnh nhân tăng huyết áp

Những lưu ý trong điều trị tăng huyết áp
- Đo huyết áp định kỳ: Theo dõi huyết áp tại nhà và ghi kết quả để bác sĩ điều chỉnh thuốc.
- Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ và tái khám định kỳ.
- Thay đổi lối sống: Ăn uống lành mạnh, tập thể dục để kiểm soát huyết áp.
- Khám ngay khi có triệu chứng: Đến bệnh viện nếu đau đầu, đau ngực, và khó thở.
Xem thêm: 4 cấp độ dự phòng tăng huyết áp
Lời kết
Điều trị tăng huyết áp đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các bệnh lý nguy hiểm. Bằng cách tuân thủ điều trị và thực hiện thay đổi lối sống lành mạnh, bạn có thể kiểm soát huyết áp và bảo vệ sức khỏe.
Xem thêm: JNC 7 tăng huyết áp