7 biến chứng sau sốc phản vệ và cách phòng ngừa hiệu quả
- Sốc phản vệ là gì và mức độ nguy hiểm
- 7 biến chứng sau sốc phản vệ có thể xảy ra
- 1. Tổn thương não
- 2. Sốc tim và rối loạn nhịp tim
- 3. Suy thận cấp
- 4. Tổn thương phổi
- 5. Viêm da mày đay mạn tính
- 6. Suy đa cơ quan
- 7. Các phản ứng muộn khác
- Tiên lượng của các biến chứng sau khi sốc phản vệ
- Triệu chứng nhận biết các biến chứng sau khi bị sốc phản vệ
- Khi nào xuất hiện biến chứng ở người bị sốc phản vệ?
- Hướng dẫn chăm sóc và theo dõi sau điều trị sốc phản vệ
- Khi nào cần thăm khám y tế?
- Biện pháp phòng ngừa biến chứng sau điều trị sốc phản vệ
Sốc phản vệ là gì và mức độ nguy hiểm
Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng diễn ra rất nhanh và có thể đe dọa tính mạng nếu không chữa trị kịp thời. Tình trạng này xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các chất gây dị ứng, khiến hệ miễn dịch phản ứng quá mức thông qua cơ chế giải phóng các chất gây viêm như histamin và cytokine. Đây là những chất gây ra hiện tượng giãn mạch máu, dẫn đến co thắt phế quản và rò rỉ dịch trong thành mạch, gây tụt huyết áp nhanh chóng.

Các triệu chứng của sốc phản vệ thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc với các chất gây dị ứng. Đây là tình trạng rất nguy hiểm vì gây suy hô hấp và suy tuần hoàn đột ngột. Lúc này, nếu không cấp cứu kịp thời bằng thuốc adrenaline và các biện pháp chăm sóc y tế phù hợp khác, người bệnh có thể xuất hiện các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
7 biến chứng sau sốc phản vệ có thể xảy ra
Ngay cả khi đã điều trị kịp thời, người bệnh sốc phản vệ vẫn tiềm ẩn nguy cơ xảy ra các biến chứng do tổn thương, thiếu oxy, tình trạng viêm hoặc rối loạn chức năng các cơ quan. Các biến chứng có thể xảy ra ở người bệnh sốc phản vệ bao gồm:
1. Tổn thương não
Đây là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra ở bệnh nhân sốc phản vệ, chủ yếu do huyết áp giảm mạnh và đột ngột. Khi huyết áp tụt, lượng máu và oxy cung cấp cho não cũng giảm theo, dẫn đến tình trạng thiếu oxy não. Ngoài ra, các chất như histamin và cytokine có thể gây co thắt mạch máu não, dẫn đến lượng máu đến não giảm, làm tăng nguy cơ tổn thương cho các tế bào não.

Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề như lú lẫn, co giật hoặc suy giảm khả năng nhận thức. Nếu không phát hiện và xử trí kịp thời, người bệnh có thể gặp phải các di chứng thần kinh kéo dài hoặc thậm chí tử vong.
2. Sốc tim và rối loạn nhịp tim
Sốc phản vệ có thể làm giảm lưu lượng máu mà tim bơm ra. Ngoài ra, các chất như cytokine và histamin có thể gây co thắt mạch vành đột ngột, dẫn đến tình trạng giảm tưới máu cơ tim gây thiếu máu cục bộ.

Bên cạnh đó, khi cơ tim không nhận đủ oxy, người bệnh có thể xuất hiện các tình trạng rối loạn nhịp tim khác nhau như nhịp nhanh trên thất, rung nhĩ hoặc nhịp chậm. Nếu tình trạng co thắt mạch vành kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn thì cơ tim có thể bị tổn thương, dẫn đến nhồi máu cơ tim hoặc suy tim cấp. Đây là các tình trạng rất nguy hiểm và có thể dẫn đến tử vong.
Ngoài ra, người bệnh sốc phản vệ còn tiềm ẩn nguy cơ bị hội chứng Kounis khiến co thắt mạch vành và gây mất ổn định các mảng xơ vữa trong mạch. Vì vậy, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu đau ngực, khó thở và rối loạn nhịp tim để phát hiện kịp thời các biến chứng tim mạch, từ đó cấp cứu nhanh chóng.
3. Suy thận cấp
Đây là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau khi sốc phản vệ, chủ yếu do huyết áp giảm kéo dài, khiến thận không nhận đủ lượng máu và thiếu oxy cần thiết để hoạt động bình thường. Nếu thận không được cung cấp đủ oxy trong thời gian dài, các tế bào thận có thể bị tổn thương, ảnh hưởng đến khả năng lọc và đào thải chất thải của cơ quan này.

Nếu không phát hiện và xử lý kịp thời, suy thận cấp có thể gây ứ đọng các chất độc trong cơ thể, dẫn đến rối loạn cân bằng nước và điện giải. Đây là một trong những nguyên nhân có thể gây suy đa cơ quan.
Gói xét nghiệm Dị ứng
- Phát hiện đến 72 tác nhân dị ứng ở người lớn và trẻ nhỏ
- Tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt miễn phí
- Quy trình đơn giản, nhanh chóng, nhận kết quả online
- Xét nghiệm ngoài giờ hành chính tại hơn 40+ điểm lấy mẫu DIAG
4. Tổn thương phổi
Ở bệnh nhân sốc phản vệ, lượng lớn histamin do cơ thể giải phóng có thể gây co thắt phế quản và phù nề đường thở. Đây là các nguyên nhân khiến đường thở bị hẹp, tắc đường thở, dẫn đến hiện tượng thiếu oxy, gây khó thở, thở khò khè, tím tái.

Nếu phổi không nhận đủ oxy trong thời gian dài có thể khiến mô phổi bị tổn thương cũng như suy hô hấp. Ngoài ra, các tổn thương phổi còn có thể giảm khả năng hấp thụ oxy kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
5. Viêm da mày đay mạn tính
Đây là tình trạng mà nhiều người bệnh có thể gặp phải sau khi trải qua cơn sốc phản vệ. Người bệnh có thể nổi các nốt ban đỏ, đi kèm tình trạng sưng phù và cảm giác ngứa ngáy kéo dài. Đâu là các dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch vẫn còn nhạy cảm và phản ứng mạnh với các chất gây dị ứng trước đó.

Các triệu chứng viêm da mày đay mạn tính thường kéo dài ít nhất 6 tuần. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến sinh hoạt và nhịp sống thường ngày, đồng thời làm tăng nguy cơ tái phát các phản ứng dị ứng nghiêm trọng nếu không điều trị đúng cách.
6. Suy đa cơ quan
Suy đa tạng là biến chứng rất nghiêm trọng của sốc phản vệ, xảy ra khi tình trạng suy tuần hoàn và thiếu oxy kéo dài, dẫn đến tổn thương cùng lúc nhiều cơ quan quan trọng như tim, phổi, thận, gan và não. Khi máu và oxy không đủ để nuôi dưỡng các cơ quan này sẽ khiến chức năng suy giảm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tiềm ẩn nguy cơ tử vong.

Các tình trạng thường xuất hiện ở bệnh nhân bị suy đa cơ quan sau sốc phản vệ gồm suy tim, suy thận, suy hô hấp và rối loạn thần kinh. Do tính chất phức tạp và nguy hiểm của suy đa cơ quan, người bệnh cần được chăm sóc đặc biệt trong phòng hồi sức tích cực. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời bằng các biện pháp hỗ trợ chức năng tim phổi, thận và các cơ quan khác sẽ góp phần cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tử vong.
7. Các phản ứng muộn khác
Một trong những phản ứng muộn thường gặp là phù Quincke, hay còn gọi là phù mạch sâu. Tình trạng này chủ yếu xảy ra ở vùng mặt, môi, miệng hoặc cổ họng. Người bệnh có thể bị tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở nghiêm trọng.

Ngoài ra, hen phế quản cũng là một phản ứng muộn khác có thể xảy ra sau khi điều trị sốc phản vệ. Trong trường hợp này, người bệnh có thể bị khó thở kéo dài hoặc từng cơn. Do tính chất phức tạp và nguy hiểm của các phản ứng muộn này, người bệnh cần được theo dõi sức khỏe liên tục sau khi đã qua giai đoạn cấp cứu. Việc kiểm tra và điều trị kịp thời giúp hạn chế các vấn đề không mong muốn và bảo vệ sức khỏe lâu dài cho người bệnh.
Tiên lượng của các biến chứng sau khi sốc phản vệ
Tiên lượng các biến chứng sau khi sốc phản vệ phụ thuộc nhiều vào việc phát hiện và xử trí kịp thời. Theo tài liệu y khoa mới nhất từ StatPearls, khi được tiêm adrenaline đúng liều, đúng thời điểm và theo dõi sát sao, nguy cơ tử vong và tổn thương các cơ quan rất thấp.
Có khoảng 4-20% bệnh nhân có thể gặp phản ứng tái phát trong vòng 1 đến 72 giờ sau điều trị ban đầu, nên bệnh nhân cần được theo dõi ít nhất 24 giờ để kịp thời xử trí. Việc xử trí đúng cách giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và bảo vệ sức khỏe người bệnh lâu dài.
Triệu chứng nhận biết các biến chứng sau khi bị sốc phản vệ
Các triệu chứng cảnh báo biến chứng của bệnh nhân sau điều trị sốc phản vệ gồm:
- Phát ban đỏ, mẩn ngứa trên da.
- Phù nề sâu ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
- Khó thở, thở khò khè, ho hoặc có cảm giác nghẹn ứ ở cổ họng.
- Chóng mặt, hồi hộp, nhịp tim nhanh hoặc tụt huyết áp.
- Nôn và buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Cảm giác lo sợ, bối rối, mệt mỏi hoặc mất tỉnh táo.
- Ngất xỉu, hôn mê ở trường hợp nặng.

Khi nào xuất hiện biến chứng ở người bị sốc phản vệ?
Các biến chứng do sốc phản vệ thường xuất hiện ngay trong quá trình cơn phản vệ diễn ra hoặc trong vòng vài giờ đầu sau khi được xử trí. Những tình trạng nặng như suy đa cơ quan, sốc tim mạch thường xảy ra nhanh, đặc biệt nếu không được cấp cứu kịp thời trong “thời gian vàng” khoảng 30 phút đầu.
Ngoài ra, các biến chứng muộn như phù Quincke, hen phế quản tái phát hoặc viêm cầu thận có thể xuất hiện sau vài ngày đến vài tuần. Vì vậy, việc theo dõi người bệnh ít nhất 24 giờ sau cơn sốc phản vệ là rất cần thiết để phát hiện và xử trí kịp thời các biến chứng, bảo vệ sức khỏe và tính mạng cho bệnh nhân.
Hướng dẫn chăm sóc và theo dõi sau điều trị sốc phản vệ
Sau khi cấp cứu sốc phản vệ, việc chăm sóc và theo dõi chặt chẽ rất quan trọng để phòng tránh biến chứng và nguy cơ tái phát. Người bệnh cần được giám sát ít nhất 24-48 giờ để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và xử trí kịp thời.
- Kiểm tra liên tục dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, nhịp tim, hơi thở và trạng thái ý thức.
- Tiếp tục sử dụng các thuốc hỗ trợ như corticosteroid (Methylprednisolone, Hydrocortisone) và thuốc kháng histamin để giảm viêm và triệu chứng dị ứng.
- Bảo đảm bệnh nhân nghỉ ngơi, dinh dưỡng đầy đủ, tránh tiếp xúc lại với dị nguyên đã gây sốc phản vệ.
- Hướng dẫn người bệnh và gia đình sử dụng bút tiêm adrenaline tự động tại nhà để xử trí khi có dấu hiệu tái phát.
- Lên lịch tái khám và kiểm tra dài hạn để đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh điều trị phù hợp.

Khi nào cần thăm khám y tế?
Người bệnh cần được thăm khám y tế và theo dõi kỹ lưỡng để phát hiện và xử trí sớm các biến chứng nguy hiểm sau sốc phản vệ, đặc biệt với những trường hợp sau:
- Bệnh nhân có triệu chứng sốc phản vệ nặng hoặc kéo dài, như khó thở, tụt huyết áp dai dẳng, thở khò khè hoặc co thắt phế quản.
- Người bệnh phải điều trị bằng nhiều liều adrenaline hơn hoặc thời gian cấp cứu kéo dài có nguy cơ tái phát cao hơn.
- Xuất hiện các dấu hiệu tái phát hoặc phản vệ hai pha trong vòng 6 đến 72 giờ sau cơn phản vệ đầu tiên.
- Biểu hiện muộn xuất hiện sau vài ngày đến vài tuần, như phù Quincke (phù mặt, môi, cổ họng), hen phế quản tái phát, mày đay kéo dài hoặc viêm cầu thận, viêm thận cấp.
- Người có bệnh nền tim mạch, võng mạc, suy thận hoặc hệ miễn dịch kém.
- Bệnh nhân có triệu chứng mới xuất hiện hoặc tăng nặng sau khi ra viện, cần khám ngay để được điều trị kịp thời, bao gồm hồi sức tim phổi.
Biện pháp phòng ngừa biến chứng sau điều trị sốc phản vệ
Phòng ngừa biến chứng sau khi sốc phản vệ là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe và tránh tái phát cơn phản vệ nguy hiểm. Người bệnh nên:
- Trao đổi kỹ với bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng để được kê đơn thuốc và lựa chọn điều trị phù hợp. Tránh dùng thuốc hay thực phẩm có thể gây phản ứng.
- Khi tiêm thuốc hoặc dùng vaccine, nên ở lại điểm tiêm từ 15-30 phút để theo dõi, phát hiện sớm các dấu hiệu sốc phản vệ nếu có.
- Luôn mang theo thuốc điều trị dị ứng, đặc biệt là bút tiêm adrenaline tự động, và biết cách sử dụng khi cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với các dị nguyên đã biết như thực phẩm, thuốc, hoặc nọc độc côn trùng. Nếu do công việc, cần trang bị dụng cụ bảo hộ đầy đủ để hạn chế phơi nhiễm.
- Tái khám định kỳ và làm các xét nghiệm dị ứng nếu được chỉ định để xác định chính xác tác nhân gây phản vệ và có kế hoạch phòng ngừa cá nhân hiệu quả.
- Hướng dẫn người thân, đồng nghiệp cách nhận biết và xử trí khi có dấu hiệu phản vệ xảy ra, góp phần cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
https://www.healthline.com/health/anaphylactic-shock
https://www.verywellhealth.com/symptoms-of-anaphylactic-shock-1298253
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482124/

