Sốc phản vệ độ 1: Triệu chứng, nguyên nhân và cách xử trí
- Sốc phản vệ độ 1 là gì?
- Phân biệt sốc phản vệ độ 1 và dị ứng cấp độ 1
- Triệu chứng đặc trưng của sốc phản vệ độ 1
- Nguyên nhân gây sốc phản vệ độ 1
- Nhóm đối tượng nguy cơ cao
- Mức độ nguy hiểm của sốc phản vệ độ 1 và các biến chứng có thể gặp
- Cách xử trí khi bị sốc phản vệ độ 1
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ độ 1
Sốc phản vệ độ 1 là gì?
Đây là phản ứng dị ứng cấp tính nhẹ nhất, thường xảy ra trong vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc với dị nguyên (các tác nhân gây dị ứng) như thức ăn, một số loại thuốc, hoặc vết cắn côn trùng. Tình trạng này thường chỉ ảnh hưởng đến da và niêm mạc mà không gây các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp hay tuần hoàn.

Phân biệt sốc phản vệ độ 1 và dị ứng cấp độ 1
Sốc phản vệ độ 1 và dị ứng cấp độ 1 đều là những phản ứng dị ứng nhẹ, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng về triệu chứng, mức độ nguy hiểm và khả năng tiến triển của bệnh. Cụ thể:
- Sốc phản vệ độ 1: Đây là phản ứng dị ứng cấp tính, chủ yếu xuất hiện các triệu chứng ngoài da. Tuy nhiên, tình trạng này có thể tiến triển nhanh sang đường hô hấp hoặc tuần hoàn nếu huyết áp thấp mà không xử trí kịp thời.
- Dị ứng cấp độ 1: Chủ yếu xuất hiện các triệu chứng ngoài da hoặc niêm mạc như ngứa, mẩn đỏ, viêm da tiếp xúc hoặc viêm mũi dị ứng. Tình trạng này thường ít nguy hiểm hơn so với sốc phản vệ.
Triệu chứng đặc trưng của sốc phản vệ độ 1
Các triệu chứng của sốc phản vệ độ 1 chủ yếu xuất hiện trên da và niêm mạc, thường trong vòng vài phút đến vài tiếng sau khi cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng. Những triệu chứng điển hình trong giai đoạn này bao gồm:
- Nổi mề đay, đỏ da và ngứa. Tình trạng ngứa có thể lan rộng và thường kéo dài trong vài giờ.
- Phù mạch, sưng nhẹ vùng da hoặc niêm mạc, chủ yếu ở mặt, môi, mắt hoặc cổ họng.
- Có cảm giác ngứa hoặc cảm giác châm chích trong miệng.
- Đỏ da, ứng đỏ, có cảm giác nóng rát nhưng thường không gây đau.
- nôn mửa và buồn nôn nhẹ hoặc khó chịu, đau bụng nhưng hiếm gặp hơn.

Cần lưu ý rằng ở người bị sốc phản vệ độ 1, người bệnh thường không xuất hiện các triệu chứng ở đường hô hấp như khó thở, hạ huyết áp hoặc các dấu hiệu bị sốc. Tuy nhiên, nếu không can thiệp y tế kịp thời hoặc vẫn tiếp xúc với nguyên nhân gây dị ứng thì triệu chứng có thể tăng lên hoặc diễn tiến sang các giai đoạn nặng hơn hoặc kéo dài.
Gói xét nghiệm Dị ứng
- Phát hiện đến 72 tác nhân dị ứng ở người lớn và trẻ nhỏ
- Tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt miễn phí
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Nguyên nhân gây sốc phản vệ độ 1
Một số nguyên nhân gây sốc phản vệ độ 1 gồm:
- Tiếp xúc hoặc ăn phải thức ăn gây dị ứng như đậu phộng, hải sản, sữa, trứng, đậu nành, hoặc lúa mì có thể gây phản ứng sốc phản vệ cấp tính.
- Sử dụng một số loại thuốc như penicillin, thuốc giãn cơ dùng trong gây mê, thuốc chống viêm không steroid (aspirin, ibuprofen) hoặc thuốc chống co giật có thể kích hoạt phản ứng dị ứng.
- Bị côn trùng đốt hoặc cắn, nhất là ong, bọ cạp, hoặc kiến lửa, dẫn đến phản ứng dị ứng do nọc độc tiết ra.
- Tiếp xúc với các vật liệu như mủ cao su latex có thể gây phản ứng dị ứng đột ngột.
- Một số loại vaccine cũng có thể gây phản ứng dị ứng cấp tính ở những người nhạy cảm.
- Trong một số trường hợp, phản ứng dị ứng xuất hiện không rõ nguyên nhân gọi là sốc phản vệ chưa rõ nguyên nhân (idiopathic anaphylaxis).
Xem thêm: Sốc phản vệ độ 2

