Bài viết này của Diag sẽ cung cấp thông tin chi tiết về 4 cấp độ dự phòng tăng huyết áp, bao gồm định nghĩa, các yếu tố nguy cơ, triệu chứng, và biện pháp phòng ngừa. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng, bạn có thể kiểm soát tốt nguy cơ mắc bệnh cũng như ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.

Bệnh tăng huyết áp là gì?

Tăng huyết áp, hay cao huyết áp, là tình trạng khi áp lực của dòng máu tác động lên thành mạch cao hơn mức bình thường trong thời gian dài. Đây là bệnh lý mãn tính, nếu không kiểm soát tốt có thể dẫn đến các biến chứng như suy tim, đột quỵ, và suy thận.

Huyết áp được đo bằng hai chỉ số:

  • Huyết áp tâm thu (systolic pressure): Áp lực trong động mạch khi tim co bóp để bơm máu.
  • Huyết áp tâm trương (diastolic pressure): Áp lực trong động mạch khi tim nghỉ giữa các nhịp đập.

Huyết áp được tính bằng đơn vị mmHg (milimét thủy ngân). Ví dụ, chỉ số 120/80 mmHg biểu thị huyết áp tâm thu là 120 và huyết áp tâm trương là 80.

Xem thêm: Điều trị tăng huyết áp

Bệnh tăng huyết áp là gì
Tăng huyết áp là khi áp lực của dòng máu tác động lên thành mạch cao hơn mức bình thường trong thời gian dài

Nguyên nhân gây tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ

Tăng huyết áp nguyên phát

Chiếm khoảng 90-95% các trường hợp, không xác định rõ nguyên nhân nhưng có nhiều yếu tố nguy cơ ảnh hưởng.

  • Di truyền: Người có người thân mắc bệnh dễ bị cao huyết áp hơn.
  • Tuổi tác: Động mạch mất dần độ đàn hồi theo thời gian, làm huyết áp tăng theo tuổi.
  • Lối sống: Chế độ ăn nhiều muối, ít vận động, hút thuốc, và uống nhiều rượu bia đều góp phần gây tăng huyết áp.
  • Căng thẳng: Stress kéo dài kích hoạt phản ứng thần kinh, làm huyết áp tăng cao.

Xem thêm: Tư vấn bệnh nhân tăng huyết áp

Tăng huyết áp thứ phát

Chiếm 5-10% các trường hợp, liên quan đến các bệnh hoặc tình trạng sức khỏe khác.

  • Bệnh thận: Suy giảm chức năng thận làm rối loạn cân bằng nước và muối, gây tăng huyết áp.
  • Rối loạn nội tiết: Bệnh như hội chứng Cushing hoặc cường giáp làm tăng giữ muối, khiến áp lực máu tăng.
  • Ngưng thở khi ngủ: Thiếu oxy khi ngủ gây áp lực cho tim mạch và làm huyết áp tăng.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như NSAIDs, thuốc tránh thai có thể làm tăng huyết áp.

Các yếu tố nguy cơ gây cao huyết áp:

  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người mắc tăng huyết áp, nguy cơ của bạn sẽ cao hơn.
  • Tuổi tác: Huyết áp thường tăng theo tuổi do sự giảm độ đàn hồi của động mạch. Thường liên quan đến bệnh tăng huyết áp tâm thu đơn độc.
  • Lối sống không lành mạnh: Các yếu tố như thừa cân, ít vận động, hút thuốc lá, sử dụng rượu bia quá mức, và ăn nhiều muối là nguyên nhân chính.
  • Stress: Căng thẳng kéo dài góp phần làm tăng huyết áp.
  • Tăng huyết áp thai kỳ: Phụ nữ mang thai có nguy cơ tiền sản giật do tổn thương thận và tăng áp lực máu.
  • Mãn kinh: Sự suy giảm estrogen làm giảm khả năng bảo vệ tim mạch, dẫn đến nguy cơ cao huyết áp.
  • Ô nhiễm không khí: Bụi mịn PM2.5 có thể làm tổn thương thành mạch và gây viêm nhiễm, dẫn đến huyết áp cao.

Xem thêm: Cận lâm sàng tăng huyết áp

Các cấp độ dự phòng tăng huyết áp

Dự phòng tăng huyết áp được chia thành 4 cấp độ nhằm ngăn chặn sự phát triển của bệnh qua từng giai đoạn. Các cấp độ này bao gồm biện pháp thay đổi lối sống và điều trị y tế nhằm bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Cấp độ 1: Huyết áp tối ưu và bình thường

Định nghĩa huyết áp bình thường:

Khi ở cấp độ này, sức khỏe tim mạch đang ổn định. Mục tiêu là duy trì các chỉ số huyết áp ổn định thông qua việc xây dựng thói quen lành mạnh.

