Bảng giá dịch vụ tại Diag

No. Category (Vn) Test CODE TestName (Vn) Price Group
Bệnh Truyền Nhiễm 46987-4GM1 Helicobacter pylori Ab IgG + IgM 338,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 94102-1 EBV VCA IgA ** 277,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 35275-7 Measles Ab IgG 289,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 34948-0 Measles Ab IgG + IgM 578,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 17859-0 Helicobacter pylori IgG 169,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 56156-3 Candida albicans Ab IgG + IgM ** 504,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 31843-6 Helicobacter pylori Ag ** 475,000 D
Bệnh Truyền Nhiễm 45063-5 Varicella zoster virus Ab IgG + IgM 600,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 8078-8 Mycoplasma pneumoniae IgM 347,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 22310-7 Helicobacter Pylori Ab 211,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 90272-6D Liên Cầu Khuẩn Nhóm B (GBS) Realtime PCR (Định Tính) 440,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 58931-7G Mycobacterium Tuberculosis Realtime PCR (Định Tính) (TB/BK) 450,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 5124-3 Cytomegalovirus IgG (CMV IgG) 227,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 7107-6M Aspergillus fumigatus IgG ** 359,000 B
Bệnh Truyền Nhiễm 55224-0G Tuberculosis Ab IgG + IgM (TB Antibody) 110,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 5334-8 Rubella IgG 189,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 71772-8 IGRA (QuantiFERON) 2,000,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 22527-6 Widal (Salmonella) 126,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 31472-4 Legionella pneumophila IgM ** 245,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 7970-7 Mycoplasma pneumoniae IgG 347,000 D
Bệnh Truyền Nhiễm 9632-1 Aspergillus fumigatus Ab IgG + IgM ** 718,000 B
Bệnh Truyền Nhiễm 75241-0A Procalcitonin (PCT) 479,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 7886-5 EBV VCA IgM 227,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 24119-0 Cytomegalovirus IgM (CMV IgM) 227,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 2524-7D Lactic Acid (Lactate) 53,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 98209-0 Legionella pneumophila Ab IgG + IgM ** 490,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 7174-6M Candida albicans Ab IgG ** 275,000 B
Bệnh Truyền Nhiễm 9492-0M Aspergillus fumigatus IgM ** 359,000 B
Bệnh Truyền Nhiễm 99011-9 Leptospira Ab IgG + IgM ** 490,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 60531-1-G Japanese encephalitis virus IgG ** 733,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 7885-7 EBV VCA IgG 227,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 5370-2 Streptolysin O Liên Cầu Khuẩn Nhóm A (ASLO) 79,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 24116-6 Rubella IgM 189,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 77250-9 Mumps Ab IgG + IgM 589,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 35276-5 Measles Ab IgM 289,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 9500-0M Candida albicans Ab IgM ** 275,000 B
Bệnh Truyền Nhiễm 11483-5 Varicella zoster virus (VZV) DNA Realtime PCR (Định Tính) 1,453,000 D
Bệnh Truyền Nhiễm 24316-2-1 EBV VCA Ab IgG + IgM 454,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 31302-3M Chlamydia pneumoniae IgG ** 229,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 29891-9 HP hơi thở Urea 13C 800,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 60531-1 Japanese encephalitis virus IgM ** 733,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 31304-9M Chlamydia pneumoniae IgM ** 229,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 35680-8 HEV Ab IgG + IgM 465,000 D
Bệnh Truyền Nhiễm 31487-2M Leptospira IgM ** 245,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 77166-7 Chlamydia pneumoniae Ab IgG + IgM ** 458,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 31485-6M Leptospira IgG ** 245,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 29662-4 Varicella Zoster IgM 300,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 24315-4 Cytomegalovirus IgG + IgM (CMV IgG + IgM) 454,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 6476-6 Mumps Ab IgG 300,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 15410-4 Varicella Zoster IgG 300,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 6478-2 Mumps Ab IgM 300,000 A
Bệnh Truyền Nhiễm 30085-5 Legionella pneumophila IgG ** 245,000 C
Bệnh Truyền Nhiễm 58733-7 Mycoplasma pneumoniae Ab IgG + IgM 694,000 D
Bệnh Truyền Nhiễm 46987-4 Helicobacter pylori IgM 169,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng GXNKS-HP Gói Xét Nghiệm Ký Sinh Trùng (Parasites) + HP hơi thở Urea 13C 2,430,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 43094-2D Angiostrongylus cantonensis IgM 155,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 40678-5 Toxoplasma gondii IgM 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 87546-8 Dengue Ab IgG + IgM 200,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 7806-3G Ascaris lumbricoides Ab IgG + IgM 458,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 51449-7 Paragonimus IgM ** 156,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 5388-4 Toxoplasma gondii IgG 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 33317-9 Schistosoma IgG 174,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 32723-9 Trichinella spiralis IgG 171,000 C
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 41161-1D Ascaris lumbricoides IgG 229,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 7847-7 Cysticercosis IgG 156,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 8020-0 Clonorchis sinensis IgG + IgM 460,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 41421-9 Paragonimus Ab IgG + IgM ** 312,000 C
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 27426-6 Trichinella spiralis IgM 171,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 26673-4 Echinococcus IgM 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 8020-0CSG Clonorchis sinensis IgG 230,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 41430-0 Angiostrongylus cantonensis Ab IgG + IgM 310,000 C
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 80660-4 Strongyloides IgG 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 19253-4 Trichinella spiralis Ab IgG + IgM 342,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 43094-2-1 Angiostrongylus cantonensis IgG 155,000 D
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 70569-9D Sốt Rét Test Nhanh (Malaria) 132,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng GXNKS-N Gói Xét Nghiệm Ký Sinh Trùng (12) 1,709,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 32700-7 Ký Sinh Trùng Sốt Rét (Phết Máu Ngoại Biên) 24,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 42928-2 Filaria IgG 229,000 D
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 57770-0 Toxoplasma gondii Ab IgG + IgM 378,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 41418-5 Gnathostoma spinigerum IgG 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 7849-3D Cysticercosis IgM 156,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 8020-0CSM Clonorchis sinensis IgM 230,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 22264-6 Echinococcus IgG 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 20926-2 Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi, Tập Trung [Phân] 79,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 75377-2 Dengue NS1 Ag 198,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 56922-8 E. histolytica IgG 174,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 40674-4 Toxocara IgG 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 7977-2 Paragonimus IgG 156,000 D
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 56984-8 Cysticercosis Ab IgG + IgM 312,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 41160-3D Ascaris lumbricoides IgM 229,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 25407-8 Fasciola IgG 145,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 35416-7 Echinococcus Ab IgG + IgM 290,000 A
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng 32357-6 Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi [Phân] 47,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRE-2 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Huyết Tương] ** 11,746,000 C
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRI-3 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc on Proviral DNA (Integrase) [Máu Toàn Phần] ** 6,480,000 C
Bệnh Truyền NhiễmSTIs GXNSTD1-N Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Nhiễm Qua Đường Tình Dục (STD) – Cơ Bản (17) 894,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIs GXNSTDW-A Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Nhiễm Qua Đường Tình Dục (STD) Nữ – Nâng Cao (19) 1,522,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 91134-7O Bộ STIs / STDs 13 Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) 600,000 B
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 90461-5 HSV 1+2 IgG 195,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRI-1 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase) [Dịch Não Tủy] ** 5,400,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRE-3 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Máu Toàn Phần] ** 9,788,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 54218-3PG Đếm số lượng tế bào TCD3 + TCD4 + TCD8 ** 690,000 C
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 45135-1 Chlamydia trachomatis IgG 215,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 40710-6 Chlamydia trachomatis IgM 215,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRI-2 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase) [Huyết Tương] ** 5,400,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 45113-8 Phát hiện kháng nguyên Chlamydia [Phết Niệu Đạo] 140,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIs HIVRE-1 Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Dịch Não Tủy] ** 11,746,000 C
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 90464-9 HSV 1+2 IgM 195,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 90229-6 HSV 1+2 Ab IgG + IgM 390,000 D
Bệnh Truyền NhiễmSTIs 45106-2 Phát hiện kháng nguyên Chlamydia [Phết Âm Đạo] 140,000 A
Bệnh Truyền NhiễmSTIsSản Phụ Khoa 91851-6O HPV 40 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) 750,000 A
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh 79375-2 Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) – mẫu thứ 2 79,000 A
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh 0647-8-1 Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) 66,000 A
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh 79376-0 Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) – mẫu thứ 3 79,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 13950-1 HAV IgM 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 5193-8 HBsAb 125,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 63557-3D HbsAg Định Lượng 500,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 32018-4 HAV IgG 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 83128-9 HEV IgM 215,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 29615-2-1 HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott) 1,200,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 5196-1 HBsAg Định Tính 110,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 78444-7R HAV Total 150,000 D
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 83100-8 HBcAb 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 90460-7 HEV RNA by Realtime PCR ** 850,000 C
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 24113-3 HBc IgM 189,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 14211-7D HEV IgG 258,000 D
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 13955-0 HCV Ab 185,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 29615-2-1O HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD) 600,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 20416-4-1 HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott) 1,400,000 D
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 682W1-1 Citrulin ** 1,944,000 C
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 32366-7S HBV Genotype Sequencing ** 1,400,000 D
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 13954-3 HbeAg 132,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 32366-7 HBV Genotype Taqman ** 2,200,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 13953-5 HbeAb 132,000 A
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 29610-3 HBV DNA Realtime PCR (Định Tính) ** 368,000 C
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan 20416-4-1O HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD) 950,000 A
COVIDBệnh Truyền NhiễmHô Hấp 95424-8D-1 SARS-CoV-2 (COVID-19) RT-Realtime PCR 600,000 D
COVIDBệnh Truyền NhiễmHô Hấp 95942-9 Test nhanh bệnh hô hấp 5 trong 1 (COVID-19, Cúm A, Cúm B, RSV, ADV) 114,000 B
Chất Gây Nghiện GXNDRG Gói Xét Nghiệm Thuốc Gây Nghiện (5) 602,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 8219-8 Cocaine 139,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 70151-6 Nhóm thuốc phiện (Heroin-Morphine-Opiates) 132,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 19554-5 Ma túy đá (Methamphetamine) 100,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 14267-9 Nhóm thuốc lắc (MDMA) 106,000 D
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 19343-3 Ma túy tổng hợp (Amphetamine) 158,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 14719-9 Cồn/Rượu (Ethanol) 219,000 A
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 3826-5M Heroin, Morphin (Thuốc Phiện) ** 430,000 C
Chất Gây NghiệnĐộc Chất 70145-8 Cần sa (Marijuana) 106,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN06 Tháo dụng cụ tử cung (ko dây) Khó 630,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24842-7 Siêu Âm Doppler U Tuyến + Hạch Vùng Cổ 289,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24695-9 Chụp Xquang Mặt Thẳng Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNIMAGE-MA Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nam – Nâng Cao (7) 1,422,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 72530-9 Siêu Âm Khớp (Gối + Háng + Khuỷu + Cổ Tay…) 250,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24619-9 Chụp Xquang Xương Cổ Tay Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37616-0 Chụp Xquang Khớp Háng Thẳng Hai Bên 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 39435-3 Siêu Âm Doppler Động Mạch Thận 384,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24946-6 Chụp Xquang Cột Sống Cổ Thẳng Nghiêng 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 28565-0 Chụp Xquang Khớp Gối Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 216,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24900-3 Chụp Xquang Khớp Cùng Chậu Thẳng Chếch Hai Bên 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36550-2 Chụp Xquang Bụng Không Chuẩn Bị Thẳng Hoặc Nghiêng 180,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 42146-1 Siêu Âm Doppler Động Mạch Cảnh Ngoài Sọ 320,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37880-2 Chụp Xquang Khớp Ức Đòn Thẳng Chếch 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37842-2 Chụp Xquang Khớp Vai Thẳng 140,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 25010-0 Siêu Âm Doppler Tuyến Giáp 199,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNIMAGE-WA Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nữ – Nâng Cao (8) 1,611,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNULTRA-M Gói Xét Nghiệm Siêu Âm Nam (3) 428,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24709-8 Chụp Xquang Xương Bàn + Ngón Chân Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 28564-3 Chụp Xquang Sọ Thẳng Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNIMAGE-MB Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nam – Cơ Bản (6) 1,097,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNOBGYN03 Cấy que tránh thai + Que tránh thai (Loại một nang) 2,880,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 77615-3 Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan (Fibro-scan) 400,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24903-7 Chụp Xquang Xương Bả Vai Thẳng Nghiêng 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNOBGYN01 Khám Sản Phụ Khoa + Đo Sinh Hiệu 300,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24761-9 Chụp Xquang Khung Chậu Thẳng 110,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36748-2 Chụp Xquang Cột Sống Cổ Chếch Hai Bên 156,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN03 Soi Cổ Tử Cung 360,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36735-9 Chụp Xquang Cột Sống Ngực Thẳng Nghiêng Hoặc Chếch 220,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24704-9 Chụp Xquang Xương Đùi Thẳng Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24676-9 Chụp Xquang Khớp Khuỷu Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 101-105 Đo sinh hiệu 30,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN09 Tháo que tránh thai (Loại một nang) 1,620,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 110-101 Điện Tâm Đồ 109,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36747-4 Chụp Xquang Hàm Chếch Một Bên 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 44178-2 Chụp Xquang Ngực Nghiêng Hoặc Chếch Mỗi Bên 140,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24677-7 Siêu Âm Tử Cung Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo 250,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN02 Lấy Dị Vật Âm Đạo tại phòng khám Sản Phụ Khoa 270,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 28567-6 Chụp Xquang Xương Cánh Tay Thẳng Nghiêng 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37256-5 Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng L5-S1 Thẳng Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37629-3 Chụp Xquang Khớp Háng Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 37844-8 Chụp Xquang Khớp Vai Nghiêng Hoặc Chếch 140,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24558-9 Siêu Âm Doppler Bụng Tổng Quát 199,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24994-6 Chụp Xquang Xương Ức Thẳng + Nghiêng 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 30791-8 Chụp Xquang Xương Bánh Chè Và Khớp Đùi Bánh Chè 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNIMAGE-WB Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nữ – Cơ Bản (7) 1,296,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 42148-7 Siêu Âm Tim + Màng Tim Qua Thành Ngực 420,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 43791-3 Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Chếch Hai Bên 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36555-1 Chụp Xquang Xương Đòn Thẳng Hoặc Chếch 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNULTRA-W Gói Xét Nghiệm Siêu Âm Nữ (4) 627,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN11 Đặt dụng cụ tử cung vòng chữ T 630,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24601-7 Siêu Âm Doppler Tuyến Vú 199,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN04 Làm Thuốc Âm Đạo (chưa bao gồm tiền thuốc) 180,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 25000-1 Chụp Xquang Khớp Thái Dương Hàm 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 28582-5 Chụp Xquang Xương Bàn Ngón Tay Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh OBGYN07 Tháo dụng cụ tử cung (có dây) Dễ 315,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24970-6 Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Thẳng Nghiêng 230,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24916-9 Chụp Xquang Blondeau – Hirtz 140,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24541-5 Chụp Xquang Xương Cổ Chân Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 36572-6 Chụp Xquang Ngực Thẳng 140,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 87016-2 Siêu Âm Phần Mềm (Da + Tổ Chức Dưới Da + Cơ…) 360,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 42692-4 Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng De Sèze 168,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24612-4 Chụp Xquang Xương Gót Thẳng Nghiêng 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 24891-4 Chụp Xquang Xương Cẳng Tay Thẳng Nghiêng 155,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh GXNOBGYN02 Khám Thai + Đo Sinh Hiệu 300,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 25011-8 Chụp Xquang Xương Cẳng Chân Thẳng Nghiêng 180,000 D
Chẩn Đoán Hình Ảnh 44174-1 Siêu Âm Doppler Động Mạch + Tĩnh Mạch Chi Dưới 400,000 D
Chẩn Đoán Hình ẢnhSản Phụ Khoa OBGYN12 Lấy mẫu xét nghiệm Sản Phụ Khoa 90,000 D
Dị Ứng GXNEDS GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trứng Sữa 1,113,000 A
Dị Ứng 6237-2S Cá hồi 280,000 A
Dị Ứng GXNNG GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Hạt & Ngũ Cốc 1,300,000 A
Dị Ứng 6266-1S Cà Chua (f25) 240,000 D
Dị Ứng 6092-1S Cua 280,000 A
Dị Ứng 6218-2S Dứa (f210) 280,000 D
Dị Ứng 41742-8 Sàng Lọc Dị Ứng Nấm Mốc (Alternaria Tenuis, Aspergillus Fumigatus, Candida Albicans, Cladosporium Herbarum, Penicillium Notadum) 450,000 A
Dị Ứng 40879-9S Thịt gà 240,000 A
Dị Ứng GXNEDSB GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trứng Sữa + Bò 1,208,000 A
Dị Ứng GXNM GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Các Loại Thịt 790,000 A
Dị Ứng 6848-6S Nấm (f212) 280,000 D
Dị Ứng 88708-3S Mạt Nhà (Dermatophagoides Pteronyssinus) 240,000 A
Dị Ứng 6039-2S 240,000 A
Dị Ứng GXNEDSB222 Food Intolerance + Eggs & Dairy + Beef 4,150,000 B
Dị Ứng 6158-0 Cao Su (k82) 276,000 A
Dị Ứng 6061-6S Cà Rốt 240,000 D
Dị Ứng 6833-8S Lông mèo 280,000 A
Dị Ứng 6246-3S Tôm 240,000 A
Dị Ứng GXNEF222 Food Intolerance + Everyday food 5,650,000 B
Dị Ứng PROTIA60 Gói Xét Nghiệm Dị Ứng 72 1,499,000 D
Dị Ứng 6219-0S Heo (f26) 280,000 D
Dị Ứng 9828-5S Bụi 240,000 A
Dị Ứng GXNEDS222 Food Intolerance + Eggs & Dairy 4,000,000 B
Dị Ứng D1A rDer p 1 240,000 A
Dị Ứng GXNDU16 GXN Dị Ứng Chuyên Sâu – 16 Tác Nhân Phổ Biến 3,640,000 A
Dị Ứng GXNPA GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Thú Cưng & Động Vật 1,530,000 A
Dị Ứng 6070-7S Lông gà 240,000 A
Dị Ứng 24484-8 Sàng Lọc Dị Ứng Thức Ăn (Lòng Trắng, Sữa, Cá, Lúa Mì, Đậu Phộng, Đậu Nành) 450,000 A
Dị Ứng 14292-7A IgE 172,000 A
Dị Ứng 222FOOD Xét Nghiệm Nhạy Cảm Thực Phẩm 3,000,000 C
Dị Ứng 24487-1 Sàng Lọc Dị Ứng Hải Sản (Cá Hồi, Cá Ngừ, Cá Tuyết, Tôm, Vẹm Xanh) 450,000 A
Dị Ứng 6167-1S Xoài (f91) 280,000 D
Dị Ứng 6106-9S Lòng trắng trứng 240,000 A
Dị Ứng GXNEF GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Thực Phẩm Hằng Ngày 2,360,000 C
Dị Ứng 6174-7S Sữa (f2) 240,000 A
Dị Ứng 7291-8S Trứng (f245) 280,000 D
Dị Ứng 6194-5S Cam (f33) 240,000 D
Dị Ứng GXNDU8 GXN Dị Ứng Chuyên Sâu – 8 Tác Nhân Phổ Biến 1,840,000 A
Dị Ứng 6100-2S Lông vịt 240,000 A
Dị Ứng PROTIA44 Gói Xét Nghiệm Dị Ứng 44 1,270,000 A
Dị Ứng 81792-4S Mạt Nhà (Dermatophagoides Farinae) 240,000 A
Dị Ứng 50654-3 Sàng Lọc Dị Ứng Cỏ (Cỏ Ngọt Vernal, Cỏ Nhung, Cỏ Timothy, Lúa Mạch Đen) 450,000 A
Dị Ứng GXNSF GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Hải Sản 1,060,000 A
Dị Ứng 94593-11 Bộ Dị Ứng Rida qLine 1 999,000 C
Dị Ứng 6206-7S Đậu Phộng 240,000 A
Dị Ứng 6270-3S Cá ngừ 240,000 A
Dị Ứng GXNFV GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trái Cây & Rau Củ 1,440,000 A
Dị Ứng 6248-9S Đậu Nành 240,000 A
Gan 48796-7M FibroTest ** 1,800,000 C
Gan 4542-7 Haptoglobin ** 108,000 A
Gan 1835-8 Alpha 2-Macroglobulin (α2M) ** 331,000 C
GanHuyết HọcTổng Quát 14630-8G Bilirubin Trực Tiếp + Gián Tiếp + Toàn Phần 50,000 A
GanHuyết HọcTổng Quát 14629-0 Bilirubin Trực Tiếp 30,000 A
GanHuyết HọcTổng Quát 14631-6 Bilirubin Toàn Phần 30,000 A
GanTổng Quát 6768-6 Phosphatase Kiềm (Alkaline Phosphatase/ALP) 48,000 A
GanTổng Quát 1742-6 ALAT* 26,000 A
GanTổng Quát 35706-1 Protein Toàn Phần + Albumin:Globulin (A/G) 52,000 A
GanTổng Quát 2885-2 Protein Toàn Phần [Huyết Thanh] 26,000 A
GanTổng Quát 1751-7 Albumin 26,000 A
GanTổng Quát 2324-2 Gamma GT* 34,000 A
GanTổng Quát 1920-8 ASAT* 26,000 A
Huyết Học 24317-0-1 Công Thức Máu + Hồng Cầu lưới 143,000 D
Huyết Học 1007-4 Coombs Trực Tiếp 120,000 A
Huyết Học 24317-0 Công Thức Máu 85,000 C
Huyết Học 34530-6 Nhóm máu (ABO + Rhesus) tự động 110,000 C
Huyết Học 34530-6C Nhóm máu (ABO + Rhesus) (Cuống rốn / Dưới 1 tuổi) tự động 191,000 A
Huyết Học 5909-7 Phết Máu Ngoại Biên 53,000 A
Huyết Học 24317-0C Công Thức Máu [Máu Cuống Rốn] 110,000 A
Huyết HọcKhác 882-1CRW Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard) ** 430,000 A
Huyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh 32546-4 Glucose 6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD) 180,000 A
Huyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh 32546-4P Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD) + Công Thức Máu 265,000 A
Huyết HọcYếu Tố Viêm 30341-2 Tốc độ lắng máu (VS/ESR) 36,000 A
Khác 51433-1 Cyclin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 22043-3 Bcl-2 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác LP175622-2CH Hóa mô miễn dịch ** 898,000 B
Khác GXNUF-NA Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nữ – Nâng Cao (9) 2,350,000 D
Khác DSGAC Anti-Desmoglein 1 and Anti-Desmoglein 3 Ab ** 4,860,000 C
Khác ACSYN Myositis Auto Ab ** 2,785,000 B
Khác PREMIUM-CYTO-PAPA [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 420,000 A
Khác H429 Factor ⅩⅡ (12) ** 618,000 D
Khác 16448-5 Ki67 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 1986-9 C peptide ** 240,000 C
Khác G4500+CNV Kiểm tra bất thường về Gen và Nhiễm sắc thể – CNV Sure ** 13,115,000 C
Khác FNA Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (HẠCH, TUYẾN GIÁP, VÚ) 300,000 A
Khác 52769-7 ROTEM-INTEM ** 103,000 A
Khác 26393-5 Bcl-6 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác BPWB-GC Whooping cough ** 3,695,000 D
Khác 35777-6 EGFR (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác PREMIUM-HISTO-HEMEO [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Hemtoxylin Eosin 350,000 A
Khác NKSH2 Khám Bảo Hiểm + Đo Sinh Hiệu 250,000 D
Khác 25211-8 CD23 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 109-101 In thêm phim X-quang 60,000 D
Khác GXNFIT Gói Xét Nghiệm Fitness (19) 1,304,000 A
Khác 36309 Endomysial Ab IgG ** 472,000 C
Khác E561 IGFBP-3 Growth Panel, S ** 1,277,000 D
Khác 19PCR-6 Parvovirus B19 ** 6,857,000 A
Khác HISTO-GIEMSA Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa 450,000 A
Khác C6 C6 – Amoxicilloyl (Amoxicillin), Drug ** 857,000 C
Khác 60279-7M IL28B (Human Interleukin 28B) ** 1,200,000 C
Khác 2939-7 Serotonin ** 1,357,000 D
Khác TWINRIX Vắc xin Viêm Gan A+B (Twinrix) 620,000 D
Khác 2333-3 Gastrin ** 245,000 C
Khác 1828-7 Chromogranin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác GXNSKTD-W GXN Kiểm Tra Sức Khỏe Toàn Diện – Nữ (71) 8,138,000 D
Khác 26633-3 CD138 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 10535-3 Digoxin (Định Lượng) ** 163,000 C
Khác 81218-6 Calretinin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 57979-7 HLA B1502 ** 2,500,000 C
Khác 94469-4 Thrombophilia 12+ biến thể trên 11 gen ** 3,079,000 D
Khác 31498-6 Alpha 1-antitrypsine [Phân] ** 660,000 D
Khác 86206-0 WGS (Whole genome sequencing) ** 33,230,000 B
Khác D409 Valproic Acid, S ** 912,000 D
Khác 49781-8 AMA M2 (Mitochondria M2 Ab) ** 245,000 C
Khác TAVFE Anti-Toxoplasma Gondii IgG Avidity ** 2,970,000 D
Khác 97024-4 Phát hiện ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đông máu nội sinh (APTT hỗn hợp hoặc TCK hỗn hợp ủ 2 giờ) ** 820,000 B
Khác VIB2T Vitamin B2 ** 1,702,000 C
Khác 16335-4 CD10 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 48668-8 Isofocusing (CSF+Serum) (Oligoclonal IgG Bands) ** 1,392,000 C
Khác 53260-6 Anti-GBM (IFT) ** 652,000 C
Khác OBGYN13 Sinh thiết cổ tử cung 500,000 D
Khác H516 factor 9 inhibit. ** 618,000 D
Khác H503 factor 8 inhib. ** 618,000 D
Khác D3 D3 – Dermatophagoides microceras, Single pneumallergen ** 568,000 C
Khác MOGAC Anti-MOG Ab ** 4,365,000 D
Khác 94697-0 Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) ** 4,750,000 C
Khác 92005-8 Bệnh teo cơ tủy sống SMA ** 7,200,000 C
Khác HISTO5 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô < 5cm) 500,000 A
Khác 35463-9 Telomere ** 9,600,000 A
Khác 26474-7 Phân tích quần thể tế bào lympho (B,T,NK) (Máu) (5CD) ** 4,799,000 B
Khác 52401-1 Crôm (Cr) [Nước Tiểu] ** 1,286,000 D
Khác 24108-3 CA-19.9 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 2089-1 Lipoprotein (a) ** 248,000 C
Khác H635 APCR(Activated protein C) ** 1,316,000 D
Khác META106+3 Meta100+ và CH/CAH/G6PD ** 4,743,000 D
Khác 55090-9 BK Virus Quantification ** 2,156,000 D
Khác LYMGM Lyme Ab IgG + IgM ** 1,672,000 B
Khác 26009-1 Treponema pallidum hemagglutination (TPHA) Định Tính 100,000 A
Khác 53018-8M Kháng thể kháng nhân Bộ 8 (ANA 8 Profile) ** 1,700,000 D
Khác 24386-5M Anti Cardiolipin IgM ** 359,000 A
Khác H432 Factor ⅩⅢ (13) ** 618,000 D
Khác 75263-4 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) ** 3,616,000 B
Khác 26901 C1Q ** 1,007,000 C
Khác C610 Vitamin B6** 1,541,000 D
Khác 24816-1 Xét nghiệm sinh thiết gan hoặc phổi ** 2,579,000 B
Khác S793 Rickettsia typhi Ab (murine typhus) ** 2,700,000 D
Khác 49733-9 Interleukin-10 ** 839,000 B
Khác 2692-2 Áp Lực Thẩm Thấu Máu ** 300,000 C
Khác 47826-3 Adenosine Deaminase (ADA) [Huyết Thanh] ** 240,000 D
Khác 50301 Lithium (Li) ** 322,000 D
Khác 16751-7 WT-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 10368-9 Tầm Soát Độc Chất Trong Máu ** 3,000,000 B
Khác 45268-0W Phân tích DAMD mẫu máu ngoại vi/dịch khác bằng flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) (Máu toàn phần) ** 942,000 B
Khác C509 Sirolimus [LC-MS/MS] ** 1,549,000 D
Khác F78S-GC Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG4 Ab ** 1,757,000 D
Khác 52401-2 Crôm (Cr) [Máu Toàn Phần] ** 1,543,000 B
Khác 19007-6 Enterovirus IgG ** 222,000 C
Khác ACCV2-1 CV2 Ab ** 3,646,000 C
Khác 58201-GC Lead (Pb) [Night Urine] ** 1,078,000 D
Khác 31547-3 ICA (Islet cell autoAb) ** 652,000 C
Khác LP411834-7 Phát hiện sự tăng bản sao gen MYCN ** 4,000,000 B
Khác META106+4 Meta100+ và CH/CAH/G6PD/Hemoglobinopathies ** 5,178,000 D
Khác 12095-8 C-erb-B2/ (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác CYTO-PAPA Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou 320,000 A
Khác 86401-GC Factor X ** 618,000 D
Khác 19916-3 CD68 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 63601-2GC Acetaminophen ** 760,000 B
Khác PREMIUM-HISTO5 [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô < 5cm) 600,000 A
Khác 3520-4 Cyclosporine ** 640,000 C
Khác 2187-3 LAP (Leucine aminopeptidase) ** 370,000 B
Khác 43399-5 Đôt biến Gen JAK2 V617F ** 3,664,000 C
Khác 8629-6 Synaptophysin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác HHV6G Herpes Virus 6 / IgG Serology ** 516,000 D
Khác P001 Pneumocystis jirovecii, PCR ** 3,848,000 D
Khác 15501-2 Serotonin [Nước Tiểu 24h] ** 1,540,000 C
Khác META56 Metascreen 56 inborn errors ** 3,612,000 D
Khác M207 M207 – Aspergillus nIgEr, Single pneumallergen ** 568,000 C
Khác FGF23 FGF23 Intact ** 2,572,000 B
Khác HISTO10 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô > 10cm) 1,300,000 C
Khác 27133-4 E (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 47501 Vitamin C (ascorbic acid) ** 1,566,000 C
Khác 2641-9 Myoglobin/Nước tiểu ** 200,000 C
Khác ADALI Therapeutic Drug Monitoring of Adalimumab ** 4,050,000 C
Khác 31217-3P Adenovirus (Plasma) 1,100,000 D
Khác 5247-2 Mitochondrial Ab / Screening ** 464,000 D
Khác HLA-C-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (C) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác 52775-4 ROTEM-HEPTEM ** 1,082,000 B
Khác C533 Vitamin E ** 1,541,000 D
Khác ELAST Elastase ** 2,350,000 C
Khác 43205 Hemochromatosis / H63D Mutation of The Hfe Gene ** 2,700,000 B
Khác 93194-9 Đột biến gen NUDT15 ** 4,615,000 B
Khác 45268-0C Phân tích DAMD mẫu máu ngoại vi/dịch khác bằng flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) (Dịch cơ thể) ** 942,000 B
Khác 111-002 Vắc xin viêm gan B (HBV) 205,000 D
Khác ALZ2 Neurodegenerative Diseases (TAU protein, Phospho-TAU protein, Amyloid Peptid) ** 9,578,000 B
Khác 20428-9M Anti Phospholipid IgG ** 299,000 A
Khác F80 F80 – Lobster, Single trophallergen ** 568,000 C
Khác 31102-8 Hep-Par (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 2472-9 Kháng Thể IgM ** 199,000 A
Khác PREMIUM-HISTO-2NDSAMPLE [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 2) 360,000 D
Khác 4532-8 CH50-Total heamolytic complement ** 600,000 A
Khác 43104-9 Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu + RI + YO + CV2 + MA2 + Amphiphysine Ab ** 7,200,000 A
Khác 1761-6 Aldolase ** 172,000 C
Khác 49132-5 Adiponectin ** 413,000 C
Khác 15101 Angiotensin II ** 2,015,000 B
Khác B001 Streptococcus pneumoniae Antigen, Urine ** 1,499,000 D
Khác 4GENCOMB PCR 4 tổ hợp gen trong ALL ** 5,000,000 B
Khác 61705-2 Diazepam + Desmethyldiazepam ** 1,283,000 D
Khác 2739-1 Pepsinogen I 707,000 D
Khác 15061-5 Erythropoietin (EPO) (Định Lượng) ** 331,000 C
Khác 35703-8 Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Não Tủy] ** 250,000 D
Khác 47255-5 P1NP Total – Total Procollagen type 1 amino terminal propeptide ** 640,000 D
Khác 71901 Angiotensin Converting Enzym (ACE) ** 772,000 A
Khác 25761-5 CD43 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 2466-1 IgG subclasses IgG1 ** 343,000 C
Khác 15069-8 Fructosamine ** 140,000 C
Khác ACMA-2 MA-2 Ab ** 3,646,000 C
Khác 51867-0 FISH t(9;22)(q34;q11) ** 3,000,000 B
Khác HLA-B-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (B) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác PCR-DIPHTHERIA PCR phát hiện vi khuẩn Bạch hầu và độc tố ** 715,000 D
Khác F78 F78 – nBos d 8 Milk Cow (native, casein) ** 600,000 C
Khác 2669-0 Normetanephrine ** 700,000 B
Khác S735 Deoxypyridinoline (DPD) ** 1,823,000 D
Khác 31217-3UB Adenovirus (Urine/Body Fluid) 1,100,000 D
Khác 2460-4 IgD ** 1,418,000 D
Khác 2699-7 Oxalic acid (oxalate) ** 1,846,000 C
Khác C167U AMINO ACIDS (Quantitative: Urine) ** 3,564,000 D
Khác HLA-DR-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DR) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác 2836-2 S100 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 88228-2 Mycoplasma genitalium ** 702,000 B
Khác S588 Enterovirus / Anti-Poliovirus (1,2,3) Immunity control ** 4,050,000 D
Khác 1816-7 Thyroglobulin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 1963-8 Dự Trữ Kiềm ** 41,000 C
Khác 33863-2 Cystatin C ** 150,000 C
Khác X727 Ganglioside Ab IgM panel ** 4,464,000 D
Khác 92938-0-U Catecholamines [Nước Tiểu 24h] ** 992,000 C
Khác 13705-9 Calcitonin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác NEAC Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO ** 2,947,000 D
Khác 94469-46 Thrombophilia 6 biến thể trên 4 gen ** 2,464,000 D
Khác 22131-7 Borrelia burgdorferi PCR ** 1,372,000 C
Khác S955 Von Willebrand factor (vWF) activity (VWF:RCo, ristocetin cofactor) ** 618,000 D
Khác HLA-DQ-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác 26639-0 CD34 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác JAPAN Dịch vụ ký giấy xác nhận theo yêu cầu 50,000 D
Khác 6690-0 CD45 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 19973-4 CD 56 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 19008-4 Enterovirus IgM ** 222,000 C
Khác B126 Mycobacterial Culture(3% Ogawa) ** 1,782,000 D
Khác 35704-6 Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Màng Phổi] ** 250,000 D
Khác 79399-2CSF Phân Tích Dịch [Dịch Não Tủy] ** 163,000 C
Khác HLA-A-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác 26881-3OS Interleukin 6 (IL-6) ** 660,000 C
Khác 10701 Androstenedione (Delta 4) ** 1,094,000 C
Khác BBG2 Bebegene 2 genetic conditions ** 12,000,000 C
Khác D3-GC D3 – Dermatophagoides microceras, Single pneumallergen ** 618,000 D
Khác S485 Protein C activity (Functional) ** 618,000 D
Khác CPTG Chlamydia Psittaci / IgG ** 1,033,000 C
Khác X729 Ganglioside Ab IgG panel ** 4,464,000 D
Khác C6-GC C6 – Amoxicilloyl (Amoxicillin), Drug ** 857,000 D
Khác 14338-8 Prealbumin ** 124,000 D
Khác 109-107 XRAY CHEST AP (LARGE FILM) 168,000 D
Khác Z111 Methyl Malonic Acid ** 1,540,000 D
Khác 36906-2 Yo / Screening ** 446,000 D
Khác 2467-9 IgG subclasses IgG2 ** 343,000 C
Khác F78S Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG4 Ab ** 1,757,000 B
Khác 13972-3 CD30 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 2484-4D IGF-1 240,000 D
Khác 24317-0-1S Hồng Cầu lưới 90,000 D
Khác HISTO-BIOPSY Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học sinh thiết (biopsy) 300,000 A
Khác 13926-1 GAD Ab ** 570,000 C
Khác 17314-6 MAG Ab (IgM) ** 3,221,000 D
Khác 15204-9 CD15 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 60570-9PRE Tư Vấn với Bác Sĩ Trước Xét Nghiệm 50,000 D
Khác 23607-0 CD56 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác TETA Tetanus IgG (Immunity control) ** 696,000 D
Khác 97152-3 HBcrAg ** 700,000 D
Khác 34208 21 Hydroxylase Ab ** 2,774,000 C
Khác 86301-GC Factor II ** 618,000 D
Khác 75301-1 Oxalate [Nước Tiểu 24h] ** 1,585,000 A
Khác B002 Legionella urinary Antigen ** 1,277,000 D
Khác X056 Coenzyme Q 10 ** 2,471,000 C
Khác 34705-8 p63 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 4049-3 Theophylline (aminophylline) ** 707,000 C
Khác BBG6 Bebegene 6 genetic conditions ** 13,200,000 C
Khác Z128 Phencyclidine ** 587,000 B
Khác HLA-DP-CR Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** 2,920,000 D
Khác HISTO-PAS Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) 260,000 A
Khác 52769-7CR ROTEM-INTEM ** 600,000 D
Khác LP16863-0 ASCA (IgA+IgG) (Saccharomyces Ab) ** 1,427,000 A
Khác CELLBLOCK Cell block (khối tế bào) 350,000 A
Khác 33721-2 Phân tích DAMD mẫu tủy xương/ mẫu hạch/ cơ quan khác bằng tế bào dòng chảy ** 1,022,000 B
Khác 32721-3 Tacrolimus ** 870,000 C
Khác 2915-7-1 Định lượng Direct Renin ** 450,000 C
Khác 15060-7 Neuron Specific Enolase (NSE) ** 1,125,000 D
Khác 4821-5 HLA-B*27 / Antigen HLA-B*27 ** 1,500,000 B
Khác 21365-2 Leptin ** 245,000 C
Khác 42637-9 B-Type Natriuretic Peptide (BNP) ** 720,000 D
Khác DIAGSURE DiagSure ** 9,990,000 C
Khác S999 C1 inhibitor (C1 inactivator, C1-esterase inhibitor) ** 1,000,000 D
Khác 26971-2 Smooth Muscle Ab ** 667,000 A
Khác PREMIUM-HISTO10 [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô > 10cm) 1,400,000 D
Khác 2469-5 IgG subclasses IgG4 ** 343,000 C
Khác 57242-0 PSC Screening (Atypical pANCA,cANCA IFT) ** 879,000 D
Khác 11108-8 Phân tích quần thể tế bào lympho (B,T,NK) (Tủy) (5CD) ** 5,159,000 B
Khác META106+5 META106 + MSMS + CH/CAH/G6PD + Hemoglobinopathies ** 9,022,000 C
Khác 21329-7 CD31 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 82180-1 Meningitis Pathogen bacteria Panel, Multiplex PCR ** 2,600,000 B
Khác CPTM Chlamydia Psittaci / IgM ** 1,033,000 C
Khác LP16669-1 Xét nghiệm virus Hanta ** 695,000 C
Khác U664 Lobster, Single trophallergen [GC Labs] ** 618,000 D
Khác CNVSURE CNV Sure ** 6,233,000 D
Khác 94697-0CSF Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) [CSF] ** 4,750,000 C
Khác 2736-7G Pepsinogen I + II 1,511,000 D
Khác 70723-6 p40 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 9428-4GC Benzodiazepines (định tính) ** 1,628,000 D
Khác 690W1-2 Phenylalanine ** 1,944,000 C
Khác 93902 Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgG ** 826,000 D
Khác 33915-3 CD1a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 60409-1 ALK (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 27314-9 p16INK4a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác S488 HISTONE ANTIBODIES ** 900,000 D
Khác 86302GC Prothrombin Gene ** 2,700,000 D
Khác F4 F4 – Wheat, Single trophallergen ** 568,000 C
Khác HLAGENTIS Định type HLA trên 3 locus HLA-A, HLA-B, và HLA-DRB1 ** 9,535,000 B
Khác 33105-GC Chromogranin A ** 2,464,000 D
Khác GXNTHN-N Gói Xét Nghiệm Tiền Hôn Nhân (7) 972,000 A
Khác PREMIUM-HISTO5-10 [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô 5cm – 10cm) 750,000 A
Khác PROMO-OBGYN01 [PROMOTION] Khám Sản Phụ Khoa 99,000 D
Khác GXNSKTD-M GXN Kiểm Tra Sức Khỏe Toàn Diện – Nam (71) 7,471,000 D
Khác 34444-0 PIVKA II (DCP) ** 992,000 C
Khác GT17-O G6PD, TSH, 17-OHP Combo ** 558,000 A
Khác PREMIUM-HISTO-GIEMSA [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa 550,000 A
Khác DIPH Diphtheria (Immunity check) ** 1,161,000 D
Khác 3948-7 Phenobarbital ** 912,000 D
Khác 14835-3 Quantification Methanol ** 667,000 C
Khác B151 Anti-PR3 Ab ** 810,000 D
Khác 77000 Proinsulin ** 1,885,000 B
Khác META100+ Metascreen 106 inborn errors ** 4,740,000 C
Khác BPAC Anti-BP180 (BPAG2) and Anti-BP230 (BPAG1) Ab ** 4,050,000 C
Khác 38445-3 Calprotectin ** 1,170,000 A
Khác L041 Urinary iodine ** 1,499,000 D
Khác 35505 IA2 Ab ** 1,418,000 C
Khác 32141-4M HSV DNA 1,2 Realtime [CSF] ** 395,000 C
Khác 34551-2 Catecholamines ** 950,000 C
Khác PREMIUM-FNA [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (HẠCH , TUYẾN GIÁP ,VÚ) 400,000 A
Khác 50544-6 Everolimus ** 1,319,000 C
Khác NKSH Khám Nội Khoa + Đo Sinh Hiệu 250,000 D
Khác 99087-9 Screening test for viral meningitis pathogens 7 types PCR ** 3,000,000 B
Khác 22362-8 HTLV I + II Ab ** 331,000 C
Khác 92866-3M HSV DNA 1,2 Realtime [Serum] ** 395,000 C
Khác 34589-2 ADAMTS13 / Activity assay [GC Labs] ** 6,000,000 B
Khác 61367-9NK Clostridium difficile by Realtime PCR ** 910,000 A
Khác 33105 Chromogranin A ** 1,628,000 B
Khác 20578-1 Vancomycin ** 936,000 B
Khác INFLI Therapeutic Drug Monitoring of Infliximab ** 4,356,000 C
Khác ACPOT-1GC Anti-Voltage-Gated Potassium Chanenel (VGKC) Ab [Serum] ** 5,541,000 D
Khác 7933-5 JEV RNA ** 935,000 C
Khác 63441-0 Tissue Polypeptide Antigen (TPA) ** 1,500,000 D
Khác HISTO-3RDSAMPLE Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 3) 300,000 A
Khác MUROG-1 Mycoplasma Ureaplasma / Culture (M. hominis / U. urealyticum) ** 547,000 C
Khác PREMIUM-SECOP-BLOCK [PREMIUM] Hội chẩn tế bào học (Khối mô vùi nến) 350,000 D
Khác 55018-6 Vắc xin Cúm 380,000 D
Khác 29872-3 SMA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 29141-9 Metanephrine ** 640,000 C
Khác 53525-2BJ Bence Jones Protein ** 43,000 D
Khác 21247-2 Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ** 6,480,000 D
Khác 38554-3 Reticulin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 672,000 C
Khác 21606-3 Desmin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 47799-6 CK (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 13949-1 ER (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác B152 Anti-MPO Ab ** 810,000 D
Khác SECOP-BLOCK Hội chẩn tế bào học (Khối mô vùi nến) 250,000 A
Khác 6696-7 CD5 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác RABAC Rabies (Immunity control) ** 826,000 D
Khác 2695-5 Áp Lực Thẩm Thấu Nước Tiểu ** 150,000 D
Khác PREMIUM-CELLBLOCK [PREMIUM] Cell block (khối tế bào) 450,000 A
Khác 27816-8 Von Willebrand antigen ** 695,000 C
Khác 20429-7M Anti Phospholipid IgM ** 299,000 A
Khác ZNT8 ZnT8 Ab ** 3,646,000 C
Khác F76 F76 – nBos d 4 Milk Cow (native, alpha-lactalbumin) ** 600,000 C
Khác 54089-8 AIH Screening+PBC+ANA global test² ** 1,500,000 C
Khác HC286 Specific IgE Assay For Ibuprofen / Transmitted ** 2,357,000 B
Khác ENZCO Angiotensin Converting Enzym (ACE) ** 2,026,000 C
Khác 33472-9 Methotrexate ** 480,000 C
Khác E012 Carbohydrate Deficient Transferrin ** 1,277,000 D
Khác 36302 Endomysial Ab IgA ** 472,000 C
Khác 19PCR-NK Parvovirus B19 PCR ** 650,000 D
Khác 19601 Inhibin B ** 1,540,000 C
Khác 81001-1 Carbon Monoxide ** 1,165,000 D
Khác 2468-7 IgG subclasses IgG3 ** 343,000 C
Khác 716-6 p53 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác S669 Protein S Ag, free ** 618,000 D
Khác 25851-8 CD21 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác PREMIUM-HISTO-PAS [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) 360,000 A
Khác 75892-0 PCR xác định gen BCR/ABL ** 2,000,000 B
Khác 74122-0 DOG-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 86205-2 WES (+CNV) (Whole exome sequencing) ** 23,262,000 B
Khác 32219-8 Anti-SLA/LP (Soluble liver Ab) ** 245,000 C
Khác 95441-1 Insulin Ab ** 540,000 C
Khác 100023-1 Gen Ti Thể mt-DNA ** 8,308,000 B
Khác F77S Milk Cow nBos d 5 (native, beta-lactoglobulin) (f77) IgG4 Ab ** 1,757,000 B
Khác CMVAV Cytomegalovirus (Avidity of IgG outside nomenclature) ** 1,885,000 B
Khác 3GARDASIL9 Gói 3 mũi Vắc xin HPV Gardasil 9 9,175,000 D
Khác INFLI-GC Therapeutic Drug Monitoring of Infliximab ** 4,356,000 D
Khác 43359-5 Cytokeratin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 2639-3 Myoglobin ** 200,000 C
Khác 46841-4 CD117 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 94697-0SR Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) [Serum] ** 4,750,000 C
Khác 20067-6 CK20 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 83102-2 Amphetamines / Screening, Identification and Assay ** 1,283,000 D
Khác 23876-6M HIV-1 RNA PCR đo tải lượng Virus tự động ** 1,000,000 D
Khác VIMPA-2 Lacosamide / Transmitted ** 1,605,000 D
Khác 51966-0 G4500 – Family (Bố, Mẹ, Con) ** 34,062,000 B
Khác 2857-1 PSA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 38445-3M Calprotectin ** 1,300,000 B
Khác 56159-7 GENLDL – Family Hypercholestorelemia ** 3,157,000 B
Khác 30247-1M CMV DNA Định Lượng ** 1,000,000 D
Khác 34564-5 Xét Nghiệm Tế Bào Học trong nước dịch chẩn đoán tế bào học ** 332,000 B
Khác 82511-4 PDL-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 5,387,000 D
Khác F77 F77 – nBos d 5 Milk Cow (native, beta-lactoglobulin) ** 600,000 C
Khác 32585-2 EBV DNA Realtime PCR ** 1,000,000 D
Khác P767 Free testosterone index ** 1,357,000 D
Khác HISTO5-10 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô 5cm – 10cm) 650,000 A
Khác W649 Chromium ** 1,543,000 D
Khác 20570-2 EMA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 43208GC MTHFR (C677T Mutation ) ** 2,700,000 D
Khác 1825-9 Alpha 1-antitrypsine [Huyết Thanh] ** 82,000 C
Khác 34701-3 HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab ** 2,783,000 C
Khác LP33025-5 Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bằng MSMS ** 4,000,000 A
Khác PREMIUM-HISTO-BIOPSY [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học sinh thiết (biopsy) 400,000 A
Khác 14628-2 Bile Acids ** 1,316,000 D
Khác 32737-7 TdT (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 33634-7 Xét nghiệm MTB định danh và kháng RIF (Rifampicin) ** 1,547,000 C
Khác 82720-4 Natural Killer Cells ** 1,846,000 D
Khác PREMIUM-SECOP-STAIN [PREMIUM] Hội chẩn tế bào học (Lame đã nhuộm) 280,000 B
Khác 3122-9 VMA (Định Tính) [HPLC] ** 1,848,000 C
Khác 16333-9 Vimentin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 32286-7M HCV Genotype Taqman (Realtime) ** 1,799,000 A
Khác PROMO-NKSH2 [PROMOTION] Khám nội khoa 99,000 D
Khác 30567-2 TSI ** 699,000 B
Khác 29586-5M Điện Di Miễn Dịch Cố Định (Kappa + lambda light chains Định Tính) ** 1,430,000 C
Khác 63211-7 F-actin IFT ** 420,000 A
Khác HDAC Hepatitis Delta / Ab, total ** 1,009,000 B
Khác B19GM Parvovirus B19 IgM & IgG ** 1,540,000 C
Khác 46601 Vitamin B6 ** 1,500,000 D
Khác 71360-2 AZF (Cơ Bản) ** 1,199,000 C
Khác 49759-4 Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Màng Bụng] ** 250,000 D
Khác S518 Anti-gastric parietal cell Ab ** 446,000 D
Khác 24383-2 Intrinsic Factor Ab ** 857,000 D
Khác 3126-0 Antidiuretic Hormone (ADH) ** 652,000 D
Khác 79399-2PL Phân Tích Dịch [Dịch Cơ Thể] ** 148,000 D
Khác 83001 Opiates / Screening ** 1,283,000 D
Khác 23896-1 PR (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác C449 Mn (Manganese) ** 1,286,000 D
Khác POLSN Enterovirus (Anti-Polivirus type 1 Immunity control) ** 1,587,000 D
Khác 43201 Hemochromatosis (C282Y) ** 2,700,000 B
Khác 22024-3 Melan (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 16622-7 CA 125 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 5624-2 Crom (Cr) [Nước Tiểu] ** 820,000 D
Khác 75101-2 Citrate [Nước Tiểu 24h] ** 1,393,000 A
Khác HISTO-2NDSAMPLE Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 2) 360,000 A
Khác 60605-2 lamoTRIgine ** 1,540,000 C
Khác 24385-7M Anti Cardiolipin IgG ** 359,000 A
Khác 32554-8 Vitamin B1 ** 1,799,000 C
Khác 84802-8 Anti-PLA2R Ab (Phospholipase A2 Receptor) ** 858,000 C
Khác BBS BabySure ** 898,000 B
Khác CHIK-1 Chikungunya ** 2,430,000 C
Khác 23310-8 CD79a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 24772-6 Sinh thiết thận ** 8,086,000 B
Khác GXNEF222PA Food Intolerance 200+ / Pets & Animals Allergy 4,550,000 B
Khác 1694-9 5-HIAA [Nước Tiểu 24h] ** 1,276,000 D
Khác BLYME-2 Khẳng Định Bệnh Lyme IgG+IgM ** 3,235,000 A
Khác SECOP-STAIN Hội chẩn tế bào học (Lame đã nhuộm) 180,000 A
Khác PREMIUM-HISTO-3RDSAMPLE [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 3) 300,000 D
Khác 678W1-1 Glutamine ** 1,944,000 C
Khác 2064-4 Ceruloplasmin ** 632,000 A
Khác 41048-0 Đột biến gen TPMT ** 4,615,000 B
Khác 48101 Vitamin K1 ** 4,714,000 C
Khác 2436-4 HVA (U) [HPLC] ** 1,848,000 C
Khác 10559-9 CD3 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 42332-7G HCC Risk (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP) ** 1,955,000 C
Khác 93901 Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgA ** 826,000 D
Khác D401 Carbamazepine, S ** 912,000 D
Khác C167P AMINO ACIDS (Quantitative: Plasma) ** 3,564,000 D
Khác 20905-GC Very Long Chain ** 3,366,000 D
Khác 101-001-105 Kê Toa Thuốc 100,000 D
Khác 2697-1 Osteocalcin ** 149,000 C
Khác 36907-2 Hu Ab ** 446,000 D
Khác VIB2TGC Vitamin B2 ** 1,702,000 D
Khác 71360-3 AZF (Mở Rộng) ** 1,749,000 D
Khác 20062-7 CK7 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 20072-6 HMB45 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác 25624-3 CD20 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác HISTO-HEMEO Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Hemtoxylin Eosin 250,000 A
Khác 11650-5 CD7 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác BPWB Whooping cough ** 2,400,000 B
Khác D407 Phenytoin, S ** 965,000 D
Khác 57778-3 Đinh Lượng FLC Kappa + Lambda ** 1,955,000 C
Khác TRYPT Tryptase ** 1,350,000 B
Khác 60570-9POST Tư Vấn với Bác Sĩ Sau Xét Nghiệm 50,000 D
Khác 62862-8 MSI (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 6,600,000 C
Khác 53706-8 Bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis) (IFT) (Musk Ab & AchR-E) ** 3,218,000 C
Khác 20066-8 CK5/6 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác H189 Selenium (S) [ICP-MS] ** 1,543,000 D
Khác 3HBV Gói 3 mũi Vắc xin Viêm gan B 615,000 D
Khác 69410-9 HDV PCR ** 827,000 C
Khác MYOPA Anti-Myositis Ab-Complete Panel ((Pl7,Pl12,Ej,Oj,Srp,Mi2,Ku,Pmscl,Jo1,TIF1 G,MDA5,NXP2,Sae) ** 8,506,000 A
Khác 20905 Very Long Chain Fatty Acids ** 3,366,000 C
Khác C405 Vit.A (Retinol) [HPLC] ** 1,541,000 D
Khác 11054-6 TTF1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** 1,200,000 C
Khác HHV6M Herpes Virus 6 / IgM Serology ** 1,350,000 D
Khác 69601 Carnitin Toàn Phần & Tự Do ** 1,628,000 B
Khác LEVET-2 Levetiracetam ** 1,540,000 C
Khác 32220-6 LKM-1 Ab ** 252,000 C
Khác 86001-GC Factor VII ** 618,000 D
Khác 34421-8 Rubella IgG Avidity ** 2,464,000 D
Khác BHG Bartonella henselae / IgG or IgM Serology – Screening/Assay ** 992,000 C
Khác CHIP2-2 Chikungunya[Huyết Thanh] ** 3,240,000 C
Khác 78602 Interleukin / Il 2 Receptor ** 1,620,000 D
KhácUng Thư 1952-1 Beta-2-Microglobulin [Huyết Thanh] ** 196,000 C
KhácUng Thư 1953-9 Beta-2-Microglobulin [Nước Tiểu] ** 196,000 C
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC20C SARS-CoV-2 (COVID-19) Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 20 20,000 D
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC50 Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 50 50,000 D
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC20 Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 20 20,000 D
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC150 Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 150 150,000 D
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC100U Phí Lấy Mẫu Tại Nhà Khẩn Cấp 100 100,000 D
Lấy Mẫu Tại Nhà HBC50C SARS-CoV-2 (COVID-19) Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 50 50,000 D
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 2141-0 Adrenocorticotropic Hormone (ACTH) 239,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 2191-5D DHEA-S 150,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 1763-2 Aldosterone ** 560,000 C
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 2963-7 Human Growth Hormone (HGH) ** 245,000 C
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 2142-8 Cortisol [Nước Bọt] ** 198,000 C
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 2731-8D intact Parathyroid hormone (iPTH) 199,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 58675-0-P Cortisol Chiều 159,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 14158-0M Cortisol [Nước Tiểu 24h] ** 196,000 C
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn 45049-4-P Cortisol Sáng 159,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSàng Lọc Tiền Sinh 1668-3M 17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone) ** 259,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 21198-7G Beta hCG 200,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 83096-8R Estradiol (E2) 143,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 20568-2 Prolactin 143,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 83098-4 Follicle-stimulating Hormone (FSH) 143,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 83103-2 Luteinizing Hormone (LH) 143,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 83104-0 Anti-Müllerian Hormone (AMH) 693,000 C
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa 83109-9R Progesterone 143,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 13967-5 Sex Hormone-binding Globulin (SHBG) 239,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 24125-7 Free Testosterone Index 411,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 83116-4 Testosterone 172,000 A
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônTiểu Đường 27873-9 Insulin 159,000 A
STIsBệnh Truyền Nhiễm 24110-9 Syphilis 105,000 A
STIsBệnh Truyền Nhiễm 31147-2 Rapid Plasma Reagin (RPR – Kháng thể không đặc hiệu giang mai) 66,000 A
STIsBệnh Truyền Nhiễm 56888-1 HIV Combo Ag + Ab 170,000 A
Sản Phụ Khoa 48798-3M Double Test 384,000 A
Sản Phụ Khoa PROCARE NIPT triSure Procare ** 9,500,000 D
Sản Phụ Khoa 50619-6M Karyotype ** 950,000 C
Sản Phụ Khoa GS-TSF NIPT Trisure First ** 1,599,000 D
Sản Phụ Khoa GXNPREG2-N Gói Xét Nghiệm 3 Tháng Giữa Thai Kỳ (6) 289,000 A
Sản Phụ Khoa GS-TS95 NIPT triSure 9.5 ** 3,200,000 D
Sản Phụ Khoa 74755-0 Tiền Sản Giật Tam Cá Nguyệt Đầu 1,199,000 A
Sản Phụ Khoa 74764-2D Tiền Sản Giật Tam Tuần Cá Nguyệt Thứ 2 & 3 1,999,000 D
Sản Phụ Khoa GS-TSC triSure Carrier ** 2,610,000 D
Sản Phụ Khoa GXNPREG1-N Gói Xét Nghiệm 3 Tháng Đầu Thai Kỳ (11) 1,216,000 A
Sản Phụ Khoa GS-TS3 NIPT triSure 3 ** 2,200,000 D
Sản Phụ Khoa GS-TS NIPT triSure ** 4,800,000 D
Sản Phụ Khoa GXNPREG6-N Gói Xét Nghiệm Bệnh Truyền Nhiễm Khi Mang Thai (8) 1,520,000 A
Sản Phụ Khoa 35086-8M Triple Test 450,000 D
Sản Phụ KhoaKhác GARDA9 Vắc xin HPV Gardasil 9 3,059,000 D
Sản Phụ KhoaTiểu Đường GXN51597-3G Nghiệm Pháp Dung Nạp Đường (OGTT) – Tiểu Đường Thai Kỳ 119,000 A
Sản Phụ KhoaTiểu Đường GXNPREG3-N Gói Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ (9) 341,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 69569-2D ROMA – Tiền Mãn Kinh 600,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư GXNUF-N Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nữ – Cơ Bản (8) 1,768,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 47527-7CR Pap Smear 108,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 69570-0D ROMA – Hậu Mãn Kinh 600,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 47527-7AP HPV 14 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – Abbott) + PathTezt 1,100,000 D
Sản Phụ KhoaUng Thư 95532-8 HPV 14 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – Abbott) 600,000 D
Sản Phụ KhoaUng Thư 47527-7OP HPV 16 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) + PathTezt 950,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 95532-8O HPV 16 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) 450,000 A
Sản Phụ KhoaUng Thư 47527-7O PathTezt 500,000 A
Sản Phụ KhoaUng ThưSTIsKhác HPV16KIT HPV 16 kèm bộ tự lẫy mẫu 450,000 D
Sản Phụ KhoaUng ThưSTIsKhác HPV40KIT HPV 40 kèm bộ tự lấy mẫu 750,000 D
Sức Khỏe Nam GiớiUng Thư GXNUM-1-N Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nam (7) 1,505,000 A
Sức Khỏe Nam GiớiVi Sinh 54231-6A Tinh Trùng Đồ 330,000 A
ThậnTổng Quát 50556-0 Tổng Phân Tích Nước Tiểu 30,000 D
ThậnTổng Quát 58447-4 Tỷ lệ Microalbumin/Creatinin 101,000 A
ThậnTổng Quát 14957-5 Microalbumin 61,000 A
ThậnTổng Quát 58431-8 Microalbumin [Nước Tiểu 24h] 100,000 A
ThậnTổng Quát 14933-6 Axit Uric* [Huyết Thanh] 34,000 A
ThậnTổng Quát 34366-5G Tỷ lệ Protein/Creatinin 75,000 A
ThậnTổng Quát 34555-3 Độ Thanh Thải Creatinin 79,000 A
ThậnTổng Quát 14683-7 Creatinin [Nước Tiểu] 40,000 D
ThậnTổng Quát 22664-7 Urea* 26,000 A
ThậnTổng Quát 22700-9 Urea [Nước Tiểu] 50,000 A
ThậnTổng Quát 35591-7G Độ Thanh Thải Creatinin (Cockcroft-Gault) (eCrCl) 26,000 A
ThậnTổng Quát 14934-4 Axit Uric [Nước Tiểu] 40,000 A
ThậnTổng Quát 50554-5 Cặn Lắng Nước Tiểu 55,000 C
ThậnTổng Quát 2889-4G Protein Toàn Phần [Nước Tiểu 24h] 95,000 A
ThậnTổng Quát 2888-6 Protein Toàn Phần [Nước Tiểu] 40,000 A
ThậnTổng Quát 25550-5G Urea [Nước Tiểu 24h] 50,000 D
ThậnTổng Quát 14682-9G Creatinine* [Huyết Thanh] 26,000 A
ThậnTổng Quát 62238-1G Độ Lọc Cầu Thận Ước Tính (eGFR) 26,000 A
ThậnTổng Quát 65634-8 Creatinin [Nước Tiểu 24h] 50,000 D
ThậnTổng Quát 14935-1G Axit Uric [Nước Tiểu 24h] 60,000 C
ThậnVi ChấtTổng Quát 71790-0 Canxi (Ca) [Nước Tiểu] 55,000 D
Tim Mạch 1883-8D Apolipoprotein A1 90,000 A
Tim Mạch 83107-3 NT-proBNP 554,000 A
Tim Mạch 13965-9D Homocysteine 396,000 A
Tim Mạch 1874-7 Apolipoprotein A1 + B 180,000 A
Tim Mạch 30522-7 Protein Phản Ứng C Độ Nhạy Cao (hs CRP) 92,000 A
Tim Mạch 32673-6 CK-MB 119,000 A
Tim Mạch 1884-6D Apolipoprotein B 90,000 A
Tim Mạch 89579-7 Troponin I Siêu Nhạy 225,000 A
Tim Mạch 67151-1 Troponin T Siêu Nhạy 143,000 A
Tim MạchChẩn Đoán Hình Ảnh 110-102 Ecg Gắng Sức – Stressed Test 700,000 D
Tim MạchTổng Quát GXNTM2-N Gói Xét Nghiệm Tim – Nâng Cao (11) 1,000,000 A
Tim MạchTổng Quát 14646-4 HDL Cholesterol* 47,000 A
Tim MạchTổng Quát 13458-5G VLDL Cholesterol 65,000 A
Tim MạchTổng Quát 2569-2G Lipids (+ Cholesterol Toàn Phần + Triglycerides) 84,000 A
Tim MạchTổng Quát 14927-8 Triglycerides* 32,000 A
Tim MạchTổng Quát 69419-0 LDL Cholesterol 49,000 A
Tim MạchTổng Quát GXNTM1-N Gói Xét Nghiệm Tim- Cơ Bản (10) 657,000 A
Tim MạchTổng Quát 14647-2 Cholesterol Toàn Phần* 32,000 A
Tim MạchTổng Quát 57698-3 Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu – Cơ Bản (5) 160,000 A
Tim MạchYếu Tố Viêm 2157-6 Creatine Kinase (CK/CPK) 53,000 D
Tim MạchYếu Tố Viêm 14805-6 Lactate Dehydrogenase (LDH) 40,000 A
Tiểu Đường GXN51597-3G-2H Nghiệm Pháp Dung Nạp Đường (OGTT) – Đường (2 giờ) 26,000 A
Tiểu ĐườngSản Phụ Khoa 14761-1 Đường 2h Sau Ăn 26,000 A
Tiểu ĐườngThậnTổng Quát 2513-0 Ketones ** 34,000 C
Tiểu ĐườngTổng Quát 2339-0 Đường Ngẫu Nhiên 26,000 A
Tiểu ĐườngTổng Quát GXNTD2-N Gói Xét Nghiệm Đái Tháo Đường – Nâng Cao (8) 398,000 A
Tiểu ĐườngTổng Quát 14771-0 Đường Đói 26,000 A
Tiểu ĐườngTổng Quát 2350-7 Glucose [Nước Tiểu] 26,000 A
Tiểu ĐườngTổng Quát GXNTD Gói Xét Nghiệm Đái Tháo Đường – Cơ Bản (3) 159,000 A
Tiểu ĐườngTổng QuátHuyết Học 62853-7 HbA1c 133,000 A
Tiểu ĐườngTổng QuátNội Tiết Tố & Hóoc-môn 47214-2 HOMA-IR 185,000 A
Tuyến Giáp 5385-0D TSH Receptor Ab (TRAb) 539,000 B
Tuyến Giáp 11580-8 Hormone Kích Thích Tuyến Giáp (TSH)* 119,000 A
Tuyến Giáp 3053-6 T3 127,000 A
Tuyến Giáp 56477-3 Kháng Thể Kháng Enzyme Peroxidase Tuyến Giáp (Anti-TPO) 185,000 A
Tuyến Giáp 56536-6A Thyroglobulin Ab 227,000 A
Tuyến Giáp 3026-2 T4 109,000 A
Tuyến Giáp 83126-3 T3 Tự Do 105,000 A
Tuyến Giáp 83121-4 T4 Tự Do 105,000 A
Tổng Quát GXNVIT Gói xét nghiệm Vitamin (Vi chất) 1,182,000 A
Tổng Quát GXNTHY-B Gói Xét Nghiệm Tuyến Giáp – Cơ Bản (3) 329,000 A
Tổng Quát 86638-4LOCI ADN Huyết Thống đổi thông tin ** 500,000 A
Tổng Quát 3040-3 Lipase 95,000 A
Tổng Quát GXNHEPA-A Gói Xét Nghiệm Viêm Gan – Nâng Cao (7) 1,117,000 A
Tổng Quát 75607-2FLOCI Phân tích quan hệ huyết thống theo dòng mẹ/ dòng ngoại (ty thể) (Hành chính pháp lý) ** 5,800,000 C
Tổng Quát DIAG-GOLD Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Vàng (28) 1,605,000 A
Tổng Quát GXNVIT-N Gói Xét Nghiệm Vi Chất, Khoáng Chất, Điện Giải (11) 1,071,000 A
Tổng Quát 75607-2MLOCI Phân tích quan hệ họ hàng theo dòng cha/ dòng nội (X/Y) (Hành chính pháp lý) ** 5,800,000 A
Tổng Quát 1799-6 Amylase [Nước Tiểu] 40,000 D
Tổng Quát 1798-8 Amylase [Huyết Thanh] 50,000 A
Tổng Quát LOCI+1L Phân tích quan hệ huyết thống mẫu thứ 3 (Hành chính pháp lý) ** 2,900,000 A
Tổng Quát 75607-2LOCI Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ – con (Hành chính pháp lý) ** 3,750,000 B
Tổng Quát 75607-1FLOCI Phân tích quan hệ huyết thống theo dòng mẹ/ dòng ngoại (ty thể) (Dân sự tự nguyện) ** 4,700,000 D
Tổng Quát LOCI+1 Phân tích quan hệ huyết thống mẫu thứ 3 (Dân sự tự nguyện) ** 2,000,000 A
Tổng Quát 75607-1LOCI Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ – con (Dân sự tự nguyện) ** 3,000,000 D
Tổng Quát GXNUO Gói Xét Nghiệm Các Loại Sốt Chưa Rõ Nguyên Nhân (16) 1,094,000 A
Tổng Quát LOCISAMPLE2 Tính thêm phí trên loại mẫu: Tinh trùng, Bàn chải đánh răng, Kẹo cao su, Đầu lọc thuốc lá, Nước ối,… (1 mẫu) ** 2,000,000 D
Tổng Quát GXNWF-B Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nữ – Cơ Bản (5) 715,000 A
Tổng Quát LOCI2 Xét nghiệm ADN Thai nhi XÂM LẤN ** 8,500,000 A
Tổng Quát GXNLIVER-A Gói Xét Nghiệm Gan – Nâng Cao (9) 266,000 A
Tổng Quát LOCISAMPLE1 Tính thêm phí trên loại mẫu: Tóc, móng, cuống rốn (1 mẫu) ** 500,000 D
Tổng Quát GXNMF-A Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nam – Nâng Cao (7) 934,000 A
Tổng Quát GXNKIDNEY-A Gói Xét Nghiệm Thận – Nâng Cao (11) 468,000 A
Tổng Quát GXNTHY-A Gói Xét Nghiệm Tuyến Giáp – Nâng Cao (6) 1,216,000 A
Tổng Quát LOCI1 Xét nghiệm ADN Thai nhi KHÔNG XÂM LẤN ** 28,500,000 D
Tổng Quát GXNLIVER-B Gói Xét Nghiệm Gan – Cơ Bản (6) 138,000 A
Tổng Quát GXNOSTE Gói Xét Nghiệm Loãng Xương (9) 878,000 A
Tổng Quát GXNDENG Gói Xét Nghiệm Sốt Xuất Huyết (5) 568,000 A
Tổng Quát GXNMF-B Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nam – Cơ Bản (5) 744,000 A
Tổng Quát DIAG-DIAMOND Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Kim Cương (36) 2,341,000 A
Tổng Quát GXNHEPA-B Gói Xét Nghiệm Viêm Gan – Cơ Bản (3) 420,000 A
Tổng Quát GXNKIDNEY-B Gói Xét Nghiệm Thận – Cơ Bản (5) 137,000 A
Tổng Quát DIAG-SILVER Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Bạc (22) 769,000 A
Tổng Quát 11502-2LOCI ADN Huyết Thống thêm bản kết quả ** 200,000 A
Tổng Quát 75607-1MLOCI Phân tích quan hệ họ hàng theo dòng cha/ dòng nội (X/Y) (Dân sự tự nguyện) ** 4,700,000 A
Tổng Quát GXNWF-A Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nữ – Nâng Cao (6) 1,338,000 A
Tổng QuátGan GXNLP2-N Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu – Nâng Cao (8) 323,000 A
Tổng QuátThận 88846-1 Cặn Lắng Addis 70,000 A
Tổng QuátVi Chất 2284-8 Axit Folic (Vitamin B9) 165,000 A
Tự Nhiễm 16136-4 Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgG ** 643,000 D
Tự Nhiễm 4485-9 Bổ Thể C3 119,000 A
Tự Nhiễm 8058-0 Acetylcholine Receptor Ab ** 685,000 B
Tự Nhiễm 37409 Transglutaminase Ab IgG ** 602,000 D
Tự Nhiễm NEUAC-1 Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab [Huyết Thanh] ** 7,200,000 A
Tự Nhiễm 53018-23 Kháng thể kháng nhân Bộ 23 (ANA 23 Profile) ** 2,850,000 C
Tự Nhiễm 16135-6 Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgM ** 643,000 D
Tự Nhiễm ACNMO-1 Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab [Dịch Não Tủy] ** 3,329,000 D
Tự Nhiễm NMDAR-2 Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab [Huyết Thanh] ** 4,092,000 D
Tự Nhiễm 11572-5 Yếu Tố Thấp Khớp (RF) 66,000 A
Tự Nhiễm 2458-8 IgA ** 199,000 A
Tự Nhiễm 8061-4 Kháng Thể Kháng Nhân (ANA) 160,000 B
Tự Nhiễm 31627-3 Anti – Smith ** 168,000 C
Tự Nhiễm 90228-8 ENA – 6 Profiles ** 1,580,000 C
Tự Nhiễm 5130-0D dsDNA Ab 278,000 A
Tự Nhiễm 87427-2 ANCA IFT/Kidney confirmation (ANCA+MPO/PR-3) ** 1,303,000 C
Tự Nhiễm 2098-2 Cholinesterase (CHE) 189,000 A
Tự Nhiễm NEUAC-2 Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab [Dịch Não Tủy] ** 7,200,000 A
Tự Nhiễm 43752-5 Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab ** 1,044,000 C
Tự Nhiễm 87427-1 ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) ** 992,000 C
Tự Nhiễm NMDAR-1 Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab [Dịch Não Tủy] ** 4,092,000 D
Tự Nhiễm 2465-3 IgG ** 199,000 A
Tự Nhiễm 42254-3 ANA IFT ** 331,000 C
Tự Nhiễm 4498-2 Bổ Thể C4 119,000 A
Tự NhiễmSản Phụ Khoa 75515-7 Lupus Anticoagulant (Khẳng Định) ** 1,000,000 C
Ung Thư 83084-4 CA 19-9 238,000 A
Ung Thư 25390-6 Cyfra 21-1 (Cytokeratin 19 fragment) (Phổi) 238,000 A
Ung Thư 17843-4 Ca 72-4 238,000 A
Ung Thư 1992-7M Calcitonin (Thyrocalcitonin) ** 200,000 C
Ung Thư MENCARE MenCare ** 3,263,000 C
Ung Thư 9679-2 Kháng Nguyên Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Vảy (SCC) 275,000 A
Ung Thư 55770-2 EGFR Mutant ** 7,934,000 C
Ung Thư 83085-1 Carcinoembryonic Antigen (CEA) 238,000 A
Ung Thư ONCOSURE+ oncoSure Plus ** 13,050,000 C
Ung Thư 2329-1M Peptide Giải Phóng Progastrin (Pro GRP) ** 441,000 C
Ung Thư SPOTMAS10 SPOT-MAS 10 ** 8,599,000 D
Ung Thư BRCAS-4 BRCA1, 2 ** 33,750,000 D
Ung Thư GENCARE+ GenCare Premium ** 17,310,000 D
Ung Thư 19049-6G Metanephrine [Nước Tiểu 24h] ** 652,000 C
Ung Thư ONCOSURE oncoSure ** 8,483,000 C
Ung Thư PINKCARE PinkCare ** 3,263,000 C
Ung Thư SPOTM SPOT-MAS Tầm Soát 5 Loại Ung Thư Phổ Biến ** 8,079,000 D
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới PHI 2pro-PSA Index phi ** 4,456,000 C
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 12841-3G Tỉ Lệ PSA Tự Do / PSA Toàn Phần 352,000 A
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 83113-1 PSA Tự Do 189,000 A
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới 83112-3 PSA Toàn Phần* 199,000 A
Ung ThưSản Phụ Khoa 83073-7 Alpha-Fetoprotein (AFP)* 198,000 A
Ung ThưSản Phụ Khoa 83083-6 CA 15-3 238,000 A
Ung ThưSản Phụ Khoa LP175622-2 Hóa Mô Miễn Dịch (IHC) ** 1,079,000 D
Ung ThưSản Phụ Khoa 83082-8 CA 125 238,000 A
Ung ThưTuyến Giáp 3013-0A Thyroglobulin 198,000 A
Vi ChấtHuyết Học 2132-9 Vitamin B12 150,000 A
Vi ChấtHuyết HọcGanTổng Quát 20567-4 Ferritin 121,000 A
Vi ChấtKhác W196 1,25-(OH)2 vitamin D [CIA] ** 1,399,000 D
Vi ChấtTổng Quát 14801-5G Bộ Xét Nghiệm Sắt (Sắt + TIBC + Transferrin) 119,000 A
Vi ChấtTổng Quát 2078-4 Clo (Cl) [Nước Tiểu] 26,000 D
Vi ChấtTổng Quát 2828-2 Kali (K) [Nước Tiểu] 26,000 D
Vi ChấtTổng Quát 14881-7 Phốt Pho (P) [Nước Tiểu] 40,000 A
Vi ChấtTổng Quát 2075-0 Clo (Cl) [Huyết Thanh] 26,000 A
Vi ChấtTổng Quát 3034-6 Transferrin 59,000 A
Vi ChấtTổng Quát 1995-0G Canxi Ion Hóa (Ca²⁺) + Albumin 52,000 A
Vi ChấtTổng Quát 24329-5 Điện Giải Đồ [Nước Tiểu 24h] 105,000 D
Vi ChấtTổng Quát 14637-3G Canxi (Ca) [Nước Tiểu 24h] 75,000 A
Vi ChấtTổng Quát 14881-7G Phốt Pho (P) [Nước Tiểu 24h] 66,000 C
Vi ChấtTổng Quát 5231-5 Điện Giải Đồ (Na + K + Cl) [Huyết Thanh] 78,000 A
Vi ChấtTổng Quát 14879-1 Phốt Pho (P) [Huyết Thanh] 53,000 A
Vi ChấtTổng Quát 2951-2 Natri (Na) [Huyết Thanh] 26,000 A
Vi ChấtTổng Quát 83071-1 25-OH Vitamin D 300,000 D
Vi ChấtTổng Quát 2000-8 Canxi (Ca) [Huyết Thanh] 26,000 A
Vi ChấtTổng Quát 2601-3 Magiê (Mg) [Huyết Thanh] 26,000 A
Vi ChấtTổng Quát 14955-9 Kẽm (Zn) 220,000 A
Vi ChấtTổng Quát 14798-3 Sắt (Fe) 53,000 A
Vi ChấtTổng Quát 5631-7 Đồng (Cu) 119,000 A
Vi ChấtTổng Quát 35678-2 Natri (Na) [Nước Tiểu] 26,000 D
Vi ChấtTổng Quát 24329-5-1 Điện Giải Đồ (Na + K + Cl) [Nước Tiểu] 78,000 D
Vi ChấtTổng Quát 2823-3 Kali (K) [Huyết Thanh] 26,000 A
Vi Sinh LP373745-1P-1 (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Đàm/BAL] 500,000 D
Vi Sinh LP376148-5 Soi + Cấy Định Danh Nấm 263,000 D
Vi Sinh 14361-0 Nhuộm Soi Gram 55,000 A
Vi Sinh LP376148-5P (Tự Động) Soi + Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ 599,000 A
Vi Sinh LP373693-3P-1 (Tự Động) Cấy + Kháng Sinh Đồ [Mủ/Áp-xê/Tinh Trùng/Dịch] 500,000 D
Vi Sinh 80372-6 Máu Ẩn Trong Phân (FOB) 99,000 A
Vi Sinh LP373700-6P (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy Máu + Kháng Sinh Đồ 600,000 C
Vi Sinh LP373746-9P-2 Cấy Định Danh Vi Khuẩn [Phân] 180,000 A
Vi Sinh 10688-0 Soi Nấm 60,000 A
Vi Sinh LP373746-9P-1 (Tự Động) Cấy + Kháng Sinh Đồ [Phân] 600,000 A
Vi Sinh LP373756-8P-1 (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Âm Đạo/Niệu Đạo] 500,000 D
Vi SinhThận LP373754-3P (Tự Động) Cặn Lắng + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Nước Tiểu] 600,000 B
Vi SinhThậnKhác UAUSE Urine Chemistry & Urine Sediment 99,000 B
Yếu Tố Viêm 53027-9 CCP Ab 286,000 A
Yếu Tố Viêm 41171-0 Beta-Crosslaps 200,000 A
Yếu Tố Viêm 60022-1M Lactate Dehydrogenase (LDH) [Dịch Màng Phổi] ** 40,000 C
Yếu Tố Viêm 60020-5M Lactate Dehydrogenase (LDH) [Dịch Màng Bụng] ** 40,000 C
Yếu Tố ViêmTim Mạch 1988-5 Protein phản ứng C (CRP) 73,000 A
Điện Di 24351-9 Điện Di Protein [Huyết Thanh] ** 349,000 D
Điện DiHuyết Học 94537-8P Điện Di Hemoglobin + Công Thức Máu 581,000 A
Điện DiHuyết Học 94537-8 Điện Di Hemoglobin 496,000 A
Điện DiHuyết Học 94537-8P-1 Điện Di Hemoglobin + CBC + Hồng Cầu Lưới 671,000 A
Điện DiHuyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh 94537-8C Điện Di Hemoglobin [Máu Cuống Rốn] 3,138,000 D
Điện DiUng Thư 34539-7G Điện Di Protein [Nước Tiểu 24h] ** 2,238,000 C
Đông Máu 27812-7 Antithrombin III ** 350,000 B
Đông Máu 86301 Yếu tố đông máu II ** 284,000 D
Đông Máu 3255-7 Fibrinogen 66,000 C
Đông Máu 86401 Yếu tố đông máu X ** 284,000 D
Đông Máu 86001 Yếu tố đông máu VII ** 284,000 D
Đông Máu 85801 Factor VIIIc, Activity Assay ** 578,000 C
Đông Máu 3195-5 Factor V ** 360,000 B
Đông Máu LP29059-0 Heparin anti Xa ** 413,000 C
Đông Máu 85602 Yếu tố đông máu V Leiden (Đột Biến Gen p.Arg506Glu) ** 1,069,000 C
Đông Máu 3178-1 Thời Gian Máu Chảy (Duke) 44,000 A
Đông Máu 86405B Yếu tố đông máu XI ** 615,000 D
Đông Máu 85901B Yếu tố đông máu IX ** 620,000 D
Đông Máu 27823-4 Free Protein S ** 587,000 C
Đông Máu 27820-0 Protein C ** 587,000 C
Đông Máu 34714-6G Thời Gian Prothrombin (PT) 60,000 A
Đông Máu 86901GC Protein S (Functional Assay) ** 618,000 D
Đông Máu 85801B Factor VIIIc, Activity Assay ** 1,257,000 D
Đông Máu 63561-5G aPTT 60,000 A
Đông Máu 48065-7 D-Dimer Stago 450,000 D
Độc Chất 5611-9 Cadmium (Cd) [Urine] ** 1,543,000 D
Độc Chất 5563-8 Asen (As) ** 1,044,000 C
Độc Chất 5632-5 Đồng (Cu) [Nước Tiểu 24h] ** 969,000 C
Độc Chất 5586-3GC Arsenic (As) ** 1,044,000 D
Độc Chất 5685-3GC Thủy ngân (Hg) [Máu] ** 1,104,000 B
Độc Chất 54801-2GC Cadmium (Cd) [Blood] ** 1,458,000 D
Độc Chất 10912-4 Chì (Pb) ** 560,000 C
Độc Chất 58201 Chì (Pb) [Nước Tiểu Đêm] ** 696,000 D


Book Test  width= Zalo Button Messenger Button