No. | Category (Vn) | Test CODE | TestName (Vn) | Price | Group |
---|---|---|---|---|---|
Bệnh Truyền Nhiễm | 46987-4GM1 | Helicobacter pylori Ab IgG + IgM | 338,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 94102-1 | EBV VCA IgA ** | 277,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 35275-7 | Measles Ab IgG | 289,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 34948-0 | Measles Ab IgG + IgM | 578,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 17859-0 | Helicobacter pylori IgG | 169,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 56156-3 | Candida albicans Ab IgG + IgM ** | 504,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31843-6 | Helicobacter pylori Ag ** | 475,000 | D | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 45063-5 | Varicella zoster virus Ab IgG + IgM | 600,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 8078-8 | Mycoplasma pneumoniae IgM | 347,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 22310-7 | Helicobacter Pylori Ab | 211,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 90272-6D | Liên Cầu Khuẩn Nhóm B (GBS) Realtime PCR (Định Tính) | 440,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 58931-7G | Mycobacterium Tuberculosis Realtime PCR (Định Tính) (TB/BK) | 450,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 5124-3 | Cytomegalovirus IgG (CMV IgG) | 227,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 7107-6M | Aspergillus fumigatus IgG ** | 359,000 | B | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 55224-0G | Tuberculosis Ab IgG + IgM (TB Antibody) | 110,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 5334-8 | Rubella IgG | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 71772-8 | IGRA (QuantiFERON) | 2,000,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 22527-6 | Widal (Salmonella) | 126,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31472-4 | Legionella pneumophila IgM ** | 245,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 7970-7 | Mycoplasma pneumoniae IgG | 347,000 | D | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 9632-1 | Aspergillus fumigatus Ab IgG + IgM ** | 718,000 | B | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 75241-0A | Procalcitonin (PCT) | 479,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 7886-5 | EBV VCA IgM | 227,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 24119-0 | Cytomegalovirus IgM (CMV IgM) | 227,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 2524-7D | Lactic Acid (Lactate) | 53,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 98209-0 | Legionella pneumophila Ab IgG + IgM ** | 490,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 7174-6M | Candida albicans Ab IgG ** | 275,000 | B | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 9492-0M | Aspergillus fumigatus IgM ** | 359,000 | B | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 99011-9 | Leptospira Ab IgG + IgM ** | 490,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 60531-1-G | Japanese encephalitis virus IgG ** | 733,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 7885-7 | EBV VCA IgG | 227,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 5370-2 | Streptolysin O Liên Cầu Khuẩn Nhóm A (ASLO) | 79,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 24116-6 | Rubella IgM | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 77250-9 | Mumps Ab IgG + IgM | 589,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 35276-5 | Measles Ab IgM | 289,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 9500-0M | Candida albicans Ab IgM ** | 275,000 | B | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 11483-5 | Varicella zoster virus (VZV) DNA Realtime PCR (Định Tính) | 1,453,000 | D | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 24316-2-1 | EBV VCA Ab IgG + IgM | 454,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31302-3M | Chlamydia pneumoniae IgG ** | 229,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 29891-9 | HP hơi thở Urea 13C | 800,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 60531-1 | Japanese encephalitis virus IgM ** | 733,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31304-9M | Chlamydia pneumoniae IgM ** | 229,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 35680-8 | HEV Ab IgG + IgM | 465,000 | D | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31487-2M | Leptospira IgM ** | 245,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 77166-7 | Chlamydia pneumoniae Ab IgG + IgM ** | 458,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 31485-6M | Leptospira IgG ** | 245,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 29662-4 | Varicella Zoster IgM | 300,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 24315-4 | Cytomegalovirus IgG + IgM (CMV IgG + IgM) | 454,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 6476-6 | Mumps Ab IgG | 300,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 15410-4 | Varicella Zoster IgG | 300,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 6478-2 | Mumps Ab IgM | 300,000 | A | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 30085-5 | Legionella pneumophila IgG ** | 245,000 | C | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 58733-7 | Mycoplasma pneumoniae Ab IgG + IgM | 694,000 | D | |
Bệnh Truyền Nhiễm | 46987-4 | Helicobacter pylori IgM | 169,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | GXNKS-HP | Gói Xét Nghiệm Ký Sinh Trùng (Parasites) + HP hơi thở Urea 13C | 2,430,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 43094-2D | Angiostrongylus cantonensis IgM | 155,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 40678-5 | Toxoplasma gondii IgM | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 87546-8 | Dengue Ab IgG + IgM | 200,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 7806-3G | Ascaris lumbricoides Ab IgG + IgM | 458,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 51449-7 | Paragonimus IgM ** | 156,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 5388-4 | Toxoplasma gondii IgG | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 33317-9 | Schistosoma IgG | 174,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 32723-9 | Trichinella spiralis IgG | 171,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 41161-1D | Ascaris lumbricoides IgG | 229,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 7847-7 | Cysticercosis IgG | 156,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 8020-0 | Clonorchis sinensis IgG + IgM | 460,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 41421-9 | Paragonimus Ab IgG + IgM ** | 312,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 27426-6 | Trichinella spiralis IgM | 171,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 26673-4 | Echinococcus IgM | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 8020-0CSG | Clonorchis sinensis IgG | 230,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 41430-0 | Angiostrongylus cantonensis Ab IgG + IgM | 310,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 80660-4 | Strongyloides IgG | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 19253-4 | Trichinella spiralis Ab IgG + IgM | 342,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 43094-2-1 | Angiostrongylus cantonensis IgG | 155,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 70569-9D | Sốt Rét Test Nhanh (Malaria) | 132,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | GXNKS-N | Gói Xét Nghiệm Ký Sinh Trùng (12) | 1,709,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 32700-7 | Ký Sinh Trùng Sốt Rét (Phết Máu Ngoại Biên) | 24,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 42928-2 | Filaria IgG | 229,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 57770-0 | Toxoplasma gondii Ab IgG + IgM | 378,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 41418-5 | Gnathostoma spinigerum IgG | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 7849-3D | Cysticercosis IgM | 156,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 8020-0CSM | Clonorchis sinensis IgM | 230,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 22264-6 | Echinococcus IgG | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 20926-2 | Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi, Tập Trung [Phân] | 79,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 75377-2 | Dengue NS1 Ag | 198,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 56922-8 | E. histolytica IgG | 174,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 40674-4 | Toxocara IgG | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 7977-2 | Paragonimus IgG | 156,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 56984-8 | Cysticercosis Ab IgG + IgM | 312,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 41160-3D | Ascaris lumbricoides IgM | 229,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 25407-8 | Fasciola IgG | 145,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 35416-7 | Echinococcus Ab IgG + IgM | 290,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmKý Sinh Trùng | 32357-6 | Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi [Phân] | 47,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRE-2 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Huyết Tương] ** | 11,746,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRI-3 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc on Proviral DNA (Integrase) [Máu Toàn Phần] ** | 6,480,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | GXNSTD1-N | Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Nhiễm Qua Đường Tình Dục (STD) – Cơ Bản (17) | 894,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | GXNSTDW-A | Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Nhiễm Qua Đường Tình Dục (STD) Nữ – Nâng Cao (19) | 1,522,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 91134-7O | Bộ STIs / STDs 13 Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) | 600,000 | B | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 90461-5 | HSV 1+2 IgG | 195,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRI-1 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase) [Dịch Não Tủy] ** | 5,400,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRE-3 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Máu Toàn Phần] ** | 9,788,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 