Biện pháp dự phòng:

  • Chế độ ăn DASH: Chế độ ăn này được khuyến cáo bởi nhiều tổ chức y tế lớn trên thế giới, bao gồm CDC và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA). DASH khuyến khích ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và hạn chế natri.
  • Giảm lượng muối: Hạn chế lượng muối tiêu thụ xuống dưới 2.300 mg mỗi ngày hoặc dưới 1.500 mg với những người có nguy cơ cao.
  • Tăng cường vận động: Thực hiện các bài tập aerobic như đi bộ nhanh, chạy bộ, hoặc đạp xe ít nhất 150 phút/tuần.
  • Tránh căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga giúp giảm stress.

Cấp độ 2: Tiền tăng huyết áp

Định nghĩa:

  • Huyết áp trong khoảng từ 120-139/80-89 mmHg.
  • Người ở giai đoạn này có nguy cơ cao mắc tăng huyết áp nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Triệu chứng: Thường không gây ra triệu chứng rõ rệt. Do đó, việc kiểm tra huyết áp định kỳ là rất quan trọng.

Biện pháp phòng ngừa:

  • Giảm cân: Giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện chỉ số huyết áp.
  • Hạn chế muối: Nghiên cứu cho thấy giảm tiêu thụ muối có thể giảm huyết áp từ 5-6 mmHg đối với những người tiền tăng huyết áp.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Các bài tập aerobic có thể giảm huyết áp tâm thu từ 5-7 mmHg.

Xem thêm: Tiêu chuẩn chẩn đoán tăng huyết áp

Cấp độ 3: Tăng huyết áp độ 1

Định nghĩa:

  • Huyết áp trong khoảng từ 140-159/90-99 mmHg.
  • Đây là giai đoạn mà nguy cơ các biến chứng tim mạch bắt đầu tăng cao hơn. Nếu không được kiểm soát tốt, huyết áp độ 1 có thể tiến triển thành các giai đoạn nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng thường gặp:

  • Đau đầu.
  • Chóng mặt, hoa mắt.
  • Tim đập nhanh hoặc không đều.
  • Mệt mỏi, khó tập trung.

Biện pháp quản lý:

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Đo huyết áp ít nhất 2 lần/tháng để theo dõi tiến triển.
  • Dùng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc như thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc chẹn beta (beta-blockers).
  • Điều chỉnh lối sống: Tiếp tục thực hiện các biện pháp ở cấp độ trước.

Xem thêm: Cách trị tăng huyết áp tại nhà

Cấp độ 4: Tăng huyết áp độ 2 và độ 3

Định nghĩa:

  • Huyết áp ≥ 160/100 mmHg.
  • Ở giai đoạn này, nguy cơ tử vong do biến chứng tim mạch, đặc biệt là nhồi máu cơ tim và đột quỵ, tăng cao.

Nguy cơ và biến chứng của tăng huyết áp độ 2, 3:

  • Suy tim: Tim phải hoạt động quá mức dẫn đến phì đại cơ tim.
  • Đột quỵ: Tăng áp lực lên các mạch máu não dễ gây vỡ mạch máu.
  • Suy thận: Các mạch máu trong thận bị tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng lọc máu.

Điều trị:

  • Điều trị y tế: Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh cần thăm khám định kỳ để kịp thời phát hiện nguy cơ.
  • Giảm nguy cơ: Kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác như tiểu đường và rối loạn lipid máu.

Xét nghiệm liên quan đến huyết áp chỉ 30k

  • Nhanh chóng, không chờ đợi với hệ thống 40 chi nhánh Diag.
  • Lấy mẫu ngoài giờ hành chính.
  • Có ngay kết quả trong vòng 24h qua Zalo.

GỌI LẠI CHO TÔI

Diag sẽ liên hệ lại trong vòng 5 phút

Xem thêm: JNC 7 tăng huyết áp

Lưu ý quan trọng đối với người bệnh tăng huyết áp

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đo huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm và điều chỉnh kịp thời kế hoạch điều trị.
  • Giáo dục sức khỏe: Hiểu rõ về bệnh, các yếu tố nguy cơ và phương pháp phòng ngừa sẽ giúp người bệnh quản lý sức khỏe hiệu quả hơn.
  • Hợp tác với bác sĩ: Việc tuân thủ phác đồ điều trị, sử dụng đúng thuốc, và thường xuyên tái khám là rất quan trọng.
Người bệnh tăng huyết áp nên lưu ý gì
Người bệnh tăng huyết áp nên lưu ý gì?

Lời kết

Việc hiểu rõ 4 cấp độ dự phòng tăng huyết áp và áp dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày giúp kiểm soát tốt sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Đừng quên đo huyết áp thường xuyên và thực hiện lối sống lành mạnh để bảo vệ sức khỏe lâu dài.

 

Xem thêm: Xử trí tăng huyết áp