Nhóm đối tượng nguy cơ cao
Một số nhóm người có nguy cơ cao bị sốc phản vệ, do cơ thể họ có phản ứng nhạy cảm hoặc có yếu tố ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, dẫn đến phản ứng dị ứng nặng hơn. Các nhóm đối tượng nguy cơ cao bao gồm:
- Trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên, vì hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn chỉnh, dễ bị phản ứng dị ứng.
- Người già, do hệ miễn dịch suy giảm và mắc nhiều bệnh mạn tính, dễ gặp biến chứng khi bị sốc phản vệ.
- Người có tiền sử dị ứng hoặc từng bị sốc phản vệ, hệ miễn dịch có xu hướng phản ứng mạnh hơn khi tiếp xúc lại với dị nguyên.
- Người đang mắc các bệnh hen phế quản.
- Phụ nữ có thai, do thay đổi nội tiết và miễn dịch trong thai kỳ làm tăng mức độ nhạy cảm.
- Người đang dùng một số loại thuốc như thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chẹn beta (beta blockers), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
- Những người đang trong trạng thái căng thẳng, hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng cấp tính, vì các yếu tố này có thể làm hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn.
Xem thêm: Sốc phản vệ độ 3
Mức độ nguy hiểm của sốc phản vệ độ 1 và các biến chứng có thể gặp
Sốc phản vệ độ 1 là giai đoạn nhẹ nhất trong số các mức độ sốc phản vệ, với triệu chứng chủ yếu xuất hiện ở da và niêm mạc như mày đay, ngứa, phù nhẹ. Dù triệu chứng nhẹ, giai đoạn này vẫn có thể trở nên nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Một số biến chứng có thể gặp phải ở bệnh nhân giai đoạn này gồm:
- Rủi ro tiến triển sang các cấp độ sốc phản vệ nặng hơn gây khó thở, sưng mặt, suy tuần hoàn và sốc nếu tiếp tục tiếp xúc với chất gây dị ứng hoặc không can thiệp y tế kịp thời.
- Nguy cơ xuất hiện các biến chứng muộn như viêm cơ tim dị ứng, suy đa cơ quan.
- Biến chứng trên đường hô hấp như phù thanh quản, co thắt phế quản gây khó thở.
- Biến chứng tuần hoàn như tụt huyết áp nghiêm trọng và sốc, dẫn đến mạch nhanh, suy đa cơ quan, suy hô hấp, rối loạn ý thức. Nặng hơn có thể bị ngừng tuần hoàn. v.v.
Cách xử trí khi bị sốc phản vệ độ 1
Việc xử trí tình trạng sốc phản vệ độ 1 nhanh và đúng cách là điều cần thiết để ngăn ngừa bệnh tiến triển nặng hơn. Các bước cấp cứu khi bị sốc phản vệ độ 1 gồm:
- Ngừng tiếp xúc với chất gây sốc phản vệ như thức ăn, thuốc hoặc côn trùng ngay lập tức.
- Đặt người bệnh nằm ở nơi thoáng mát, đầu hạ thấp, nâng cao chân để tăng lưu lượng máu đến tim và các cơ quan quan trọng khác.
- Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn như nhịp thở, mạch, huyết áp.
- Sử dụng Adrenaline đường tiêm bắp nếu xuất hiện các triệu chứng nặng hơn để cấp cứu.
- Sử dụng thuốc kháng histamin (Diphenhydramin hoặc promethazin) hoặc corticosteroid (Methylprednisolone) để điều trị các triệu chứng ngoài da hoặc ngăn ngừa tình trạng kéo dài hoặc tái phát.
- Đưa bệnh nhân đến các cơ sở y tế gần nhất để cấp cứu, đánh giá và điều trị chuyên sâu.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Mọi người cần chủ động thăm khám y tế nếu:
- Các triệu chứng dị ứng ngoài da như mề đay, ngứa, phù nhẹ không giảm hoặc có biểu hiện nặng hơn.
- Xuất hiện các triệu chứng mới như khó thở, đau tức ngực, nuốt khó, chóng mặt, tụt huyết áp.
- Người có tiền sử sốc phản vệ hoặc dị ứng nghiêm trọng cần thăm khám thường xuyên để được bác sĩ tư vấn và lên kế hoạch phòng ngừa phù hợp.
- Thăm khám để đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi các rủi ro biến chứng muộn ở người sau khi xử trí và điều trị sốc phản vệ độ 1.
Xem thêm: Sốc phản vệ độ 4
Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ độ 1
Để chủ động phòng ngừa sốc phản vệ độ 1, mọi người nên:
- Không ăn các loại thực phẩm đã từng gây phản ứng dị ứng.
- Không dùng thuốc đã gây dị ứng.
- Tránh di chuyển đến nơi có nhiều côn trùng, bụi rậm hoặc cần mặc quần áo dài tay để tránh bị côn trùng đốt.
- Mang theo và luôn sẵn sàng sử dụng ống tiêm Adrenalin (Epinephrine Auto-Injector) nếu có tiền sử phản vệ.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ, thực hiện khám định kỳ để được tư vấn, đánh giá và lên kế hoạch phòng tránh phù hợp với từng cá nhân.
- Tránh tiêm chủng hoặc dùng thuốc mới mà không trao đổi với bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng dị ứng trước đó.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ, hạn chế tiếp xúc với bụi bẩn, phấn hoa hoặc các tác nhân dị ứng khác để giảm nguy cơ kích thích dị ứng.
- Mang theo thẻ hoặc giấy chứng nhận y tế về tiền sử dị ứng khi đi khám hoặc nhập viện để các nhân viên y tế dễ dàng nhận biết và xử trí kịp thời.
- Khi thử thức ăn hoặc thuốc mới, nên bắt đầu với liều lượng nhỏ và quan sát phản ứng trong một khoảng thời gian hợp lý trước khi sử dụng nhiều hơn.
Xem thêm: Biến chứng sau sốc phản vệ
https://www.jacionline.org/article/S0091-6749(04)01398-3/fulltext
https://www.webmd.com/allergies/anaphylaxis
https://www.worldallergyorganizationjournal.org/article/S1939-4551(24)00007-3/fulltext

