Chỉ số huyết áp là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và tình trạng hệ tuần hoàn của cơ thể. Hiểu rõ cách đọc chỉ số huyết áp và ý nghĩa của chúng có thể giúp chúng ta theo dõi sức khỏe, phòng tránh các bệnh lý nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim.

Chỉ số huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực của máu khi tim co bóp đẩy máu vào các động mạch và áp lực này cần thiết để đưa máu giàu oxy đến các cơ quan và mô trong cơ thể. Huyết áp được biểu diễn bằng hai giá trị chính: huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa) và huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu). Đơn vị đo là milimet thủy ngân (mmHg).

  • Huyết áp tâm thu (SYS): Chỉ số huyết áp tối đa phản ánh áp lực lớn nhất mà máu tạo ra lên thành động mạch trong trạng thái hoạt động (co bóp). Giá trị này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, hoạt động thể chất và mức độ căng thẳng. Huyết áp tâm thu càng cao thì nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ càng lớn. Chỉ số huyết áp này thường được ghi là con số đầu tiên khi đo huyết áp.
  • Huyết áp tâm trương (DIA): Chỉ số huyết áp tối thiểu cho biết mức áp lực còn lại trong các động mạch khi tim ở trạng thái nghỉ. Khi huyết áp tâm trương cao, đó có thể là dấu hiệu của các vấn đề về tim mạch hoặc hệ tuần hoàn. Sự tăng cao của chỉ số huyết áp tâm trương có thể chỉ ra sự cứng và mất tính đàn hồi của các mạch máu, điều này dễ dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.

Ví dụ: Nếu kết quả chỉ số đo huyết áp là 110/70 mmHg, điều này có nghĩa là huyết áp tâm thu là 110 mmHg và huyết áp tâm trương là 70 mmHg.

cách đọc chỉ số huyết áp
Huyết áp thể hiện qua hai chỉ số chính là tâm thu và tâm trương

Hướng dẫn cách đọc chỉ số huyết áp

Việc hiểu đúng và biết cách theo dõi chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương có thể giúp chúng ta phát hiện kịp thời các vấn đề về sức khỏe tim mạch. Dưới đây là phân loại mức độ huyết áp dựa trên kết quả kiểm tra:

Dưới đây là bảng tóm tắt các mức huyết áp:

Mức huyết áp

Huyết áp tâm thu (mmHg)

Huyết áp tâm trương (mmHg)

Huyết áp bình thường

Dưới 120

Dưới 80

Tiền tăng huyết áp

120 – 129

Dưới 80

Tăng huyết áp mức 1

130 – 139

80 – 89

Tăng huyết áp mức 2

Từ 140 trở lên

Từ 90 trở lên

Tăng huyết áp cấp cứu

Trên 180

Trên 120

  • Huyết áp bình thường: Huyết áp bình thường khi chỉ số huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg. Đây là mức huyết áp lý tưởng cho sức khỏe tim mạch.
  • Tiền huyết áp cao: Tâm thu từ 120 – 129 mmHg và tâm trương dưới 80 mmHg. Ở giai đoạn này, bạn cần chú ý đến chế độ ăn uống, vận động và giảm căng thẳng để ngăn ngừa tăng huyết áp.
  • Huyết áp cao mức độ 1: Chỉ số huyết áp tối đa từ 130 – 139 mmHg hoặc tâm trương từ 80-89 mmHg. Đây là mức huyết áp cần theo dõi chặt chẽ và có thể cần sự can thiệp của thuốc nếu không được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống.
  • Huyết áp cao mức độ 2: Chỉ số huyết áp tâm thu từ 140 mmHg trở lên hoặc tâm trương từ 90 mmHg trở lên. Đây là mức nguy hiểm và có thể dẫn đến biến chứng tim mạch nghiêm trọng nếu không được kiểm soát.
  • Tăng huyết áp cấp cứu: Tâm thu trên 180 mmHg và/hoặc tâm trương trên 120 mmHg. Đây là tình trạng cấp cứu y tế cần được can thiệp ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ hoặc suy tim.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đô như: tuổi tác, giới tính, sử dụng thuốc, bệnh lý,… Do đó, để đảm bảo đánh giá đúng tình trạng của mình, hãy liên hệ với bác sĩ chuyên môn để được giải đáp chi tiết.

cách đọc chỉ số huyết áp
Một số yếu tố sinh lý và bệnh lý có thể ảnh hưởng đến chỉ số đo

Các ký hiệu huyết áp trên máy đo

Bên cạnh cách đọc chỉ số huyết áp SYS và DIA, một số chỉ số quan trọng trên máy đo huyết áp cũng cần được quan tâm, bao gồm:

  • HR (Heart Rate – Nhịp tim): Khi đo huyết áp, nhịp tim cũng thường được ghi lại. Nhịp tim bình thường nằm trong khoảng 60-100 nhịp mỗi phút. Nhịp tim cao hoặc thấp bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề về sức khỏe tim mạch.
  • MAP (Mean Arterial Pressure – Huyết áp trung bình): Đây là giá trị trung bình của áp lực máu trong các động mạch trong một chu kỳ tim. MAP thường dao động từ 70 đến 110 mmHg, giá trị quá cao hoặc quá thấp đều có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe.
  • PP (Pulse Pressure – Hiệu huyết áp): Áp lực mạch phản ánh sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu và tâm trương. Giá trị lý tưởng là từ 40 đến 60 mmHg, nhưng nếu vượt quá 60, đây có thể là dấu hiệu của xơ vữa động mạch.