54218-3PG | Đếm số lượng tế bào TCD3 + TCD4 + TCD8 ** | 690,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 45135-1 | Chlamydia trachomatis IgG | 215,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 40710-6 | Chlamydia trachomatis IgM | 215,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRI-2 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase) [Huyết Tương] ** | 5,400,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 45113-8 | Phát hiện kháng nguyên Chlamydia [Phết Niệu Đạo] | 140,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | HIVRE-1 | Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT) [Dịch Não Tủy] ** | 11,746,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 90464-9 | HSV 1+2 IgM | 195,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 90229-6 | HSV 1+2 Ab IgG + IgM | 390,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIs | 45106-2 | Phát hiện kháng nguyên Chlamydia [Phết Âm Đạo] | 140,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmSTIsSản Phụ Khoa | 91851-6O | HPV 40 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) | 750,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh | 79375-2 | Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) – mẫu thứ 2 | 79,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh | 0647-8-1 | Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) | 66,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmVi Sinh | 79376-0 | Nhuộm Zeihl-Neelsen cho vi khuẩn kháng acid (AFB) – mẫu thứ 3 | 79,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 13950-1 | HAV IgM | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 5193-8 | HBsAb | 125,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 63557-3D | HbsAg Định Lượng | 500,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 32018-4 | HAV IgG | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 83128-9 | HEV IgM | 215,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 29615-2-1 | HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott) | 1,200,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 5196-1 | HBsAg Định Tính | 110,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 78444-7R | HAV Total | 150,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 83100-8 | HBcAb | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 90460-7 | HEV RNA by Realtime PCR ** | 850,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 24113-3 | HBc IgM | 189,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 14211-7D | HEV IgG | 258,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 13955-0 | HCV Ab | 185,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 29615-2-1O | HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD) | 600,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 20416-4-1 | HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott) | 1,400,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 682W1-1 | Citrulin ** | 1,944,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 32366-7S | HBV Genotype Sequencing ** | 1,400,000 | D | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 13954-3 | HbeAg | 132,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 32366-7 | HBV Genotype Taqman ** | 2,200,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 13953-5 | HbeAb | 132,000 | A | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 29610-3 | HBV DNA Realtime PCR (Định Tính) ** | 368,000 | C | |
Bệnh Truyền NhiễmViêm Gan | 20416-4-1O | HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD) | 950,000 | A | |
COVIDBệnh Truyền NhiễmHô Hấp | 95424-8D-1 | SARS-CoV-2 (COVID-19) RT-Realtime PCR | 600,000 | D | |
COVIDBệnh Truyền NhiễmHô Hấp | 95942-9 | Test nhanh bệnh hô hấp 5 trong 1 (COVID-19, Cúm A, Cúm B, RSV, ADV) | 114,000 | B | |
Chất Gây Nghiện | GXNDRG | Gói Xét Nghiệm Thuốc Gây Nghiện (5) | 602,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 8219-8 | Cocaine | 139,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 70151-6 | Nhóm thuốc phiện (Heroin-Morphine-Opiates) | 132,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 19554-5 | Ma túy đá (Methamphetamine) | 100,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 14267-9 | Nhóm thuốc lắc (MDMA) | 106,000 | D | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 19343-3 | Ma túy tổng hợp (Amphetamine) | 158,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 14719-9 | Cồn/Rượu (Ethanol) | 219,000 | A | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 3826-5M | Heroin, Morphin (Thuốc Phiện) ** | 430,000 | C | |
Chất Gây NghiệnĐộc Chất | 70145-8 | Cần sa (Marijuana) | 106,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN06 | Tháo dụng cụ tử cung (ko dây) Khó | 630,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24842-7 | Siêu Âm Doppler U Tuyến + Hạch Vùng Cổ | 289,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24695-9 | Chụp Xquang Mặt Thẳng Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNIMAGE-MA | Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nam – Nâng Cao (7) | 1,422,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 72530-9 | Siêu Âm Khớp (Gối + Háng + Khuỷu + Cổ Tay…) | 250,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24619-9 | Chụp Xquang Xương Cổ Tay Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37616-0 | Chụp Xquang Khớp Háng Thẳng Hai Bên | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 39435-3 | Siêu Âm Doppler Động Mạch Thận | 384,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24946-6 | Chụp Xquang Cột Sống Cổ Thẳng Nghiêng | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 28565-0 | Chụp Xquang Khớp Gối Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 216,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24900-3 | Chụp Xquang Khớp Cùng Chậu Thẳng Chếch Hai Bên | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36550-2 | Chụp Xquang Bụng Không Chuẩn Bị Thẳng Hoặc Nghiêng | 180,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 42146-1 | Siêu Âm Doppler Động Mạch Cảnh Ngoài Sọ | 320,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37880-2 | Chụp Xquang Khớp Ức Đòn Thẳng Chếch | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37842-2 | Chụp Xquang Khớp Vai Thẳng | 140,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 25010-0 | Siêu Âm Doppler Tuyến Giáp | 199,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNIMAGE-WA | Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nữ – Nâng Cao (8) | 1,611,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNULTRA-M | Gói Xét Nghiệm Siêu Âm Nam (3) | 428,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24709-8 | Chụp Xquang Xương Bàn + Ngón Chân Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 28564-3 | Chụp Xquang Sọ Thẳng Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNIMAGE-MB | Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nam – Cơ Bản (6) | 1,097,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNOBGYN03 | Cấy que tránh thai + Que tránh thai (Loại một nang) | 2,880,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 77615-3 | Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan (Fibro-scan) | 400,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24903-7 | Chụp Xquang Xương Bả Vai Thẳng Nghiêng | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNOBGYN01 | Khám Sản Phụ Khoa + Đo Sinh Hiệu | 300,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24761-9 | Chụp Xquang Khung Chậu Thẳng | 110,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36748-2 | Chụp Xquang Cột Sống Cổ Chếch Hai Bên | 156,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN03 | Soi Cổ Tử Cung | 360,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36735-9 | Chụp Xquang Cột Sống Ngực Thẳng Nghiêng Hoặc Chếch | 220,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24704-9 | Chụp Xquang Xương Đùi Thẳng Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24676-9 | Chụp Xquang Khớp Khuỷu Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 101-105 | Đo sinh hiệu | 30,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN09 | Tháo que tránh thai (Loại một nang) | 1,620,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 110-101 | Điện Tâm Đồ | 109,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36747-4 | Chụp Xquang Hàm Chếch Một Bên | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 44178-2 | Chụp Xquang Ngực Nghiêng Hoặc Chếch Mỗi Bên | 140,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24677-7 | Siêu Âm Tử Cung Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo | 250,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN02 | Lấy Dị Vật Âm Đạo tại phòng khám Sản Phụ Khoa | 270,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 28567-6 | Chụp Xquang Xương Cánh Tay Thẳng Nghiêng | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37256-5 | Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng L5-S1 Thẳng Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37629-3 | Chụp Xquang Khớp Háng Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 37844-8 | Chụp Xquang Khớp Vai Nghiêng Hoặc Chếch | 140,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24558-9 | Siêu Âm Doppler Bụng Tổng Quát | 199,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24994-6 | Chụp Xquang Xương Ức Thẳng + Nghiêng | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 30791-8 | Chụp Xquang Xương Bánh Chè Và Khớp Đùi Bánh Chè | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNIMAGE-WB | Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Hình Ảnh Nữ – Cơ Bản (7) | 1,296,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 42148-7 | Siêu Âm Tim + Màng Tim Qua Thành Ngực | 420,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 43791-3 | Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Chếch Hai Bên | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36555-1 | Chụp Xquang Xương Đòn Thẳng Hoặc Chếch | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNULTRA-W | Gói Xét Nghiệm Siêu Âm Nữ (4) | 627,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN11 | Đặt dụng cụ tử cung vòng chữ T | 630,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24601-7 | Siêu Âm Doppler Tuyến Vú | 199,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN04 | Làm Thuốc Âm Đạo (chưa bao gồm tiền thuốc) | 180,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 25000-1 | Chụp Xquang Khớp Thái Dương Hàm | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 28582-5 | Chụp Xquang Xương Bàn Ngón Tay Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | OBGYN07 | Tháo dụng cụ tử cung (có dây) Dễ | 315,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24970-6 | Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Thẳng Nghiêng | 230,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24916-9 | Chụp Xquang Blondeau – Hirtz | 140,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24541-5 | Chụp Xquang Xương Cổ Chân Thẳng + Nghiêng Hoặc Chếch | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 36572-6 | Chụp Xquang Ngực Thẳng | 140,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 87016-2 | Siêu Âm Phần Mềm (Da + Tổ Chức Dưới Da + Cơ…) | 360,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 42692-4 | Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng De Sèze | 168,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24612-4 | Chụp Xquang Xương Gót Thẳng Nghiêng | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 24891-4 | Chụp Xquang Xương Cẳng Tay Thẳng Nghiêng | 155,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | GXNOBGYN02 | Khám Thai + Đo Sinh Hiệu | 300,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 25011-8 | Chụp Xquang Xương Cẳng Chân Thẳng Nghiêng | 180,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình Ảnh | 44174-1 | Siêu Âm Doppler Động Mạch + Tĩnh Mạch Chi Dưới | 400,000 | D | |
