Dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose khác nhau như thế nào?
- Tổng quan về dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose
- Dị ứng đạm sữa bò
- Bất dung nạp lactose
- Triệu chứng nhận biết bất dung nạp lactose và dị ứng đạm bò
- Triệu chứng dị ứng đạm sữa bò
- Triệu chứng bất dung nạp lactose
- Phương pháp chẩn đoán
- Dị ứng đạm sữa bò
- Bất dung nạp lactose
- Các biện pháp xử lý và điều trị
- Lời khuyên dinh dưỡng và phòng ngừa
- Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Tổng quan về dị ứng đạm sữa bò và bất dung nạp lactose
Theo WHO, dị ứng thực phẩm chiếm khoảng 2-3% dân số, trong đó dị ứng đạm sữa bò phổ biến ở trẻ nhỏ; bất dung nạp lactose ảnh hưởng khoảng 65% dân số toàn cầu với mức độ khác nhau.
Dị ứng đạm sữa bò
Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng bất thường của hệ miễn dịch đối với protein có trong sữa bò, chủ yếu bao gồm casein và whey (β-lactoglobulin, α-lactalbumin). Hệ miễn dịch nhầm protein này là kháng nguyên gây hại, kích hoạt sản sinh kháng thể IgE hoặc các phản ứng không IgE dẫn đến dị ứng.

Dị ứng có thể xuất hiện ngay sau khi tiếp xúc hoặc muộn, biểu hiện qua da (mề đay, eczema), đường hô hấp (hen suyễn, ngạt mũi) và rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy, bụng đau). Nguyên nhân liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch nhạy cảm.
Bất dung nạp lactose
Bất dung nạp lactose là tình trạng thiếu hụt lactase tại ruột non, dẫn tới không tiêu hóa được đường lactose trong sữa. Lactose không được phân cắt tồn đọng và lên men bởi vi khuẩn ruột già sinh khí gây rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, chuột rút, tiêu chảy, chán ăn. Thiếu lactase có thể bẩm sinh hoặc phát triển theo tuổi tác hoặc do tổn thương niêm mạc ruột.
Xem thêm: Sữa cho bé dị ứng đạm bò

Triệu chứng nhận biết bất dung nạp lactose và dị ứng đạm bò
Bất dung nạp lactose và dị ứng đạm sữa bò là hai tình trạng phổ biến liên quan đến sữa bò nhưng có cơ chế và biểu hiện triệu chứng khác nhau rõ rệt.
Triệu chứng dị ứng đạm sữa bò
Dị ứng đạm sữa bò là phản ứng miễn dịch bất thường đối với protein trong sữa bò, biểu hiện đa dạng từ nhẹ đến nặng, bao gồm:
- Phát ban mề đay (nổi mẩn đỏ, sưng tấy trên da).
- Nổi mẩn đỏ, ngứa hoặc eczema (chàm da).
- Sưng phù vùng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Khó thở, thở khò khè, ho dai dẳng.
- Nôn trớ, tiêu chảy.
- Trong trường hợp nặng có thể gây sốc phản vệ (chứng phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng) với các triệu chứng như thở khó, sưng cổ họng, hoa mắt, ngất xỉu.
Các triệu chứng dị ứng đạm sữa bò thường xuất hiện nhanh, từ vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc với protein sữa bò.

Triệu chứng bất dung nạp lactose
Bất dung nạp lactose xảy ra do thiếu hụt enzyme lactase cần thiết để tiêu hóa đường lactose trong sữa, dẫn tới:
- Đau bụng, chuột rút.
- Chướng bụng, đầy hơi, tăng khí trong ruột.
- Tiêu chảy phân nhày hoặc có mùi chua.
- Buồn nôn, cảm giác khó chịu sau khi dùng sản phẩm chứa lactose.
Triệu chứng bất dung nạp lactose chủ yếu ảnh hưởng đường tiêu hóa và thường xuất hiện sau vài giờ khi sử dụng lactose. Tình trạng này không có biểu hiện ngoài da hoặc hô hấp như dị ứng đạm sữa bò.

Gói xét nghiệm Dị ứng
- Phát hiện đến 72 tác nhân dị ứng ở người lớn và trẻ nhỏ
- Tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt miễn phí
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
Phương pháp chẩn đoán
Việc xác định phương pháp phù hợp rất quan trọng do tính khác biệt bản chất và cách xử trí hai bệnh lý này.
Dị ứng đạm sữa bò
Dị ứng đạm bò được chẩn đoán dựa trên:
Tiền sử bệnh và triệu chứng lâm sàng: Phản ứng dị ứng như phát ban, sưng, khó thở, nôn mửa, tiêu chảy xuất hiện nhanh sau khi tiêu thụ protein sữa bò.
Xét nghiệm hỗ trợ:
- Test lẩy da: Đánh giá phản ứng dị ứng qua da khi đặt protein sữa lên da.
- Xét nghiệm máu đo IgE đặc hiệu: Đo mức IgE phản ứng với protein sữa bò.
- Thử thách loại trừ và tái nhập: Loại bỏ protein sữa bò khỏi khẩu phần, theo dõi cải thiện triệu chứng, sau đó cho tái nhập để xác định chính xác dị ứng.
Thử thách tái nhập là tiêu chuẩn vàng, nên được thực hiện dưới giám sát y tế vì nguy cơ phản ứng dị ứng cấp tính có thể nghiêm trọng.
Xem thêm: Test dị ứng đạm sữa bò

Bất dung nạp lactose
Bất dung nạp lactose được chẩn đoán chủ yếu bằng các khám lâm sàng kết hợp xét nghiệm:
- Test hơi thở hydro: Đo lượng hydro trong hơi thở sau khi uống lactose, do lactose không tiêu hóa lên men sinh ra hydro.
- Xét nghiệm dung nạp lactose: Đo nồng độ glucose trong máu sau khi uống lactose để đánh giá khả năng phân giải lactose.
- Kiểm tra độ axit phân: Đo pH phân, lactose lên men tạo acid gây phân có tính axit.
Các biện pháp xử lý và điều trị
Việc xử lý hai tình trạng sức khỏe này cần được thực hiện đúng cách, đảm bảo an toàn và hỗ trợ tốt nhất cho người bệnh, đặc biệt là trẻ nhỏ.
Đối với việc xử lý và điều trị dị ứng đạm sữa bò:
- Loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa protein sữa bò: Không dùng sữa bò và các sản phẩm từ sữa như phô mai, bơ, sữa chua hay bánh ngọt có thành phần sữa.
- Khuyến khích bú mẹ: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng an toàn và giúp cải thiện miễn dịch cho trẻ dị ứng.
- Sử dụng sữa công thức chuyên biệt: Nếu không có sữa mẹ, dùng các loại sữa thủy phân toàn phần hoặc sữa amino acid, đã được chứng minh giảm nguy cơ dị ứng.
- Bổ sung lợi khuẩn đường ruột: Hỗ trợ hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe.
- Theo dõi sức khỏe định kỳ: Tái khám và đánh giá khả năng dung nạp lại protein sữa bò, thường sau 6 tháng đến 1 năm để xem trẻ có thể ăn lại sữa thông thường hay không.
- Điều trị triệu chứng dị ứng: Dùng thuốc kháng histamin cho các biểu hiện nhẹ, corticosteroid hoặc adrenaline trong trường hợp phản ứng nặng hoặc sốc phản vệ, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Phần lớn trẻ dị ứng đạm sữa bò sẽ tự khỏi khi lớn lên, thường từ 1 đến 4 tuổi, nhưng cần tuân thủ yêu cầu ăn uống và theo dõi chặt chẽ để tránh biến chứng.
Đối với việc xử lý bất dung nạp lactose:
- Tránh dùng thực phẩm chứa lactose: Lựa chọn sản phẩm sữa không lactose hoặc các thực phẩm thay thế khác.
- Bổ sung men lactase: Hỗ trợ tiêu hóa lactose, giúp giảm các triệu chứng khó chịu.
- Duy trì chế độ ăn cân bằng: Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt canxi và vitamin D từ nguồn khác ngoài sữa bò.
- Bù nước và chăm sóc tiêu hóa: Khi có tiêu chảy, cần bù nước hợp lý để phòng mất nước và duy trì sức khỏe ổn định.
Lời khuyên dinh dưỡng và phòng ngừa
Để quản lý hiệu quả hai tình trạng, việc nhận biết sớm, phân biệt đúng tình trạng và xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp là rất quan trọng cho cả trẻ và người lớn.
- Nhận biết sớm và phân biệt chính xác: Cha mẹ cần để ý các triệu chứng dị ứng hoặc khó tiêu hóa sau khi dùng sữa bò nhằm lựa chọn khẩu phần ăn đúng, tránh nhầm lẫn hai tình trạng để không tự điều trị sai gây ảnh hưởng sức khỏe.
- Khuyến khích bú mẹ hoàn toàn ít nhất 6 tháng: Sữa mẹ giúp giảm nguy cơ dị ứng đạm sữa bò, hỗ trợ hệ tiêu hóa phát triển khỏe mạnh và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.
- Tránh dùng thuốc không rõ nguồn gốc: Không tự ý sử dụng thuốc chống dị ứng hay men tiêu hóa không có chỉ định y khoa để tránh tác dụng phụ hoặc gây phản ứng xấu.
- Xây dựng chế độ ăn cân bằng dinh dưỡng: Bổ sung nhiều rau xanh, cá béo (giàu omega-3), các loại hạt, đậu để thay thế nguồn protein và canxi từ sữa bò, giúp duy trì sức khỏe xương và miễn dịch.
- Bổ sung canxi và vitamin D từ nguồn khác: Đặc biệt quan trọng khi phải loại bỏ sữa bò ra khỏi khẩu phần ăn lâu dài.
- Chăm sóc và theo dõi dinh dưỡng định kỳ: Thăm khám cùng chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ để theo dõi sức khỏe, hiệu chỉnh ăn uống cho phù hợp từng giai đoạn.
- Đối với trẻ dị ứng đạm sữa bò bú mẹ: Mẹ cần hạn chế hoặc loại bỏ sản phẩm chứa sữa bò để tránh đạm bài tiết vào sữa mẹ gây dị ứng cho trẻ.
- Lựa chọn sữa thay thế phù hợp: Với trẻ không bú mẹ, có thể sử dụng sữa thủy phân hoặc sữa có đạm A2 (như sữa dê) ít gây dị ứng hơn.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
Những trường hợp dưới đây nên đến thăm khám bác sĩ ngay lập tức:
- Xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như nổi mề đay, sưng phù mặt, môi, khó thở, thở khò khè, bụng đau dữ dội, tiêu chảy kéo dài hoặc không rõ nguyên nhân.
- Biểu hiện phản ứng dị ứng cấp tính hoặc sốc phản vệ như tụt huyết áp, hoa mắt, ngất xỉu cần được xử trí khẩn cấp tại cơ sở y tế.
- Trẻ em có dấu hiệu giảm cân, không tăng trưởng, tiêu chảy kéo dài hoặc có máu trong phân.
- Triệu chứng tồn tại dai dẳng sau khi đã thử loại bỏ sữa bò hoặc lactose khỏi khẩu phần.
Xem thêm
https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/milk-allergy/symptoms-causes/syc-20375101