Cách đo huyết áp chuẩn

Để đảm bảo kết quả đo các chỉ số huyết áp chính xác, cần thực hiện đúng quy trình và sử dụng thiết bị đo phù hợp. Bạn có thể sử dụng máy đo huyết áp tại nhà, đặc biệt là các dòng máy phổ biến như Omron, hoặc đến các cơ sở y tế để được kiểm tra.

Quy trình đo huyết áp:

  • Chuẩn bị trước khi đo: Ngồi yên tĩnh trong khoảng 5 – 10 phút trước khi đo. Tránh uống cà phê, trà hoặc hút thuốc trong vòng 30 phút trước khi đo huyết áp.
  • Vị trí đo: Đặt cánh tay ở vị trí ngang với tim. Đảm bảo vòng bít được đặt đúng vị trí trên cánh tay và không quá chặt hoặc lỏng.
  • Thực hiện đo: Bật máy đo huyết áp và giữ yên tay trong quá trình máy đo huyết áp hoạt động. Đọc kết quả sau khi máy hoàn thành đo lường.
  • Ghi lại kết quả: Để theo dõi sức khỏe, bạn nên ghi lại các kết quả đo hàng ngày, đặc biệt là thời điểm đo, chỉ số và những cảm nhận của cơ thể.

Lưu ý khi đo huyết áp:

  • Đo huyết áp vào cùng một thời điểm mỗi ngày để so sánh các kết quả.
  • Đảm bảo không bị căng thẳng hoặc lo lắng trước khi đo huyết áp, vì điều này có thể làm kết quả sai lệch.
  • Sử dụng đúng loại máy đo và kiểm tra máy thường xuyên để đảm bảo độ chính xác.
cách đọc chỉ số huyết áp
Kiểm tra huyết áp thường xuyên để chủ động bảo vệ sức khỏe

Cách kiểm soát huyết áp ngay tại nhà

Việc theo dõi và quản lý huyết áp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài. Dưới đây là những biện pháp cần thiết để duy trì huyết áp ở mức an toàn:

  • Thói quen ăn uống hợp lý: Giảm muối, bổ sung rau xanh, trái cây, và thực phẩm giàu kali để giúp kiểm soát huyết áp.
  • Chế độ tập luyện đều đặn: Các hoạt động như đi bộ, bơi lội, hoặc tập yoga có thể giúp duy trì huyết áp ổn định. Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp tim khỏe hơn mà còn giúp kiểm soát cân nặng, giảm căng thẳng, và cải thiện hệ tuần hoàn.
  • Quản lý căng thẳng: Học cách thư giãn, nghỉ ngơi, giảm stress thông qua các phương pháp như thiền, hít thở sâu, hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
  • Hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá: Uống quá nhiều rượu và hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và huyết áp cao. Do đó, việc hạn chế rượu bia và ngưng hút thuốc lá sẽ có tác động tích cực đến sức khỏe.

Khi nào cần kiểm tra huyết áp?

Để theo dõi và kiểm soát huyết áp tốt nhất, bạn nên kiểm tra huyết áp định kỳ, đặc biệt trong các trường hợp:

  • Bạn có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý tim mạch hoặc cao huyết áp.
  • Bạn cảm thấy chóng mặt, nhức đầu thường xuyên, hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
  • Bác sĩ khuyến cáo nên theo dõi huyết áp vì bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
  • Bạn đang mang thai hoặc đang có các vấn đề sức khỏe liên quan đến huyết áp.
  • Bạn đang điều trị cao huyết áp và cần theo dõi hiệu quả của thuốc.

Trung tâm y khoa Diag là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp dịch vị kiểm tra sức khỏe và tư vấn kiểm soát huyết áp nhanh chóng, hiệu quả. Trung tâm có hơn 35 chi nhánh phân bố khắp Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh, thành phố khác. Nếu có những triệu chứng bất thường, bạn có thể đến chi nhánh gần nhất để được tư vấn hoặc liên hệ với Diag qua:

  • Số điện thoại: 1900 1717
  • Website: https://diag.vn/

Lời kết

Huyết áp là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sức khỏe tổng thể và tim mạch của bạn. Việc hiểu cách đọc chỉ số huyết áp và duy trì ở mức ổn định thông qua chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh có thể giúp bạn phòng ngừa được nhiều bệnh lý nguy hiểm. Thường xuyên theo dõi huyết áp và kiểm soát ở mức bình thường sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn.