Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch của cơ thể. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa hai yếu tố này, biết các chỉ số đo bình thường, và khi nào cần theo dõi có thể giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý nguy hiểm. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chỉ số đo huyết áp và nhịp tim bình thường trong bài viết dưới đây.

Mối quan hệ giữa nhịp tim và huyết áp

Mặc dù huyết áp và nhịp tim thường được đo cùng lúc, chúng lại phản ánh những yếu tố khác nhau trong hoạt động của tim mạch.

Nhịp tim (hay còn gọi là mạch) là số lần tim bạn đập trong một phút. Chỉ số này cho biết tốc độ tim hoạt động tại thời điểm đó. Nhịp của tim có thể thay đổi do các yếu tố như hoạt động thể chất, cảm xúc, hoặc sử dụng thuốc. Ví dụ, khi bạn tập thể dục hoặc lo lắng, nhịp đập tim thường tăng lên.

Trong khi đó, huyết áp là áp lực máu đẩy vào thành động mạch khi tim bơm máu đi khắp cơ thể. Chỉ số huyết áp thể hiện tình trạng của hệ tim mạch và giúp phát hiện các vấn đề như tăng huyết áp (huyết áp cao) hoặc hạ huyết áp (huyết áp thấp).

Nhịp tim và huyết áp có thể ảnh hưởng lẫn nhau theo nhiều cách khác nhau, đặc biệt khi một trong hai chỉ số này tăng hoặc giảm đến mức cực đoan. Hai chỉ số này thường tăng hoặc giảm đồng thời. Chẳng hạn, khi bạn gặp nguy hiểm hoặc căng thẳng, cả huyết áp và nhịp tim đều có thể tăng vọt cùng lúc. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa rằng khi rối loạn nhịp tim, huyết áp cũng sẽ tự động rối loạn theo.

Nếu xuất hiện tình trạng không đồng bộ giữa nhịp đập tim và huyết áp, bạn có thể đang gặp một số vấn đề về sức khỏe. Chẳng hạn, khi cơ thể bị mất nước, chảy máu hoặc nhiễm trùng nặng, huyết áp thường giảm trong khi nhịp tim lại tăng để bù đắp cho tình trạng thiếu máu đến các cơ quan.

chỉ số đo huyết áp và nhịp tim
Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim co mối quan hệ mật thiết

Bảng chỉ số huyết áp và nhịp tim bình thường bao nhiêu?

Hiểu rõ các giá trị chỉ số huyết áp và nhịp tim ở mức bình thường là yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe của hệ tim mạch.

Chỉ số huyết áp bình thường

Huyết áp bình thường là mức huyết áp lý tưởng, cho thấy hệ thống tim mạch của người trưởng thành đang hoạt động khỏe mạnh, không có dấu hiệu tăng huyết áp hay nguy cơ các bệnh lý tim mạch. Ở người trưởng thành, chỉ số huyết áp được xem là bình thường khi:

Bảng chỉ số nhịp tim chuẩn

Bảng chỉ số nhịp tim chuẩn dưới đây cung cấp thông tin về nhịp tim mục tiêu cho các hoạt động thể dục, được tính dựa trên nhịp tim tối đa dự đoán. Việc hiểu rõ các chỉ số này sẽ giúp bạn duy trì nhịp đập của tim ở mức an toàn và hiệu quả, từ đó cải thiện sức khỏe tim mạch và thể lực.

TuổiNhịp tim mục tiêu 50 – 85% (Nhịp đập/phút)Nhịp tim tối đa dự đoán (Nhịp đập/phút)
20 tuổi100 – 170 bpm200 bpm
30 tuổi95 – 162 bpm190 bpm
35 tuổi93 – 157 bpm185 bpm
40 tuổi90 – 153 bpm180 bpm
45 tuổi88 – 149 bpm175 bpm
50 tuổi85 – 145 bpm170 bpm
55 tuổi83 – 140 bpm165 bpm
60 tuổi80 – 136 bpm160 bpm
65 tuổi78 – 132 bpm155 bpm
70 tuổi75 – 128 bpm150 bpm

Chú thích:

  • Nhịp tim mục tiêu: Đây là dải nhịp đập của tim mục tiêu bạn cần duy trì trong các hoạt động thể dục. Để đạt được hiệu quả cao trong việc cải thiện sức khỏe, bạn nên cố gắng duy trì nhịp tim trong khoảng từ 50% đến 85% nhịp đập tim tối đa của mình, tùy thuộc vào mức độ cường độ của hoạt động:
  • Nhịp tim tối đa dự đoán: Đây là mức nhịp tim tối đa mà bạn có thể đạt được trong các hoạt động thể dục, được tính theo công thức 220 trừ đi độ tuổi. Đây là một chỉ số quan trọng để đảm bảo bạn không vượt quá mức an toàn trong các hoạt động thể dục.

