Có bao nhiêu trường hợp làm tăng huyết áp? Tăng huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân, từ yếu tố di truyền, tuổi tác đến lối sống, chế độ ăn uống, và căng thẳng. Việc nhận diện các yếu tố này giúp bạn phòng ngừa và kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ. Cùng Diag tìm hiểu nhé!

Giới thiệu về tăng huyết áp

là lực mà dòng máu tác động lên thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn. Chỉ số này được đo bằng hai giá trị:

  • Chỉ số huyết áp tâm thu (số trên): Mức áp lực cao nhất trong động mạch khi tim co bóp để đẩy máu đi khắp cơ thể.
  • Chỉ số huyết áp tâm trương (số dưới): Mức áp lực thấp nhất trong động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ giữa các nhịp đập.

Xem thêm: Triệu chứng tăng huyết áp

Huyết áp là chỉ số giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn
Huyết áp là chỉ số giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn

Chỉ số này được đo bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân) và thường được biểu diễn dưới dạng /.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), của người trưởng thành nằm trong khoảng 120/80 mmHg. Khi chỉ số cao hơn 140/90 mmHg và duy trì trong thời gian dài, tình trạng này được gọi là cao huyết áp.

Dưới đây là phân loại huyết áp theo từng mức độ:

  • Huyết áp bình thường: Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg. Đây là mức huyết áp lý tưởng, giúp giảm nguy cơ .
  • Huyết áp bình thường cao: Huyết áp tâm thu từ 120 – 129 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg. Đây là giai đoạn tiền cao huyết áp, có nguy cơ phát triển thành cao huyết áp nếu không kiểm soát tốt lối sống.
  • Cao huyết áp giai đoạn 1: Huyết áp tâm thu từ 130 – 139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80 – 89 mmHg. Người bệnh có thể cần thay đổi lối sống và dùng thuốc nếu có nguy cơ tim mạch cao.
  • Cao huyết áp giai đoạn 2: Huyết áp tâm thu trên 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 90 mmHg. Đây là giai đoạn nguy hiểm, cần điều trị bằng thuốc để kiểm soát huyết áp và phòng ngừa biến chứng.
  • Cao huyết áp khẩn cấp (cấp cứu): Huyết áp tâm thu trên 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương trên 120 mmHg. Tình trạng này có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến tim, não, thận, và cần được cấp cứu ngay lập tức.

Có mấy trường hợp làm tăng huyết áp?

Có nhiều nguyên nhân gây cao huyết áp, bao gồm cả yếu tố không thể thay đổi và những yếu tố có thể kiểm soát được. Một số nguyên nhân đến từ di truyền, trong khi một số khác liên quan đến lối sống, chế độ dinh dưỡng, và bệnh lý nền.

  • Nhóm không thể thay đổi được: Bao gồm tuổi tác, di truyền, giới tính, và chủng tộc. Những yếu tố này ảnh hưởng đến huyết áp nhưng không thể can thiệp để thay đổi.
  • Nhóm có thể kiểm soát được: Gồm chế độ dinh dưỡng, lối sống, căng thẳng, , sử dụng thuốc, và các bệnh lý nền. Những yếu tố này có thể được điều chỉnh thông qua thay đổi thói quen sinh hoạt và điều trị y khoa.

Nhóm nguyên nhân gây tăng huyết áp không thể thay đổi

Một số yếu tố làm chỉ số huyết áp tăng ngoài tầm kiểm soát, tức là dù có thay đổi lối sống hay chế độ dinh dưỡng, những yếu tố này vẫn ảnh hưởng đến chỉ số. Cụ thể:

Tuổi tác

Càng lớn tuổi, thành động mạch mất dần tính đàn hồi, khiến máu khó lưu thông hơn. Điều này làm cho tim phải co bóp mạnh hơn để bơm máu đi khắp cơ thể, dẫn đến cao huyết áp. Theo thống kê, những người trên 60 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người trẻ tuổi. Ngoài ra, theo thời gian, thận cũng giảm khả năng lọc natri và nước. Điều này khiến cơ thể giữ nước nhiều hơn, làm tăng áp lực trong mạch máu, và dẫn đến cao huyết áp.

Người trên 60 tuổi có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn
Người trên 60 tuổi có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn

Tiền sử gia đình

Nếu trong gia đình có cha mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh cao huyết áp, bạn sẽ có nguy cơ cao bị bệnh này do yếu tố di truyền. Các nghiên cứu chỉ ra rằng một số gene di truyền có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể điều chỉnh huyết áp, cũng như khả năng kiểm soát lượng muối trong cơ thể. Tuy nhiên, ngoài yếu tố di truyền, thói quen sinh hoạt trong gia đình cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp, chẳng hạn như chế độ dinh dưỡng nhiều muối hoặc lối sống ít vận động.