Chẩn Đoán Hình ẢnhSản Phụ Khoa | OBGYN12 | Lấy mẫu xét nghiệm Sản Phụ Khoa | 90,000 | D | |
Dị Ứng | GXNEDS | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trứng Sữa | 1,113,000 | A | |
Dị Ứng | 6237-2S | Cá hồi | 280,000 | A | |
Dị Ứng | GXNNG | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Hạt & Ngũ Cốc | 1,300,000 | A | |
Dị Ứng | 6266-1S | Cà Chua (f25) | 240,000 | D | |
Dị Ứng | 6092-1S | Cua | 280,000 | A | |
Dị Ứng | 6218-2S | Dứa (f210) | 280,000 | D | |
Dị Ứng | 41742-8 | Sàng Lọc Dị Ứng Nấm Mốc (Alternaria Tenuis, Aspergillus Fumigatus, Candida Albicans, Cladosporium Herbarum, Penicillium Notadum) | 450,000 | A | |
Dị Ứng | 40879-9S | Thịt gà | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNEDSB | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trứng Sữa + Bò | 1,208,000 | A | |
Dị Ứng | GXNM | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Các Loại Thịt | 790,000 | A | |
Dị Ứng | 6848-6S | Nấm (f212) | 280,000 | D | |
Dị Ứng | 88708-3S | Mạt Nhà (Dermatophagoides Pteronyssinus) | 240,000 | A | |
Dị Ứng | 6039-2S | Bò | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNEDSB222 | Food Intolerance + Eggs & Dairy + Beef | 4,150,000 | B | |
Dị Ứng | 6158-0 | Cao Su (k82) | 276,000 | A | |
Dị Ứng | 6061-6S | Cà Rốt | 240,000 | D | |
Dị Ứng | 6833-8S | Lông mèo | 280,000 | A | |
Dị Ứng | 6246-3S | Tôm | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNEF222 | Food Intolerance + Everyday food | 5,650,000 | B | |
Dị Ứng | PROTIA60 | Gói Xét Nghiệm Dị Ứng 72 | 1,499,000 | D | |
Dị Ứng | 6219-0S | Heo (f26) | 280,000 | D | |
Dị Ứng | 9828-5S | Bụi | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNEDS222 | Food Intolerance + Eggs & Dairy | 4,000,000 | B | |
Dị Ứng | D1A | rDer p 1 | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNDU16 | GXN Dị Ứng Chuyên Sâu – 16 Tác Nhân Phổ Biến | 3,640,000 | A | |
Dị Ứng | GXNPA | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Thú Cưng & Động Vật | 1,530,000 | A | |
Dị Ứng | 6070-7S | Lông gà | 240,000 | A | |
Dị Ứng | 24484-8 | Sàng Lọc Dị Ứng Thức Ăn (Lòng Trắng, Sữa, Cá, Lúa Mì, Đậu Phộng, Đậu Nành) | 450,000 | A | |
Dị Ứng | 14292-7A | IgE | 172,000 | A | |
Dị Ứng | 222FOOD | Xét Nghiệm Nhạy Cảm Thực Phẩm | 3,000,000 | C | |
Dị Ứng | 24487-1 | Sàng Lọc Dị Ứng Hải Sản (Cá Hồi, Cá Ngừ, Cá Tuyết, Tôm, Vẹm Xanh) | 450,000 | A | |
Dị Ứng | 6167-1S | Xoài (f91) | 280,000 | D | |
Dị Ứng | 6106-9S | Lòng trắng trứng | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNEF | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Thực Phẩm Hằng Ngày | 2,360,000 | C | |
Dị Ứng | 6174-7S | Sữa (f2) | 240,000 | A | |
Dị Ứng | 7291-8S | Trứng (f245) | 280,000 | D | |
Dị Ứng | 6194-5S | Cam (f33) | 240,000 | D | |
Dị Ứng | GXNDU8 | GXN Dị Ứng Chuyên Sâu – 8 Tác Nhân Phổ Biến | 1,840,000 | A | |
Dị Ứng | 6100-2S | Lông vịt | 240,000 | A | |
Dị Ứng | PROTIA44 | Gói Xét Nghiệm Dị Ứng 44 | 1,270,000 | A | |
Dị Ứng | 81792-4S | Mạt Nhà (Dermatophagoides Farinae) | 240,000 | A | |
Dị Ứng | 50654-3 | Sàng Lọc Dị Ứng Cỏ (Cỏ Ngọt Vernal, Cỏ Nhung, Cỏ Timothy, Lúa Mạch Đen) | 450,000 | A | |
Dị Ứng | GXNSF | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Hải Sản | 1,060,000 | A | |
Dị Ứng | 94593-11 | Bộ Dị Ứng Rida qLine 1 | 999,000 | C | |
Dị Ứng | 6206-7S | Đậu Phộng | 240,000 | A | |
Dị Ứng | 6270-3S | Cá ngừ | 240,000 | A | |
Dị Ứng | GXNFV | GXN Chuyên Sâu Dị Ứng Trái Cây & Rau Củ | 1,440,000 | A | |
Dị Ứng | 6248-9S | Đậu Nành | 240,000 | A | |
Gan | 48796-7M | FibroTest ** | 1,800,000 | C | |
Gan | 4542-7 | Haptoglobin ** | 108,000 | A | |
Gan | 1835-8 | Alpha 2-Macroglobulin (α2M) ** | 331,000 | C | |
GanHuyết HọcTổng Quát | 14630-8G | Bilirubin Trực Tiếp + Gián Tiếp + Toàn Phần | 50,000 | A | |
GanHuyết HọcTổng Quát | 14629-0 | Bilirubin Trực Tiếp | 30,000 | A | |
GanHuyết HọcTổng Quát | 14631-6 | Bilirubin Toàn Phần | 30,000 | A | |
GanTổng Quát | 6768-6 | Phosphatase Kiềm (Alkaline Phosphatase/ALP) | 48,000 | A | |
GanTổng Quát | 1742-6 | ALAT* | 26,000 | A | |
GanTổng Quát | 35706-1 | Protein Toàn Phần + Albumin:Globulin (A/G) | 52,000 | A | |
GanTổng Quát | 2885-2 | Protein Toàn Phần [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
GanTổng Quát | 1751-7 | Albumin | 26,000 | A | |
GanTổng Quát | 2324-2 | Gamma GT* | 34,000 | A | |
GanTổng Quát | 1920-8 | ASAT* | 26,000 | A | |
Huyết Học | 24317-0-1 | Công Thức Máu + Hồng Cầu lưới | 143,000 | D | |
Huyết Học | 1007-4 | Coombs Trực Tiếp | 120,000 | A | |
Huyết Học | 24317-0 | Công Thức Máu | 85,000 | C | |
Huyết Học | 34530-6 | Nhóm máu (ABO + Rhesus) tự động | 110,000 | C | |
Huyết Học | 34530-6C | Nhóm máu (ABO + Rhesus) (Cuống rốn / Dưới 1 tuổi) tự động | 191,000 | A | |
Huyết Học | 5909-7 | Phết Máu Ngoại Biên | 53,000 | A | |
Huyết Học | 24317-0C | Công Thức Máu [Máu Cuống Rốn] | 110,000 | A | |
Huyết HọcKhác | 882-1CRW | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard) ** | 430,000 | A | |
Huyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh | 32546-4 | Glucose 6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD) | 180,000 | A | |
Huyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh | 32546-4P | Glucose-6-Phosphate Dehydrogenase (G6PD) + Công Thức Máu | 265,000 | A | |
Huyết HọcYếu Tố Viêm | 30341-2 | Tốc độ lắng máu (VS/ESR) | 36,000 | A | |
Khác | 51433-1 | Cyclin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 22043-3 | Bcl-2 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | LP175622-2CH | Hóa mô miễn dịch ** | 898,000 | B | |
Khác | GXNUF-NA | Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nữ – Nâng Cao (9) | 2,350,000 | D | |
Khác | DSGAC | Anti-Desmoglein 1 and Anti-Desmoglein 3 Ab ** | 4,860,000 | C | |
Khác | ACSYN | Myositis Auto Ab ** | 2,785,000 | B | |
Khác | PREMIUM-CYTO-PAPA | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 420,000 | A | |
Khác | H429 | Factor ⅩⅡ (12) ** | 618,000 | D | |
Khác | 16448-5 | Ki67 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 1986-9 | C peptide ** | 240,000 | C | |
Khác | G4500+CNV | Kiểm tra bất thường về Gen và Nhiễm sắc thể – CNV Sure ** | 13,115,000 | C | |
Khác | FNA | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (HẠCH, TUYẾN GIÁP, VÚ) | 300,000 | A | |
Khác | 52769-7 | ROTEM-INTEM ** | 103,000 | A | |
Khác | 26393-5 | Bcl-6 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | BPWB-GC | Whooping cough ** | 3,695,000 | D | |
Khác | 35777-6 | EGFR (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | PREMIUM-HISTO-HEMEO | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Hemtoxylin Eosin | 350,000 | A | |
Khác | NKSH2 | Khám Bảo Hiểm + Đo Sinh Hiệu | 250,000 | D | |
Khác | 25211-8 | CD23 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 109-101 | In thêm phim X-quang | 60,000 | D | |
Khác | GXNFIT | Gói Xét Nghiệm Fitness (19) | 1,304,000 | A | |
Khác | 36309 | Endomysial Ab IgG ** | 472,000 | C | |
Khác | E561 | IGFBP-3 Growth Panel, S ** | 1,277,000 | D | |
Khác | 19PCR-6 | Parvovirus B19 ** | 6,857,000 | A | |
Khác | HISTO-GIEMSA | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 450,000 | A | |
Khác | C6 | C6 – Amoxicilloyl (Amoxicillin), Drug ** | 857,000 | C | |
Khác | 60279-7M | IL28B (Human Interleukin 28B) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2939-7 | Serotonin ** | 1,357,000 | D | |
Khác | TWINRIX | Vắc xin Viêm Gan A+B (Twinrix) | 620,000 | D | |
Khác | 2333-3 | Gastrin ** | 245,000 | C | |
Khác | 1828-7 | Chromogranin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | GXNSKTD-W | GXN Kiểm Tra Sức Khỏe Toàn Diện – Nữ (71) | 8,138,000 | D | |
Khác | 26633-3 | CD138 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 10535-3 | Digoxin (Định Lượng) ** | 163,000 | C | |
Khác | 81218-6 | Calretinin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 57979-7 | HLA B1502 ** | 2,500,000 | C | |
Khác | 94469-4 | Thrombophilia 12+ biến thể trên 11 gen ** | 3,079,000 | D | |
Khác | 31498-6 | Alpha 1-antitrypsine [Phân] ** | 660,000 | D | |
Khác | 86206-0 | WGS (Whole genome sequencing) ** | 33,230,000 | B | |
Khác | D409 | Valproic Acid, S ** | 912,000 | D | |
Khác | 49781-8 | AMA M2 (Mitochondria M2 Ab) ** | 245,000 | C | |
Khác | TAVFE | Anti-Toxoplasma Gondii IgG Avidity ** | 2,970,000 | D | |
Khác | 97024-4 | Phát hiện ức chế phụ thuộc thời gian và nhiệt độ đông máu nội sinh (APTT hỗn hợp hoặc TCK hỗn hợp ủ 2 giờ) ** | 820,000 | B | |
Khác | VIB2T | Vitamin B2 ** | 1,702,000 | C | |
Khác | 16335-4 | CD10 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 48668-8 | Isofocusing (CSF+Serum) (Oligoclonal IgG Bands) ** | 1,392,000 | C | |
Khác | 53260-6 | Anti-GBM (IFT) ** | 652,000 | C | |
Khác | OBGYN13 | Sinh thiết cổ tử cung | 500,000 | D | |
Khác | H516 | factor 9 inhibit. ** | 618,000 | D | |
Khác | H503 | factor 8 inhib. ** | 618,000 | D | |
Khác | D3 | D3 – Dermatophagoides microceras, Single pneumallergen ** | 568,000 | C | |
Khác | MOGAC | Anti-MOG Ab ** | 4,365,000 | D | |
Khác | 94697-0 | Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) ** | 4,750,000 | C | |
Khác | 92005-8 | Bệnh teo cơ tủy sống SMA ** | 7,200,000 | C | |
Khác | HISTO5 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô < 5cm) | 500,000 | A | |
Khác | 35463-9 | Telomere ** | 9,600,000 | A | |
Khác | 26474-7 | Phân tích quần thể tế bào lympho (B,T,NK) (Máu) (5CD) ** | 4,799,000 | B | |
Khác | 52401-1 | Crôm (Cr) [Nước Tiểu] ** | 1,286,000 | D | |
Khác | 24108-3 | CA-19.9 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2089-1 | Lipoprotein (a) ** | 248,000 | C | |
Khác | H635 | APCR(Activated protein C) ** | 1,316,000 | D | |
Khác | META106+3 | Meta100+ và CH/CAH/G6PD ** | 4,743,000 | D | |
Khác | 55090-9 | BK Virus Quantification ** | 2,156,000 | D | |
Khác | LYMGM | Lyme Ab IgG + IgM ** | 1,672,000 | B | |
Khác | 26009-1 | Treponema pallidum hemagglutination (TPHA) Định Tính | 100,000 | A | |
Khác | 53018-8M | Kháng thể kháng nhân Bộ 8 (ANA 8 Profile) ** | 1,700,000 | D | |
Khác | 24386-5M | Anti Cardiolipin IgM ** | 359,000 | A | |
Khác | H432 | Factor ⅩⅢ (13) ** | 618,000 | D | |
Khác | 75263-4 | Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) ** | 3,616,000 | B | |
Khác | 26901 | C1Q ** | 1,007,000 | C | |
Khác | C610 | Vitamin B6** | 1,541,000 | D | |
Khác | 24816-1 | Xét nghiệm sinh thiết gan hoặc phổi ** | 2,579,000 | B | |
Khác | S793 | Rickettsia typhi Ab (murine typhus) ** | 2,700,000 | D | |
Khác | 49733-9 | Interleukin-10 ** | 839,000 | B | |
Khác | 2692-2 | Áp Lực Thẩm Thấu Máu ** | 300,000 | C | |
Khác | 47826-3 | Adenosine Deaminase (ADA) [Huyết Thanh] ** | 240,000 | D | |
Khác | 50301 | Lithium (Li) ** | 322,000 | D | |
Khác | 16751-7 | WT-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 10368-9 | Tầm Soát Độc Chất Trong Máu ** | 3,000,000 | B | |
Khác | 45268-0W | Phân tích DAMD mẫu máu ngoại vi/dịch khác bằng flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) (Máu toàn phần) ** | 942,000 | B | |
Khác | C509 | Sirolimus [LC-MS/MS] ** | 1,549,000 | D | |
Khác | F78S-GC | Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG4 Ab ** | 1,757,000 | D | |
Khác | 52401-2 | Crôm (Cr) [Máu Toàn Phần] ** | 1,543,000 | B | |
Khác | 19007-6 | Enterovirus IgG ** | 222,000 | C | |
Khác | ACCV2-1 | CV2 Ab ** | 3,646,000 | C | |
Khác | 58201-GC | Lead (Pb) [Night Urine] ** | 1,078,000 | D | |
Khác | 31547-3 | ICA (Islet cell autoAb) ** | 652,000 | C | |
Khác | LP411834-7 | Phát hiện sự tăng bản sao gen MYCN ** | 4,000,000 | B | |
Khác | META106+4 | Meta100+ và CH/CAH/G6PD/Hemoglobinopathies ** | 5,178,000 | D | |
Khác | 12095-8 | C-erb-B2/ (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | CYTO-PAPA | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Papanicolaou | 320,000 | A | |
Khác | 86401-GC | Factor X ** | 618,000 | D | |
Khác | 19916-3 | CD68 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 63601-2GC | Acetaminophen ** | 760,000 | B | |
Khác | PREMIUM-HISTO5 | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô < 5cm) | 600,000 | A | |
Khác | 3520-4 | Cyclosporine ** | 640,000 | C | |
Khác | 2187-3 | LAP (Leucine aminopeptidase) ** | 370,000 | B | |
Khác | 43399-5 | Đôt biến Gen JAK2 V617F ** | 3,664,000 | C | |
Khác | 8629-6 | Synaptophysin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | HHV6G | Herpes Virus 6 / IgG Serology ** | 516,000 | D | |
Khác | P001 | Pneumocystis jirovecii, PCR ** | 3,848,000 | D | |
Khác | 15501-2 | Serotonin [Nước Tiểu 24h] ** | 1,540,000 | C | |
Khác | META56 | Metascreen 56 inborn errors ** | 3,612,000 | D | |
Khác | M207 | M207 – Aspergillus nIgEr, Single pneumallergen ** | 568,000 | C | |
Khác | FGF23 | FGF23 Intact ** | 2,572,000 | B | |
Khác | HISTO10 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô > 10cm) | 1,300,000 | C | |
Khác | 27133-4 | E (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 47501 | Vitamin C (ascorbic acid) ** | 1,566,000 | C | |
Khác | 2641-9 | Myoglobin/Nước tiểu ** | 200,000 | C | |
Khác | ADALI | Therapeutic Drug Monitoring of Adalimumab ** | 4,050,000 | C | |
Khác | 31217-3P | Adenovirus (Plasma) | 1,100,000 | D | |
Khác | 5247-2 | Mitochondrial Ab / Screening ** | 464,000 | D | |
Khác | HLA-C-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (C) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | 52775-4 | ROTEM-HEPTEM ** | 1,082,000 | B | |
Khác | C533 | Vitamin E ** | 1,541,000 | D | |
Khác | ELAST | Elastase ** | 2,350,000 | C | |
Khác | 43205 | Hemochromatosis / H63D Mutation of The Hfe Gene ** | 2,700,000 | B | |
Khác | 93194-9 | Đột biến gen NUDT15 ** | 4,615,000 | B | |
Khác | 45268-0C | Phân tích DAMD mẫu máu ngoại vi/dịch khác bằng flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) (Dịch cơ thể) ** | 942,000 | B | |
Khác | 111-002 | Vắc xin viêm gan B (HBV) | 205,000 | D | |
Khác | ALZ2 | Neurodegenerative Diseases (TAU protein, Phospho-TAU protein, Amyloid Peptid) ** | 9,578,000 | B | |
Khác | 20428-9M | Anti Phospholipid IgG ** | 299,000 | A | |
Khác | F80 | F80 – Lobster, Single trophallergen ** | 568,000 | C | |
Khác | 31102-8 | Hep-Par (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2472-9 | Kháng Thể IgM ** | 199,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO-2NDSAMPLE | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 2) | 360,000 | D | |
Khác | 4532-8 | CH50-Total heamolytic complement ** | 600,000 | A | |
Khác | 43104-9 | Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu + RI + YO + CV2 + MA2 + Amphiphysine Ab ** | 7,200,000 | A | |
Khác | 1761-6 | Aldolase ** | 172,000 | C | |
Khác | 49132-5 | Adiponectin ** | 413,000 | C | |
Khác | 15101 | Angiotensin II ** | 2,015,000 | B | |
Khác | B001 | Streptococcus pneumoniae Antigen, Urine ** | 1,499,000 | D | |
Khác | 4GENCOMB | PCR 4 tổ hợp gen trong ALL ** | 5,000,000 | B | |
Khác | 61705-2 | Diazepam + Desmethyldiazepam ** | 1,283,000 | D | |
Khác | 2739-1 | Pepsinogen I | 707,000 | D | |
Khác | 15061-5 | Erythropoietin (EPO) (Định Lượng) ** | 331,000 | C | |
Khác | 35703-8 | Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Não Tủy] ** | 250,000 | D | |
Khác | 47255-5 | P1NP Total – Total Procollagen type 1 amino terminal propeptide ** | 640,000 | D | |
Khác | 71901 | Angiotensin Converting Enzym (ACE) ** | 772,000 | A | |
Khác | 25761-5 | CD43 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2466-1 | IgG subclasses IgG1 ** | 343,000 | C | |
Khác | 15069-8 | Fructosamine ** | 140,000 | C | |
Khác | ACMA-2 | MA-2 Ab ** | 3,646,000 | C | |
Khác | 51867-0 | FISH t(9;22)(q34;q11) ** | 3,000,000 | B | |
Khác | HLA-B-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (B) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | PCR-DIPHTHERIA | PCR phát hiện vi khuẩn Bạch hầu và độc tố ** | 715,000 | D | |
Khác | F78 | F78 – nBos d 8 Milk Cow (native, casein) ** | 600,000 | C | |
Khác | 2669-0 | Normetanephrine ** | 700,000 | B | |
Khác | S735 | Deoxypyridinoline (DPD) ** | 1,823,000 | D | |
Khác | 31217-3UB | Adenovirus (Urine/Body Fluid) | 1,100,000 | D | |
Khác | 2460-4 | IgD ** | 1,418,000 | D | |
Khác | 2699-7 | Oxalic acid (oxalate) ** | 1,846,000 | C | |
Khác | C167U | AMINO ACIDS (Quantitative: Urine) ** | 3,564,000 | D | |
Khác | HLA-DR-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DR) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | 2836-2 | S100 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 88228-2 | Mycoplasma genitalium ** | 702,000 | B | |
Khác | S588 | Enterovirus / Anti-Poliovirus (1,2,3) Immunity control ** | 4,050,000 | D | |
Khác | 1816-7 | Thyroglobulin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 1963-8 | Dự Trữ Kiềm ** | 41,000 | C | |
Khác | 33863-2 | Cystatin C ** | 150,000 | C | |
Khác | X727 | Ganglioside Ab IgM panel ** | 4,464,000 | D | |
Khác | 92938-0-U | Catecholamines [Nước Tiểu 24h] ** | 992,000 | C | |
Khác | 13705-9 | Calcitonin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | NEAC | Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO ** | 2,947,000 | D | |
Khác | 94469-46 | Thrombophilia 6 biến thể trên 4 gen ** | 2,464,000 | D | |
Khác | 22131-7 | Borrelia burgdorferi PCR ** | 1,372,000 | C | |
Khác | S955 | Von Willebrand factor (vWF) activity (VWF:RCo, ristocetin cofactor) ** | 618,000 | D | |
Khác | HLA-DQ-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | 26639-0 | CD34 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | JAPAN | Dịch vụ ký giấy xác nhận theo yêu cầu | 50,000 | D | |
Khác | 6690-0 | CD45 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 19973-4 | CD 56 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 19008-4 | Enterovirus IgM ** | 222,000 | C | |
Khác | B126 | Mycobacterial Culture(3% Ogawa) ** | 1,782,000 | D | |
Khác | 35704-6 | Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Màng Phổi] ** | 250,000 | D | |
Khác | 79399-2CSF | Phân Tích Dịch [Dịch Não Tủy] ** | 163,000 | C | |
Khác | HLA-A-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (A) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | 26881-3OS | Interleukin 6 (IL-6) ** | 660,000 | C | |
Khác | 10701 | Androstenedione (Delta 4) ** | 1,094,000 | C | |
Khác | BBG2 | Bebegene 2 genetic conditions ** | 12,000,000 | C | |
Khác | D3-GC | D3 – Dermatophagoides microceras, Single pneumallergen ** | 618,000 | D | |
Khác | S485 | Protein C activity (Functional) ** | 618,000 | D | |
Khác | CPTG | Chlamydia Psittaci / IgG ** | 1,033,000 | C | |
Khác | X729 | Ganglioside Ab IgG panel ** | 4,464,000 | D | |
Khác | C6-GC | C6 – Amoxicilloyl (Amoxicillin), Drug ** | 857,000 | D | |
Khác | 14338-8 | Prealbumin ** | 124,000 | D | |
Khác | 109-107 | XRAY CHEST AP (LARGE FILM) | 168,000 | D | |
Khác | Z111 | Methyl Malonic Acid ** | 1,540,000 | D | |
Khác | 36906-2 | Yo / Screening ** | 446,000 | D | |
Khác | 2467-9 | IgG subclasses IgG2 ** | 343,000 | C | |
Khác | F78S | Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG4 Ab ** | 1,757,000 | B | |
Khác | 13972-3 | CD30 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2484-4D | IGF-1 | 240,000 | D | |
Khác | 24317-0-1S | Hồng Cầu lưới | 90,000 | D | |
Khác | HISTO-BIOPSY | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học sinh thiết (biopsy) | 300,000 | A | |
Khác | 13926-1 | GAD Ab ** | 570,000 | C | |
Khác | 17314-6 | MAG Ab (IgM) ** | 3,221,000 | D | |
Khác | 15204-9 | CD15 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 60570-9PRE | Tư Vấn với Bác Sĩ Trước Xét Nghiệm | 50,000 | D | |
Khác | 23607-0 | CD56 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | TETA | Tetanus IgG (Immunity control) ** | 696,000 | D | |
Khác | 97152-3 | HBcrAg ** | 700,000 | D | |
Khác | 34208 | 21 Hydroxylase Ab ** | 2,774,000 | C | |
Khác | 86301-GC | Factor II ** | 618,000 | D | |
Khác | 75301-1 | Oxalate [Nước Tiểu 24h] ** | 1,585,000 | A | |
Khác | B002 | Legionella urinary Antigen ** | 1,277,000 | D | |
Khác | X056 | Coenzyme Q 10 ** | 2,471,000 | C | |
Khác | 34705-8 | p63 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 4049-3 | Theophylline (aminophylline) ** | 707,000 | C | |
Khác | BBG6 | Bebegene 6 genetic conditions ** | 13,200,000 | C | |
Khác | Z128 | Phencyclidine ** | 587,000 | B | |
Khác | HLA-DP-CR | Định type HLA độ phân giải cao cho 1 locus (DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO ** | 2,920,000 | D | |
Khác | HISTO-PAS | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) | 260,000 | A | |
Khác | 52769-7CR | ROTEM-INTEM ** | 600,000 | D | |
Khác | LP16863-0 | ASCA (IgA+IgG) (Saccharomyces Ab) ** | 1,427,000 | A | |
Khác | CELLBLOCK | Cell block (khối tế bào) | 350,000 | A | |
Khác | 33721-2 | Phân tích DAMD mẫu tủy xương/ mẫu hạch/ cơ quan khác bằng tế bào dòng chảy ** | 1,022,000 | B | |
Khác | 32721-3 | Tacrolimus ** | 870,000 | C | |
Khác | 2915-7-1 | Định lượng Direct Renin ** | 450,000 | C | |
Khác | 15060-7 | Neuron Specific Enolase (NSE) ** | 1,125,000 | D | |
Khác | 4821-5 | HLA-B*27 / Antigen HLA-B*27 ** | 1,500,000 | B | |
Khác | 21365-2 | Leptin ** | 245,000 | C | |
Khác | 42637-9 | B-Type Natriuretic Peptide (BNP) ** | 720,000 | D | |
Khác | DIAGSURE | DiagSure ** | 9,990,000 | C | |
Khác | S999 | C1 inhibitor (C1 inactivator, C1-esterase inhibitor) ** | 1,000,000 | D | |
Khác | 26971-2 | Smooth Muscle Ab ** | 667,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO10 | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô > 10cm) | 1,400,000 | D | |
Khác | 2469-5 | IgG subclasses IgG4 ** | 343,000 | C | |
Khác | 57242-0 | PSC Screening (Atypical pANCA,cANCA IFT) ** | 879,000 | D | |
Khác | 11108-8 | Phân tích quần thể tế bào lympho (B,T,NK) (Tủy) (5CD) ** | 5,159,000 | B | |
Khác | META106+5 | META106 + MSMS + CH/CAH/G6PD + Hemoglobinopathies ** | 9,022,000 | C | |
Khác | 21329-7 | CD31 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 82180-1 | Meningitis Pathogen bacteria Panel, Multiplex PCR ** | 2,600,000 | B | |
Khác | CPTM | Chlamydia Psittaci / IgM ** | 1,033,000 | C | |
Khác | LP16669-1 | Xét nghiệm virus Hanta ** | 695,000 | C | |
Khác | U664 | Lobster, Single trophallergen [GC Labs] ** | 618,000 | D | |
Khác | CNVSURE | CNV Sure ** | 6,233,000 | D | |
Khác | 94697-0CSF | Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) [CSF] ** | 4,750,000 | C | |
Khác | 2736-7G | Pepsinogen I + II | 1,511,000 | D | |
Khác | 70723-6 | p40 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 9428-4GC | Benzodiazepines (định tính) ** | 1,628,000 | D | |
Khác | 690W1-2 | Phenylalanine ** | 1,944,000 | C | |
Khác | 93902 | Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgG ** | 826,000 | D | |
Khác | 33915-3 | CD1a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 60409-1 | ALK (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 27314-9 | p16INK4a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | S488 | HISTONE ANTIBODIES ** | 900,000 | D | |
Khác | 86302GC | Prothrombin Gene ** | 2,700,000 | D | |
Khác | F4 | F4 – Wheat, Single trophallergen ** | 568,000 | C | |
Khác | HLAGENTIS | Định type HLA trên 3 locus HLA-A, HLA-B, và HLA-DRB1 ** | 9,535,000 | B | |
Khác | 33105-GC | Chromogranin A ** | 2,464,000 | D | |
Khác | GXNTHN-N | Gói Xét Nghiệm Tiền Hôn Nhân (7) | 972,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO5-10 | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô 5cm – 10cm) | 750,000 | A | |
Khác | PROMO-OBGYN01 | [PROMOTION] Khám Sản Phụ Khoa | 99,000 | D | |
Khác | GXNSKTD-M | GXN Kiểm Tra Sức Khỏe Toàn Diện – Nam (71) | 7,471,000 | D | |
Khác | 34444-0 | PIVKA II (DCP) ** | 992,000 | C | |
Khác | GT17-O | G6PD, TSH, 17-OHP Combo ** | 558,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO-GIEMSA | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa | 550,000 | A | |
Khác | DIPH | Diphtheria (Immunity check) ** | 1,161,000 | D | |
Khác | 3948-7 | Phenobarbital ** | 912,000 | D | |
Khác | 14835-3 | Quantification Methanol ** | 667,000 | C | |
Khác | B151 | Anti-PR3 Ab ** | 810,000 | D | |
Khác | 77000 | Proinsulin ** | 1,885,000 | B | |
Khác | META100+ | Metascreen 106 inborn errors ** | 4,740,000 | C | |
Khác | BPAC | Anti-BP180 (BPAG2) and Anti-BP230 (BPAG1) Ab ** | 4,050,000 | C | |
Khác | 38445-3 | Calprotectin ** | 1,170,000 | A | |
Khác | L041 | Urinary iodine ** | 1,499,000 | D | |
Khác | 35505 | IA2 Ab ** | 1,418,000 | C | |
Khác | 32141-4M | HSV DNA 1,2 Realtime [CSF] ** | 395,000 | C | |
Khác | 34551-2 | Catecholamines ** | 950,000 | C | |
Khác | PREMIUM-FNA | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) (HẠCH , TUYẾN GIÁP ,VÚ) | 400,000 | A | |
Khác | 50544-6 | Everolimus ** | 1,319,000 | C | |
Khác | NKSH | Khám Nội Khoa + Đo Sinh Hiệu | 250,000 | D | |
Khác | 99087-9 | Screening test for viral meningitis pathogens 7 types PCR ** | 3,000,000 | B | |
Khác | 22362-8 | HTLV I + II Ab ** | 331,000 | C | |
Khác | 92866-3M | HSV DNA 1,2 Realtime [Serum] ** | 395,000 | C | |
Khác | 34589-2 | ADAMTS13 / Activity assay [GC Labs] ** | 6,000,000 | B | |
Khác | 61367-9NK | Clostridium difficile by Realtime PCR ** | 910,000 | A | |
Khác | 33105 | Chromogranin A ** | 1,628,000 | B | |
Khác | 20578-1 | Vancomycin ** | 936,000 | B | |
Khác | INFLI | Therapeutic Drug Monitoring of Infliximab ** | 4,356,000 | C | |
Khác | ACPOT-1GC | Anti-Voltage-Gated Potassium Chanenel (VGKC) Ab [Serum] ** | 5,541,000 | D | |
Khác | 7933-5 | JEV RNA ** | 935,000 | C | |
Khác | 63441-0 | Tissue Polypeptide Antigen (TPA) ** | 1,500,000 | D | |
Khác | HISTO-3RDSAMPLE | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 3) | 300,000 | A | |
Khác | MUROG-1 | Mycoplasma Ureaplasma / Culture (M. hominis / U. urealyticum) ** | 547,000 | C | |
Khác | PREMIUM-SECOP-BLOCK | [PREMIUM] Hội chẩn tế bào học (Khối mô vùi nến) | 350,000 | D | |
Khác | 55018-6 | Vắc xin Cúm | 380,000 | D | |
Khác | 29872-3 | SMA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 29141-9 | Metanephrine ** | 640,000 | C | |
Khác | 53525-2BJ | Bence Jones Protein ** | 43,000 | D | |
Khác | 21247-2 | Bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ** | 6,480,000 | D | |
Khác | 38554-3 | Reticulin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 672,000 | C | |
Khác | 21606-3 | Desmin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 47799-6 | CK (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 13949-1 | ER (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | B152 | Anti-MPO Ab ** | 810,000 | D | |
Khác | SECOP-BLOCK | Hội chẩn tế bào học (Khối mô vùi nến) | 250,000 | A | |
Khác | 6696-7 | CD5 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | RABAC | Rabies (Immunity control) ** | 826,000 | D | |
Khác | 2695-5 | Áp Lực Thẩm Thấu Nước Tiểu ** | 150,000 | D | |
Khác | PREMIUM-CELLBLOCK | [PREMIUM] Cell block (khối tế bào) | 450,000 | A | |
Khác | 27816-8 | Von Willebrand antigen ** | 695,000 | C | |
Khác | 20429-7M | Anti Phospholipid IgM ** | 299,000 | A | |
Khác | ZNT8 | ZnT8 Ab ** | 3,646,000 | C | |
Khác | F76 | F76 – nBos d 4 Milk Cow (native, alpha-lactalbumin) ** | 600,000 | C | |
Khác | 54089-8 | AIH Screening+PBC+ANA global test² ** | 1,500,000 | C | |
Khác | HC286 | Specific IgE Assay For Ibuprofen / Transmitted ** | 2,357,000 | B | |
Khác | ENZCO | Angiotensin Converting Enzym (ACE) ** | 2,026,000 | C | |
Khác | 33472-9 | Methotrexate ** | 480,000 | C | |
Khác | E012 | Carbohydrate Deficient Transferrin ** | 1,277,000 | D | |
Khác | 36302 | Endomysial Ab IgA ** | 472,000 | C | |
Khác | 19PCR-NK | Parvovirus B19 PCR ** | 650,000 | D | |
Khác | 19601 | Inhibin B ** | 1,540,000 | C | |
Khác | 81001-1 | Carbon Monoxide ** | 1,165,000 | D | |
Khác | 2468-7 | IgG subclasses IgG3 ** | 343,000 | C | |
Khác | 716-6 | p53 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | S669 | Protein S Ag, free ** | 618,000 | D | |
Khác | 25851-8 | CD21 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | PREMIUM-HISTO-PAS | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periodic Acide – Siff) | 360,000 | A | |
Khác | 75892-0 | PCR xác định gen BCR/ABL ** | 2,000,000 | B | |
Khác | 74122-0 | DOG-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 86205-2 | WES (+CNV) (Whole exome sequencing) ** | 23,262,000 | B | |
Khác | 32219-8 | Anti-SLA/LP (Soluble liver Ab) ** | 245,000 | C | |
Khác | 95441-1 | Insulin Ab ** | 540,000 | C | |
Khác | 100023-1 | Gen Ti Thể mt-DNA ** | 8,308,000 | B | |
Khác | F77S | Milk Cow nBos d 5 (native, beta-lactoglobulin) (f77) IgG4 Ab ** | 1,757,000 | B | |
Khác | CMVAV | Cytomegalovirus (Avidity of IgG outside nomenclature) ** | 1,885,000 | B | |
Khác | 3GARDASIL9 | Gói 3 mũi Vắc xin HPV Gardasil 9 | 9,175,000 | D | |
Khác | INFLI-GC | Therapeutic Drug Monitoring of Infliximab ** | 4,356,000 | D | |
Khác | 43359-5 | Cytokeratin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 2639-3 | Myoglobin ** | 200,000 | C | |
Khác | 46841-4 | CD117 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 94697-0SR | Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2) [Serum] ** | 4,750,000 | C | |
Khác | 20067-6 | CK20 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 83102-2 | Amphetamines / Screening, Identification and Assay ** | 1,283,000 | D | |
Khác | 23876-6M | HIV-1 RNA PCR đo tải lượng Virus tự động ** | 1,000,000 | D | |
Khác | VIMPA-2 | Lacosamide / Transmitted ** | 1,605,000 | D | |
Khác | 51966-0 | G4500 – Family (Bố, Mẹ, Con) ** | 34,062,000 | B | |
Khác | 2857-1 | PSA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 38445-3M | Calprotectin ** | 1,300,000 | B | |
Khác | 56159-7 | GENLDL – Family Hypercholestorelemia ** | 3,157,000 | B | |
Khác | 30247-1M | CMV DNA Định Lượng ** | 1,000,000 | D | |
Khác | 34564-5 | Xét Nghiệm Tế Bào Học trong nước dịch chẩn đoán tế bào học ** | 332,000 | B | |
Khác | 82511-4 | PDL-1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 5,387,000 | D | |
Khác | F77 | F77 – nBos d 5 Milk Cow (native, beta-lactoglobulin) ** | 600,000 | C | |
Khác | 32585-2 | EBV DNA Realtime PCR ** | 1,000,000 | D | |
Khác | P767 | Free testosterone index ** | 1,357,000 | D | |
Khác | HISTO5-10 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu mô 5cm – 10cm) | 650,000 | A | |
Khác | W649 | Chromium ** | 1,543,000 | D | |
Khác | 20570-2 | EMA (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 43208GC | MTHFR (C677T Mutation ) ** | 2,700,000 | D | |
Khác | 1825-9 | Alpha 1-antitrypsine [Huyết Thanh] ** | 82,000 | C | |
Khác | 34701-3 | HIT (Heparin Induced Thrombocytopenia) – Ab ** | 2,783,000 | C | |
Khác | LP33025-5 | Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bằng MSMS ** | 4,000,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO-BIOPSY | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học sinh thiết (biopsy) | 400,000 | A | |
Khác | 14628-2 | Bile Acids ** | 1,316,000 | D | |
Khác | 32737-7 | TdT (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 33634-7 | Xét nghiệm MTB định danh và kháng RIF (Rifampicin) ** | 1,547,000 | C | |
Khác | 82720-4 | Natural Killer Cells ** | 1,846,000 | D | |
Khác | PREMIUM-SECOP-STAIN | [PREMIUM] Hội chẩn tế bào học (Lame đã nhuộm) | 280,000 | B | |
Khác | 3122-9 | VMA (Định Tính) [HPLC] ** | 1,848,000 | C | |
Khác | 16333-9 | Vimentin (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 32286-7M | HCV Genotype Taqman (Realtime) ** | 1,799,000 | A | |
Khác | PROMO-NKSH2 | [PROMOTION] Khám nội khoa | 99,000 | D | |
Khác | 30567-2 | TSI ** | 699,000 | B | |
Khác | 29586-5M | Điện Di Miễn Dịch Cố Định (Kappa + lambda light chains Định Tính) ** | 1,430,000 | C | |
Khác | 63211-7 | F-actin IFT ** | 420,000 | A | |
Khác | HDAC | Hepatitis Delta / Ab, total ** | 1,009,000 | B | |
Khác | B19GM | Parvovirus B19 IgM & IgG ** | 1,540,000 | C | |
Khác | 46601 | Vitamin B6 ** | 1,500,000 | D | |
Khác | 71360-2 | AZF (Cơ Bản) ** | 1,199,000 | C | |
Khác | 49759-4 | Adenosine Deaminase (ADA) [Dịch Màng Bụng] ** | 250,000 | D | |
Khác | S518 | Anti-gastric parietal cell Ab ** | 446,000 | D | |
Khác | 24383-2 | Intrinsic Factor Ab ** | 857,000 | D | |
Khác | 3126-0 | Antidiuretic Hormone (ADH) ** | 652,000 | D | |
Khác | 79399-2PL | Phân Tích Dịch [Dịch Cơ Thể] ** | 148,000 | D | |
Khác | 83001 | Opiates / Screening ** | 1,283,000 | D | |
Khác | 23896-1 | PR (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | C449 | Mn (Manganese) ** | 1,286,000 | D | |
Khác | POLSN | Enterovirus (Anti-Polivirus type 1 Immunity control) ** | 1,587,000 | D | |
Khác | 43201 | Hemochromatosis (C282Y) ** | 2,700,000 | B | |
Khác | 22024-3 | Melan (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 16622-7 | CA 125 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 5624-2 | Crom (Cr) [Nước Tiểu] ** | 820,000 | D | |
Khác | 75101-2 | Citrate [Nước Tiểu 24h] ** | 1,393,000 | A | |
Khác | HISTO-2NDSAMPLE | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 2) | 360,000 | A | |
Khác | 60605-2 | lamoTRIgine ** | 1,540,000 | C | |
Khác | 24385-7M | Anti Cardiolipin IgG ** | 359,000 | A | |
Khác | 32554-8 | Vitamin B1 ** | 1,799,000 | C | |
Khác | 84802-8 | Anti-PLA2R Ab (Phospholipase A2 Receptor) ** | 858,000 | C | |
Khác | BBS | BabySure ** | 898,000 | B | |
Khác | CHIK-1 | Chikungunya ** | 2,430,000 | C | |
Khác | 23310-8 | CD79a (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 24772-6 | Sinh thiết thận ** | 8,086,000 | B | |
Khác | GXNEF222PA | Food Intolerance 200+ / Pets & Animals Allergy | 4,550,000 | B | |
Khác | 1694-9 | 5-HIAA [Nước Tiểu 24h] ** | 1,276,000 | D | |
Khác | BLYME-2 | Khẳng Định Bệnh Lyme IgG+IgM ** | 3,235,000 | A | |
Khác | SECOP-STAIN | Hội chẩn tế bào học (Lame đã nhuộm) | 180,000 | A | |
Khác | PREMIUM-HISTO-3RDSAMPLE | [PREMIUM] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học thường quy (Mẫu thứ 3) | 300,000 | D | |
Khác | 678W1-1 | Glutamine ** | 1,944,000 | C | |
Khác | 2064-4 | Ceruloplasmin ** | 632,000 | A | |
Khác | 41048-0 | Đột biến gen TPMT ** | 4,615,000 | B | |
Khác | 48101 | Vitamin K1 ** | 4,714,000 | C | |
Khác | 2436-4 | HVA (U) [HPLC] ** | 1,848,000 | C | |
Khác | 10559-9 | CD3 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 42332-7G | HCC Risk (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP) ** | 1,955,000 | C | |
Khác | 93901 | Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgA ** | 826,000 | D | |
Khác | D401 | Carbamazepine, S ** | 912,000 | D | |
Khác | C167P | AMINO ACIDS (Quantitative: Plasma) ** | 3,564,000 | D | |
Khác | 20905-GC | Very Long Chain ** | 3,366,000 | D | |
Khác | 101-001-105 | Kê Toa Thuốc | 100,000 | D | |
Khác | 2697-1 | Osteocalcin ** | 149,000 | C | |
Khác | 36907-2 | Hu Ab ** | 446,000 | D | |
Khác | VIB2TGC | Vitamin B2 ** | 1,702,000 | D | |
Khác | 71360-3 | AZF (Mở Rộng) ** | 1,749,000 | D | |
Khác | 20062-7 | CK7 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 20072-6 | HMB45 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | 25624-3 | CD20 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | HISTO-HEMEO | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp Hemtoxylin Eosin | 250,000 | A | |
Khác | 11650-5 | CD7 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | BPWB | Whooping cough ** | 2,400,000 | B | |
Khác | D407 | Phenytoin, S ** | 965,000 | D | |
Khác | 57778-3 | Đinh Lượng FLC Kappa + Lambda ** | 1,955,000 | C | |
Khác | TRYPT | Tryptase ** | 1,350,000 | B | |
Khác | 60570-9POST | Tư Vấn với Bác Sĩ Sau Xét Nghiệm | 50,000 | D | |
Khác | 62862-8 | MSI (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 6,600,000 | C | |
Khác | 53706-8 | Bệnh nhược cơ (Myasthenia gravis) (IFT) (Musk Ab & AchR-E) ** | 3,218,000 | C | |
Khác | 20066-8 | CK5/6 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | H189 | Selenium (S) [ICP-MS] ** | 1,543,000 | D | |
Khác | 3HBV | Gói 3 mũi Vắc xin Viêm gan B | 615,000 | D | |
Khác | 69410-9 | HDV PCR ** | 827,000 | C | |
Khác | MYOPA | Anti-Myositis Ab-Complete Panel ((Pl7,Pl12,Ej,Oj,Srp,Mi2,Ku,Pmscl,Jo1,TIF1 G,MDA5,NXP2,Sae) ** | 8,506,000 | A | |
Khác | 20905 | Very Long Chain Fatty Acids ** | 3,366,000 | C | |
Khác | C405 | Vit.A (Retinol) [HPLC] ** | 1,541,000 | D | |
Khác | 11054-6 | TTF1 (Hóa Mô Miễn Dịch) ** | 1,200,000 | C | |
Khác | HHV6M | Herpes Virus 6 / IgM Serology ** | 1,350,000 | D | |
Khác | 69601 | Carnitin Toàn Phần & Tự Do ** | 1,628,000 | B | |
Khác | LEVET-2 | Levetiracetam ** | 1,540,000 | C | |
Khác | 32220-6 | LKM-1 Ab ** | 252,000 | C | |
Khác | 86001-GC | Factor VII ** | 618,000 | D | |
Khác | 34421-8 | Rubella IgG Avidity ** | 2,464,000 | D | |
Khác | BHG | Bartonella henselae / IgG or IgM Serology – Screening/Assay ** | 992,000 | C | |
Khác | CHIP2-2 | Chikungunya[Huyết Thanh] ** | 3,240,000 | C | |
Khác | 78602 | Interleukin / Il 2 Receptor ** | 1,620,000 | D | |
KhácUng Thư | 1952-1 | Beta-2-Microglobulin [Huyết Thanh] ** | 196,000 | C | |
KhácUng Thư | 1953-9 | Beta-2-Microglobulin [Nước Tiểu] ** | 196,000 | C | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC20C | SARS-CoV-2 (COVID-19) Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 20 | 20,000 | D | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC50 | Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 50 | 50,000 | D | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC20 | Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 20 | 20,000 | D | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC150 | Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 150 | 150,000 | D | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC100U | Phí Lấy Mẫu Tại Nhà Khẩn Cấp 100 | 100,000 | D | |
Lấy Mẫu Tại Nhà | HBC50C | SARS-CoV-2 (COVID-19) Phí Lấy Mẫu Tại Nhà 50 | 50,000 | D | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 2141-0 | Adrenocorticotropic Hormone (ACTH) | 239,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 2191-5D | DHEA-S | 150,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 1763-2 | Aldosterone ** | 560,000 | C | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 2963-7 | Human Growth Hormone (HGH) ** | 245,000 | C | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 2142-8 | Cortisol [Nước Bọt] ** | 198,000 | C | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 2731-8D | intact Parathyroid hormone (iPTH) | 199,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 58675-0-P | Cortisol Chiều | 159,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 14158-0M | Cortisol [Nước Tiểu 24h] ** | 196,000 | C | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-môn | 45049-4-P | Cortisol Sáng | 159,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSàng Lọc Tiền Sinh | 1668-3M | 17-OH Progesterone (17-Hydroxyprogesterone) ** | 259,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 21198-7G | Beta hCG | 200,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 83096-8R | Estradiol (E2) | 143,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 20568-2 | Prolactin | 143,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 83098-4 | Follicle-stimulating Hormone (FSH) | 143,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 83103-2 | Luteinizing Hormone (LH) | 143,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 83104-0 | Anti-Müllerian Hormone (AMH) | 693,000 | C | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSản Phụ Khoa | 83109-9R | Progesterone | 143,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 13967-5 | Sex Hormone-binding Globulin (SHBG) | 239,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 24125-7 | Free Testosterone Index | 411,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 83116-4 | Testosterone | 172,000 | A | |
Nội Tiết Tố & Hóoc-mônTiểu Đường | 27873-9 | Insulin | 159,000 | A | |
STIsBệnh Truyền Nhiễm | 24110-9 | Syphilis | 105,000 | A | |
STIsBệnh Truyền Nhiễm | 31147-2 | Rapid Plasma Reagin (RPR – Kháng thể không đặc hiệu giang mai) | 66,000 | A | |
STIsBệnh Truyền Nhiễm | 56888-1 | HIV Combo Ag + Ab | 170,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | 48798-3M | Double Test | 384,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | PROCARE | NIPT triSure Procare ** | 9,500,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | 50619-6M | Karyotype ** | 950,000 | C | |
Sản Phụ Khoa | GS-TSF | NIPT Trisure First ** | 1,599,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | GXNPREG2-N | Gói Xét Nghiệm 3 Tháng Giữa Thai Kỳ (6) | 289,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | GS-TS95 | NIPT triSure 9.5 ** | 3,200,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | 74755-0 | Tiền Sản Giật Tam Cá Nguyệt Đầu | 1,199,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | 74764-2D | Tiền Sản Giật Tam Tuần Cá Nguyệt Thứ 2 & 3 | 1,999,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | GS-TSC | triSure Carrier ** | 2,610,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | GXNPREG1-N | Gói Xét Nghiệm 3 Tháng Đầu Thai Kỳ (11) | 1,216,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | GS-TS3 | NIPT triSure 3 ** | 2,200,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | GS-TS | NIPT triSure ** | 4,800,000 | D | |
Sản Phụ Khoa | GXNPREG6-N | Gói Xét Nghiệm Bệnh Truyền Nhiễm Khi Mang Thai (8) | 1,520,000 | A | |
Sản Phụ Khoa | 35086-8M | Triple Test | 450,000 | D | |
Sản Phụ KhoaKhác | GARDA9 | Vắc xin HPV Gardasil 9 | 3,059,000 | D | |
Sản Phụ KhoaTiểu Đường | GXN51597-3G | Nghiệm Pháp Dung Nạp Đường (OGTT) – Tiểu Đường Thai Kỳ | 119,000 | A | |
Sản Phụ KhoaTiểu Đường | GXNPREG3-N | Gói Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ (9) | 341,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 69569-2D | ROMA – Tiền Mãn Kinh | 600,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | GXNUF-N | Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nữ – Cơ Bản (8) | 1,768,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 47527-7CR | Pap Smear | 108,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 69570-0D | ROMA – Hậu Mãn Kinh | 600,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 47527-7AP | HPV 14 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – Abbott) + PathTezt | 1,100,000 | D | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 95532-8 | HPV 14 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – Abbott) | 600,000 | D | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 47527-7OP | HPV 16 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) + PathTezt | 950,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 95532-8O | HPV 16 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD) | 450,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng Thư | 47527-7O | PathTezt | 500,000 | A | |
Sản Phụ KhoaUng ThưSTIsKhác | HPV16KIT | HPV 16 kèm bộ tự lẫy mẫu | 450,000 | D | |
Sản Phụ KhoaUng ThưSTIsKhác | HPV40KIT | HPV 40 kèm bộ tự lấy mẫu | 750,000 | D | |
Sức Khỏe Nam GiớiUng Thư | GXNUM-1-N | Gói Xét Nghiệm Tầm Soát Ung Thư Nam (7) | 1,505,000 | A | |
Sức Khỏe Nam GiớiVi Sinh | 54231-6A | Tinh Trùng Đồ | 330,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 50556-0 | Tổng Phân Tích Nước Tiểu | 30,000 | D | |
ThậnTổng Quát | 58447-4 | Tỷ lệ Microalbumin/Creatinin | 101,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 14957-5 | Microalbumin | 61,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 58431-8 | Microalbumin [Nước Tiểu 24h] | 100,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 14933-6 | Axit Uric* [Huyết Thanh] | 34,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 34366-5G | Tỷ lệ Protein/Creatinin | 75,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 34555-3 | Độ Thanh Thải Creatinin | 79,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 14683-7 | Creatinin [Nước Tiểu] | 40,000 | D | |
ThậnTổng Quát | 22664-7 | Urea* | 26,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 22700-9 | Urea [Nước Tiểu] | 50,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 35591-7G | Độ Thanh Thải Creatinin (Cockcroft-Gault) (eCrCl) | 26,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 14934-4 | Axit Uric [Nước Tiểu] | 40,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 50554-5 | Cặn Lắng Nước Tiểu | 55,000 | C | |
ThậnTổng Quát | 2889-4G | Protein Toàn Phần [Nước Tiểu 24h] | 95,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 2888-6 | Protein Toàn Phần [Nước Tiểu] | 40,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 25550-5G | Urea [Nước Tiểu 24h] | 50,000 | D | |
ThậnTổng Quát | 14682-9G | Creatinine* [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 62238-1G | Độ Lọc Cầu Thận Ước Tính (eGFR) | 26,000 | A | |
ThậnTổng Quát | 65634-8 | Creatinin [Nước Tiểu 24h] | 50,000 | D | |
ThậnTổng Quát | 14935-1G | Axit Uric [Nước Tiểu 24h] | 60,000 | C | |
ThậnVi ChấtTổng Quát | 71790-0 | Canxi (Ca) [Nước Tiểu] | 55,000 | D | |
Tim Mạch | 1883-8D | Apolipoprotein A1 | 90,000 | A | |
Tim Mạch | 83107-3 | NT-proBNP | 554,000 | A | |
Tim Mạch | 13965-9D | Homocysteine | 396,000 | A | |
Tim Mạch | 1874-7 | Apolipoprotein A1 + B | 180,000 | A | |
Tim Mạch | 30522-7 | Protein Phản Ứng C Độ Nhạy Cao (hs CRP) | 92,000 | A | |
Tim Mạch | 32673-6 | CK-MB | 119,000 | A | |
Tim Mạch | 1884-6D | Apolipoprotein B | 90,000 | A | |
Tim Mạch | 89579-7 | Troponin I Siêu Nhạy | 225,000 | A | |
Tim Mạch | 67151-1 | Troponin T Siêu Nhạy | 143,000 | A | |
Tim MạchChẩn Đoán Hình Ảnh | 110-102 | Ecg Gắng Sức – Stressed Test | 700,000 | D | |
Tim MạchTổng Quát | GXNTM2-N | Gói Xét Nghiệm Tim – Nâng Cao (11) | 1,000,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 14646-4 | HDL Cholesterol* | 47,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 13458-5G | VLDL Cholesterol | 65,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 2569-2G | Lipids (+ Cholesterol Toàn Phần + Triglycerides) | 84,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 14927-8 | Triglycerides* | 32,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 69419-0 | LDL Cholesterol | 49,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | GXNTM1-N | Gói Xét Nghiệm Tim- Cơ Bản (10) | 657,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 14647-2 | Cholesterol Toàn Phần* | 32,000 | A | |
Tim MạchTổng Quát | 57698-3 | Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu – Cơ Bản (5) | 160,000 | A | |
Tim MạchYếu Tố Viêm | 2157-6 | Creatine Kinase (CK/CPK) | 53,000 | D | |
Tim MạchYếu Tố Viêm | 14805-6 | Lactate Dehydrogenase (LDH) | 40,000 | A | |
Tiểu Đường | GXN51597-3G-2H | Nghiệm Pháp Dung Nạp Đường (OGTT) – Đường (2 giờ) | 26,000 | A | |
Tiểu ĐườngSản Phụ Khoa | 14761-1 | Đường 2h Sau Ăn | 26,000 | A | |
Tiểu ĐườngThậnTổng Quát | 2513-0 | Ketones ** | 34,000 | C | |
Tiểu ĐườngTổng Quát | 2339-0 | Đường Ngẫu Nhiên | 26,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng Quát | GXNTD2-N | Gói Xét Nghiệm Đái Tháo Đường – Nâng Cao (8) | 398,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng Quát | 14771-0 | Đường Đói | 26,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng Quát | 2350-7 | Glucose [Nước Tiểu] | 26,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng Quát | GXNTD | Gói Xét Nghiệm Đái Tháo Đường – Cơ Bản (3) | 159,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng QuátHuyết Học | 62853-7 | HbA1c | 133,000 | A | |
Tiểu ĐườngTổng QuátNội Tiết Tố & Hóoc-môn | 47214-2 | HOMA-IR | 185,000 | A | |
Tuyến Giáp | 5385-0D | TSH Receptor Ab (TRAb) | 539,000 | B | |
Tuyến Giáp | 11580-8 | Hormone Kích Thích Tuyến Giáp (TSH)* | 119,000 | A | |
Tuyến Giáp | 3053-6 | T3 | 127,000 | A | |
Tuyến Giáp | 56477-3 | Kháng Thể Kháng Enzyme Peroxidase Tuyến Giáp (Anti-TPO) | 185,000 | A | |
Tuyến Giáp | 56536-6A | Thyroglobulin Ab | 227,000 | A | |
Tuyến Giáp | 3026-2 | T4 | 109,000 | A | |
Tuyến Giáp | 83126-3 | T3 Tự Do | 105,000 | A | |
Tuyến Giáp | 83121-4 | T4 Tự Do | 105,000 | A | |
Tổng Quát | GXNVIT | Gói xét nghiệm Vitamin (Vi chất) | 1,182,000 | A | |
Tổng Quát | GXNTHY-B | Gói Xét Nghiệm Tuyến Giáp – Cơ Bản (3) | 329,000 | A | |
Tổng Quát | 86638-4LOCI | ADN Huyết Thống đổi thông tin ** | 500,000 | A | |
Tổng Quát | 3040-3 | Lipase | 95,000 | A | |
Tổng Quát | GXNHEPA-A | Gói Xét Nghiệm Viêm Gan – Nâng Cao (7) | 1,117,000 | A | |
Tổng Quát | 75607-2FLOCI | Phân tích quan hệ huyết thống theo dòng mẹ/ dòng ngoại (ty thể) (Hành chính pháp lý) ** | 5,800,000 | C | |
Tổng Quát | DIAG-GOLD | Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Vàng (28) | 1,605,000 | A | |
Tổng Quát | GXNVIT-N | Gói Xét Nghiệm Vi Chất, Khoáng Chất, Điện Giải (11) | 1,071,000 | A | |
Tổng Quát | 75607-2MLOCI | Phân tích quan hệ họ hàng theo dòng cha/ dòng nội (X/Y) (Hành chính pháp lý) ** | 5,800,000 | A | |
Tổng Quát | 1799-6 | Amylase [Nước Tiểu] | 40,000 | D | |
Tổng Quát | 1798-8 | Amylase [Huyết Thanh] | 50,000 | A | |
Tổng Quát | LOCI+1L | Phân tích quan hệ huyết thống mẫu thứ 3 (Hành chính pháp lý) ** | 2,900,000 | A | |
Tổng Quát | 75607-2LOCI | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ – con (Hành chính pháp lý) ** | 3,750,000 | B | |
Tổng Quát | 75607-1FLOCI | Phân tích quan hệ huyết thống theo dòng mẹ/ dòng ngoại (ty thể) (Dân sự tự nguyện) ** | 4,700,000 | D | |
Tổng Quát | LOCI+1 | Phân tích quan hệ huyết thống mẫu thứ 3 (Dân sự tự nguyện) ** | 2,000,000 | A | |
Tổng Quát | 75607-1LOCI | Phân tích quan hệ huyết thống trực hệ: Cha/mẹ – con (Dân sự tự nguyện) ** | 3,000,000 | D | |
Tổng Quát | GXNUO | Gói Xét Nghiệm Các Loại Sốt Chưa Rõ Nguyên Nhân (16) | 1,094,000 | A | |
Tổng Quát | LOCISAMPLE2 | Tính thêm phí trên loại mẫu: Tinh trùng, Bàn chải đánh răng, Kẹo cao su, Đầu lọc thuốc lá, Nước ối,… (1 mẫu) ** | 2,000,000 | D | |
Tổng Quát | GXNWF-B | Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nữ – Cơ Bản (5) | 715,000 | A | |
Tổng Quát | LOCI2 | Xét nghiệm ADN Thai nhi XÂM LẤN ** | 8,500,000 | A | |
Tổng Quát | GXNLIVER-A | Gói Xét Nghiệm Gan – Nâng Cao (9) | 266,000 | A | |
Tổng Quát | LOCISAMPLE1 | Tính thêm phí trên loại mẫu: Tóc, móng, cuống rốn (1 mẫu) ** | 500,000 | D | |
Tổng Quát | GXNMF-A | Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nam – Nâng Cao (7) | 934,000 | A | |
Tổng Quát | GXNKIDNEY-A | Gói Xét Nghiệm Thận – Nâng Cao (11) | 468,000 | A | |
Tổng Quát | GXNTHY-A | Gói Xét Nghiệm Tuyến Giáp – Nâng Cao (6) | 1,216,000 | A | |
Tổng Quát | LOCI1 | Xét nghiệm ADN Thai nhi KHÔNG XÂM LẤN ** | 28,500,000 | D | |
Tổng Quát | GXNLIVER-B | Gói Xét Nghiệm Gan – Cơ Bản (6) | 138,000 | A | |
Tổng Quát | GXNOSTE | Gói Xét Nghiệm Loãng Xương (9) | 878,000 | A | |
Tổng Quát | GXNDENG | Gói Xét Nghiệm Sốt Xuất Huyết (5) | 568,000 | A | |
Tổng Quát | GXNMF-B | Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nam – Cơ Bản (5) | 744,000 | A | |
Tổng Quát | DIAG-DIAMOND | Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Kim Cương (36) | 2,341,000 | A | |
Tổng Quát | GXNHEPA-B | Gói Xét Nghiệm Viêm Gan – Cơ Bản (3) | 420,000 | A | |
Tổng Quát | GXNKIDNEY-B | Gói Xét Nghiệm Thận – Cơ Bản (5) | 137,000 | A | |
Tổng Quát | DIAG-SILVER | Gói Xét Nghiệm Tổng Quát Diag Wellness Bạc (22) | 769,000 | A | |
Tổng Quát | 11502-2LOCI | ADN Huyết Thống thêm bản kết quả ** | 200,000 | A | |
Tổng Quát | 75607-1MLOCI | Phân tích quan hệ họ hàng theo dòng cha/ dòng nội (X/Y) (Dân sự tự nguyện) ** | 4,700,000 | A | |
Tổng Quát | GXNWF-A | Gói Xét Nghiệm Sức Khỏe Sinh Sản Nữ – Nâng Cao (6) | 1,338,000 | A | |
Tổng QuátGan | GXNLP2-N | Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu – Nâng Cao (8) | 323,000 | A | |
Tổng QuátThận | 88846-1 | Cặn Lắng Addis | 70,000 | A | |
Tổng QuátVi Chất | 2284-8 | Axit Folic (Vitamin B9) | 165,000 | A | |
Tự Nhiễm | 16136-4 | Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgG ** | 643,000 | D | |
Tự Nhiễm | 4485-9 | Bổ Thể C3 | 119,000 | A | |
Tự Nhiễm | 8058-0 | Acetylcholine Receptor Ab ** | 685,000 | B | |
Tự Nhiễm | 37409 | Transglutaminase Ab IgG ** | 602,000 | D | |
Tự Nhiễm | NEUAC-1 | Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab [Huyết Thanh] ** | 7,200,000 | A | |
Tự Nhiễm | 53018-23 | Kháng thể kháng nhân Bộ 23 (ANA 23 Profile) ** | 2,850,000 | C | |
Tự Nhiễm | 16135-6 | Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgM ** | 643,000 | D | |
Tự Nhiễm | ACNMO-1 | Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab [Dịch Não Tủy] ** | 3,329,000 | D | |
Tự Nhiễm | NMDAR-2 | Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab [Huyết Thanh] ** | 4,092,000 | D | |
Tự Nhiễm | 11572-5 | Yếu Tố Thấp Khớp (RF) | 66,000 | A | |
Tự Nhiễm | 2458-8 | IgA ** | 199,000 | A | |
Tự Nhiễm | 8061-4 | Kháng Thể Kháng Nhân (ANA) | 160,000 | B | |
Tự Nhiễm | 31627-3 | Anti – Smith ** | 168,000 | C | |
Tự Nhiễm | 90228-8 | ENA – 6 Profiles ** | 1,580,000 | C | |
Tự Nhiễm | 5130-0D | dsDNA Ab | 278,000 | A | |
Tự Nhiễm | 87427-2 | ANCA IFT/Kidney confirmation (ANCA+MPO/PR-3) ** | 1,303,000 | C | |
Tự Nhiễm | 2098-2 | Cholinesterase (CHE) | 189,000 | A | |
Tự Nhiễm | NEUAC-2 | Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab [Dịch Não Tủy] ** | 7,200,000 | A | |
Tự Nhiễm | 43752-5 | Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab ** | 1,044,000 | C | |
Tự Nhiễm | 87427-1 | ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA) ** | 992,000 | C | |
Tự Nhiễm | NMDAR-1 | Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab [Dịch Não Tủy] ** | 4,092,000 | D | |
Tự Nhiễm | 2465-3 | IgG ** | 199,000 | A | |
Tự Nhiễm | 42254-3 | ANA IFT ** | 331,000 | C | |
Tự Nhiễm | 4498-2 | Bổ Thể C4 | 119,000 | A | |
Tự NhiễmSản Phụ Khoa | 75515-7 | Lupus Anticoagulant (Khẳng Định) ** | 1,000,000 | C | |
Ung Thư | 83084-4 | CA 19-9 | 238,000 | A | |
Ung Thư | 25390-6 | Cyfra 21-1 (Cytokeratin 19 fragment) (Phổi) | 238,000 | A | |
Ung Thư | 17843-4 | Ca 72-4 | 238,000 | A | |
Ung Thư | 1992-7M | Calcitonin (Thyrocalcitonin) ** | 200,000 | C | |
Ung Thư | MENCARE | MenCare ** | 3,263,000 | C | |
Ung Thư | 9679-2 | Kháng Nguyên Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Vảy (SCC) | 275,000 | A | |
Ung Thư | 55770-2 | EGFR Mutant ** | 7,934,000 | C | |
Ung Thư | 83085-1 | Carcinoembryonic Antigen (CEA) | 238,000 | A | |
Ung Thư | ONCOSURE+ | oncoSure Plus ** | 13,050,000 | C | |
Ung Thư | 2329-1M | Peptide Giải Phóng Progastrin (Pro GRP) ** | 441,000 | C | |
Ung Thư | SPOTMAS10 | SPOT-MAS 10 ** | 8,599,000 | D | |
Ung Thư | BRCAS-4 | BRCA1, 2 ** | 33,750,000 | D | |
Ung Thư | GENCARE+ | GenCare Premium ** | 17,310,000 | D | |
Ung Thư | 19049-6G | Metanephrine [Nước Tiểu 24h] ** | 652,000 | C | |
Ung Thư | ONCOSURE | oncoSure ** | 8,483,000 | C | |
Ung Thư | PINKCARE | PinkCare ** | 3,263,000 | C | |
Ung Thư | SPOTM | SPOT-MAS Tầm Soát 5 Loại Ung Thư Phổ Biến ** | 8,079,000 | D | |
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | PHI | 2pro-PSA Index phi ** | 4,456,000 | C | |
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 12841-3G | Tỉ Lệ PSA Tự Do / PSA Toàn Phần | 352,000 | A | |
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 83113-1 | PSA Tự Do | 189,000 | A | |
Ung ThưNội Tiết Tố & Hóoc-mônSức Khỏe Nam Giới | 83112-3 | PSA Toàn Phần* | 199,000 | A | |
Ung ThưSản Phụ Khoa | 83073-7 | Alpha-Fetoprotein (AFP)* | 198,000 | A | |
Ung ThưSản Phụ Khoa | 83083-6 | CA 15-3 | 238,000 | A | |
Ung ThưSản Phụ Khoa | LP175622-2 | Hóa Mô Miễn Dịch (IHC) ** | 1,079,000 | D | |
Ung ThưSản Phụ Khoa | 83082-8 | CA 125 | 238,000 | A | |
Ung ThưTuyến Giáp | 3013-0A | Thyroglobulin | 198,000 | A | |
Vi ChấtHuyết Học | 2132-9 | Vitamin B12 | 150,000 | A | |
Vi ChấtHuyết HọcGanTổng Quát | 20567-4 | Ferritin | 121,000 | A | |
Vi ChấtKhác | W196 | 1,25-(OH)2 vitamin D [CIA] ** | 1,399,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 14801-5G | Bộ Xét Nghiệm Sắt (Sắt + TIBC + Transferrin) | 119,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 2078-4 | Clo (Cl) [Nước Tiểu] | 26,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 2828-2 | Kali (K) [Nước Tiểu] | 26,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 14881-7 | Phốt Pho (P) [Nước Tiểu] | 40,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 2075-0 | Clo (Cl) [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 3034-6 | Transferrin | 59,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 1995-0G | Canxi Ion Hóa (Ca²⁺) + Albumin | 52,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 24329-5 | Điện Giải Đồ [Nước Tiểu 24h] | 105,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 14637-3G | Canxi (Ca) [Nước Tiểu 24h] | 75,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 14881-7G | Phốt Pho (P) [Nước Tiểu 24h] | 66,000 | C | |
Vi ChấtTổng Quát | 5231-5 | Điện Giải Đồ (Na + K + Cl) [Huyết Thanh] | 78,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 14879-1 | Phốt Pho (P) [Huyết Thanh] | 53,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 2951-2 | Natri (Na) [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 83071-1 | 25-OH Vitamin D | 300,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 2000-8 | Canxi (Ca) [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 2601-3 | Magiê (Mg) [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 14955-9 | Kẽm (Zn) | 220,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 14798-3 | Sắt (Fe) | 53,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 5631-7 | Đồng (Cu) | 119,000 | A | |
Vi ChấtTổng Quát | 35678-2 | Natri (Na) [Nước Tiểu] | 26,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 24329-5-1 | Điện Giải Đồ (Na + K + Cl) [Nước Tiểu] | 78,000 | D | |
Vi ChấtTổng Quát | 2823-3 | Kali (K) [Huyết Thanh] | 26,000 | A | |
Vi Sinh | LP373745-1P-1 | (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Đàm/BAL] | 500,000 | D | |
Vi Sinh | LP376148-5 | Soi + Cấy Định Danh Nấm | 263,000 | D | |
Vi Sinh | 14361-0 | Nhuộm Soi Gram | 55,000 | A | |
Vi Sinh | LP376148-5P | (Tự Động) Soi + Cấy Nấm + Kháng Nấm Đồ | 599,000 | A | |
Vi Sinh | LP373693-3P-1 | (Tự Động) Cấy + Kháng Sinh Đồ [Mủ/Áp-xê/Tinh Trùng/Dịch] | 500,000 | D | |
Vi Sinh | 80372-6 | Máu Ẩn Trong Phân (FOB) | 99,000 | A | |
Vi Sinh | LP373700-6P | (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy Máu + Kháng Sinh Đồ | 600,000 | C | |
Vi Sinh | LP373746-9P-2 | Cấy Định Danh Vi Khuẩn [Phân] | 180,000 | A | |
Vi Sinh | 10688-0 | Soi Nấm | 60,000 | A | |
Vi Sinh | LP373746-9P-1 | (Tự Động) Cấy + Kháng Sinh Đồ [Phân] | 600,000 | A | |
Vi Sinh | LP373756-8P-1 | (Tự Động) Nhuộm Soi Trực Tiếp + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Âm Đạo/Niệu Đạo] | 500,000 | D | |
Vi SinhThận | LP373754-3P | (Tự Động) Cặn Lắng + Cấy + Kháng Sinh Đồ [Nước Tiểu] | 600,000 | B | |
Vi SinhThậnKhác | UAUSE | Urine Chemistry & Urine Sediment | 99,000 | B | |
Yếu Tố Viêm | 53027-9 | CCP Ab | 286,000 | A | |
Yếu Tố Viêm | 41171-0 | Beta-Crosslaps | 200,000 | A | |
Yếu Tố Viêm | 60022-1M | Lactate Dehydrogenase (LDH) [Dịch Màng Phổi] ** | 40,000 | C | |
Yếu Tố Viêm | 60020-5M | Lactate Dehydrogenase (LDH) [Dịch Màng Bụng] ** | 40,000 | C | |
Yếu Tố ViêmTim Mạch | 1988-5 | Protein phản ứng C (CRP) | 73,000 | A | |
Điện Di | 24351-9 | Điện Di Protein [Huyết Thanh] ** | 349,000 | D | |
Điện DiHuyết Học | 94537-8P | Điện Di Hemoglobin + Công Thức Máu | 581,000 | A | |
Điện DiHuyết Học | 94537-8 | Điện Di Hemoglobin | 496,000 | A | |
Điện DiHuyết Học | 94537-8P-1 | Điện Di Hemoglobin + CBC + Hồng Cầu Lưới | 671,000 | A | |
Điện DiHuyết HọcSàng Lọc Tiền Sinh | 94537-8C | Điện Di Hemoglobin [Máu Cuống Rốn] | 3,138,000 | D | |
Điện DiUng Thư | 34539-7G | Điện Di Protein [Nước Tiểu 24h] ** | 2,238,000 | C | |
Đông Máu | 27812-7 | Antithrombin III ** | 350,000 | B | |
Đông Máu | 86301 | Yếu tố đông máu II ** | 284,000 | D | |
Đông Máu | 3255-7 | Fibrinogen | 66,000 | C | |
Đông Máu | 86401 | Yếu tố đông máu X ** | 284,000 | D | |
Đông Máu | 86001 | Yếu tố đông máu VII ** | 284,000 | D | |
Đông Máu | 85801 | Factor VIIIc, Activity Assay ** | 578,000 | C | |
Đông Máu | 3195-5 | Factor V ** | 360,000 | B | |
Đông Máu | LP29059-0 | Heparin anti Xa ** | 413,000 | C | |
Đông Máu | 85602 | Yếu tố đông máu V Leiden (Đột Biến Gen p.Arg506Glu) ** | 1,069,000 | C | |
Đông Máu | 3178-1 | Thời Gian Máu Chảy (Duke) | 44,000 | A | |
Đông Máu | 86405B | Yếu tố đông máu XI ** | 615,000 | D | |
Đông Máu | 85901B | Yếu tố đông máu IX ** | 620,000 | D | |
Đông Máu | 27823-4 | Free Protein S ** | 587,000 | C | |
Đông Máu | 27820-0 | Protein C ** | 587,000 | C | |
Đông Máu | 34714-6G | Thời Gian Prothrombin (PT) | 60,000 | A | |
Đông Máu | 86901GC | Protein S (Functional Assay) ** | 618,000 | D | |
Đông Máu | 85801B | Factor VIIIc, Activity Assay ** | 1,257,000 | D | |
Đông Máu | 63561-5G | aPTT | 60,000 | A | |
Đông Máu | 48065-7 | D-Dimer Stago | 450,000 | D | |
Độc Chất | 5611-9 | Cadmium (Cd) [Urine] ** | 1,543,000 | D | |
Độc Chất | 5563-8 | Asen (As) ** | 1,044,000 | C | |
Độc Chất | 5632-5 | Đồng (Cu) [Nước Tiểu 24h] ** | 969,000 | C | |
Độc Chất | 5586-3GC | Arsenic (As) ** | 1,044,000 | D | |
Độc Chất | 5685-3GC | Thủy ngân (Hg) [Máu] ** | 1,104,000 | B | |
Độc Chất | 54801-2GC | Cadmium (Cd) [Blood] ** | 1,458,000 | D | |
Độc Chất | 10912-4 | Chì (Pb) ** | 560,000 | C | |
Độc Chất | 58201 | Chì (Pb) [Nước Tiểu Đêm] ** | 696,000 | D |