Sốc phản vệ độ 4 là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng, xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với dị nguyên. Triệu chứng bao gồm khó thở nghiêm trọng, tụt huyết áp, và có thể mất ý thức. Trong giai đoạn này, người bệnh cần được tiêm adrenaline ngay lập tức và can thiệp y tế để tránh rủi ro biến chứng hoặc tử vong. Tìm hiểu ngay cùng DIAG!

Sốc phản vệ độ 4 là gì? Cơ chế dẫn đến sốc phản vệ độ 4

Sốc phản vệ độ 4 là phản ứng dị ứng toàn thân rất nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Khi xảy ra, người bệnh thường xuất hiện triệu chứng khó thở rất nặng, huyết áp tụt sâu. Trong trường hợp nặng có thể mất ý thức hoặc ngừng tim, ngừng thở nếu không được cứu chữa kịp thời.

soc phan ve do 4 la gi
Sốc phản vệ độ 4 là phản ứng dị ứng toàn thân rất nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng

Cơ chế xảy ra sốc phản vệ độ 4 bắt đầu khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng. Lúc này, hệ miễn dịch sẽ giải phóng nhanh các chất gây viêm như cytokine hoặc histamin, từ đó gây giãn mạch máu và làm cho thành mạch bị rò rỉ, dẫn đến huyết áp giảm mạnh và máu lưu thông kém. Các chất này cũng đồng thời gây co thắt đường thở, khiến người bệnh cảm thấy khó thở nghiêm trọng. Quá trình này diễn ra nhanh và rộng, gây suy giảm hô hấp và tuần hoàn, bắt buộc điều trị cấp cứu khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

Tiên lượng của sốc phản vệ độ 4

Tiên lượng của sốc phản vệ độ 4 phụ thuộc rất nhiều vào thời gian và cách xử trí cấp cứu. Nếu bệnh nhân được tiêm adrenaline (epinephrine) kịp thời, đúng liều và có hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn đầy đủ, khả năng hồi phục sẽ cao và nguy cơ tử vong giảm đi rõ rệt.

Tuy nhiên, nếu điều trị muộn hoặc không đủ, bệnh nhân có thể bị suy hô hấp, suy tuần hoàn, tổn thương đa cơ quan và dễ dẫn đến tử vong. Sốc phản vệ diễn tiến nhanh chỉ trong vài phút đến vài chục phút sau khi tiếp xúc với dị nguyên, nên việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời là yếu tố sống còn.

Ngoài ra, sốc phản vệ có thể tái phát trong vòng vài giờ sau (phản ứng hai pha), do đó bệnh nhân cần được theo dõi cẩn trọng trong môi trường y tế ngay cả khi đã ổn định ban đầu. Việc phối hợp điều trị và theo dõi chuyên sâu giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài.

Mức độ nguy hiểm và các biến chứng của sốc phản vệ độ 4

Sốc phản vệ độ 4 là giai đoạn rất nghiêm trọng, đe dọa tính mạng do suy hô hấp và tuần hoàn cấp tính. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong hoặc gặp gặp nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các biến chứng thường gặp:

  • Tắc nghẽn đường thở do phù nề hoặc co thắt phế quản, dẫn đến thở khó hoặc ngừng thở.
  • Tụt huyết áp nghiêm trọng gây sốc, làm giảm lượng máu và oxy đến các cơ quan quan trọng.
  • Suy đa cơ quan, bao gồm rối loạn nhịp tim, , suy thận, suy gan do thiếu oxy kéo dài.
  • Tổn thương não do thiếu oxy, gây rối loạn ý thức hoặc tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
  • Phản ứng dị ứng kéo dài hoặc tái phát (sốc phản vệ hai pha).
  • Các biến chứng miễn dịch khác như phù mạch Quincke, hen phế quản tái phát, nổi mày đay hoặc viêm cơ tim dị ứng.
muc do nguy hiem cua soc phan ve do 4
Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh nhân có thể tử vong hoặc gặp gặp nhiều biến chứng nguy hiểm

Triệu chứng nhận biết sốc phản vệ độ 4

Triệu chứng sốc phản vệ độ 4 thường xuất hiện rất nhanh, trong vòng vài phút sau khi tiếp xúc với tác nhân dị ứng. Các triệu chứng này trước hết có thể xuất hiện trên da, đường hô hấp và hệ tiêu hóa, sau đó lan rộng và tiến triển nhanh, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan quan trọng trong cơ thể. Cụ thể:

  • Nổi mề đay, ngứa và đỏ da. triệu chứng chủ yếu ở vùng da mặt, cổ, cổ tay.
  • Phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng. Tình trạng sưng mặt to, nhanh có thể gây khó nuốt, có cảm giác nghẹn họng.
  • Khó thở, cảm giác như bị bóp nghẹt, hụt hơi hoặc thở nhanh có tiếng rít. triệu chứng chủ yếu xảy ra do co thắt phế quản hoặc phù nề đường thở dưới.
  • Thở nhanh, thở gấp hoặc tiếng thở khò khè.
  • Huyết áp tụt nhanh, mạch nhanh và yếu, dẫn đến hoa mắt, chóng mặt, choáng ngất. Nặng hơn có thể mất ý thức vì suy tuần hoàn.
  • Buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy, đau bụng.
  • Cảm giác lú lẫn, mệt mỏi, khó tập trung.
  • Da lạnh, ẩm, nhợt nhạt hoặc đổi màu xanh, xám. Chủ yếu ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, môi hoặc lưỡi.
  • Hoa mắt, ngất hoặc choáng sau khi đứng dậy hoặc thay đổi tư thế đột ngột.

Nguyên nhân gây sốc phản vệ độ 4

Sốc phản vệ độ 4 xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với các tác nhân dị ứng, dẫn đến phản ứng toàn thân nghiêm trọng, đe dọa tính mạng. Các nguyên nhân chính bao gồm:

  • Thuốc: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt là các loại kháng sinh (như nhóm penicillin), giảm đau kháng viêm, giãn cơ, gây mê, cản quang, và gây tê. Mọi dạng sử dụng thuốc như tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp, hoặc uống đều có thể gây phản vệ.
  • Thức ăn: Nhiều loại thực phẩm có thể gây sốc phản vệ, đặc biệt là đậu phộng, các loại hạt, động vật có vỏ (tôm, cua, ốc), cá, trứng, sữa, đậu nành, và các chất phụ gia.
  • Nọc côn trùng: Độc tố từ ong, rắn, rết hoặc côn trùng đốt là nguyên nhân thường gặp gây sốc phản vệ.
  • Tác nhân khác: Bao gồm cao su trong găng tay, băng dính, hoặc phản ứng do tập thể dục gắng sức.
  • Sốc phản vệ vô căn: Trong một số trường hợp, nguyên nhân không xác định được, gọi là sốc phản vệ vô căn.

Những yếu tố như tiền sử dị ứng, các bệnh lý hô hấp mạn tính (ví dụ như hen suyễn), hoặc đang dùng thuốc chẹn beta có thể làm tăng nguy cơ và làm cho phản ứng sốc phản vệ nghiêm trọng hơn.

nguyen nhan gay soc phan ve do 4
Đậu phộng, hải sản, các loại thuốc penicillin hoặc mủ cao su latex là các nguyên nhân có thể gây sốc phản vệ

Nhóm đối tượng nguy cơ cao

Một số nhóm người có nguy cơ cao gặp phải sốc phản vệ độ 4 gồm:

  • Người có tiền sử dị ứng hoặc đã từng bị sốc phản vệ trước đó.
  • Người có bệnh lý nền dị ứng như hen suyễn, viêm mũi dị ứng hoặc viêm da cơ địa.
  • Người đang sử dụng thuốc chẹn beta có thể làm giảm hiệu quả của việc điều trị sốc phản vệ.
  • Trẻ em và người cao tuổi có hệ miễn dịch yếu hoặc chưa hoàn thiện, dễ bị phản ứng dị ứng nặng.
  • Người tiếp xúc hoặc sử dụng các loại thuốc, thức ăn, nọc độc côn trùng, mủ cao su dễ gây phản vệ như kháng sinh penicillin, thuốc gây mê, hải sản, đậu phộng, ong vò vẽ.
  • Những người có yếu tố di truyền hoặc cơ địa nhạy cảm với các tác nhân gây dị ứng.
diag
Gói xét nghiệm Dị ứng
  • Phát hiện đến 72 tác nhân dị ứng ở người lớn và trẻ nhỏ
  • Tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt miễn phí
  • Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
  • Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
200+
Cơ sở y tế đối tác
2400+
Bác sĩ tin tưởng

Cách xử trí khi bị sốc phản vệ độ 4

Sốc phản vệ độ 4 là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng, đòi hỏi phải xử trí nhanh chóng và chính xác tại chỗ trước khi chuyển bệnh nhân đến cơ sở y tế chuyên sâu. Các bước cụ thể như sau:

  • Ngừng ngay mọi tiếp xúc với dị nguyên như thuốc, thực phẩm hoặc côn trùng để tránh làm tình trạng nặng thêm.
  • Tiêm ngay adrenaline (epinephrine) vào cơ bắp mặt trước ngoài đùi với liều khoảng 0,5 đến 1 mg ở người lớn; trẻ em tiêm 0,01 mg/kg/lần, có thể lặp lại mỗi 5-15 phút nếu cần cho đến khi triệu chứng thuyên giảm.
  • Đặt bệnh nhân ở tư thế nằm ngửa, đầu thấp và nâng cao chân để hỗ trợ tuần hoàn máu về tim.
  • Cung cấp oxy qua mặt nạ hoặc hỗ trợ hô hấp nếu bệnh nhân khó thở hoặc suy hô hấp.
  • Thiết lập đường truyền tĩnh mạch nhanh chóng và truyền dịch như dung dịch Natriclorua 0,9% để hỗ trợ huyết áp và bù thể tích.
  • Theo dõi huyết áp, mạch, nhịp thở và trạng thái ý thức liên tục để đánh giá hiệu quả xử trí và phát hiện diễn biến xấu.
  • Trong trường hợp mạch không bắt được hoặc ngừng tim, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR), đặt ống nội khí quản để đảm bảo đường thở.
  • Sau khi hồi sức ban đầu, bệnh nhân cần được theo dõi sát trong cơ sở y tế tối thiểu 24 giờ vì có thể xuất hiện phản ứng hai pha hoặc các biến chứng khác.
cach xu tri khi soc phan ve do 4
Tiêm adrenaline là phương pháp cấp cứu bắt buộc thực hiện ở người bị sốc phản vệ độ 4

Khi nào cần thăm khám y tế?

Mọi người cần chủ động thăm khám y tế ngay lập tức nếu:

  • cCó bất kỳ triệu chứng sốc phản vệ nào như nổi mề đay, sưng phù, khó thở, tụt huyết áp, chóng mặt hoặc ngất xỉu xuất hiện sau khi tiếp xúc với dị nguyên.
  • Các triệu chứng vẫn không cải thiện hoặc có xu hướng nặng hơn dù đã xử trí cấp cứu trước đó.
  • Người có tiền sử sốc phản vệ hoặc dị ứng nghiêm trọng cần thăm khám định kỳ để được tư vấn phòng ngừa và cách xử lý kịp thời nếu tái phát.
  • Khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, đau ngực, tím tái, lú lẫn hoặc mất ý thức.
  • Cần theo dõi sát sao trong 24-72 giờ sau sốc phản vệ để kịp thời phát hiện và điều trị phản ứng hai pha hoặc biến chứng muộn.
  • Người có tiền sử dị ứng nặng hoặc các bệnh lý nền nên thăm khám định kỳ để đánh giá và phòng tránh sốc phản vệ hiệu quả.

Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ độ 4

Để chủ động phòng ngừa sốc phản vệ, mọi người nên:

  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng đã biết, như thuốc, thực phẩm hoặc nọc côn trùng.
  • Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng trước khi sử dụng thuốc hoặc tiêm chủng; thực hiện test dị ứng khi cần thiết.
  • Mang theo thẻ cảnh báo dị ứng và luôn có sẵn Epinephrine Auto-Injector (EpiPen) nếu bác sĩ chỉ định.
  • Học cách nhận biết triệu chứng sốc phản vệ và biết dùng thuốc cấp cứu đúng cách.
  • Thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa dị ứng để theo dõi và có kế hoạch phòng ngừa phù hợp.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, hạn chế bụi, phấn hoa và yếu tố gây dị ứng.
  • Sử dụng đồ bảo hộ khi làm việc hoặc ở môi trường có nguy cơ cao tiếp xúc với côn trùng hoặc hóa chất.
  • Khi dùng thuốc mới hoặc tiêm chủng, cần theo dõi cẩn thận, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng.