Sốc phản vệ: Định nghĩa, dấu hiệu, điều trị và phòng ngừa
- Sốc phản vệ là gì? Cơ chế sốc phản vệ
- Cơ chế gây sốc phản vệ
- Phân biệt giữa sốc phản vệ và phản ứng dị ứng
- 4 mức độ sốc phản vệ theo phân loại của Bộ Y tế
- Nguyên nhân sốc phản vệ
- Nhóm những người dễ bị sốc phản vệ
- Triệu chứng sốc phản vệ
- Các dấu hiệu sốc phản vệ phổ biến
- Các biểu hiện sốc phản vệ cần cấp cứu
- Sốc phản vệ có nguy hiểm không? Các rủi ro biến chứng
- Cách xử trí khi nghi ngờ sốc phản vệ
- Tiêu chuẩn chẩn đoán sốc phản vệ
- Phương pháp điều trị sốc phản vệ
- Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ
- Câu hỏi thường gặp
- 1. Sốc phản vệ xảy ra sau bao lâu?
- 2. Thời gian vàng để cấp cứu bệnh nhân sốc phản vệ khi nào?
- 3. Sốc phản vệ thức ăn là gì?
Sốc phản vệ là gì? Cơ chế sốc phản vệ
Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng xảy ra đột ngột. Tình trạng này có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng như thuốc, thực phẩm, côn trùng đốt hoặc các yếu tố khác, cơ thể sẽ giải phóng các chất hóa học như histamine.

Các chất này khiến giãn mạch máu, rò rỉ nước sang thành mạch và phế quản co thắt. Những thay đổi này gây giảm huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng, làm người bệnh rơi vào trạng thái sốc.
Dấu hiệu của sốc phản vệ xuất hiện rất nhanh và đa dạng, bao gồm thở khó, phù mặt, nổi mề đay, chóng mặt, mệt mỏi đến mất ý thức. Tình trạng này cần được cấp cứu ngay và triển khai các biện pháp hỗ trợ khác để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong.
Cơ chế gây sốc phản vệ
Cơ chế gây sốc phản vệ gồm ba giai đoạn chính liên kết chặt chẽ với nhau, cụ thể:
- Giai đoạn đầu tiên (giai đoạn mẫn cảm): Tính từ thời điểm cơ thể tiếp xúc với chất gây dị ứng qua đường tiêm, tiêu hóa, hô hấp hoặc tiếp xúc với da. Lúc này, hệ miễn dịch nhận ra chất lạ này và sản xuất ra một loại kháng thể gọi là IgE. Những kháng thể này sẽ bám vào các tế bào đặc biệt trong cơ thể. Từ đó làm cho cơ thể trở nên nhạy cảm hơn và sẵn sàng phản ứng mạnh khi tiếp xúc lại với chất gây dị ứng đó.
- Giai đoạn thứ hai (giai đoạn giải phóng chất trung gian): Xảy ra khi các dị nguyên tái xâm nhập và liên kết với kháng thể IgE, dẫn đến giải phóng histamine và serotonin. Đây là chất gây giãn mạch máu, khiến huyết áp giảm, rò rỉ nước ở thành mạch và co thắt đường thở gây khó thở, phù nề.
- Giai đoạn thứ ba (giai đoạn ảnh hưởng các cơ quan): Người bệnh xuất hiện triệu chứng tụt huyết áp nhanh chóng, phù nề cổ họng, nghẹt thở, tim đập nhanh nhưng yếu, mệt mỏi, chóng mặt. Trường hợp nặng có thể mất ý thức hoặc tử vong nếu không cấp cứu kịp thời.
Xem thêm: Xử trí sốc phản vệ
Phân biệt giữa sốc phản vệ và phản ứng dị ứng
Sốc phản vệ và dị ứng đều là những phản ứng của cơ thể khi tiếp xúc với các chất gây kích ứng (dị nguyên). Tuy nhiên, sốc phản vệ là dạng dị ứng nghiêm trọng và tiến triển rất nhanh, có thể gây tử vong nếu không can thiệp y tế kịp thời. Trong khi đó, phản ứng dị ứng thường nhẹ hơn và không nguy hiểm đến tính mạng. Dưới đây là sự khác nhau cụ thể của hai tình trạng này:
Về bản chất và mức độ nguy hiểm:
- Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng toàn thân nghiêm trọng, cần cấp cứu ngay vì có thể dẫn đến tử vong.
- Dị ứng thường chỉ ảnh hưởng đến một phần cơ thể, có triệu chứng nhẹ hoặc trung bình, thường không đe dọa tính mạng.
Về thời gian xuất hiện:
- Sốc phản vệ xảy ra rất nhanh, thường trong vài phút hoặc vài giây sau khi tiếp xúc dị nguyên (các chất gây dị ứng).
- Phản ứng dị ứng nhẹ có thể xuất hiện sau vài giờ và tiến triển chậm hơn.
Về triệu chứng:
- Các triệu chứng của sốc phản vệ thường nặng hơn và xuất hiện toàn thân. Triệu chứng gồm khó thở, phù mặt hoặc cổ họng, tụt huyết áp, tim đập nhanh, có thể mất ý thức.
- Các triệu chứng của phản ứng dị ứng thường nhẹ hơn. Chủ yếu thể hiện qua da và đường hô hấp như gây ngứa, nổi mề đay hoặc phát ban đỏ, mẩn đỏ trên da, sổ mũi, hắt hơi.
Xem thêm: Biểu hiện sốc phản vệ khi truyền dịch

Về cơ chế:
Về bản chất, cả hai đều do cơ thể sản xuất kháng thể IgE để phản ứng với dị nguyên. Tuy nhiên, sốc phản vệ là sự kích hoạt quá mức và toàn thân các chất trung gian hóa học gây ra biến đổi nghiêm trọng trong huyết áp và hô hấp.
Về cách xử trí:
- Sốc phản vệ cần được tiêm adrenaline đường tiêm bắp và cấp cứu y tế ngay lập tức.
- Dị ứng nhẹ có thể được chữa trị bằng thuốc kháng histamine hoặc corticosteroid theo chỉ dẫn bác sĩ.
Gói xét nghiệm Dị ứng
- Phát hiện đến 72 tác nhân dị ứng ở người lớn và trẻ nhỏ
- Tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt miễn phí
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
4 mức độ sốc phản vệ theo phân loại của Bộ Y tế
Dựa trên mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng ảnh hưởng đến cơ thể, Bộ Y tế phân chia thành các cấp độ sốc phản vệ. Cụ thể:
- Đây là cấp độ chỉ xuất hiện các các dấu hiệu trên da và niêm mạc như nổi mề đay, ngứa, phù nề nhẹ ở mặt hoặc cổ.
- Dấu hiệu toàn thân chưa rõ ràng và chưa ảnh hưởng đến hô hấp hay tuần hoàn.
- Cần theo dõi để phòng nguy cơ tiến triển nặng hơn.
Sốc phản vệ độ 2 (giai đoạn nặng):
- Dấu hiệu ở da nổi rõ, phù mặt, môi, lưỡi.
- Có biểu hiện ở đường hô hấp như nghẹt mũi, ho, hắt hơi, khó thở nhẹ.
- Các dấu hiệu tiêu hóa gồm đau bụng, nôn, tiêu chảy.
- Chỉ số huyết áp thường chưa giảm quá thấp nhưng nhịp tim đập nhanh nhưng yếu hoặc loạn nhịp.
- Cần được can thiệp y tế sớm để hạn chế nguy cơ diễn tiến sang giai đoạn nặng hơn.
Sốc phản vệ độ 3 (nguy kịch):
- Đường thở phù nề, co thắt phế quản gây thở khó nghiêm trọng, thở nhanh, khò khè, tím tái.
- Huyết áp tụt nghiêm trọng kèm mạch nhanh nhỏ, chóng mặt, ngất xỉu.
- Rối loạn ý thức như vật vã, hôn mê, co giật.
- Đây là tình trạng bắt buộc phải can thiệp y tế ngay lập tức để giảm thiểu rủi ro tử vong cho bệnh nhân.
Sốc phản vệ độ 4 (ngừng tuần hoàn):
- Tim ngừng đập, ngừng thở, huyết áp không đo được, mất hoàn toàn ý thức.
- Đòi hỏi cấp cứu hồi sức ngay lập tức để duy trì sự sống và chức năng các cơ quan.

Nguyên nhân sốc phản vệ
Các nguyên nhân gây sốc phản vệ rất đa dạng, chủ yếu liên quan đến việc cơ thể tiếp xúc với các chất hoặc tác nhân kích thích, dẫn đến kích hoạt phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Cụ thể:
- Tiêm hoặc sử dụng một số loại thuốc: Ví dụ như tiêm penicillin, thuốc beta-lactam, thuốc gây mê, thuốc giãn cơ, thuốc chống viêm không steroids (NSAIDs) như aspirin, v.v.
- Ăn các loại thực phẩm dễ gây dị ứng: Như đậu phộng, các loại hạt, hải sản (Cá, tôm, cua), sữa, trứng và một số loại trái cây tươi hoặc sấy khô.
- Bị côn trùng đốt hoặc chích: Đặc biệt là các loài ong vò vẽ, kiến lửa, bọ ve hoặc côn trùng khác chứa nọc độc.
- Tiếp xúc với các sản phẩm chứa latex (cao su tự nhiên): Ví dụ như găng tay y tế, dụng cụ y khoa, v.v.
- Sử dụng thuốc cản quang: Thường gặp ở bệnh nhân thực hiện chẩn đoán hình ảnh, tiêm ngừa, v.v.
- Các yếu tố vật lý: Bao gồm tập thể dục gắng sức (sốc phản vệ do tập luyện), thay đổi nhiệt độ đột ngột (quá nóng hoặc quá lạnh), v.v.
Trong một số trường hợp, nguyên nhân gây sốc phản vệ không xác định được. Các trường hợp này gọi là sốc phản vệ vô căn (idiopathic anaphylaxis).
Xem thêm: Sốc phản vệ thuốc tê

Nhóm những người dễ bị sốc phản vệ
Sốc phản vệ có thể xảy ra ở bất kỳ ai, không phân biệt độ tuổi, giới tính hay tình trạng sức khỏe. Tuy nhiên, một số nhóm người có khả năng cao hơn khi có một số yếu tố nguy cơ như:
- Người có tiền sử dị ứng với các loại thực phẩm, thuốc, côn trùng hoặc các dị nguyên khác.
- Người có tiền sử sốc phản vệ trước đó.
- Người bệnh hen suyễn hoặc mắc các bệnh dị ứng mạn tính khác.
- Người từng xuất hiện phản ứng quá mẫn cảm nghiêm trọng, đặc biệt là với thuốc như kháng sinh penicillin hoặc thuốc cản quang.
- Người có cơ địa dị ứng, nhạy cảm với các loại thực phẩm như đậu phộng, hạt, hải sản, sữa, trứng, v.v.
- Người có tiếp xúc thường xuyên với các yếu tố gây dị ứng như nhân viên y tế, thợ làm việc với cao su thiên nhiên (latex), hoặc sống trong môi trường có nhiều bụi, phấn hoa, lông thú.
Triệu chứng sốc phản vệ
Sốc phản vệ là phản ứng ảnh hưởng đồng thời đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Các dấu hiệu của sốc phản vệ thường gặp và những trường hợp cần cấp cứu ngay gồm:
Các dấu hiệu sốc phản vệ phổ biến
- Phát ban, ngứa, nổi mề đay hoặc phù nề trên da: Chủ yếu trên da, niêm mạc, vùng mặt và cổ.
- Sưng phù (angioedema): Các vùng mô mềm như môi, lưỡi, hoặc mắt sưng lên, gây cảm giác nóng rát hoặc khó chịu.
- Thở khó, thở khò khè hoặc ho: Do co thắt phế quản, phù nề thanh quản hoặc tắc nghẽn đường thở trên.
- Tiếng thở rít (stridor) và khàn giọng: Vì sưng phù ở cổ họng làm hẹp đường thở trên gây khó thở.
- Chóng mặt, yếu cơ, mệt mỏi: Huyết áp tụt, lưu lượng máu đến não giảm, khiến bệnh nhân cảm thấy hoa mắt hoặc mất thăng bằng.
- Buồn nôn, nôn, đau bụng hoặc tiêu chảy: Các dấu hiệu đường tiêu hóa thường xuất hiện đồng thời, chủ yếu ở người bị sốc phản vệ do thực phẩm.
- Tăng nhịp tim, hồi hộp: Chủ yếu xảy ra khi huyết áp giảm.
Xem thêm: Phòng ngừa sốc phản vệ

Các biểu hiện sốc phản vệ cần cấp cứu
Một số triệu chứng do sốc phản vệ gây ra cần cấp cứu để tránh nguy cơ tử vong bao gồm:
- Sưng đột ngột môi, lưỡi, cổ họng hoặc mặt: Gây khó thở nghiêm trọng. Trường hợp nặng có thể gây nghẹt thở.
- Khó thở nặng, thở nhanh hoặc cảm giác nghẹt thở: Xảy ra do hạn chế oxy vào phổi. Đây là dấu hiệu cấp cứu nguy hiểm cần tiêm adrenaline ngay.
- Tiếng thở rít to (stridor) và khàn giọng nghiêm trọng: Cảnh báo đường thở trên bị tắc nghẽn, cần can thiệp khẩn cấp.
- Huyết áp tụt đột ngột, mạch yếu, lạnh tay chân hoặc xanh tái: Gây choáng, bất tỉnh nếu không xử lý kịp thời.
- Ngất, mất ý thức hoặc co giật: Biểu hiện nặng báo hiệu hệ tim mạch hoặc thần kinh bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
- Da lạnh, tím tái hoặc nhợt nhạt bất thường: Dấu hiệu thiếu oxy và tuần hoàn kém cần cấp cứu gấp.
- Lo lắng quá mức hoặc cảm giác sắp chết: Cảm giác này thường xuất hiện sớm trong sốc phản vệ và là cảnh báo nguy hiểm.
Sốc phản vệ có nguy hiểm không? Các rủi ro biến chứng
Sốc phản vệ là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không phát hiện và xử trí kịp thời. Lý do vì phản ứng này xảy ra rất nhanh, thường chỉ từ vài phút sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng.
Tình trạng này có thể gây suy giảm nghiêm trọng hệ tuần hoàn và hô hấp, gây tụt huyết áp đột ngột. Ngoài ra, tình trạng thiếu oxy đến các mô và cơ quan quan trọng như tim, gan, thận có thể gây tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng những bộ phận này. Các rủi ro biến chứng ở người bệnh cụ thể như sau:
- Trụy tim mạch: Huyết áp giảm nghiêm trọng khiến tim phải làm việc gắng sức, có thể dẫn đến suy tim, nặng hơn là tử vong.
- Suy đa tạng: Do thiếu oxy và máu lưu thông kém, gây tổn thương các cơ quan như gan, thận, và não.
- Khó thở nghiêm trọng hoặc ngừng thở: Do phù nề đường thở và co thắt phế quản.
- Rối loạn ý thức hoặc hôn mê: Thiếu oxy đến não gây ảnh hưởng thần kinh trung ương.
- Phản ứng hai pha: Triệu chứng sốc phản vệ có thể tái diễn từ 1 đến 72 giờ sau lần đầu, đòi hỏi theo dõi sát sau cấp cứu.

Cách xử trí khi nghi ngờ sốc phản vệ
Khi nghi ngờ sốc phản vệ, xử trí kịp thời và đúng cách rất quan trọng để cứu sống người bệnh. Cụ thể:
- Ngừng ngay tiếp xúc với dị nguyên gây phản ứng như thuốc, thực phẩm, hoặc côn trùng đốt.
- Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức để được hỗ trợ kịp thời.
- Đặt bệnh nhân nằm ngửa, đầu thấp và nâng cao chân để tăng tuần hoàn máu về tim. Nếu nôn, quay đầu sang bên để tránh hít sặc.
- Tiêm Adrenaline ngay khi có thể: Đây là thuốc duy nhất cứu sống trong sốc phản vệ. Liều dùng tiêm bắp là 0,3-0,5 mg cho người lớn và 0,01 mg/kg cho trẻ em, có thể lặp lại mỗi 5-15 phút.
- Dùng oxy hỗ trợ hô hấp nếu có dấu hiệu thở khó, suy hô hấp.
- Sử dụng dịch truyền tĩnh mạch để ổn định huyết áp và tuần hoàn.
- Thực hiện ép tim ngoài lồng ngực, bóp bóng Ambu và các kỹ thuật hồi sức tim phổi theo phác đồ khi cần thiết.
- Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện để tiếp tục điều trị và theo dõi.
Tiêu chuẩn chẩn đoán sốc phản vệ
Phương pháp chẩn đoán sốc phản vệ chủ yếu dựa trên lâm sàng với ba tiêu chuẩn chính giúp nhận diện nhanh và chính xác, đồng thời phối hợp khai thác tiền sử dị ứng và các xét nghiệm hỗ trợ khi cần thiết.
- Tiêu chuẩn 1: Các dấu hiệu ở da và niêm mạc như nổi mề đay, phù nề môi, lưỡi, họng xuất hiện đột ngột. Đi kèm tình trạng khó thở, thở khò khè, ho hoặc giảm oxy máu, tụt huyết áp hoặc các hậu quả của tụt huyết áp như ngất xỉu, tiểu tiện, đại tiện không kiểm soát.
- Tiêu chuẩn 2: Xuất hiện đột ngột 2 trên 4 nhóm triệu chứng như triệu chứng ở da và niêm mạc, triệu chứng đường hô hấp, tụt huyết áp hoặc hệ quả của tụt huyết áp và các triệu chứng đường tiêu hóa.
- Tiêu chuẩn 3: Tụt huyết áp đột ngột sau khi tiếp xúc với nguồn nghi ngờ gây dị ứng.
Phương pháp điều trị sốc phản vệ
Các phương pháp được chỉ định trong điều trị cấp cứu sốc phản vệ gồm:
- Tiêm Adrenaline đường tiêm bắp để cấp cứu cho bệnh nhân.
- Cho bệnh nhân thở mặt nạ oxy. Trong trường hợp người bệnh bị phù nề thanh quản nghiêm trọng thì có thể mở khí quản, dùng máy thở.
- Truyền tĩnh mạch muối sinh lý để duy trì huyết áp ổn định.
- Ép tim ngoài lồng ngực, bóp bóng Ambu hoặc các biện pháp hồi sức tim phổi khác nếu bệnh nhân ngừng tim hoặc hô hấp.
- Sử dụng các loại thuốc bổ trợ khác như thuốc kháng histamine, corticosteroid để giảm viêm khi cần.
- Theo dõi liên tục để nhận biết sớm biến chứng hoặc phản ứng hai pha.

Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ
Biện pháp phòng ngừa sốc phản vệ tập trung vào việc tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng và chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện cấp cứu cần thiết. Cụ thể:
- Không sử dụng các loại thuốc, thực phẩm hoặc tiếp xúc với các nguyên nhân gây dị ứng hoặc sốc phản vệ trước đó.
- Cung cấp thông tin đầy đủ về tiền sử dị ứng và các phản ứng trước đây để được chọn lựa thuốc, vaccine và phác đồ điều trị phù hợp.
- Mang theo thuốc cấp cứu với người có nguy cơ cao nhưng cần có chỉ định hoặc hướng dẫn từ bác sĩ.
- Tránh đến các vùng có nhiều côn trùng có độc hoặc mặc quần áo dài để tránh bị đốt.
- Kiểm tra kỹ thành phần thực phẩm trước khi ăn, đặc biệt với người có cơ địa nhạy cảm.
- Theo dõi và kiểm tra sau tiêm chủng hoặc dùng thuốc.
- Giữ môi trường sống sạch sẽ.
Xem thêm: Biến chứng sau sốc phản vệ
Câu hỏi thường gặp
1. Sốc phản vệ xảy ra sau bao lâu?
Sốc phản vệ là tình trạng phản ứng dị ứng nghiêm trọng xảy ra rất nhanh sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng. Triệu chứng thường xuất hiện trong vòng vài giây đến vài phút, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Vì vậy, việc nhận biết sớm và cấp cứu ngay là hết sức quan trọng để cứu sống người bệnh.
2. Thời gian vàng để cấp cứu bệnh nhân sốc phản vệ khi nào?
Thời gian vàng để cấp cứu bệnh nhân sốc phản vệ là trong vòng 5 đến 30 phút đầu tiên kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Đây là khoảng thời gian quan trọng nhất để tiêm adrenaline và thực hiện các biện pháp cấp cứu nhằm ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng và nguy cơ tử vong. Nếu cấp cứu chậm trễ, người bệnh có thể nhanh chóng rơi vào tình trạng suy hô hấp, suy tim, tụt huyết áp nặng và tử vong.
3. Sốc phản vệ thức ăn là gì?
Sốc phản vệ thức ăn là phản ứng dị ứng thực phẩm nghiêm trọng. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với một số loại thực phẩm nhất định. Khi hệ miễn dịch nhầm tưởng các protein trong thực phẩm là nguy hiểm, nó kích hoạt phản ứng mạnh, giải phóng các chất hóa học gây ra các triệu chứng dị ứng từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây sốc phản vệ. Các loại thực phẩm thường gây sốc phản vệ bao gồm đậu phộng, hải sản, trứng, sữa, đậu nành và một số loại hạt.
https://www.nhs.uk/conditions/anaphylaxis/
https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/8619-anaphylaxis
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482124/