Các yếu tố tác động đến chỉ số huyết áp và nhịp tim

Huyết áp và nhịp tim là hai chỉ số quan trọng, có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn kiểm soát và duy trì mức huyết áp và nhịp đập của tim ổn định, từ đó bảo vệ sức khỏe tim mạch của mình. Dưới đây là các yếu tố chính tác động đến chỉ số huyết áp và nhịp tim:

  • Tuổi tác: Khi tuổi càng cao, các mạch máu của chúng ta trở nên ít linh hoạt hơn, điều này có thể làm tăng huyết áp. Đồng thời, nhịp tim cũng có thể giảm dần theo tuổi tác, đặc biệt khi cơ thể không còn khả năng phục hồi nhanh chóng sau những hoạt động thể lực.
  • Chế độ ăn uống:Thực phẩm có chứa nhiều muối, chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm tăng huyết áp. Ngược lại, chế độ ăn uống giàu kali, magie và canxi có thể giúp huyết áp ổn định. Các chất kích thích như cà phê hoặc đồ uống có cồn cũng có thể làm tăng nhịp tim.
  • Cân nặng: Cân nặng dư thừa là một yếu tố nguy cơ lớn đối với huyết áp cao. Khi cơ thể thừa cân, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua các mạch máu, dẫn đến tăng huyết áp. Nhịp tim cũng có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt khi cơ thể cần nhiều năng lượng hơn trong các hoạt động thể dục thể thao.
  • Căng thẳng: Căng thẳng, lo âu và các trạng thái cảm xúc mạnh có thể làm tăng huyết áp tạm thời và làm nhịp tim tăng nhanh. Điều này là do cơ thể phản ứng với căng thẳng bằng cách giải phóng các hormone như adrenalin, làm tim đập nhanh và huyết áp tăng.
  • Vận động thể chất: Khi bạn tập thể dục, nhịp tim sẽ tăng lên để cung cấp oxy và dưỡng chất cho các cơ bắp. Tuy nhiên, hoạt động cũng giúp cải thiện sự linh hoạt của các mạch máu và giảm huyết áp trong dài hạn.
  • Thuốc và các chất kích thích Một số loại thuốc có thể tác động đến huyết áp và nhịp đập của tim. Ví dụ, thuốc điều trị cao huyết áp có thể giúp giảm huyết áp hay thuốc điều trị bệnh tim mạch cũng có thể ảnh hưởng đến nhịp tim, ví dụ như thuốc beta-blockers giúp làm giảm nhịp tim.
  • Môi trường và thời tiết: Điều kiện môi trường, đặc biệt là nhiệt độ, có thể ảnh hưởng đến huyết áp và nhịp tim. Trong thời tiết nóng, huyết áp có thể giảm do mất nước, và nhịp tim có thể tăng lên để duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Ngược lại, khi trời lạnh, cơ thể có thể phản ứng bằng cách tăng huyết áp để giữ ấm.
  • Giấc ngủ: Giấc ngủ không đủ hoặc chất lượng giấc ngủ kém có thể làm tăng huyết áp và nhịp đập của tim. Khi cơ thể không được nghỉ ngơi đầy đủ, nó có thể tạo ra một mức độ căng thẳng kéo dài, ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và làm tăng huyết áp.
  • Di truyền: Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định mức huyết áp và nhịp tim của bạn. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh cao huyết áp hoặc các vấn đề tim mạch, bạn cũng có thể có nguy cơ cao gặp phải các vấn đề này.
  • Bệnh lý: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, rối loạn tuyến giáp, hoặc các vấn đề về tim mạch có thể làm thay đổi huyết áp và nhịp tim. Ví dụ, bệnh thận có thể gây ra sự tích tụ natri và nước trong cơ thể, dẫn đến huyết áp cao. Bệnh lý về tuyến giáp có thể làm tăng hoặc giảm nhịp tim.

Khi nào cần kiểm tra chỉ số huyết áp và nhịp tim?

Việc kiểm tra nhịp tim và huyết áp định kỳ là rất quan trọng để bảo vệ tim mạch. Ở người khỏe mạnh, bạn nên kiểm tra định kỳ mỗi năm một lần hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Đối với những người có các yếu tố nguy cơ như đái tháo đường, béo phì, mỡ máu cao, tiền sử gia đình có bệnh tim, hoặc thói quen hút thuốc, cần kiểm tra thường xuyên hơn để phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp hoặc tim mạch.

Bên cạnh đó, nếu bạn gặp các triệu chứng bất thường như chóng mặt, khó thở, đau ngực, mệt mỏi, hồi hộp, ngất xỉu… hãy đến các cơ sở y tế uy tín để thăm khám ngay nhằm phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe, nhất là ở phụ nữ mang thai.

Nếu bạn đang sử dụng thuốc điều trị các bệnh mãn tính, bác sĩ sẽ chỉ định kiểm tra huyết áp và nhịp tim thường xuyên. Điều này giúp theo dõi hiệu quả điều trị, hạn chế tác dụng và của thuốc và phát hiện các biến chứng có thể xảy ra.

chỉ số đo huyết áp và nhịp tim
Khi có biểu hiện choáng váng, chóng mặt, hồi hộp… bạn nên thăm khám sức khỏe ngay

Lời kết

Chỉ số đo huyết áp và nhịp tim là những yếu tố quan trọng giúp bạn theo dõi sức khỏe tim mạch. Việc hiểu rõ các chỉ số này, các yếu tố tác động và cách giữ huyết áp và nhịp tim bình thường sẽ giúp bạn duy trì một lối sống lành mạnh và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch nguy hiểm.