Giới tính

Giới tính cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp. Ở độ tuổi dưới 55, nam giới có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn nữ giới do tác động của hormone testosterone và lối sống. Tuy nhiên, sau khi phụ nữ bước vào giai đoạn mãn kinh, nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp tăng cao hơn nam giới. Điều này xảy ra do sự sụt giảm hormone estrogen, làm mất đi sự bảo vệ tự nhiên đối với .

Nhóm nguyên nhân có thể kiểm soát

Không giống như các yếu tố di truyền, một số nguyên nhân gây tăng huyết áp có thể được kiểm soát thông qua lối sống và thói quen sinh hoạt.

Chế độ ăn nhiều muối

Tiêu thụ quá nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp. Muối khiến cơ thể giữ nước, làm tăng lượng máu lưu thông trong lòng mạch, từ đó gây áp lực lên thành động mạch. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi người không nên tiêu thụ quá 5g muối/ngày để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Tuy nhiên, hầu hết mọi người thường tiêu thụ nhiều hơn mức này. Nguyên nhân do ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn như đồ hộp, nước mắm, nước tương, và đồ ăn nhanh.

Không nên tiêu thụ quá 5g muối/ngày để bảo vệ tim mạch
Không nên tiêu thụ quá 5g muối/ngày để bảo vệ sức khỏe tim mạch

Thừa cân – béo phì

Những người có (BMI) cao thường có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp cao hơn người có cân nặng bình thường. Béo phì làm tăng đề kháng insulin, gây . Đồng thời làm tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Mỡ dư thừa cũng có thể tích tụ trong mạch máu, làm giảm khả năng lưu thông máu, dẫn đến tăng huyết áp.

Xem thêm: Mỡ máu cao làm tăng huyết áp

Hút thuốc lá

Hút thuốc lá là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tăng huyết áp. Nicotine trong thuốc lá làm co mạch máu, khiến áp lực máu tăng cao. Ngoài ra, hút thuốc còn làm giảm lượng oxy trong máu, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm đủ oxy cho cơ thể. Nếu tiếp tục hút thuốc trong thời gian dài, mạch máu có thể bị xơ cứng và mất tính đàn hồi. Đây là yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng sang bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và .

Xem thêm: Tại sao tăng huyết áp gây suy thận?

Thuốc lá làm co mạch máu, khiến áp lực máu tăng cao
Thuốc lá làm co mạch máu, khiến áp lực máu tăng cao

Uống nhiều bia rượu, caffeine

Uống bia rượu và đồ uống chứa caffeine có thể làm tăng huyết áp tạm thời. Chất kích thích này làm tim đập nhanh hơn và tăng áp lực lên thành động mạch. Nếu tiêu thụ quá nhiều rượu trong thời gian dài, nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp sẽ tăng cao đáng kể. Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, nam giới không nên uống quá hai ly rượu mỗi ngày và nữ giới không nên uống quá một ly. Mục đích để bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Căng thẳng, lo âu kéo dài

Căng thẳng là một trong những nguyên nhân phổ biến làm tăng huyết áp. Khi căng thẳng, cơ thể sẽ sản xuất hormone cortisol và adrenaline, làm nhịp tim tăng nhanh và co mạch máu, dẫn đến huyết áp cao.

Nếu tình trạng căng thẳng kéo dài, huyết áp có thể duy trì ở mức cao trong thời gian dài. Điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ. Những phương pháp thư giãn như thiền, yoga, nghe nhạc, hoặc tập thể dục nhẹ nhàng có thể giúp kiểm soát căng thẳng và giảm nguy cơ cao huyết áp.

Xem thêm: Lo lắng làm tăng huyết áp

Khi căng thẳng, nhịp tim tăng nhanh và co mạch máu, dẫn đến huyết áp cao
Khi căng thẳng, nhịp tim tăng nhanh và co mạch máu, dẫn đến huyết áp cao

Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể làm tăng huyết áp, đặc biệt là:

  • Thuốc tránh thai: Làm thay đổi nội tiết tố, dẫn đến giữ nước và tăng áp lực trong mạch máu.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Như ibuprofen và naproxen, có thể gây giữ nước và tăng huyết áp.
  • Corticosteroid: Thường dùng để điều trị viêm khớp, dị ứng, nhưng có thể gây tăng huyết áp khi dùng lâu dài.
  • Thuốc thông mũi: Một số loại chứa pseudoephedrine có thể làm co mạch, dẫn đến tăng huyết áp tạm thời.

Bệnh lý nền

Những người mắc một số bệnh mãn tính như , tính, và rối loạn nội tiết (cường giáp, hội chứng Cushing) có nguy cơ cao bị tăng huyết áp.

  • Bệnh thận: Khi suy giảm, cơ thể không thể loại bỏ natri hiệu quả, làm tăng lượng nước trong máu và tăng huyết áp.
  • Tiểu đường: Gây tổn thương mạch máu và ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh huyết áp.
  • Rối loạn nội tiết: Như cường giáp hoặc hội chứng Cushing có thể làm thay đổi sự cân bằng hormone, dẫn đến tăng huyết áp.

Mang thai

Một số phụ nữ có thể bị tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến cả mẹ và bé. Tăng huyết áp khi mang thai làm tăng nguy cơ sinh non, thai chậm phát triển, và tiền sản giật nặng. Đây là các vấn đề có thể đe dọa tính mạng nếu không được kiểm soát kịp thời.

Phụ nữ mang thai nên kiểm tra chỉ số định kỳ để phát hiện sớm những bất thường và có hướng điều trị phù hợp. Nếu có nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị thay đổi chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi nhiều hơn, và sử dụng thuốc an toàn trong thai kỳ.

Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp

Dưới đây là những biện pháp hiệu quả để kiểm soát và phòng ngừa tăng huyết áp.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng áp lực lên tim và mạch máu, khiến huyết áp tăng cao. Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm huyết áp một cách đáng kể. Kết hợp với tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày như đi bộ nhanh, bơi lội, hoặc tập yoga, sẽ giúp duy trì huyết áp ổn định.
  • Hạn chế muối trong chế độ ăn: Muối làm cơ thể giữ nước, làm tăng thể tích máu, gây áp lực lên thành động mạch, và làm tăng huyết áp. WHO khuyến nghị nên tiêu thụ ít hơn 5g muối/ngày để kiểm soát huyết áp tốt hơn. Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, nước mắm, tương cà, và thay thế bằng gia vị tự nhiên sẽ giúp giảm lượng muối tiêu thụ hàng ngày.
  • Bỏ thuốc lá: Nicotine trong thuốc lá làm co mạch, tăng nhịp tim, và làm huyết áp tăng cao. Hút thuốc lá cũng làm tổn thương lớp lót trong mạch máu, góp phần vào sự hình thành mảng . Sau khi bỏ thuốc 1 năm, nguy cơ mắc bệnh tim mạch giảm đáng kể.
  • Giảm uống rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể làm tăng huyết áp, gây tổn thương mạch máu, và ảnh hưởng đến chức năng tim. Nam giới không nên uống quá 2 ly rượu/ngày, nữ giới không nên uống quá 1 ly/ngày để duy trì sức khỏe tim mạch.
  • Ngủ đủ giấc: Thiếu ngủ kéo dài có thể làm tăng hormone căng thẳng như cortisol và adrenaline, khiến huyết áp tăng cao. Duy trì giấc ngủ từ 7-8 giờ mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi và ổn định chỉ số. Tránh sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ, tạo môi trường ngủ yên tĩnh để có giấc ngủ chất lượng hơn.
  • Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài làm hệ thần kinh kích thích cơ thể sản xuất nhiều hormone gây tăng huyết áp. Áp dụng các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu, và nghe nhạc nhẹ. Dành thời gian nghỉ ngơi hợp lý giúp kiểm soát chỉ số tốt hơn.
  • Theo dõi chỉ số thường xuyên: định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và có biện pháp can thiệp kịp thời. Người trên 40 tuổi nên kiểm tra huyết áp ít nhất 1 lần/năm. Cần kiểm tra thường xuyên hơn nếu có nguy cơ cao như tiểu đường, thừa cân, và gia đình có người bệnh tăng huyết áp.

Xem thêm: Nín thở có làm tăng huyết áp?

Lời kết

Tăng huyết áp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ yếu tố di truyền đến lối sống và thói quen sinh hoạt. Hiểu rõ có mấy trường hợp làm tăng huyết áp giúp bạn nhận diện và kiểm soát các yếu tố nguy cơ hiệu quả. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và theo dõi chỉ số thường xuyên là cách bảo vệ sức khỏe tim mạch.f